Thị trường cung ứng chip đang cạnh tranh quyết liệt
Cơ hội cho Việt Nam: thu hút đầu tư lắp ráp - kiểm định - đóng gói (OSAT) và phát triển thiết kế mạch
Một trong những cơ hội rõ ràng nhất cho Việt Nam là mảng lắp ráp, kiểm định và đóng gói. Nhiều nhà sản xuất toàn cầu đang tìm cách hạn chế rủi ro trong chuỗi cung ứng bằng việc dịch chuyển hoặc mở rộng năng lực đóng gói, kiểm thử sang các quốc gia có chi phí cạnh tranh, vị trí địa lý thuận lợi và chính sách khuyến khích.
Việt Nam, với mạng lưới logistics trong khu vực Đông Nam Á, gần các trung tâm sản xuất lớn ở Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc, đã bắt đầu thu hút các dự án OSAT và nhà máy đóng gói lớn.
OSAT là tầng giá trị mà Việt Nam có thể làm tốt ngay trong ngắn hạn vì yêu cầu kỹ thuật và vốn thấp hơn rất nhiều so với front-end (sản xuất wafer - tấm silicon mỏng dùng làm nền để sản xuất chip). Đồng thời, OSAT tạo nhiều việc làm kỹ thuật, thúc đẩy phát triển chuỗi cung ứng phụ trợ như substrates (vật liệu nền dùng để đóng gói và kết nối chip), leadframes (linh kiện kim loại dùng để giữ chip và kết nối chip với PCB), PCB (bảng mạch điện tử, vật liệu đóng gói) và là “bước đệm” để phát triển kỹ năng cao hơn trong tương lai.
Bên cạnh OSAT, thiết kế mạch tích hợp (IC design) là khu vực mà Việt Nam có thể phát triển tương đối nhanh nếu đầu tư đúng hướng. Các trung tâm R&D (nghiên cứu và phát triển), các công ty phần mềm EDA (Tự động hóa Thiết kế Điện tử) và sự xuất hiện của những đội ngũ kỹ sư trẻ đang giúp tạo nền tảng cho mảng thiết kế chip, IP (lõi sở hữu trí tuệ) và SoC (vi mạch tích hợp toàn bộ các bộ phận của một hệ thống máy tính) cho các ứng dụng ngách (IoT, viễn thông, điện tự động, AI biên).
Một số công ty quốc tế và nhà đầu tư đã bắt đầu mở trung tâm R&D tại Việt Nam hoặc hợp tác với đại học, góp phần nâng cao năng lực thiết kế. Điều này tạo cơ hội để Việt Nam không chỉ dừng lại ở “lắp ráp” mà có thể tiến dần về giá trị IP và thiết kế.
Việt Nam có các lợi thế: chi phí lao động cạnh tranh so với các vùng Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan...), vị trí địa lý thuận lợi, khối FTA/chuỗi thương mại phát triển và chính sách ưu đãi cho FDI trong lĩnh vực công nghệ.
Hơn nữa, khi giá chip tăng, các nhà sản xuất tìm đến các địa điểm có chi phí tổng thể thấp hơn để giữ biên lợi nhuận - đây là lợi thế cho các nhà máy OSAT tại Việt Nam. Các nguồn tin trong khung tham khảo đều chỉ ra rằng, trong ngắn hạn và trung hạn, OSAT và thiết kế là hai mảng thực tế để thu hút vốn và kỹ năng.
Thách thức lớn: thiếu nhân lực R&D, vốn đầu tư khổng lồ và công nghệ lõi chưa chủ động
Dù cơ hội rõ ràng, Việt Nam không thể bỏ qua thực tế có nhiều thách thức căn bản cản bước tiến nhanh vào các tầng giá trị cao hơn của chuỗi bán dẫn.
Thứ nhất là thiếu nhân lực R&D chất lượng cao. Hiện khoảng cách lớn về nhân lực chuyên sâu: số lượng kỹ sư thiết kế chip, kỹ sư R&D trình độ cao hiện vẫn còn ít so với nhu cầu. Những con số từ nguồn tham khảo cho thấy lực lượng kỹ sư IC và R&D ở mức hạn chế, trong khi nhu cầu về nhân lực cho thiết kế SoC, layout, verification, và R&D công nghệ là rất lớn. Điều này khiến Việt Nam dễ bị giới hạn ở những hoạt động có rào cản công nghệ thấp hơn nếu không có chương trình quy mô để đào tạo và giữ chân nhân tài.
