Triển lãm sách giáo khoa. Ảnh: NXB Giáo dục Việt Nam
Chương trình giáo dục phổ thông 2018 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong lịch sử giáo dục nước ta.
Nếu coi chương trình là một con đường chung, thì sách giáo khoa chính là những nhánh rẽ.
Có nhánh rợp bóng tre, có nhánh nở đầy hoa cúc, có nhánh lát đá phẳng lì.
Đi theo nhánh nào cũng đến cùng một điểm, nhưng hành trình mỗi nơi sẽ mang sắc thái riêng, giúp người học vừa đạt mục tiêu, vừa thêm trải nghiệm.
Lần đầu tiên, chúng ta áp dụng mô hình "một chương trình – nhiều bộ sách giáo khoa". Đây không chỉ là thay đổi về hình thức biên soạn sách giáo khoa, mà là sự thay đổi tư duy quản lý, nhằm hướng đến một nền giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực của học sinh thay vì chỉ truyền thụ kiến thức.
Tuy nhiên, đến nay, vẫn còn ý kiến lo ngại, thậm chí đề xuất quay trở lại mô hình "một chương trình – một bộ sách giáo khoa" như trước. Trong bối cảnh ấy, việc nhìn nhận đầy đủ những ưu điểm của mô hình nhiều sách giáo khoa là cần thiết, để không bỏ lỡ cơ hội tiến bộ mà ngành giáo dục đã kiên trì xây dựng.
1. Học trò thấy mình trong bài học
Trong một lớp học miền biển, sách giáo khoa có thể đưa ví dụ về thuyền, cá, muối. Ở miền núi, học sinh bắt gặp hình ảnh suối, nương rẫy.
Ngay cả cùng một yêu cầu chương trình, mỗi bộ sách lại mở ra một cách tiếp cận gần gũi với bối cảnh sống của trẻ.
Đó là điều "một bộ sách duy nhất" khó làm được: đem lại cảm giác quen thuộc, khích lệ học trò học từ chính cuộc sống quanh mình.
2. Chất lượng được nuôi dưỡng bởi cạnh tranh
Nhiều bộ sách giáo khoa cùng tồn tại buộc các nhóm tác giả và nhà xuất bản phải không ngừng đổi mới về mọi mặt. Từ hình minh họa phải đẹp hơn, ngữ liệu phải chọn lọc hơn đến phần bài tập phải cập nhật hơn. Không có sự cạnh tranh ấy, rất dễ xảy ra tình trạng trì trệ, thiếu cải tiến.
Chính sự "soi mình" giữa các bộ sách giúp giáo viên và học sinh được tiếp cận tài liệu ngày một tốt hơn.
3. Giáo viên có không gian sáng tạo
Chương trình giáo dục phổ thông 2018 trao quyền cho thầy cô: chọn bộ sách phù hợp, thậm chí kết hợp nhiều nguồn tài liệu.
Sách giáo khoa lúc này chỉ là điểm tựa, không còn là "khuôn cứng". Một giáo viên tiểu học có thể dùng câu chuyện trong sách giáo khoa làm nền, rồi mở rộng bằng trải nghiệm ở địa phương, hoặc dẫn dắt thêm tranh ảnh, tư liệu ngoài sách. Lớp học vì thế bớt khô khan, trở thành không gian sáng tạo.
4. Phù hợp với cách dạy – cách học mới
Mục tiêu của giáo dục không còn dừng lại ở ghi nhớ kiến thức, mà là hình thành năng lực và phẩm chất. Đề kiểm tra, bài thi không chỉ dựa vào sách giáo khoa mà có thể lấy ngữ liệu ngoài sách.
Như vậy, học sinh nào cũng phải học để hiểu và vận dụng, chứ không còn học thuộc lòng theo "một mẫu duy nhất".
Việc có nhiều sách giáo khoa càng nhấn mạnh rằng: sách giáo khoa chỉ là phương tiện, không phải là đích đến.
5. Học bộ sách giáo khoa nào cũng đạt chuẩn
Chương trình là bản vẽ tổng thể, tất cả sách giáo khoa đều phải bám sát. Ví dụ, môn Tiếng Việt lớp 1 yêu cầu học sinh đọc đúng, rõ ràng 40–60 tiếng/phút, biết ngắt nghỉ ở dấu câu và bước đầu đọc thầm.
Dù dùng Kết nối tri thức với cuộc sống, Chân trời sáng tạo hay Cánh diều, học sinh vẫn được dẫn tới đúng yêu cầu đó.
Khác biệt chỉ là cách biên soạn, ví dụ minh họa, hệ thống bài tập. "Đích đến" thì không thay đổi.
Một chương trình – nhiều bộ sách giáo khoa không phải là sự rối loạn, mà là biểu hiện của sự đa dạng, sáng tạo và tiến bộ. Hiểu đúng điều này, xã hội sẽ thêm tin tưởng để đồng hành cùng giáo dục, thay vì e ngại trước cái mới.
Phan Huyền