Các nước hình thành Quỹ tiết kiệm năng lượng thế nào?

Các nước hình thành Quỹ tiết kiệm năng lượng thế nào?
một ngày trướcBài gốc
Hà Lan đã xây dựng một hệ sinh thái tiết kiệm năng lượng linh hoạt, sáng tạo và lấy hiệu quả đầu tư làm trọng tâm. Trong đó, mô hình Quỹ tiết kiệm năng lượng và các doanh nghiệp dịch vụ năng lượng (ESCO) đóng vai trò hạt nhân, dẫn dắt chuyển đổi năng lượng tại các đô thị và cộng đồng dân cư trên toàn quốc.
Một trong những công cụ tài chính hiệu quả nhất là Quỹ Khí hậu và Năng lượng (Climate and Energy Fund), được thiết kế dưới dạng quỹ đầu tư hỗn hợp giữa nhà nước và tư nhân. Quỹ này chủ yếu hỗ trợ các dự án nâng cao hiệu suất năng lượng trong công nghiệp, tòa nhà thương mại và khu dân cư, đồng thời thúc đẩy đầu tư vào thiết bị hiện đại như bơm nhiệt, pin mặt trời, và hệ thống điều khiển thông minh.
Đặc biệt, Hà Lan áp dụng cách tiếp cận “xoay vòng tài chính” – nguồn vốn được quay vòng theo chu kỳ, tái đầu tư cho các dự án mới sau khi thu hồi từ phần tiết kiệm được. Bên cạnh đó, các thành phố lớn như Amsterdam, Rotterdam còn có Quỹ tiết kiệm năng lượng cấp địa phương, gắn chặt với quy hoạch đô thị và chính sách nhà ở xã hội.
Đa dạng các mô hình ESCO
Điểm mạnh của Hà Lan là phát triển đa dạng các mô hình ESCO phù hợp với từng nhóm khách hàng: từ các tập đoàn lớn, đến trường học, bệnh viện và đặc biệt là hộ dân cư.
Các công ty ESCO tại đây thường đi kèm với dịch vụ tư vấn độc lập, đưa ra các gói cải tiến thiết bị với thời gian hoàn vốn rõ ràng, đồng thời phối hợp với ngân hàng hoặc quỹ tín dụng để hỗ trợ tài chính. Hà Lan cũng phát triển mô hình “ESCO cộng đồng” – trong đó một cụm dân cư hoặc tòa nhà cùng đầu tư nâng cấp hiệu suất năng lượng và chia sẻ phần tiết kiệm.
Thành công của thị trường ESCO Hà Lan dựa vào ba yếu tố: tính minh bạch trong hợp đồng, công cụ đo lường tiết kiệm được công nhận, và khả năng bảo lãnh rủi ro từ quỹ công. Chính phủ khuyến khích hợp đồng EPC, có các gói tiêu chuẩn hóa để các bên dễ dàng triển khai và kiểm soát.
Đáng chú ý, thay vì ban hành quá nhiều quy định cứng nhắc, Hà Lan hướng đến xây dựng hành lang pháp lý “mở”, khuyến khích sáng tạo trong các giải pháp kỹ thuật và mô hình tài chính. Ví dụ, các dự án ESCO có thể linh hoạt lựa chọn thời hạn hợp đồng, hình thức hoàn vốn và mức chia sẻ rủi ro, miễn sao đạt mục tiêu tiết kiệm năng lượng cam kết.
Chính phủ Hà Lan cũng hỗ trợ thông qua các nền tảng số – như cổng thông tin công khai về các công ty ESCO uy tín, mẫu hợp đồng chuẩn, cơ sở dữ liệu tiết kiệm năng lượng và đánh giá độc lập các dự án.
