Ở giai đoạn đầu, tăng huyết áp thường không có triệu chứng, bệnh tiến triển thầm lặng nên còn được gọi là "kẻ giết người thầm lặng".
Các yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ gây bệnh tăng huyết áp được chia thành 2 nhóm: yếu tố không thay đổi được và yếu tố có thể thay đổi được.
Yếu tố nguy cơ không thay đổi được
Tuổi: Tuổi càng cao, nguy cơ mắc tăng huyết áp càng lớn.
Giới: Nam giới có tỷ lệ mắc tăng huyết áp cao hơn nữ giới.
Di truyền: Gia đình có người mắc tăng huyết áp thì nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác cũng cao hơn.
Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được
Ăn mặn
Người thường xuyên ăn mặn, sử dụng nhiều muối (natri clorua) có nguy cơ mắc tăng huyết áp cao hơn. Ở những gia đình có tiền sử tăng huyết áp và có thói quen ăn nhiều muối từ nhỏ thì khả năng mắc bệnh càng lớn.
Nhiều bệnh nhân tăng huyết áp mức độ nhẹ chỉ cần thực hiện chế độ ăn giảm muối đã có thể kiểm soát được bệnh. Đây là một biện pháp quan trọng trong phòng ngừa và điều trị tăng huyết áp.
Thừa cân, béo phì
Trọng lượng cơ thể có mối liên hệ chặt chẽ với bệnh tăng huyết áp. Người béo phì hoặc tăng cân theo tuổi thường có nguy cơ cao bị tăng huyết áp.
Vì vậy, việc duy trì chế độ ăn uống hợp lý, kết hợp tập luyện thể dục thể thao thường xuyên sẽ giúp kiểm soát cân nặng, qua đó làm giảm nguy cơ tăng huyết áp, đặc biệt ở người cao tuổi.
Uống nhiều rượu, bia
Uống quá nhiều rượu, bia là yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch nói chung và tăng huyết áp nói riêng. Ở những người đang dùng thuốc điều trị, rượu bia có thể làm giảm tác dụng của thuốc và khiến bệnh nặng hơn.
Ngoài ra, uống rượu bia quá mức còn gây xơ gan, tổn thương thần kinh, gián tiếp làm tăng huyết áp. Vì vậy, hạn chế tối đa rượu bia là biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh.
Ít vận động thể lực
Lối sống ít vận động hoặc tĩnh tại cũng là một nguy cơ gây tăng huyết áp. Việc duy trì tập luyện thể lực đều đặn 30–45 phút mỗi ngày sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trong đó có tăng huyết áp.
Duy trì tập luyện đều đặn 30–45 phút mỗi ngày sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trong đó có tăng huyết áp.
Căng thẳng, lo âu quá mức
Nhiều nghiên cứu cho thấy căng thẳng thần kinh, lo âu hay stress kéo dài làm tăng nhịp tim. Các chất trung gian hóa học như adrenalin, noradrenalin có thể gây co thắt động mạch, dẫn đến tăng huyết áp.
Do đó, mỗi người cần rèn luyện khả năng làm chủ bản thân, giữ tinh thần kiên nhẫn và lạc quan trước áp lực cuộc sống. Đây là biện pháp hữu hiệu để phòng ngừa tăng huyết áp.
Kiểm soát nguy cơ tăng huyết áp
Thay đổi lối sống: Đây là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát và quản lý huyết áp cao.
Giảm cân: Huyết áp thường tăng theo cân nặng. Thừa cân còn gây ngưng thở khi ngủ, làm huyết áp tăng thêm. Giảm cân, dù chỉ một chút, cũng có thể cải thiện huyết áp.
Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất đều đặn giúp hạ huyết áp và duy trì ổn định lâu dài. Người bệnh nên tập ít nhất 30 phút/ngày với cường độ vừa phải.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây, sữa ít béo; hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol sẽ giúp giảm huyết áp. Giảm muối: Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, ăn nhạt để kiểm soát huyết áp.
Hạn chế rượu bia: Uống rượu bia lâu dài gây tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim và suy tim. Rượu còn ảnh hưởng đến hiệu quả thuốc điều trị và gây nhiều biến chứng khác.
Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm tăng huyết áp và nguy cơ bệnh tim mạch. Ngừng hút thuốc sẽ giúp cải thiện sức khỏe và kéo dài tuổi thọ.
Giảm căng thẳng: Học cách quản lý stress, cân bằng công việc và cuộc sống, duy trì tinh thần tích cực để giảm nguy cơ tăng huyết áp.
BS Nguyễn Văn Bàng