Bộ phận Nghiên cứu Đầu tư Toàn cầu HSBC đã phát hành báo cáo "The Flying Dutchman - Vietnam’s changing frontier", phân tích triển vọng nâng hạng của thị trường chứng khoán Việt Nam từ cận biên lên mới nổi.
Chứng khoán Việt Nam được FTSE và MSCI phân loại là thị trường cận biên. Kể từ tháng 9/2018, Việt Nam nằm trong danh sách theo dõi của FTSE Russell cho việc nâng hạng lên thị trường mới nổi (EM). FTSE dự kiến sẽ xem xét lại tình trạng của Việt Nam tại cuộc đánh giá vào ngày 7/10/2025.
Báo cáo này trả lời năm câu hỏi từ nhà đầu tư, liên quan đến mức độ tiến bộ của Việt Nam, giới hạn sở hữu nước ngoài, lý do chưa được MSCI đưa vào danh sách theo dõi, khả năng xuất hiện dòng vốn mới và những bài học có thể rút ra từ các trường hợp nâng hạng trước đây.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã đạt được tiến bộ như thế nào?
Để một thị trường được nâng hạng lên thị trường mới nổi (EM), thị trường đó phải đáp ứng nhiều tiêu chí khác nhau được quy định trong khuôn khổ Chất lượng Thị trường của FTSE.
Chứng khoán Việt Nam đã đáp ứng các tiêu chí định lượng, chẳng hạn như sự hiện diện của các cổ phiếu lớn, khối lượng giao dịch và quy mô thị trường. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn bị xếp vào nhóm thị trường cận biên do những hạn chế về mặt định tính.
Đơn cử, FTSE trước đây đã lưu ý rằng Việt Nam không đáp ứng các tiêu chí về "Chu kỳ thanh toán (DvP)" và "Thanh toán - chi phí liên quan đến các giao dịch thất bại". Vào thời điểm đó, FTSE đánh giá chúng là 'Hạn chế', tức là không đáp ứng một phần. Vấn đề là Việt Nam thực hiện kiểm tra trước giao dịch để đảm bảo sự sẵn sàng của nguồn vốn trước khi thực hiện giao dịch. Điều này khiến quy trình giao dịch và thanh toán trở nên phức tạp.
Dù vậy, trong lần cập nhật gần nhất, FTSE thừa nhận rằng Việt Nam hiện đã đáp ứng 7/9 tiêu chí yêu cầu. Có tiến bộ đáng kể trên hai yêu cầu còn lại và theo quan điểm của HSBC, điều này củng cố lập luận của Việt Nam cho việc tái phân loại.
Ví dụ: Việt Nam đã ra mắt hệ thống giao dịch KRX được mong đợi từ lâu vào tháng 5/2025. Đây là cột mốc quan trọng đối với sàn giao dịch. Hệ thống mới khắc phục các vấn đề như tắc nghẽn lệnh và có khả năng xử lý khối lượng giao dịch lớn. Hệ thống này mở đường cho sàn giao dịch chuyển sang hệ thống thanh toán bù trừ trung tâm, trong đó giao dịch và thanh toán diễn ra đồng thời và hiệu quả hơn.
Giới hạn sở hữu nước ngoài (FOL) có phải là vấn đề không?
Một vấn đề mà FTSE đã nhấn mạnh là quy trình đăng ký phức tạp dành cho nhà đầu tư nước ngoài. Ngoài ra, một số ngành như ngân hàng, hàng không và viễn thông có giới hạn sở hữu nước ngoài (FOL). Thông thường, giới hạn này lên đến 50%, nhưng giới hạn sở hữu nước ngoài trong các ngân hàng thương mại chỉ là 30%.
Điều này có nghĩa là khi nhà đầu tư nước ngoài đã mua 50% cổ phần của một công ty, họ chỉ có thể giao dịch với các nhà đầu tư nước ngoài khác. Một mức giá dành cho nhà đầu tư nước ngoài sẽ được thiết lập, khác với mức giá dành cho nhà đầu tư trong nước.
Mặc dù đây có thể không phải là yêu cầu nghiêm ngặt đối với FTSE trong việc tái phân loại, nhưng nó có thể là vấn đề được nhà đầu tư đề cập.Hiện tại, chỉ có 12 cổ phiếu trong VN-Index đã đạt đến giới hạn FOL. Tổng thể, VN-Index có tỷ lệ FOL là 42%, trong khi tỷ lệ sở hữu nước ngoài hiện tại chỉ dưới một nửa giới hạn, khoảng 17%.3.
Tại sao thị trường chứng khoán Việt Nam không có trong danh sách theo dõi của MSCI?