Bài học cho Việt Nam: Tiết kiệm năng lượng không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà còn là bài toán thể chế và cộng đồng. Việt Nam có thể: Thiết kế mô hình Quỹ Tiết kiệm năng lượng đa tầng, kết hợp nguồn vốn nhà nước và xã hội hóa, có khả năng quay vòng và hỗ trợ đúng đối tượng như cách Hà Lan triển khai ở các cấp quốc gia và đô thị; Khuyến khích phát triển mô hình ESCO đa dạng, không chỉ trong công nghiệp mà đặc biệt ở cấp cộng đồng – nơi tiết kiệm năng lượng gắn với sinh kế và chất lượng sống; Chuẩn hóa công cụ hợp đồng, giám sát và bảo lãnh, giúp tăng tính minh bạch và giảm rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp; Ứng dụng nền tảng số để kết nối các bên trong thị trường ESCO, nâng cao năng lực giám sát và chia sẻ dữ liệu tiết kiệm điện theo thời gian thực.
Từng là quốc gia phụ thuộc gần như hoàn toàn vào nguồn năng lượng nhập khẩu, Nhật Bản sau khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 đã nhanh chóng định hình lại chính sách năng lượng quốc gia. Từ đó đến nay, quốc gia này đã trở thành một trong những nền kinh tế có hiệu suất sử dụng năng lượng cao nhất thế giới, chủ yếu nhờ vào hệ thống pháp lý chặt chẽ, cơ chế tín chỉ năng lượng sáng tạo, cùng với chiến lược thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ.
Ngay từ năm 1979, Nhật Bản đã ban hành Luật Hiệu suất năng lượng, yêu cầu các doanh nghiệp có mức tiêu thụ năng lượng lớn phải thực hiện lập kế hoạch, đo lường, kiểm toán định kỳ và báo cáo việc thực hiện tiết kiệm năng lượng. Các yêu cầu này dần được mở rộng tới các lĩnh vực dân dụng, giao thông, xây dựng và sản xuất.
Hành lang pháp lý rõ ràng, được cập nhật thường xuyên, đã tạo ra một cơ chế ràng buộc hiệu quả nhưng linh hoạt, giúp các doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược vận hành và đầu tư mà không bị “đột ngột” bởi các chính sách thay đổi.
Một điểm sáng trong chính sách năng lượng của Nhật Bản là việc vận hành thị trường tín chỉ tiết kiệm năng lượng. Theo đó, doanh nghiệp vượt mức chuẩn tiết kiệm năng lượng được cấp tín chỉ. Ngược lại, các doanh nghiệp không đạt tiêu chuẩn có thể mua lại các tín chỉ này để bù đắp nghĩa vụ của mình.
Điều này tạo ra một thị trường cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích đầu tư vào công nghệ mới nhằm tăng hiệu suất sử dụng năng lượng. Các công ty dịch vụ năng lượng (ESCO) cũng tham gia vào thị trường này như một trung gian thực hiện các dự án tiết kiệm năng lượng và thu tín chỉ từ khách hàng thông qua hợp đồng chia sẻ lợi ích.
Nhiều chương trình hỗ trợ tài chính cho dự án tiết kiệm năng lượng
Bên cạnh hệ thống pháp lý và thị trường tín chỉ, Nhật Bản còn vận hành nhiều chương trình hỗ trợ tài chính cho các dự án tiết kiệm năng lượng: Quỹ NEDO tài trợ nghiên cứu – triển khai giải pháp công nghệ mới; Chương trình JCM (Joint Crediting Mechanism) phối hợp quốc tế về giảm phát thải, trong đó Việt Nam là đối tác; Ngân hàng Phát triển Nhật Bản (DBJ) cung cấp gói vay ưu đãi cho các doanh nghiệp thực hiện tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Sự phối hợp giữa tài chính công, tổ chức phát triển và tín dụng xanh giúp thị trường tiết kiệm năng lượng tại Nhật Bản vừa có độ sâu (về công nghệ) vừa có độ rộng (về khả năng triển khai).
Tại Nhật Bản, mô hình ESCO không phát triển theo số lượng lớn như Trung Quốc, mà theo hướng chuyên môn hóa sâu. Các công ty ESCO thường tập trung vào một phân khúc cụ thể như hệ thống HVAC, chiếu sáng thông minh hoặc tự động hóa công nghiệp. Họ cung cấp trọn gói từ khảo sát, thiết kế, đầu tư, thi công đến vận hành và giám sát hiệu quả năng lượng.
