Dòng chảy tri thức toàn cầu
Hơn hai thập kỷ nghiên cứu về thị trường, tài chính và những biến đổi kinh tế của Việt Nam đã khiến GS.TS Nguyễn Đức Khương, Chủ tịch Tổ chức Khoa học và chuyên gia Việt Nam toàn cầu (AVSE Global) nhận ra rằng, nếu chỉ dừng lại ở sách vở và các công trình hàn lâm, tri thức sẽ mãi bị giới hạn trong phạm vi của những người tạo ra nó.
Chỉ khi được biến thành “ngôn ngữ hành động”, tri thức mới thực sự phát huy sức mạnh để thay đổi đời sống, nâng cao năng lực sản xuất, cải tiến quản trị và tạo nên sự bứt phá.
Theo ông, ngôn ngữ hành động của tri thức chính là khả năng giúp doanh nghiệp cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tối ưu quy trình quản lý và xây dựng sức cạnh tranh để bước ra thị trường toàn cầu.
GS.TS Nguyễn Đức Khương, Chủ tịch Tổ chức Khoa học và chuyên gia Việt Nam toàn cầu (AVSE Global). Ảnh: Thạch Thảo
Việt Nam đang có cơ hội lớn để biến dòng chảy tri thức của nhân loại thành động lực phát triển nhờ sự hội tụ của khát vọng đi lên và sự quan tâm ngày càng mạnh mẽ của đội ngũ chuyên gia toàn cầu, cả người Việt và người nước ngoài.
Trong thập kỷ qua, nhiều người gốc Việt sinh ra và trưởng thành ở nước ngoài, sau khi tích lũy tri thức và kinh nghiệm ở các quốc gia phát triển, đang quay về tìm kiếm cơ hội sáng tạo và cống hiến. Họ nhìn thấy Việt Nam như một quốc gia có vị thế mới, biết cách cân bằng hợp tác quốc tế một cách “ngoạn mục” và đang trở thành điểm đến hấp dẫn để phát triển sự nghiệp lẫn năng lực sáng tạo cá nhân.
Cùng với đó, các chuyên gia nước ngoài cũng ngày càng quan tâm đến Việt Nam, bổ sung thêm sức mạnh cho dòng chảy tri thức toàn cầu đang đổ về.
Tuy nhiên, ông thẳng thắn thừa nhận: “Hấp dẫn thì có, nhưng đủ thì chưa”.
Việt Nam vẫn cần một không gian được thiết kế để đón nhận những người chơi lớn. Đó không chỉ là hạ tầng công nghệ hay các chính sách ưu đãi mà còn là một hệ sinh thái mà các chủ thể quan trọng nhất gồm nhà nước, đại học và doanh nghiệp phải thực sự bắt tay. Nhà nước kiến tạo không gian phát triển, trường đại học và viện nghiên cứu ươm mầm tài năng, còn doanh nghiệp là nơi tri thức hàn lâm gặp gỡ thực tiễn để tạo ra giá trị kinh tế - xã hội.
Theo ông Khương, Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị có thể xem là một bản lề quan trọng để tiến tới điều kiện “đủ”. Văn kiện này mở đường cho sự hợp tác chiến lược trong các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo, công nghệ số, vật liệu mới, công nghệ y sinh hay vaccine.
Nhưng để những lĩnh vực này thực sự cất cánh, cần một “tổng công trình sư” đủ tầm nhìn để định hình hệ thống, tham mưu cho lãnh đạo quốc gia và kết nối các nguồn lực trong và ngoài nước. Ông nhấn mạnh rằng nguồn lực không chỉ đến từ Việt Nam, mà phải được khai thác thông minh từ các quốc gia khác dựa trên nguyên tắc “cùng thắng”.
Điều kiện đủ cũng bao gồm cả một nỗ lực truyền thông quy mô lớn. Theo ông, người dân cần được cung cấp thông tin chính xác và rộng rãi về sự chuyển mình của đất nước để hình thành một định hướng phát triển ngay từ cấp độ gia đình. Khi thế hệ trẻ nuôi dưỡng khát vọng cá nhân gắn liền với dòng chảy của quốc gia, Việt Nam sẽ có nền tảng xã hội vững chắc cho sự bứt phá dài hạn.
