Ngày 29/9, tàu khu trục JS Chokai của Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản (JMSDF) rời cảng Yokosuka, hướng tới San Diego, Mỹ. Trên giấy tờ, đây chỉ là một chuyến hải trình kỹ thuật.
Nhưng trên thực tế, nó đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách quốc phòng Nhật Bản: lần đầu tiên một chiến hạm sẽ được trang bị tên lửa hành trình Tomahawk.
Tên lửa hành trình Tomahawk vốn là loại vũ khí vốn gắn liền với các chiến dịch quân sự của Mỹ từ Vùng Vịnh đến Syria.
Trong nhiều thập niên sau Thế chiến II, Nhật Bản tự ràng buộc mình vào học thuyết “phòng thủ thuần túy”. Hiến pháp hòa bình và áp lực từ dư luận trong nước khiến Tokyo né tránh bất kỳ năng lực nào có thể bị coi là “tấn công”.
Nhưng tình hình khu vực đã thay đổi. Triều Tiên liên tục thử tên lửa, Trung Quốc mở rộng quân sự hóa các vùng biển xung quanh và gia tăng hiện diện quanh quần đảo Senkaku/Điếu Ngư.
Trong bối cảnh đó, Tokyo bắt đầu điều chỉnh học thuyết, chuyển từ phòng thủ thụ động sang khái niệm “khả năng phản công”.
Tomahawk chính là công cụ thể hiện sự thay đổi ấy. Với tầm bắn từ 1.600 km trở lên, loại tên lửa này giúp Nhật lần đầu tiên có khả năng tấn công các căn cứ quân sự nằm sâu trong lãnh thổ đối phương.
Nói cách khác, Tokyo từ nay không chỉ chặn đòn, mà còn có thể tung đòn đáp trả trước khi hứng chịu tổn thất.
JS Chokai, chiến hạm lớp Kongo với lượng giãn nước gần 10.000 tấn, vốn đã là một phần của hệ thống phòng thủ tên lửa Aegis. Với hệ thống ống phóng thẳng đứng Mark 41, nó có thể tích hợp Tomahawk sau khi được nâng cấp phần mềm điều khiển.
Việc chọn JS Chokai làm nền tảng phóng tên lửa không chỉ mang tính kỹ thuật, mà còn có ý nghĩa chính trị: Tokyo đang chứng minh rằng học thuyết mới sẽ được triển khai ngay lập tức, chứ không phải là lời hứa mơ hồ trên giấy.
Sau Chokai, ít nhất 8 tàu khu trục khác – từ lớp Atago đến Maya – sẽ lần lượt được trang bị Tomahawk.
Khi quá trình hoàn tất, Nhật Bản sẽ có một hạm đội Aegis với năng lực tấn công tầm xa ngang ngửa nhiều lực lượng hải quân châu Âu, đặt Tokyo vào nhóm quốc gia có khả năng răn đe thực chất trong khu vực.
Thỏa thuận mua 400 quả Tomahawk từ Mỹ, trị giá hơn 2,3 tỷ USD, vượt xa một thương vụ vũ khí đơn thuần. Đây là sự khẳng định quan hệ đồng minh Mỹ – Nhật đang ở mức khăng khít nhất kể từ sau Chiến tranh Lạnh.
Washington cung cấp cho Tokyo loại vũ khí chiến lược mà trước đây chỉ được chia sẻ hạn chế, đồng nghĩa với việc coi Nhật là đối tác quân sự đáng tin cậy, đủ năng lực gánh vác vai trò trong mạng lưới an ninh Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Thông điệp hướng ra ngoài cũng rất rõ: với Tomahawk, Nhật có thể vươn tới các căn cứ quân sự ở bờ biển Trung Quốc, bán đảo Triều Tiên và thậm chí xa hơn. Điều này buộc Bắc Kinh và Bình Nhưỡng phải tính toán lại kịch bản leo thang.
Một khi Tokyo sở hữu khả năng tấn công phủ đầu, bất kỳ hành động quân sự nào chống lại Nhật sẽ phải đối mặt với nguy cơ hứng chịu thiệt hại nặng ngay từ những phút đầu
Sự xuất hiện của Tomahawk trong biên chế Nhật Bản chắc chắn nâng cao sức răn đe. Nhưng đi kèm với đó là nguy cơ bị cuốn vào vòng xoáy an ninh mới.
Trung Quốc nhiều khả năng sẽ phản ứng gay gắt, cáo buộc Nhật “tái vũ trang” và tìm cách tăng cường triển khai tên lửa quanh biển Hoa Đông. Triều Tiên có thể lấy đây làm lý do biện minh cho các vụ thử tên lửa và hạt nhân tiếp theo.
Ngay cả trong nước, dư luận Nhật cũng sẽ tranh cãi: liệu Tomahawk có làm Nhật an toàn hơn, hay chỉ khiến đất nước trở thành mục tiêu ưu tiên trong bất kỳ xung đột nào?
Dù còn nhiều tranh cãi, chuyến đi San Diego của JS Chokai đánh dấu một bước ngoặt khó đảo ngược.
Lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, Nhật Bản không chỉ trông chờ vào ô bảo hộ hạt nhân của Mỹ, mà trực tiếp sở hữu công cụ để tự răn đe đối thủ.
Trong bối cảnh an ninh khu vực ngày càng bất ổn, đây là thông điệp mà Tokyo buộc phải gửi đi: Nhật không còn là “người khổng lồ kinh tế nhưng tí hon quân sự”, mà đang trở thành một thế lực có tiếng nói thực sự trong cán cân sức mạnh Đông Bắc Á.
Việt Hùng
Theo War Zone, AFP, AP