Nhà báo Alăng Ngước cầm kỷ vật của cha mình. Ảnh: Nhân vật cung cấp
Tháng 4/2025, khi MV “Kỷ vật của Ama” được anh Alăng Ngước đăng tải lên mạng xã hội, nhiều người bất ngờ: Một nhà báo, không phải ca sĩ chuyên nghiệp lại có thể viết kịch bản, tự biểu diễn và cho ra đời một sản phẩm âm nhạc khiến người xem rưng rưng nước mắt. Ca khúc là câu chuyện về cha anh - người lính Cơ Tu từng đi chiến đấu, trở thành thương binh và qua đời cách đây 20 năm, để lại cho mẹ anh chỉ một vài kỷ vật: Ba lô bạc màu, ảnh đen trắng, những tấm huân chương... Những kỷ vật đó được mẹ anh giữ suốt hơn 50 năm, không chỉ là hình ảnh của người chồng, mà còn là một phần của ký ức dân tộc.
Trong MV, giọng hát mộc mạc, không trau chuốt kỹ thuật nhưng đầy cảm xúc của Alăng Ngước vang lên giữa căn nhà sàn, giữa rừng núi quê hương. Không ánh đèn, không sân khấu, chỉ có một người đàn ông ngồi cạnh mẹ già, hát bằng tất cả những gì anh đã sống: “Kỷ vật của Ama/ Là bức chân dung trắng đen của đồng đội/ Trong chiếc ba lô sờn quai, mẹ tôi vẫn luôn nâng niu từng ngày...”. Không ai đạo diễn giỏi hơn một người đã sống thật với chính câu chuyện ấy. Và không ai hát hay hơn một người đang hát bằng trái tim mình. Đó là lý do MV được lan tỏa, không phải vì kỹ xảo mà vì chạm vào cảm xúc người xem.
Ngoài đời, nhà báo Alăng Ngước sống giản dị như bao người đàn ông miền núi khác: Đi dép nhựa, hay cười, hay hát, hay nhắc đến mẹ mình. Bước lên sân khấu, hoặc chỉ đơn giản là cất tiếng hát trong một MV như “Kỷ vật của Ama”, chúng ta thấy được một nghệ sĩ đích thực. Anh hát dân ca Cơ Tu, kể chuyện quê hương, hướng máy quay vào từng tấm vách gỗ đã xỉn màu, ánh mắt người mẹ đã 70 tuổi vẫn chờ chồng trở về trong giấc mơ. Anh hát không chỉ để biểu diễn mà để giữ gìn những gì quý giá nhất. MV ấy là một lời nhắc: Chúng ta cần nhìn lại những giá trị giản dị nhưng thiêng liêng, cần lắng nghe tiếng gọi của cha ông, cần trân trọng cả những vật cũ kỹ, bởi mỗi vết xước trên ba lô cũ có thể là vết thương chưa lành trong lòng một dân tộc. Sáng tạo nghệ thuật, nhà báo Alăng Ngước không có ê-kíp truyền thông, không ai quản lý Fanpage cho anh. Nhưng anh có thứ quan trọng hơn: Niềm tin vào điều mình đang giữ gìn và khả năng khiến người khác tin theo không phải bằng lý lẽ mà bằng sự chân thành.
Ít ai biết, bên cạnh MV xúc động ấy là một hồ sơ thành tích đồ sộ: Từ năm 2014 đến nay, nhà báo Alăng Ngước liên tiếp đoạt gần 30 giải báo chí cấp tỉnh, cấp bộ, cấp quốc gia, trong đó có những giải thưởng là niềm mơ ước với người cầm bút như giải B Giải Búa liềm vàng năm 2021. Với người khác, đó là đỉnh cao. Với Alăng Ngước, đó là hệ quả tự nhiên của việc đi, nghe, ghi, hiểu và kể lại bằng sự tử tế. Anh không chạy theo “nóng sốt”, không giật tít câu view, không làm báo để “được thấy”. Anh làm báo để “lắng nghe” và để người khác được thấy chính mình trong đó.
Ở Alăng Ngước, nghề báo không phải là công cụ, càng không phải con đường để khẳng định cái tôi giữa đám đông. Đó là cách anh trở về với chính mình - một người Cơ Tu sinh ra từ núi rừng. Có lẽ, nếu không làm báo, anh sẽ vẫn hát. Nếu không hát, anh sẽ vẫn kể. Nhưng chính nghề báo đã cho anh ngôn ngữ phong phú và có điều kiện biến những điều tưởng chừng nhỏ bé ấy trở nên có sức nặng trong xã hội hiện đại.
Alăng Ngước làm báo không vì muốn được biết đến, mà vì muốn điều anh biết đến được người ta thấu hiểu. Hành trang làm nghề của anh là một cuốn sổ, một máy ghi âm, một trái tim đã từng đau khi chứng kiến làng bị lũ cuốn, người thân mất vì đói nghèo, những tiếng gọi cha vang lên trong đêm mà chẳng có ai đáp lại. Mỗi bài viết của anh là một lát cắt thô ráp nhưng chân thực về đời sống miền núi. Anh đi nhiều, không phải để săn đề tài mà để sống cùng đề tài. Cái cách anh chọn ở lại làng sau lũ, ngủ cạnh bà con trong nhà tạm, hay dành cả tháng để trò chuyện với người già không nói sõi tiếng phổ thông - đó không chỉ là tác nghiệp, mà còn là tình yêu với sự thật, với những điều chưa ai kể và với những con người chưa từng được gọi tên.
Với Alăng Ngước, nghề báo không tách rời khỏi căn tính văn hóa. Viết báo là một phần trong hành trình giữ hồn dân tộc. Không phải ngẫu nhiên mà anh chọn làm báo ở một nơi không ồn ào, không phải trung tâm lớn. Vì chính từ vùng rìa ấy, anh hiểu rõ: Nếu mình không nói, thì ai sẽ nói? Nếu mình không kể, thì câu chuyện sẽ mất. Anh viết để chống lại sự lãng quên, viết để bảo vệ ký ức. Và đôi khi, chỉ cần một bài báo, một bài hát cũng đủ níu giữ cả một phần văn hóa đang dần phai mờ.
Làm báo với Alăng Ngước là một hành trình khép kín giữa ba điểm: Trái tim - ngòi bút - tiếng hát. Mỗi bài viết được gieo bằng xúc cảm, vun bằng trải nghiệm sống và nở ra như một bài ca, dù buồn, vẫn mang hy vọng. Có lẽ bởi vậy, người ta mới gọi anh là “nhà báo mang tiếng hát trở về núi”. Không phải vì anh giỏi hát mà vì anh mang theo cả một không gian văn hóa vào từng con chữ, từng giai điệu...
Ngô Khiêm