Tháng 12/2024, Cục Quản lý Nhà nước về Quy chế Thị trường Trung Quốc (SAMR) đã bất ngờ mở cuộc điều tra chống độc quyền đối với Nvidia, với cáo buộc tập đoàn này không thực hiện đầy đủ các cam kết sau khi mua lại công ty mạng Mellanox của Israel năm 2020. Tới tháng 9 vừa qua, cơ quan quản lý công bố kết luận sơ bộ rằng Nvidia đã vi phạm Luật Chống độc quyền của Trung Quốc và cho biết quá trình điều tra sẽ tiếp tục.
Đến ngày 6/11, chính phủ Trung Quốc đã ban hành hướng dẫn mới nhắm thẳng vào nhà sản xuất chip của Mỹ như Nvidia, AMD và Intel. Theo đó, các dự án trung tâm dữ liệu mới nếu nhận bất kỳ khoản tài trợ nào từ nhà nước chỉ được sử dụng chip AI do trong nước sản xuất.
Đằng sau quyết định tưởng chừng chỉ mang tính thương mại này là dấu hiệu rõ rệt của một cục diện mới trong cạnh tranh công nghệ Mỹ - Trung. Khi Washington siết chặt kiểm soát xuất khẩu chip tiên tiến, Bắc Kinh cũng đang ngày càng sử dụng công cụ pháp lý để điều chỉnh hoạt động của doanh nghiệp nước ngoài, qua đó thể hiện quyết tâm không để Mỹ nắm toàn quyền kiểm soát chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu.
Phản ứng “tương xứng” với chính sách của Washington
Cuộc điều tra của SAMR tập trung vào hai khía cạnh. Thứ nhất là việc Nvidia bị cáo buộc gộp bán thiết bị mạng của Mellanox cùng với bộ xử lý đồ họa (GPU), khiến khách hàng bị hạn chế lựa chọn sản phẩm cạnh tranh. Thứ hai là động thái ra mắt dòng chip H20 dành riêng cho thị trường Trung Quốc - sản phẩm được chỉnh sửa để phù hợp với quy định kiểm soát xuất khẩu của Mỹ. Bắc Kinh cho rằng bước đi này mâu thuẫn với cam kết trước đó của Nvidia về việc cung cấp sản phẩm “công bằng và không phân biệt đối xử” cho khách hàng Trung Quốc.
Luật pháp và thể chế đang trở thành “vũ khí” chiến lược trong cạnh tranh công nghệ Mỹ - Trung. Nguồn: Depositphotos
Không chỉ là câu chuyện về quy trình pháp lý, thời điểm điều tra cũng mang ý nghĩa chính trị - kinh tế rõ rệt. Việc Trung Quốc thể hiện sự cứng rắn với một tập đoàn công nghệ hàng đầu của Mỹ phản ánh niềm tin ngày càng lớn của nước này vào năng lực bán dẫn nội địa. Các doanh nghiệp Trung Quốc, từ Huawei đến các công ty khởi nghiệp như Cambricon, đang dần thu hẹp khoảng cách công nghệ, thậm chí đã phát triển được các sản phẩm thay thế khả thi cho chip của Nvidia.
Trong bức tranh rộng hơn, động thái của Bắc Kinh được xem là phản ứng “tương xứng” với việc Mỹ liên tục cập nhật danh mục kiểm soát xuất khẩu chip trong giai đoạn 2023 - 2024. Các quy định mới từ Bộ Thương mại Mỹ đã hạn chế nghiêm ngặt việc bán chip AI tiên tiến của Nvidia và nhiều nhà cung cấp khác cho khách hàng Trung Quốc.
Trước đây, Trung Quốc thường đáp trả bằng các biện pháp thương mại như áp thuế hoặc hạn chế nhập khẩu. Tuy nhiên, việc mở rộng phạm vi điều tra chống độc quyền vàban hành lệnh cấm sử dụng chip AI từ Mỹ trong hạ tầng trọng yếu cho thấy Bắc Kinh đang chuyển sang giai đoạn mới: dùng chính hệ thống pháp lý của mình để điều chỉnh và gây sức ép với doanh nghiệp nước ngoài. Đây được coi là một phần trong chiến lược “luật hóa” cạnh tranh công nghệ của nước này, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa khẳng định năng lực quản trị thị trường nội địa.
Thay đổi cán cân trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Theo các nhà phân tích, việc Trung Quốc mạnh dạn sử dụng công cụ pháp lý không chỉ bắt nguồn từ yếu tố chính trị, mà còn phản ánh những thay đổi cấu trúc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Mỹ - dù nắm ưu thế về thiết kế và phần mềm - vẫn phụ thuộc nhiều vào các nhà sản xuất châu Á như TSMC trong khâu chế tạo chip tiên tiến. Trong khi đó, các doanh nghiệp Trung Quốc đang dần rút ngắn khoảng cách về năng lực sản xuất, được chính phủ hỗ trợ mạnh mẽ và hưởng lợi từ quy mô thị trường nội địa.
