Đừng đợi con phải “đủ tốt” rồi mới yêu. Ảnh: N.K
Chị là giảng viên đại học, chồng chị cũng vậy. Họ đều là những người học cao hiểu rộng, quen sống trong thế giới của lập luận logic, các con số, học bổng và thành tích. Trong thế giới đó, mọi khó khăn đều có thể được giải quyết bằng nỗ lực và kiến thức. Nhưng hôm nay, chị ngồi trước mặt tôi, tay nắm chặt tay con gái 9 tuổi, ánh mắt ngổn ngang giữa một nỗi buồn sâu thẳm và sự cam chịu. Đứa con gái mà chị từng đặt biết bao kỳ vọng, giờ được chẩn đoán là chậm phát triển trí tuệ.
Chị bảo mình không ngạc nhiên. Từ khi con còn nhỏ, chị đã lờ mờ nhận ra điều gì đó không ổn. Hơn hai tuổi bé mới nói được từ đầu tiên, phản ứng chậm với những điều xung quanh, ánh mắt luôn như đang ở một thế giới khác. Nhưng chị không muốn tin, còn chồng chị thì nhất quyết không tin. “Chậm chút thôi, trẻ con mỗi đứa mỗi kiểu”, họ tự an ủi. Rồi con cũng nói được, cũng cười đùa, dù vẫn chậm hơn bạn bè. Những dấu hiệu ấy được gói gọn lại trong một lớp giấy bóng hy vọng: rồi con sẽ theo kịp, chỉ là cần thêm thời gian.
Chị quyết định cho con vào học tại một trường tiểu học danh tiếng. Chị tin rằng môi trường học tốt sẽ giúp con tiến bộ. Nhưng ngay từ lớp 1, giáo viên đã phản ánh: con rất yếu, không theo kịp các bạn, hầu như không hiểu bài. Lúc ấy, nhờ quen biết, con vẫn được lên lớp 2. Nhưng lớp 2 mới thực sự là cơn khủng hoảng. Con gần như không học được gì, không giao tiếp với bạn bè, thậm chí bắt đầu sợ đến trường. Giáo viên đề nghị gia đình đưa con đi khám. Chị đem chuyện này bàn với chồng thì bị phản đối dữ dội. Anh bảo: “Do trường, do giáo viên. Chương trình gì mà nặng như đại học! Con mình bình thường”. Anh gạt đi mọi khả năng khác, kiên quyết không chấp nhận việc đưa con đi đánh giá.
Không muốn cãi nhau, chị tìm một giải pháp dung hòa: chuyển con sang một trường quốc tế với chương trình nhẹ hơn, linh hoạt hơn. Ban đầu, con có vẻ thích thú, hào hứng. Nhưng chỉ sau vài tháng, mọi thứ lại quay về vạch xuất phát. Con không học được, không kết bạn được, thậm chí bị bạn bè xa lánh và chọc ghẹo. Giáo viên lại gợi ý: nên đưa bé đi đánh giá chuyên sâu. Lần này, chị lặng lẽ đưa con đến một phòng khám tư nhân, không nói gì với chồng. Bác sĩ bảo con chỉ “hơi chậm”, rồi kê một loạt các loại si-rô, dầu cá, thuốc bổ não.
Chị ôm về một túi thuốc cùng với một niềm tin mong manh. Sáu tháng trôi qua, mọi chuyện vẫn thế. Con vẫn không theo kịp các bạn, không nhớ bài, không biết làm cả phép cộng đơn giản. Trong khi đó, chồng chị ngày càng trở nên xa cách. Anh không còn nói chuyện với chị về con nữa, không còn hỏi han. Chị biết, đó là một kiểu tự vệ đau đớn của người cha không thể chấp nhận thực tại.