Thứ hai là vốn đầu tư lớn cho front-end và rào cản công nghệ lõi. Xây dựng một fab front-end (sản xuất wafer ở node nhỏ như ≤28 nm, 7 nm, 5 nm, thậm chí 3 nm) yêu cầu vốn đầu tư cực lớn, hạ tầng phức tạp (nguồn điện và nước ổn định, môi trường sạch), thiết bị chuyên dụng như máy EUV (giá hàng trăm triệu USD/chiếc), và chuỗi cung ứng vật liệu sẵn sàng. Các nguồn trong khung tham khảo chỉ rõ: Việt Nam chưa sẵn sàng về vốn, công nghệ và hệ sinh thái thiết bị để nhảy thẳng vào front-end tiên tiến. Vì vậy, mục tiêu ngắn hạn hợp lý là tập trung OSAT và thiết kế, đồng thời xây dần năng lực R&D cho tương lai.
Thứ ba, công nghệ lõi chưa làm chủ - phụ thuộc nhập khẩu vật liệu và thiết bị. Hiện Việt Nam vẫn phụ thuộc phần lớn vào nguyên vật liệu và thiết bị nhập khẩu khi gần như toàn bộ thiết bị sản xuất tiên tiến và nhiều loại vật liệu đặc thù phải nhập từ nước ngoài. Thiếu cơ sở R&D chuẩn quốc tế và phòng thí nghiệm chuyên sâu khiến khả năng “tạo ra công nghệ lõi” còn hạn chế. Kết quả là, dù có thu hút OSAT và thiết kế, phần lớn giá trị chuỗi vẫn bị luân chuyển ra ngoài nước, nếu không có chính sách và đầu tư mạnh để nội địa hóa dần các bước then chốt.
Những thách thức này không phải là không thể vượt qua, nhưng yêu cầu chiến lược dài hơi: đầu tư vào giáo dục kỹ thuật cao, chương trình R&D hợp tác quốc tế, ưu đãi cho nhà cung cấp phụ trợ, và chính sách thu hút tài năng. Nếu không, Việt Nam dễ rơi vào bẫy “chỉ làm gia công” và khó vươn lên tầng giá trị cao hơn.
Đánh giá tác động tới các ngành công nghiệp trong nước
Giá chip tăng và sự thay đổi chuỗi cung ứng tạo những tác động phân hóa trên từng ngành — có ngành chịu thiệt về chi phí, có ngành lại có cơ hội phát triển dịch vụ và chuỗi cung ứng địa phương.
Ngành điện tử xuất khẩu là một trong những trụ cột của nền kinh tế Việt Nam. Khi giá chip tiên tiến tăng hoặc nguồn cung bị căng thẳng, các nhà lắp ráp điện tử (smartphone, laptop, thiết bị gia dụng) có thể chịu sức ép chi phí đầu vào, ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá bán. Tuy nhiên, đồng thời Việt Nam có cơ hội hút thêm các hoạt động OSAT, test và assembly — giúp gia tăng giá trị chuỗi nội địa và giữ lại giá trị gia tăng trong nước. Các nguồn trong khung tham khảo chỉ ra rằng Việt Nam đã và đang nhận FDI vào packaging/testing, điều này có thể chuyển thành lợi ích rõ ràng cho ngành điện tử trong trung hạn.
Ngành ô tô phụ thuộc rất lớn vào linh kiện bán dẫn cho ECU, cảm biến, hệ thống ADAS và infotainment. Khi nguồn chip được định hướng ưu tiên cho GPU/AI hoặc khi giá wafer tăng, các nhà lắp ráp ô tô có thể gặp gián đoạn nguồn cung hoặc phải chịu chi phí linh kiện cao hơn. Ở Việt Nam, các nhà sản xuất ô tô và liên doanh lắp ráp sẽ cần chiến lược tích trữ, hợp tác chặt với nhà cung cấp và tìm cách đa dạng hóa nguồn để giảm rủi ro. Nếu không, doanh nghiệp có thể phải trì hoãn sản xuất hoặc tăng giá bán.
Thiết bị AI (GPU, server...) đòi hỏi wafer tiên tiến mà Việt Nam chưa sản xuất được; nhưng cơ hội lớn cho Việt Nam nằm ở khâu tích hợp hệ thống, xây dựng data-center, sản xuất thiết bị biên và dịch vụ triển khai AI. Doanh nghiệp công nghệ trong nước đang đầu tư vào tích hợp giải pháp AI, và việc tăng giá chip có thể đẩy nhu cầu cho dịch vụ tích hợp, bảo trì và tối ưu hóa phần cứng trong nước — nơi Việt Nam có thể cạnh tranh bằng chi phí nhân công và kỹ năng hệ thống.
Mở rộng mạng 5G và điện toán biên yêu cầu rất nhiều module, SoC và bộ xử lý. Nếu giá chip tăng, chi phí triển khai mạng và thiết bị cũng tăng - ảnh hưởng tới ISP và nhà mạng. Tuy nhiên, đây cũng là dịp để thúc đẩy R&D module, FPGA/ASIC nội địa cho các ứng dụng mạng và giảm phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu. Các ví dụ hợp tác R&D với Qualcomm và các nhà cung cấp khác trong khung tham khảo là tín hiệu tích cực mà ngành viễn thông Việt Nam có thể tận dụng.
Bùi Tú