Ảnh: minh họa
Hiện nay, tại Bình Phước, nhiều nông dân đang chặt bỏ cây điều để trồng sầu riêng, bởi lợi nhuận kinh tế giữa hai loại cây này chênh lệch quá lớn. Một hecta sầu riêng có thể mang lại doanh thu lên đến 1 tỷ đồng, trong khi cây điều chỉ đạt 35-40 triệu đồng. Đây là lựa chọn dễ hiểu trong bối cảnh giá trị kinh tế của sầu riêng tăng vọt, đặc biệt sau khi Việt Nam ký kết nghị định thư xuất khẩu sang Trung Quốc - thị trường tiêu thụ khổng lồ. Thống kê cho thấy, trong vòng 5 năm, diện tích trồng sầu riêng đã tăng từ 32.000ha lên 150.000ha, trong khi kim ngạch xuất khẩu hạt điều mấy năm nay vẫn đạt mức ấn tượng với con số khoảng 3,6 tỷ USD.
Tuy nhiên, sự dịch chuyển này không chỉ mang lại cơ hội mà còn kéo theo những hệ lụy đáng lo ngại. Trước hết, việc thu hẹp diện tích trồng điều đã làm giảm giá thu mua hạt điều tại địa phương, ảnh hưởng trực tiếp đến vùng nguyên liệu và sinh kế của hàng nghìn hộ nông dân. Thương hiệu điều Việt Nam vốn là niềm tự hào trên thị trường quốc tế đang đối mặt với nguy cơ suy yếu khi nguồn cung nội địa giảm dần. Trong khi đó, sự bùng nổ của sầu riêng, dù mang lại lợi ích kinh tế trước mắt, lại tiềm ẩn rủi ro nếu thị trường biến động hoặc chất lượng không được kiểm soát chặt chẽ. Đây là bài toán không mới, nhưng dường như vẫn chưa có lời giải triệt để, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ từ chính sách đến thực tiễn.
Để ứng phó với xu hướng này, thay vì cưỡng chế bằng các biện pháp hành chính, cần linh hoạt thích nghi theo quy luật thị trường. Với cây điều, giải pháp không phải là ngăn người dân chuyển đổi, mà là nâng cao giá trị của chính loại cây này. Một ví dụ đáng chú ý là mô hình trồng nấm linh chi đỏ dưới tán điều tại Bình Phước, vừa tăng thu nhập, vừa tạo thêm sinh kế bền vững. Đồng thời, việc đẩy mạnh chế biến và phát triển các sản phẩm OCOP từ hạt điều - như những sáng kiến của doanh nghiệp địa phương - có thể mở ra hướng đi mới, giúp cây điều cạnh tranh với sức hút của sầu riêng.
Tuy nhiên, để thành công, cần xây dựng chuỗi liên kết chặt chẽ giữa nông dân và doanh nghiệp chế biến, đồng thời giải quyết nghịch lý nhập khẩu điều thô trong khi Việt Nam sở hữu vùng trồng lớn. Với sầu riêng, cơ hội xuất khẩu là rõ ràng, nhưng để biến nó thành sản phẩm quốc gia mang tính bền vững, cần hơn một chính sách nhất thời. Việc cấp mã số vùng trồng, xây dựng vùng nguyên liệu tập trung và liên kết nông dân thành các hợp tác xã đủ mạnh là những bước đi cần thiết để khắc phục tình trạng sản xuất manh mún. Hơn nữa, chuẩn hóa chất lượng nông sản phải được đặt lên hàng đầu, bởi đây là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Nếu không, sầu riêng Việt Nam có thể rơi vào vòng xoáy “được mùa mất giá” - kịch bản từng lặp lại với nhiều loại nông sản khác.
Nhìn tổng thể, câu chuyện chuyển đổi từ cây điều sang sầu riêng không chỉ là vấn đề kinh tế đơn thuần, mà còn là bài toán chiến lược của ngành nông nghiệp. Cơ hội từ sầu riêng là không thể phủ nhận, nhưng nếu không có giải pháp đồng bộ để bảo vệ cây điều và nâng cao giá trị nông sản, chúng ta có thể đánh mất những lợi thế vốn có. Sự linh hoạt trong ứng biến, kết hợp với đầu tư vào khoa học công nghệ, hạ tầng và liên kết chuỗi giá trị, sẽ là chìa khóa để ngành nông nghiệp Việt Nam vừa tận dụng được tiềm năng trước mắt, vừa đảm bảo phát triển bền vững trong tương lai. Hơn bao giờ hết, đây là lúc cần sự đồng lòng từ chính quyền, doanh nghiệp và người nông dân để biến thách thức thành đòn bẩy, đưa nông sản Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu.
Thái Bình