Biến giới hạn thành sức mạnh
Nhìn lại lịch sử, GS.TS Nguyễn Đức Khương cho rằng, Việt Nam vốn đã quen với việc làm được nhiều từ rất ít. Sau chiến tranh, đất nước gần như tay trắng nhưng bằng sức mạnh đoàn kết, Việt Nam đã tạo ra những kỳ tích kinh tế khiến nhiều quốc gia từng vượt trội nay phải nhìn lại với sự ngưỡng mộ.
Ông gọi đó là minh chứng sống động cho khả năng phát triển theo cách “Frugal Economy” - một nền kinh tế tận dụng tối đa nguồn lực hạn chế để đạt hiệu quả cao nhất.
Các học giả toàn cầu thảo luận về câu chuyện nghiên cứu và phát triển ở Việt Nam. Ảnh: AVSE Global
Tuy nhiên, điều khiến ông trăn trở là Việt Nam chưa biến cách làm này thành một tư duy hệ thống.
“Chúng ta đã có rất nhiều ví dụ về đổi mới sáng tạo với nguồn lực hạn chế, thậm chí còn rõ nét hơn cả một số quốc gia được xem là dẫn dắt về sáng tạo tiết kiệm như Ấn Độ. Nhưng chúng ta chưa biến nó thành lý luận, chưa biến nó thành một sợi chỉ đỏ trong văn hóa phát triển”, ông nhận xét.
Để Frugal Economy trở thành một văn hóa, ông Khương cho rằng, cần ba bước. Thứ nhất là đặt ra những mục tiêu đủ cao để lôi cuốn trí thức và doanh nhân hàng đầu cùng tham gia. Thứ hai là xây dựng thói quen đặt câu hỏi “Liệu chúng ta có thể làm tốt hơn với những gì mình có không? Liệu chúng ta có thể thu hút thêm nguồn lực để đạt mục tiêu lớn hơn không?” Thứ ba là lặp đi lặp lại quá trình thử nghiệm và điều chỉnh, để mỗi thế hệ mới tiếp nối thế hệ trước với một tư duy sâu sắc và rõ ràng hơn.
Ông đặc biệt nhấn mạnh yếu tố giáo dục. Từ mẫu giáo đến đại học, trẻ em Việt Nam cần được nuôi dưỡng khả năng nghĩ khác, thử khác và dám làm khác bên cạnh phương án thông thường.
Khi sự sáng tạo này gắn với nguyên tắc tiết kiệm và hiệu quả, Frugal Economy sẽ trở thành một phản xạ tự nhiên của xã hội. Khi tư duy thay đổi, hành động sẽ thay đổi. Và chất lượng hành động cũng sẽ khác.
Frugal Economy, theo GS.TS Nguyễn Đức Khương, không chỉ là một chiến lược sinh tồn trong bối cảnh nguồn lực hạn chế mà còn có thể trở thành lợi thế cạnh tranh toàn cầu. Ông hình dung một Việt Nam vào năm 2045 không chỉ là quốc gia phát triển, mà còn là quốc gia dẫn dắt trong các lĩnh vực mới, từ việc thiết lập chuẩn mực về sự chính trực trong phát triển trí tuệ nhân tạo cho đến việc định hình những mô hình tăng trưởng bền vững cho thế giới.
Điều này đòi hỏi một tư duy “tổng công trình sư” ở cấp quốc gia nhưng cũng cần sự nhập cuộc của từng cá nhân. Bởi theo ông Khương, sức mạnh lớn nhất của Việt Nam vẫn là tinh thần đoàn kết.
Khi mỗi người Việt coi việc biến giới hạn thành sức mạnh là một phần của bản sắc và khi tri thức toàn cầu được biến thành ngôn ngữ hành động để phục vụ mục tiêu chung, Việt Nam sẽ có cơ hội không chỉ bắt kịp, mà còn dẫn dắt cuộc chơi trong một thế giới đầy biến động.
Quỳnh Chi