Nội dung
1. Giá trị dinh dưỡng của củ cải trắng
2. Lợi ích sức khỏe của củ cải trắng
3. Một số tác dụng phụ của củ cải trắng
Củ cải trắng là nguồn cung cấp tuyệt vời các dưỡng chất khác nhau, bao gồm canxi, magie, kali và đồng. Tuy nhiên, nổi bật nhất vẫn là hàm lượng vitamin C và folate. Bổ sung củ cải trắng vào chế độ ăn uống có thể giúp tăng cường sức đề kháng và cải thiện nhiều chức năng trong cơ thể.
1. Giá trị dinh dưỡng của củ cải trắng
Củ cải trắng là loại rau củ có lượng calo rất thấp nhưng lại chứa nguồn dinh dưỡng ấn tượng. Các bộ phận của cây củ cải trắng đều ăn được, bao gồm cả phần lá xanh phía trên, phần này có thể thêm vào các món xào và súp. Một củ cải dài 18 cm, nặng khoảng 125 (g) cung cấp các chất dinh dưỡng sau:
Calo: 61 kcal
Carbs (Carbohydrate): 14 g
Chất đạm (Protein): 2 g
Chất xơ: 5 g
Vitamin C: 124% Giá trị hàng ngày (DV)
Folate (Vitamin B9): 24% DV
Canxi: 9% DV
Magie: 14% DV
Kali: 22% DV
Đồng: 19% DV
2. Lợi ích sức khỏe của củ cải trắng
Ăn củ cải trắng vào mùa đông góp phần tăng cường miễn dịch và bảo vệ hệ hô hấp nhờ hàm lượng vitamin C cùng các hợp chất kháng viêm tự nhiên dồi dào.
Tăng cường miễn dịch vượt trội (giàu vitamin C): Củ cải trắng là một nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và là yếu tố cần thiết cho chức năng miễn dịch. Vitamin C kích thích sản xuất bạch cầu, các tế bào đóng vai trò chủ chốt trong việc chống lại nhiễm trùng.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin C có thể rút ngắn thời gian và giảm mức độ nghiêm trọng của các bệnh cảm lạnh thông thường. Việc thường xuyên bổ sung vitamin C giúp cơ thể sẵn sàng hơn để chống lại virus và vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp.
Hỗ trợ hô hấp, làm dịu đường thở: Củ cải trắng chứa các hợp chất lưu huỳnh tự nhiên (glucosinolates và isothiocyanates), có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm. Những hợp chất này giúp làm dịu niêm mạc cổ họng, loãng đờm và giảm các triệu chứng ho do cảm lạnh hoặc viêm phế quản.
Các nghiên cứu trong ống nghiệm và trên động vật đã chứng minh khả năng kháng khuẩn của isothiocyanates có trong củ cải, giúp chống lại một số chủng vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp
Cải thiện sức khỏe tiêu hóa (chất xơ và enzyme): Với hàm lượng chất xơ cao, củ cải trắng hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón và thúc đẩy nhu động ruột đều đặn. Ngoài ra, củ cải còn chứa các enzyme tiêu hóa tự nhiên, tương tự như papain trong đu đủ hay bromelain trong dứa, giúp phân giải carbohydrate, protein và chất béo, làm giảm cảm giác đầy hơi, khó tiêu, đặc biệt hữu ích khi tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất béo trong mùa đông.
Chất xơ được biết đến rộng rãi với vai trò duy trì sức khỏe đường ruột và phòng ngừa nhiều bệnh lý tiêu hóa. Các enzyme thực vật trong củ cải giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất hiệu quả hơn.
Giàu các hợp chất thực vật bảo vệ cơ thể:Củ cải trắng là nguồn phong phú các hợp chất chống oxy hóa như isothiocyanates, flavonoid và vitamin C. Các hợp chất này giúp trung hòa các gốc tự do gây hại, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương DNA, từ đó giảm nguy cơ phát triển các tế bào ung thư.