Bài học cho Việt Nam – Khơi thông thị trường bằng khung pháp lý và tài chính thông minh
Kinh nghiệm từ Nhật Bản cho thấy, Việt Nam có thể khơi thông thị trường bằng khung pháp lý và tài chính thông minh thông qua ban hành các quy định pháp lý bắt buộc về kiểm toán, kế hoạch sử dụng năng lượng cho các cơ sở tiêu thụ lớn; Hình thành các quỹ hỗ trợ kỹ thuật – tài chính có liên kết giữa Nhà nước và khu vực tư nhân; Khuyến khích các doanh nghiệp ESCO bằng hành lang pháp lý minh bạch và các gói tín dụng xanh dễ tiếp cận.
Với chiến lược quốc gia tăng trưởng xanh, chính phủ Hàn Quốc không chỉ đầu tư vào năng lượng tái tạo mà còn triển khai hệ sinh thái tiết kiệm năng lượng toàn diện – nơi mô hình doanh nghiệp dịch vụ năng lượng (ESCO) giữ vai trò trung tâm và bền vững.
Ngay từ năm 2007, Hàn Quốc đã ban hành Luật Khung về Tăng trưởng xanh, trong đó nhấn mạnh vai trò của tiết kiệm năng lượng như một trụ cột. Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng (MOTIE) được giao nhiệm vụ xây dựng các hướng dẫn kỹ thuật, tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng, đồng thời điều phối triển khai các dự án tiết kiệm năng lượng trên toàn quốc.
Các quy định pháp lý tại Hàn Quốc không đơn thuần mang tính khuyến khích mà có cả nghĩa vụ pháp lý, đặc biệt với các cơ sở sử dụng năng lượng lớn. Họ phải thực hiện kiểm toán năng lượng định kỳ, công bố lộ trình tiết kiệm năng lượng và chịu xử phạt nếu không đạt chỉ tiêu.
Một điểm nhấn đặc biệt trong mô hình Hàn Quốc là vai trò của Tập đoàn Hiệu quả năng lượng Hàn Quốc (KEMCO). Đây là tổ chức được chính phủ thành lập với tư cách là đơn vị trung gian chuyên trách quản lý, giám sát và điều phối các hoạt động tiết kiệm năng lượng trên toàn quốc.
Khác với mô hình đại trà của một số nước, các doanh nghiệp ESCO Hàn Quốc hoạt động chuyên sâu trong từng lĩnh vực như HVAC, tự động hóa tòa nhà, quản lý năng lượng trong công nghiệp nặng. Nhờ được hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo, kiểm toán độc lập từ KEMCO, các dự án ESCO tại Hàn Quốc thường có tỷ lệ thành công và hài lòng của khách hàng rất cao.
Chính phủ Hàn Quốc đã thành lập Quỹ Hiệu quả Năng lượng Quốc gia để hỗ trợ vốn cho các dự án tiết kiệm năng lượng. Quỹ này có sự tham gia của ngân hàng thương mại, tổ chức bảo lãnh tín dụng và cả vốn đầu tư tư nhân.
Một điểm đáng học hỏi là các gói vay ưu đãi không chỉ cấp vốn cho doanh nghiệp lớn, mà còn ưu tiên doanh nghiệp nhỏ và vừa, các hộ sản xuất và khu vực dịch vụ công. Chính phủ cũng xây dựng hệ thống bảo lãnh rủi ro cho các dự án tiết kiệm năng lượng – một trong những rào cản lớn nhất hiện nay ở nhiều nước đang phát triển.
