Trên những bản làng ở miền núi phía Bắc hay dọc các sườn đồi vùng Tây Nguyên, nhiều em nhỏ vẫn lớn lên trong sự thiếu thốn – không chỉ về điều kiện vật chất mà còn cả những dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển. Trong số đó, thiếu kẽm là tình trạng phổ biến nhưng ít được chú ý, đang làm cho tỷ lệ suy dinh dưỡng, thấp còi, nhiễm khuẩn kéo dài ở trẻ em vùng cao luôn cao hơn mặt bằng chung cả nước.
Thiếu kẽm: Tình trạng dễ bị bỏ qua
Theo Viện Dinh dưỡng, tình trạng thiếu kẽm ở trẻ em dưới 5 tuổi vẫn ở mức cao tại Việt Nam, đặc biệt tại các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên, với tỷ lệ lên tới 50–70%. Tuy nhiên, việc phát hiện thiếu kẽm thường bị bỏ qua vì không có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng như thiếu máu, trong khi xét nghiệm xác định lại khá đắt đỏ và hiếm khi được thực hiện tại tuyến y tế cơ sở. Người dân và cán bộ y tế tuyến cơ sở vẫn chưa được trang bị đầy đủ kiến thức về vai trò của vi chất này, khiến công tác can thiệp trở nên bị động và kém hiệu quả.
TS.BS Huỳnh Nam Phương, Trưởng Phòng Quản lý khoa học - Viện Dinh dưỡng cho rằng, chính vì thiếu các dấu hiệu "rõ ràng" như những bệnh lý khác, thiếu kẽm dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe thông thường hoặc bị bỏ sót trong quá trình khám chữa bệnh.
Thiếu kẽm ảnh hưởng kéo dài đến chiều cao, sức đề kháng và trí tuệ
Kẽm đóng vai trò thiết yếu trong phát triển chiều cao, miễn dịch và chức năng nhận thức của trẻ. Thiếu kẽm gây ra hàng loạt hậu quả như chậm tăng trưởng, chậm mọc răng, rối loạn vị giác, da khô, dễ bong tróc, vết thương lâu lành, dễ mắc bệnh nhiễm khuẩn kéo dài (viêm phổi, tiêu chảy). Ở trẻ nhỏ, tình trạng biếng ăn kéo dài, hay ốm vặt, tăng trưởng kém không rõ nguyên nhân cần được xem là "dấu hiệu cảnh báo đỏ" về nguy cơ thiếu kẽm, cần được chẩn đoán xác định và can thiệp càng sớm càng tốt.
Thực tế cho thấy, nhiều trẻ ở vùng cao thường xuyên mắc các bệnh nhiễm khuẩn như viêm phổi, tiêu chảy kéo dài nhưng chỉ được điều trị triệu chứng, trong khi nguyên nhân gốc rễ là thiếu kẽm lại không được chẩn đoán và điều trị đầy đủ.
Những nỗ lực can thiệp từ cộng đồng
Để cải thiện tình trạng thiếu kẽm, ngành y tế đã triển khai nhiều biện pháp thiết thực tại cộng đồng. Trong điều trị tiêu chảy cấp – một bệnh lý phổ biến và gây mất kẽm nhiều – trẻ em được bổ sung kẽm theo phác đồ của Bộ Y tế trong vòng 10–14 ngày.
Ngoài ra, các địa phương đã triển khai tích hợp nhiều phương pháp như bổ sung các gói vi chất đa vi lượng (MNP), đồng thời tư vấn cách tăng cường thực phẩm giàu kẽm từ nguồn thực phẩm sẵn có. Một số mô hình thử nghiệm can thiệp cải thiện tình trạng dinh dưỡng cũng đang hỗ trợ sản phẩm bổ sung đa vi chất dinh dưỡng (bao gồm kẽm) bổ sung định kỳ cho trẻ dưới 5 tuổi có nguy cơ cao.