Một số nghiên cứu dịch tễ học và phòng thí nghiệm đã liên kết việc tiêu thụ các loại rau họ cải (trong đó có củ cải) với việc giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, bao gồm ung thư ruột kết, phổi và vú. Isothiocyanates đặc biệt được nghiên cứu về khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis) ở các dòng tế bào ung thư.
Bảo vệ tim mạch:Củ cải trắng chứa hàm lượng nitrat tự nhiên cao. Khi được tiêu thụ, nitrat được chuyển hóa thành oxit nitric trong cơ thể, một hợp chất giúp giãn mạch máu, cải thiện lưu thông máu và giảm huyết áp. Điều này góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu rau xanh chứa nitrat có thể giúp cải thiện chức năng nội mô mạch máu và giảm huyết áp ở người khỏe mạnh.
Giải độc cơ thể và bổ máu:Củ cải có đặc tính lợi tiểu nhẹ, giúp cơ thể loại bỏ độc tố qua đường tiểu. Các hợp chất hoạt tính sinh học trong củ cải cũng hỗ trợ chức năng gan, cơ quan giải độc chính của cơ thể. Ngoài ra, củ cải giúp tăng cường hấp thụ sắt, một khoáng chất quan trọng trong quá trình sản xuất hồng cầu, từ đó phòng ngừa và hỗ trợ điều trị thiếu máu.
Mặc dù cần thêm nghiên cứu cụ thể về tác dụng giải độc của củ cải trên người nhưng các chất chống oxy hóa và enzyme trong củ cải được cho là có vai trò hỗ trợ quá trình này. Đối với việc bổ máu, hàm lượng vitamin C dồi dào trong củ cải giúp tăng cường hấp thu sắt từ thực phẩm, một yếu tố quan trọng trong phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt.
Có thể thúc đẩy giảm cân
Ăn các thực phẩm ít calo, giàu chất xơ như củ cải trắng có thể giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh hoặc giảm cân. Củ cải trắng là loại rau không chứa tinh bột (non-starchy), nghĩa là nó có lượng carb rất thấp. Nghiên cứu đã chứng minh rằng ăn các loại rau không chứa tinh bột có thể thúc đẩy trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
Nghiên cứu trên 1.197 người cho thấy những người ăn nhiều rau không chứa tinh bột có ít mỡ cơ thể hơn và mức insulin thấp hơn - insulin là một loại hormone liên quan đến việc tích trữ chất béo.
Hơn nữa, củ cải trắng có nhiều chất xơ, giúp làm giảm cảm giác đói bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa và tăng cảm giác no, điều này có thể giúp tăng cường hiệu quả giảm cân.
3. Một số tác dụng phụ của củ cải trắng
Mặc dù củ cải trắng được ví như "nhân sâm mùa đông" nhưng việc tiêu thụ quá mức hoặc sai cách có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn như:
Ăn quá nhiều củ cải có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, dẫn đến tình trạng đầy hơi, ợ nóng và đau bụng.
Hàm lượng chất xơ cao cùng đặc tính lợi tiểu tự nhiên có thể gây tiêu chảy và làm tăng tần suất đi tiểu quá mức.
Hợp chất goitrogens trong củ cải sống có khả năng gây cản trở hấp thụ i-ốt, làm tăng nguy cơ suy giáp hoặc bướu cổ.
Củ cải có thể khiến đường huyết và huyết áp giảm sâu, gây nguy hiểm nếu đang sử dụng thuốc điều trị liên quan.
Phụ nữ mang thai và người đang dùng thuốc Bắc cần đặc biệt thận trọng vì có thể gây mất tác dụng của thuốc hoặc nhiễm khuẩn hệ tiêu hóa.
Tần suất sử dụng hợp lý là khoảng 2 - 3 lần mỗi tuần (khoảng 100-150 g mỗi lần) và ưu tiên nấu chín để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
BS. Nguyễn Minh Hiền