Sự dịch chuyển này giúp Bắc Kinh có vị thế vững vàng hơn trong việc sử dụng công cụ quản lý như một phương tiện cạnh tranh chủ động. Nếu trước đây các biện pháp pháp lý chủ yếu mang tính phòng thủ nhằm ứng phó lệnh trừng phạt của Mỹ, thì nay chúng trở thành công cụ định hình lại luật chơi, thậm chí là đòn bẩy chiến lược trong cuộc đua công nghệ toàn cầu.
Vụ việc Nvidia vì thế không đơn thuần là một vụ kiện chống độc quyền, mà là biểu hiện của xu hướng “vũ khí hóa” luật pháp trong cạnh tranh công nghệ. Washington viện dẫn “an ninh quốc gia” để ban hành lệnh cấm xuất khẩu, còn Bắc Kinh dựa vào khái niệm “cạnh tranh công bằng” để tiến hành điều tra. Dưới vẻ ngoài đối xứng của các lập luận này là cuộc giằng co sâu sắc nhằm giành quyền định đoạt các quy tắc chi phối ngành công nghệ tương lai.
Rủi ro chia tách thể chế
Cạnh tranh pháp lý giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới đang tạo ra những thách thức không nhỏ cho phần còn lại của thế giới. Các công ty công nghệ đa quốc gia buộc phải hoạt động trong môi trường “đa tầng” về quy định, khi cùng lúc phải tuân thủ luật chống độc quyền của Trung Quốc và các quy định kiểm soát xuất khẩu của Mỹ. Điều này làm tăng chi phí tuân thủ, kéo dài thời gian phê duyệt và ảnh hưởng trực tiếp đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
Không chỉ doanh nghiệp, các thể chế thương mại quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cũng đối mặt thách thức trong việc dung hòa những xung đột pháp lý ngày càng phức tạp. Khi mỗi quốc gia tự thiết lập bộ quy tắc riêng cho lĩnh vực công nghệ cao, trật tự thương mại toàn cầu có nguy cơ chia tách, hình thành hai “hệ thống song song”: một do Mỹ dẫn dắt, một do Trung Quốc định hình.
Nếu kịch bản này xảy ra, thế giới có thể bước vào giai đoạn “lưỡng cực thể chế” mới, nơi công nghệ không chỉ là công cụ phát triển kinh tế mà còn là biểu tượng quyền lực quốc gia. Điều đó đồng nghĩa với việc các nước thứ ba, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển, phải lựa chọn cẩn trọng để không rơi vào thế phụ thuộc vào một trong hai hệ thống.
Nhân tố trung tâm của cạnh tranh thể chế
Một hệ quả đáng chú ý của xu hướng này là sự thay đổi vai trò của các tập đoàn công nghệ đa quốc gia. Trong bối cảnh này, họ cũng ngày càng trở thành nhân tố trung tâm của cạnh tranh thể chế: vừa là công cụ giúp Mỹ mở rộng ảnh hưởng công nghệ, vừa là “sân khấu” để Trung Quốc thể hiện năng lực quản trị và chủ quyền pháp lý. Bản thân các công ty như Nvidia, Huawei hay TSMC không chỉ là đối thủ trên thị trường mà còn là “đại diện chính sách” trong chiến lược của mỗi quốc gia.
Sự giằng co này khiến các doanh nghiệp ngày càng phải tính toán kỹ lưỡng giữa lợi ích thương mại và rủi ro chính trị. Lợi nhuận, chuỗi cung ứng hay thị phần không còn là yếu tố duy nhất; thay vào đó, việc duy trì “tuân thủ” và giữ thế cân bằng giữa hai siêu cường trở thành ưu tiên hàng đầu.
Cuộc cạnh tranh về luật chơi
Về bản chất, Trung Quốc đang tìm cách giành lợi thế trong “cuộc chiến luật lệ” - nơi cạnh tranh không chỉ diễn ra trên dây chuyền sản xuất mà còn trong việc ai sẽ định hình quy tắc quản trị công nghệ toàn cầu. Trong khi Washington tiếp tục duy trì ảnh hưởng thông qua mạng lưới đồng minh và hệ thống quy định quốc tế, Bắc Kinh lại xây dựng mô hình riêng, kết hợp giữa chính sách công nghiệp, pháp luật và chiến lược thị trường nội địa.
Cạnh tranh công nghệ trong tương lai vì thế không chỉ là cuộc đua xem ai sản xuất được chip mạnh hơn, mà còn là cuộc đua ai đặt ra luật chơi cho việc sử dụng và trao đổi chúng. Đối với các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trên toàn thế giới, đây vừa là thách thức vừa là cơ hội để thích ứng với một trật tự đang thay đổi nhanh chóng, nơi luật pháp, thay vì thuế quan, trở thành mặt trận chính của quyền lực công nghệ thế kỷ XXI.
Hồng Nhung