Nhân viên y tế trao sản phẩm bổ sung đa vi chất dinh dưỡng (bao gồm kẽm) cho bà mẹ dân tộc tại trạm y tế vùng cao
TS.BS Huỳnh Nam Phương nhấn mạnh, những mô hình này không chỉ cung cấp sản phẩm bổ sung mà còn giúp người dân nâng cao nhận thức về vi chất dinh dưỡng, đặc biệt là hiểu đúng tầm quan trọng của kẽm đối với sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ.
Tận dụng thực phẩm bản địa giàu kẽm
Một hướng đi bền vững là khai thác nguồn thực phẩm giàu kẽm tại chỗ, vừa phù hợp với thói quen ăn uống của người dân, vừa giúp giảm chi phí can thiệp. Theo các chuyên gia, các thực phẩm phổ biến và dễ tiếp cận có hàm lượng kẽm cao gồm:
• Thịt lợn, gan gà, trứng gà/vịt
• Tép khô, cá đồng, cua đồng (đặc biệt cua giã nhỏ nấu cháo)
• Sò, hàu và các loại hải sản nhỏ
• Đậu tương, đậu xanh, mè đen, vừng – có thể chế biến thành chè, bánh, bột bổ sung
• Rau dền, mồng tơi, rau đay – không chỉ chứa kẽm mà còn dồi dào vitamin
Tuy nhiên, cần lưu ý đến các cách chế biến phù hợp để tăng cường hấp thu kẽm từ thực phẩm. Người chăm sóc trẻ cần được hướng dẫn cách chế biến phù hợp như nấu thật nhừ, nghiền mịn, kết hợp dầu để tăng hấp thu. Cần lưu ý hạn chế các thành phần ức chế hấp thu kẽm như phytate, tanin – thường có trong vỏ lụa các loại hạt ngũ cốc.
Từ can thiệp y tế đến cải thiện kiến thức dinh dưỡng
Thực phẩm bản địa, nếu được tận dụng đúng cách, có thể trở thành "thuốc bổ" rẻ tiền mà hiệu quả. Tuy nhiên, để thực sự tạo chuyển biến, không thể chỉ dựa vào các gói hỗ trợ mà cần sự vào cuộc đồng bộ giữa chính quyền địa phương, ngành y tế và chính người dân.
"Việc cải thiện tình trạng thiếu kẽm không thể tách rời giáo dục dinh dưỡng tại cộng đồng. Nếu người mẹ hiểu được vì sao con hay ốm, chậm lớn; thiếu kẽm có phải là nguyên nhân không; những dấu hiệu nào là thiếu vi chất dinh dưỡng, trong đó những dấu hiệu nào có thể gợi ý đến thiếu kẽm và biết cách phòng tránh bằng chính những thực phẩm sẵn có – thì chúng ta mới có thể kỳ vọng vào sự thay đổi lâu dài", TS.BS Huỳnh Nam Phương chia sẻ.
Tình trạng thiếu kẽm ở trẻ em vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi không chỉ là vấn đề dinh dưỡng, mà còn là câu chuyện về sự công bằng trong chăm sóc sức khỏe. Khi trẻ em ở vùng thấp được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ y tế, thực phẩm phong phú và kiến thức chăm sóc bài bản, thì ở vùng cao, không ít em nhỏ vẫn lớn lên giữa vòng xoáy đói nghèo và thiếu thốn dinh dưỡng thiết yếu.
Để thu hẹp khoảng cách này, những can thiệp không thể chỉ dừng ở cấp phát các sản phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng, mà cần gắn liền với nỗ lực dài hạn: cải thiện hệ thống y tế cơ sở, truyền thông giáo dục dinh dưỡng phù hợp bản sắc địa phương, và trên hết, là trao quyền chủ động chăm sóc sức khỏe cho chính những người mẹ vùng cao – những người nắm giữ chìa khóa tương lai của thế hệ mai sau.
Mộc Miên