Bài học cho Việt Nam – Hướng tới mô hình ESCO chất lượng và có chiều sâu
Từ kinh nghiệm Hàn Quốc cho thấy: Việt Nam cần lập một đơn vị trung gian chuyên trách như KEMCO, làm cầu nối giữa nhà nước – doanh nghiệp – tài chính. Cùng đó, ban hành khung pháp lý rõ ràng cho hợp đồng ESCO, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình giám sát; Xây dựng Quỹ Tiết kiệm năng lượng cấp quốc gia có khả năng phối hợp tài chính tư nhân, ưu tiên doanh nghiệp nhỏ; Gắn tiết kiệm năng lượng với đổi mới sáng tạo công nghiệp và đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao.
Liên minh Châu Âu (EU) được biết đến không chỉ là khu vực tiên phong về chính sách khí hậu, mà còn là “kiến trúc sư” của một hệ sinh thái pháp lý – tài chính đồng bộ thúc đẩy tiết kiệm năng lượng và chuyển dịch xanh. EU đã thể hiện rõ cam kết mạnh mẽ trong Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal), với mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Để thực hiện tầm nhìn này, EU không chỉ đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt mà còn tạo lập một nền tảng tài chính vững chắc, thúc đẩy hành động ở cả cấp quốc gia và địa phương.
Điều đáng lưu ý là hệ thống luật pháp của EU không chỉ tạo ra ràng buộc, mà còn đặt ra khung pháp lý ổn định, nhất quán – giúp doanh nghiệp và địa phương yên tâm đầu tư lâu dài. Các quy định về dán nhãn năng lượng, tiêu chuẩn tối thiểu cho thiết bị điện, và lộ trình cải tạo tòa nhà công năng thấp đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa sâu rộng trong cộng đồng và thị trường.
Một trong những thành công nổi bật của EU là phát triển hệ thống tài chính xanh nhiều lớp, hỗ trợ các dự án tiết kiệm năng lượng từ trung ương đến địa phương:
Quỹ ELENA: Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các địa phương và doanh nghiệp triển khai dự án nâng cấp hiệu suất năng lượng;
Horizon Europe: Hỗ trợ nghiên cứu, đổi mới công nghệ tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo;
Chương trình LIFE: Đồng tài trợ các dự án cộng đồng về hiệu quả năng lượng và giảm phát thải;
Cơ chế Tài chính Bền vững EU (EU Sustainable Finance): Xây dựng khung phân loại đầu tư xanh làm nền tảng cho thị trường trái phiếu xanh phát triển mạnh mẽ. Thông qua các công cụ này, EU đã thúc đẩy mạnh mẽ sự tham gia của khu vực tư nhân, chuyển hóa chính sách xanh thành cơ hội đầu tư quy mô lớn.
Bài học cho Việt Nam: Cần một khung pháp lý và tài chính thống nhất, minh bạch, ổn định
Việt Nam có thể rút ra những điểm mấu chốt như: Ban hành khung pháp lý rõ ràng, đồng bộ giữa Trung ương và địa phương; Thiết lập các công cụ tài chính xanh, phối hợp giữa ngân sách nhà nước – khu vực tư nhân – tài chính quốc tế; Chuẩn hóa mô hình hợp đồng EPC và nâng cao năng lực cho doanh nghiệp ESCO; Tăng cường truyền thông, minh bạch dữ liệu và khuyến khích sự tham gia của người dân.
Trung Quốc không chỉ tập trung vào năng lượng tái tạo, mà còn phát triển một cách mạnh mẽ hệ sinh thái tài chính – kỹ thuật để thúc đẩy sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả với mô hình Quỹ hỗ trợ và doanh nghiệp dịch vụ năng lượng (ESCO) đóng vai trò then chốt.
Ngay từ những năm 1990, Trung Quốc đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật nhằm thúc đẩy tiết kiệm năng lượng, trong đó đáng chú ý là Luật về Hiệu quả năng lượng và chương trình “10 ngành công nghiệp trọng điểm” tiết kiệm năng lượng.
