Từ sinh kế rừng đến kinh tế carbon
Rừng Cà Mau, với tổng diện tích 143.000 ha, không chỉ là hệ sinh thái ngập mặn lớn nhất Việt Nam (chiếm 27% rừng ngập mặn cả nước), mà còn là tuyến phòng thủ tự nhiên bảo vệ vùng đất cực Nam trước tác động của biến đổi khí hậu. Rừng ngập mặn ven biển và rừng tràm U Minh Hạ không chỉ đóng vai trò chắn sóng, chống xói lở, mà còn là lá phổi tự nhiên hấp thụ CO₂, góp phần quan trọng trong việc giảm hiệu ứng nhà kính và điều hòa khí hậu khu vực.
Tuy nhiên, tình trạng xói mòn bờ biển và nước biển dâng đang khiến Cà Mau mất khoảng 450 ha đất rừng mỗi năm. Dù vậy, rừng ngập mặn vẫn cho thấy giá trị bền vững khi giúp giảm tốc độ xói lở từ 50-80% so với những khu vực không có rừng. Ðặc biệt, với khả năng hấp thụ CO₂ cao gấp 4 lần so với rừng thông thường, rừng ngập mặn Cà Mau đang mở ra cơ hội tham gia thị trường tín chỉ carbon toàn cầu.
Theo Phó chủ tịch UBND tỉnh Cà Mau Lâm Văn Bi, hơn 60.000 ha rừng ngập mặn của tỉnh có thể mang lại nguồn thu lớn nếu tận dụng tốt cơ chế này.
Cà Mau có hệ sinh thái rừng ngập mặn lớn nhất Việt Nam, chiếm 27% rừng ngập mặn cả nước.
Không chỉ có rừng ngập mặn, rừng tràm U Minh Hạ cũng đóng vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái đồng bằng sông Cửu Long. Ðược ví như lá phổi xanh của khu vực, rừng tràm không chỉ điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước mà còn là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Bên cạnh đó, hệ sinh thái trên cụm đảo Hòn Khoai cũng góp phần duy trì sự đa dạng sinh học và tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án phục hồi rừng. Nếu khai thác hợp lý, những tài nguyên này không chỉ bảo vệ thiên nhiên mà còn mang lại thu nhập bền vững cho cộng đồng địa phương, phù hợp với chiến lược phát triển xanh và cam kết giảm phát thải ròng về 0 vào năm 2050 của Việt Nam.
Tiềm năng kinh tế từ rừng Cà Mau không dừng lại ở lợi ích sinh thái. Trong bối cảnh toàn cầu đang chạy đua giảm phát thải khí nhà kính, thị trường tín chỉ carbon nổi lên như một giải pháp kinh tế đầy hứa hẹn. Với diện tích rừng rộng lớn và khả năng hấp thụ CO₂ cao, Cà Mau hoàn toàn có thể biến lá phổi xanh của mình thành nguồn thu tài chính ổn định.
Ông Quách Minh Hoàng, Ấp 14, xã Khánh An, huyện U Minh, chia sẻ: “Tôi nghe nói có thể bán khí CO₂ mà rừng hấp thụ cho doanh nghiệp, nhưng chưa hiểu rõ làm thế nào. Nếu vừa giữ rừng vừa có thu nhập thì quá tốt”.
Thực tế, nhiều quốc gia đã chứng minh hiệu quả của tín chỉ carbon. Indonesia thu về hơn 200 triệu USD mỗi năm nhờ chính sách này, trong khi Brazil, với chương trình REDD+, đã thu hút hàng tỷ USD từ các quỹ đầu tư quốc tế. Những con số này cho thấy, nếu biết khai thác hợp lý, rừng không chỉ là tài nguyên sinh thái mà còn là tài sản kinh tế có giá trị. Cà Mau với hệ sinh thái rừng phong phú và tiềm năng hấp thụ carbon lớn, hoàn toàn có thể tận dụng cơ hội này để phát triển bền vững.