Khác với FTSE, MSCI áp dụng bộ tiêu chí khắt khe hơn nhiều, gồm 18 yếu tố thay vì 9. Trong báo cáo đánh giá năm 2024, MSCI nêu ra chín điểm Việt Nam chưa đạt kỳ vọng, gồm giới hạn sở hữu nước ngoài, thiếu công bố thông tin chi tiết bằng tiếng Anh, chưa có thị trường ngoại hối ngoài nước, hạn chế trong công cụ phòng hộ ngoại hối, yêu cầu đặt cọc trước giao dịch và các giới hạn trong chuyển nhượng ngoài sàn.
Dù đã có những cải thiện, nhưng vấn đề FOL và thị trường ngoại hối vẫn chưa được giải quyết triệt để. HSBC cho rằng ngay cả trong kịch bản tốt nhất, nếu MSCI đưa Việt Nam vào danh sách theo dõi từ tháng 6/2026, thì việc nâng hạng cũng khó có thể diễn ra trước năm 2028.
Việc nâng hạng có kéo theo dòng vốn lớn?
Theo báo cáo của HSBC, việc nâng hạng đồng nghĩa với việc Việt Nam sẽ được đưa vào các chỉ số như FTSE All-World, FTSE EM và FTSE Asia. Các quỹ thụ động bám theo những chỉ số này sẽ buộc phải mua cổ phiếu Việt Nam, trong khi các quỹ chủ động sẽ tùy ý quyết định.
Số liệu phân tích cho thấy 38% quỹ châu Á và 30% quỹ GEM đã sở hữu cổ phiếu Việt Nam, mức trung bình trong danh mục của quỹ châu Á khoảng 0,5%. Đặc biệt, số lượng quỹ chuyên biệt vào Việt Nam đã tăng mạnh, từ 17 quỹ với quy mô 3 tỷ USD năm 2014 lên hơn 100 quỹ với 11 tỷ USD hiện nay.
Báo cáo ước tính, nếu Việt Nam được nâng hạng với vốn hóa hiện tại, tỷ trọng sẽ chiếm 0,6% trong FTSE Asia và 0,5% trong FTSE EM, tương ứng khoảng 1,5 tỷ USD dòng vốn ngoại. Trong kịch bản lạc quan hơn, nếu tỷ trọng đạt 1,3% như Indonesia, thì con số này có thể lên tới 3 tỷ USD.
Với các quỹ chủ động, dòng vốn dự kiến rơi vào khoảng 1,9 đến 7,4 tỷ USD. Tổng cộng, trong kịch bản lạc quan nhất, FTSE có thể mang lại tối đa 10,4 tỷ USD vào chứng khoán Việt Nam. Tuy nhiên, HSBC cho rằng dòng vốn thực tế sẽ diễn ra ở mức vừa phải và phân bổ dần.
Bài học từ những lần nâng hạng trước?
Kinh nghiệm từ Ả Rập Saudi và Kuwait cho thấy, sáu tháng trước thông báo nâng hạng, thị trường hầu như đi ngang. Sau thông báo, cổ phiếu Saudi tăng 15% và được đưa vào chỉ số qua sáu giai đoạn. Ngược lại, Qatar lại kém tích cực hơn.
Trong khi đó, Việt Nam đã tăng tới 37% chỉ trong sáu tháng qua, mức tăng nổi bật so với các thị trường được MSCI nâng hạng như UAE và Qatar vào năm 2014. Khi đó, UAE tăng 33% trước thông báo và thêm 43% sau đó; Qatar tăng 46%. Tuy nhiên, HSBC lưu ý không nên quy toàn bộ mức tăng này cho việc nâng hạng, bởi giai đoạn đó trùng với đợt giá dầu Brent vượt 110 USD/thùng.
Tóm lại, thị trường chứng khoán Việt Nam đã hội tụ nhiều điều kiện thuận lợi để được FTSE cân nhắc nâng hạng, nhờ cải thiện khung pháp lý, hiện đại hóa hệ thống giao dịch và sức hút từ tăng trưởng kinh tế.
Tuy vậy, các rào cản về sở hữu nước ngoài, thủ tục hành chính và tiêu chí khắt khe của MSCI vẫn là những thách thức cần giải quyết.
Trong bối cảnh đó, việc tiếp tục thúc đẩy cải cách, nâng cao tính minh bạch và duy trì ổn định vĩ mô là điều then chốt. Những bước đi này không chỉ để đáp ứng các tiêu chí quốc tế, mà còn nhằm củng cố sức cạnh tranh và tính bền vững của thị trường tài chính Việt Nam trong giai đoạn tới.
An My