Cá từ lâu được coi là “thực phẩm vàng” trong chế độ dinh dưỡng nhờ giàu protein, vitamin D cùng axit béo omega-3. Đây là những thành phần có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.
Tuy nhiên, không phải loại cá nào cũng an toàn để đưa lên mâm cơm thường xuyên. Một số loài cá biển có đặc điểm sống lâu, kích thước lớn hoặc đứng đầu chuỗi thức ăn nên dễ tích tụ thủy ngân ở mức cao.
Không phải loại cá nào cũng an toàn để đưa lên mâm cơm thường xuyên. (Ảnh minh họa từ pittmanseafoods)
Thủy ngân là kim loại nặng có khả năng xâm nhập vào cơ thể người qua đường ăn uống. Khi vượt ngưỡng cho phép, chất này có thể gây ra hàng loạt vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tổn thương thần kinh, suy giảm chức năng thận, rối loạn tiêu hóa, thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư.
Đặc biệt, thai nhi và trẻ nhỏ rất nhạy cảm với thủy ngân vì phơi nhiễm nặng có thể dẫn đến bại não, chậm phát triển trí tuệ, rối loạn hô hấp và nhiều hệ lụy lâu dài khác.
5 loại cá chứa nhiều thủy ngân, dễ tăng nguy cơ ung thư
Theo Tổ chức Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và nhiều nghiên cứu quốc tế, dưới đây là 5 loại cá có hàm lượng thủy ngân cao, cần hạn chế trong khẩu phần ăn hằng tuần:
Cá ngừ mắt to (Bigeye tuna)
Trong các loài cá ngừ, cá ngừ mắt to được cảnh báo có mức thủy ngân cao nhất. Đây cũng là nguyên nhân khiến loại cá này bị đưa vào danh sách hạn chế tiêu thụ của FDA.
Cá ngừ mắt to được cho là chứa nhiều thủy ngân. (Ảnh từ Wiki)
Điều này khác với cá ngừ vằn, vốn phổ biến trong nhiều món ăn như sushi, salad, hay cá ngừ đóng hộp có hàm lượng thủy ngân thấp hơn, được xem là an toàn để bổ sung vào chế độ ăn hằng tuần.
Cá thu vua (King mackerel)
Cá thu là loài quen thuộc với nhiều bữa cơm Việt. Tuy nhiên, không phải loại nào cũng an toàn. Cá thu vua thường được đánh bắt ở vùng biển nhiệt đới, chứa lượng thủy ngân cao do kích thước lớn và thời gian sống dài. FDA khuyến cáo phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em nên tránh ăn cá thu vua.
Cá thu vua thường được đánh bắt ở vùng biển nhiệt đới, chứa lượng thủy ngân cao do kích thước lớn và thời gian sống dài. (Ảnh từ ocealics)
Ngược lại, một số loại cá thu khác như cá thu Đại Tây Dương (Atlantic mackerel) lại có hàm lượng thủy ngân thấp và được coi là lựa chọn thay thế tốt cho sức khỏe.
Cá mập
Cá mập vốn nổi tiếng là loài săn mồi đầu bảng trong đại dương. Với khả năng ăn nhiều loài cá nhỏ trong thời gian dài, cá mập dễ dàng tích lũy lượng thủy ngân vượt ngưỡng an toàn.
Một nghiên cứu tại Mỹ năm 2011 cho thấy hàm lượng thủy ngân trong cá mập có thể cao gấp 2-6 lần mức tối đa cho phép đối với con người.
Cá mập được cho là tích lũy lượng thủy ngân vượt ngưỡng an toàn. (Ảnh minh họa từ Guardian)
Mặc dù cá mập không phổ biến trong bữa ăn hằng ngày của người Việt, song tại một số vùng ven biển vẫn xuất hiện món ăn chế biến từ vây hoặc thịt cá mập. Các chuyên gia dinh dưỡng cảnh báo người tiêu dùng cần đặc biệt thận trọng.
Cá cờ (Marlin)
Cá cờ, đặc biệt là cá marlin xanh, được xem là một trong những loài cá “thượng hạng” bởi thịt săn chắc, giàu dinh dưỡng.
Tuy nhiên, loài cá này lại đứng gần đỉnh chuỗi thức ăn, tiêu thụ nhiều cá nhỏ nên khả năng tích tụ thủy ngân rất cao. Ăn thường xuyên có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc thần kinh và tổn thương gan, thận.
Cá cờ được cho là tích tụ lượng thủy ngân khá lớn trong cơ thể. (Ảnh minh họa từ marlinmag)
Cá kiếm (Swordfish)
Cá kiếm là loại hải sản có giá trị cao, được ưa chuộng tại nhiều nhà hàng hải sản nhờ hương vị đậm đà và thớ thịt dày. Tuy nhiên, theo FDA, cá kiếm lại nằm trong nhóm thực phẩm có nồng độ thủy ngân cao nhất.
Việc tiêu thụ cá kiếm thường xuyên, đặc biệt với phụ nữ mang thai và trẻ em, có thể dẫn đến nguy cơ rối loạn phát triển thần kinh ở trẻ và tổn thương chức năng não bộ lâu dài.
Cá kiếm nằm trong nhóm thực phẩm có nồng độ thủy ngân cao nhất. (Ảnh minh họa từ fisheries.noaa)
Ăn cá thế nào cho an toàn?
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị, người trưởng thành nên ăn khoảng 2 khẩu phần cá/tuần (tương đương 340g) để đảm bảo cung cấp đủ omega-3 và protein. Tuy nhiên, nên lựa chọn những loại cá ít thủy ngân như cá hồi, cá mòi, cá trích, cá thu trắng hoặc cá basa.
Phụ nữ mang thai và trẻ em cần đặc biệt lưu ý là chỉ nên ăn 2–3 bữa cá/tuần, với tổng lượng không vượt quá 340g và tuyệt đối tránh 5 loại cá chứa nhiều thủy ngân kể trên.
Trong trường hợp tự đánh bắt cá tại sông, hồ hoặc vùng biển địa phương, nên tham khảo khuyến cáo từ cơ quan môi trường để đảm bảo an toàn.
Tóm lại, cá là nguồn thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng nhưng không phải “ăn càng nhiều càng tốt”. Hiểu rõ về hàm lượng thủy ngân trong từng loài cá sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn thông minh, vừa tận dụng lợi ích từ biển cả vừa bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Minh Huy