Ðể khai thác hiệu quả thị trường tín chỉ carbon, Cà Mau cần một chiến lược tiếp cận rõ ràng. Ông Lê Thanh Dũng, Phó giám đốc Vườn Quốc gia U Minh Hạ, cho biết: “Người dân đã nghe về tín chỉ carbon nhưng chưa thực sự hiểu lợi ích cụ thể. Trong khi đó, hệ sinh thái rừng U Minh, đặc biệt là lớp than bùn, có khả năng lưu trữ carbon đáng kể. Ðiều quan trọng là phải đẩy mạnh tuyên truyền để cộng đồng nhận thức rõ về giá trị của rừng và cách họ có thể hưởng lợi trực tiếp từ thị trường tín chỉ carbon. Cùng với đó, cần xây dựng cơ chế phân chia lợi ích minh bạch để tạo sự an tâm, khuyến khích người dân tham gia vào mô hình kinh tế xanh”.
Ðồng quan điểm, ông Phan Minh Chí, Phó giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Cà Mau, nhấn mạnh: “Việc định giá carbon không thể áp dụng đồng nhất mà phải có cách tiếp cận riêng cho từng loại rừng, như rừng trồng, rừng tự nhiên hay rừng phòng hộ. Cơ chế tạo tín chỉ carbon cần được đánh giá toàn diện, cân nhắc tác động đến kinh tế - xã hội và môi trường để phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương. Nếu triển khai hợp lý, thị trường này không chỉ mang lại nguồn thu lớn mà còn tạo động lực mạnh mẽ trong công tác bảo vệ rừng, hạn chế khai thác thiếu bền vững”.
Cần có kế hoạch khai thác hợp lý
Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, cần có sự tham gia đồng bộ từ các cơ quan quản lý, tổ chức khoa học và chính quyền địa phương. Ông Nguyễn Chí Thiện, Giám đốc Sở Công thương tỉnh Cà Mau, cho rằng, một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là thiếu một hệ thống theo dõi, báo cáo và kiểm chứng (MRV) đạt tiêu chuẩn quốc tế.
“Nếu không có dữ liệu chính xác về lượng CO₂ hấp thụ, chúng ta sẽ không thể định lượng tín chỉ carbon một cách minh bạch và thuyết phục được các nhà đầu tư”, ông Thiện nhấn mạnh.
Hiện nay, một số địa phương tại Việt Nam đã triển khai thí điểm mô hình tín chỉ carbon trong lĩnh vực lâm nghiệp. Chẳng hạn, tỉnh Quảng Nam đang phối hợp với các tổ chức quốc tế để đánh giá khả năng hấp thụ CO₂ của rừng tự nhiên và xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích từ tín chỉ carbon cho cộng đồng địa phương. Ðiều này cho thấy, nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, Cà Mau hoàn toàn có thể trở thành một trong những địa phương đi đầu trong lĩnh vực này.
Không chỉ có rừng tràm và rừng ngập mặn, Cà Mau còn có tiềm năng khai thác tín chỉ carbon từ đất than bùn và rừng ven biển. Theo nghiên cứu của các chuyên gia, đất than bùn có khả năng lưu trữ carbon cao gấp nhiều lần so với rừng thông thường, trong khi rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác động của nước biển dâng và bảo vệ đa dạng sinh học. Nếu được đưa vào hệ thống tín chỉ carbon, những tài nguyên này có thể giúp Cà Mau thu hút thêm vốn đầu tư, đồng thời thúc đẩy mô hình kinh tế xanh tại địa phương.
Sau Hội nghị COP26 (hội nghị về biến đổi khí hậu năm 2021), nhu cầu tín chỉ carbon toàn cầu gia tăng mạnh mẽ, mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam. Theo thống kê, Việt Nam có 14,79 triệu héc-ta rừng với tỷ lệ che phủ hơn 42%. Dựa trên tính toán của Cục Lâm nghiệp, diện tích này có thể tạo ra khoảng 40 triệu tín chỉ carbon mỗi năm, mang về nguồn thu ước tính 200 triệu USD, tương đương gần 5.000 tỷ đồng. Không chỉ dừng lại ở tài nguyên rừng, Việt Nam còn có tiềm năng khai thác tín chỉ carbon từ các ngành khác, như nông nghiệp, đặc biệt là cây lúa và các cây công nghiệp dài ngày như cao su, cà phê, điều, dừa... nếu đáp ứng các tiêu chí thị trường quốc tế.