Điểm nổi bật là việc xây dựng và vận hành Quỹ Hỗ trợ Phát triển hiệu quả năng lượng với quy mô quốc gia. Quỹ này được quản lý bởi Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC) và Bộ Tài chính Trung Quốc, hoạt động theo mô hình phối hợp giữa nhà nước và tư nhân. Ngoài ra, nhiều tỉnh thành cũng thành lập các quỹ địa phương để tăng cường đầu tư cho các dự án tiết kiệm năng lượng mang tính khu vực.
Nguồn tài chính đến từ ngân sách nhà nước, trái phiếu chính phủ xanh, các khoản vay quốc tế (ADB, WB), và ngày càng nhiều từ các định chế tài chính thương mại trong nước. Điều này tạo ra “cơ chế lan tỏa tài chính” khiến tiết kiệm năng lượng không còn là gánh nặng chi phí, mà trở thành kênh đầu tư sinh lời rõ rệt.
ESCO – Cánh tay nối dài của chính sách
Trung Quốc chính thức giới thiệu mô hình ESCO từ năm 1998 thông qua chương trình thí điểm với sự hỗ trợ của WB và GEF. Đến năm 2003, Hiệp hội ESCO Trung Quốc (EMCA) được thành lập, trở thành tổ chức chủ lực điều phối các doanh nghiệp dịch vụ năng lượng trong cả nước.
Đến nay, Trung Quốc đã có hơn 6.000 công ty ESCO hoạt động trên khắp các lĩnh vực – từ công nghiệp nặng, giao thông vận tải đến tòa nhà thương mại và công trình công. Các ESCO cung cấp dịch vụ thiết kế, đầu tư, thi công và vận hành các giải pháp tiết kiệm năng lượng. Quan trọng hơn, họ thường chia sẻ lợi ích với khách hàng theo mô hình "trả chậm theo tiết kiệm thực tế" – giúp doanh nghiệp không cần đầu tư ban đầu quá lớn.
Chính phủ Trung Quốc áp dụng chính sách hỗ trợ đa lớp cho các doanh nghiệp và dự án tiết kiệm năng lượng như: Miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các dự án ESCO; Trợ giá trực tiếp cho mỗi đơn vị năng lượng tiết kiệm được (theo tấn than tiêu chuẩn – TOE); Cấp vốn vay ưu đãi thông qua Ngân hàng Phát triển Trung Quốc và các ngân hàng thương mại lớn; Xây dựng danh mục công nghệ TKNL khuyến khích đầu tư.
Một số tỉnh như Chiết Giang, Thượng Hải, Quảng Đông đã thành lập các trung tâm ESCO công – tư, hoạt động như đơn vị tư vấn, giám sát và kết nối đầu tư giữa doanh nghiệp và chính quyền. Chính quyền địa phương thậm chí còn cấp đất, miễn phí đào tạo và bảo lãnh tín dụng cho các công ty tham gia đầu tư các dự án tiết kiệm năng lượng.
Bài học cho Việt Nam: Cần thiết lập “hạ tầng tài chính xanh” đi trước
Việt Nam đang đứng trước yêu cầu chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng xanh, tăng trưởng thấp phát thải. Trong bối cảnh đó, kinh nghiệm Trung Quốc cho thấy điều Việt Nam cần làm ngay là thiết lập Quỹ Tiết kiệm năng lượng ở cấp quốc gia, có cơ chế phối hợp với các quỹ tỉnh, thành; Hỗ trợ doanh nghiệp ESCO qua cơ chế tài chính ưu đãi, chia sẻ rủi ro, chuẩn hóa hợp đồng; Huy động đầu tư tư nhân vào thị trường tiết kiệm năng lượng thông qua khung pháp lý hấp dẫn và ổn định; Tăng cường truyền thông để xã hội nhận thức rõ rằng: “Tiết kiệm năng lượng không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là cơ hội phát triển kinh tế dài hạn”.
Nội dung: Thục Quyên | Thiết kế: Linh Anh
Nguồn Tiền Phong : https://tienphong.vn/cac-nuoc-hinh-thanh-quy-tiet-kiem-nang-luong-the-nao-post1792727.tpo