Từ những năm 2000, Việt Nam đã tham gia trao đổi tín chỉ carbon thông qua Cơ chế phát triển sạch (CDM). Ðến nay, hơn 300 chương trình đã được đăng ký, trong đó khoảng 150 dự án đã cấp tổng cộng 40,2 triệu tín chỉ, đưa Việt Nam vào nhóm 4 quốc gia có số lượng dự án CDM lớn nhất thế giới, chỉ sau Trung Quốc, Brazil và Ấn Ðộ. Ðể tạo nền tảng vững chắc cho thị trường carbon trong nước, Chính phủ đã ban hành Nghị định 06/2022/NÐ-CP, đặt ra lộ trình từ nay đến năm 2027 để xây dựng khung pháp lý, chính sách và vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon. Mục tiêu đến năm 2028 là đưa sàn giao dịch này vào hoạt động, tạo cơ hội thương mại hóa tín chỉ carbon minh bạch và hiệu quả hơn.
Thị trường tín chỉ carbon không chỉ giúp giảm phát thải mà còn mở ra cơ hội kết nối với các doanh nghiệp trong và ngoài nước đang tìm kiếm giải pháp bù đắp lượng phát thải. Nhiều tập đoàn đa quốc gia như Nestlé, Unilever, Toyota... đã cam kết trung hòa carbon vào năm 2030 hoặc 2050 và sẵn sàng chi hàng triệu USD để mua tín chỉ carbon từ các dự án đáng tin cậy. Tuy nhiên, khi hành lang pháp lý tại Việt Nam chưa hoàn thiện, họ buộc phải tìm nguồn tín chỉ từ các quốc gia khác thay vì đầu tư vào Việt Nam.
Tiến sĩ Hồ Vũ Khanh, Trưởng nhóm Nghiên cứu đánh giá lưu trữ carbon, Trường Ðại học Cần Thơ, nhận định: “Tín chỉ carbon là kết quả của các dự án giảm phát thải, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo vệ và phát triển rừng. Rừng càng phát triển, khả năng hấp thụ CO₂ càng cao, đồng nghĩa với giá trị tín chỉ carbon gia tăng. Chủ rừng có thể quy đổi lượng CO₂ hấp thụ được thành tín chỉ carbon - một loại hàng hóa có thể mua bán trên thị trường”.
Bên cạnh tín chỉ carbon, những cánh rừng Cà Mau còn là kho báu du lịch sinh thái đầy tiềm năng. Hệ động thực vật phong phú, những con kênh len lỏi giữa rừng tràm hay những cánh rừng đước sừng sững vươn ra biển là điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước. Một số mô hình du lịch cộng đồng đã hình thành, như tour khám phá rừng ngập mặn, trải nghiệm bắt cua, câu cá, tham quan rừng tràm bằng vỏ lãi... Tuy nhiên, nhìn chung, du lịch rừng Cà Mau vẫn còn tự phát, thiếu quy hoạch bài bản, chưa tận dụng hết giá trị sinh thái vốn có.
Việc phát triển du lịch gắn với bảo tồn rừng có thể là hướng đi bền vững, vừa tạo sinh kế cho người dân vừa bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Nếu được đầu tư hợp lý, kết hợp với tín chỉ carbon, rừng Cà Mau không chỉ là bức tường xanh bảo vệ vùng đất cực Nam mà còn trở thành động lực kinh tế, nâng cao đời sống người dân và phát triển địa phương theo hướng bền vững.
Với khả năng hấp thụ trung bình khoảng 25 tấn CO₂ mỗi năm trên mỗi héc-ta, chỉ riêng rừng ngập mặn Cà Mau đã có thể mang lại hàng triệu USD mỗi năm từ thị trường này. Nếu Cà Mau xây dựng được một cơ chế minh bạch, khoa học và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tỉnh hoàn toàn có thể trở thành trung tâm cung cấp tín chỉ carbon cho khu vực Ðông Nam Á.
Loan Phương - Việt Mỹ
Bài cuối: Chìa khóa đến Netzero