Chị tiếp tục tìm đường cho con. Nhờ mối quan hệ, con vẫn được cho lên lớp 3. Nhưng chị biết điều đó không còn ý nghĩa gì nữa. Ngồi trong lớp nhưng không hiểu gì, không làm được gì, con chị chỉ tồn tại, không học được… Chị hỏi tôi: “Có cách nào khác không? Học đúng tuổi mà không học được thì con lớn lên sẽ ra sao?”.
Sau khi tiến hành các đánh giá đầy đủ, kết quả cho thấy chỉ số IQ của bé nằm dưới ngưỡng 70, phù hợp với chẩn đoán chậm phát triển trí tuệ mức độ nhẹ. Tôi nhẹ nhàng giải thích rằng đây là một tình trạng không hiếm - chiếm khoảng 1-3% trẻ em trong dân số chung(1). Chị im lặng, mím chặt môi để giữ bình tĩnh nhưng tôi cảm nhận được rằng chị đang vật lộn với nỗi đau khi buộc phải từ bỏ hình ảnh đứa con lý tưởng mà chị đã mang theo suốt mấy năm trời. Cái đau không nằm ở kết quả IQ, mà ở cảm giác bất lực khi thấy những cố gắng, những phương án, những “phép màu” mà chị thử đều không hiệu quả.
Tôi nói với chị rằng điều con chị cần không phải là các loại thuốc “tăng IQ”, mà là sự hỗ trợ đúng cách. Trẻ chậm phát triển trí tuệ có thể học được, có thể sống độc lập ở mức độ nào đó - nếu được hướng dẫn, giáo dục phù hợp và được thấu hiểu. Không thể ép một đứa trẻ không thể cộng trừ nhân chia thành học sinh giỏi toán. Nhưng ta có thể dạy bé sử dụng tiền khi đi chợ, có thể luyện cho bé các kỹ năng sống cơ bản. Những bài học thiết thực ấy mới là chìa khóa giúp trẻ hòa nhập xã hội. Tôi kể cho chị nghe về thuyết trí thông minh đa diện - một học thuyết do nhà tâm lý học Howard Gardner đề xuất(2). Thuyết này cho rằng con người không chỉ có một loại trí thông minh, mà có nhiều loại: ngôn ngữ, logic - toán học, vận động cơ thể, âm nhạc, không gian - hình ảnh, nội tâm, tương tác xã hội… Có những trẻ không giỏi học chữ nhưng lại có đôi tay khéo léo, khả năng cảm âm tuyệt vời hoặc trực giác cảm xúc sâu sắc. Nếu cứ đánh giá tất cả trẻ em theo một tiêu chuẩn duy nhất, ta sẽ bỏ lỡ biết bao tiềm năng.
Tôi kể chị nghe về Kim Peek - người đàn ông có IQ thấp, không thể tự mặc quần áo, nhưng có thể đọc và nhớ hơn 12.000 cuốn sách. Về Leslie Lemke - mù, bại não, bị xem là “không có hy vọng”, nhưng có thể chơi bản concerto chỉ sau một lần nghe. Về Thomas Edison - người từng bị đuổi khỏi trường vì “ngu ngốc”, nhưng lại chính là người phát minh ra bóng đèn điện. Những câu chuyện ấy không để gieo hy vọng rằng con chị sẽ trở thành thiên tài, mà để nói rằng: trí tuệ không có một hình dạng duy nhất. Và điều làm nên giá trị của một con người không chỉ nằm ở khả năng học tập.
Chị nghe chăm chú. Ánh mắt chị dịu lại. Tôi không chắc điều gì đang diễn ra trong lòng chị lúc đó. Có thể là sự buông bỏ hoặc một góc nhìn mới. Cũng có thể là lần đầu tiên chị thấy con không qua lăng kính kỳ vọng, mà bằng ánh mắt yêu thương thuần túy của người mẹ. Tôi tiếp tục hỏi chị những gì chị cảm thấy tự hào về con. Chị hơi sững lại, rồi từ từ “moi” ra những điều con làm chị cảm thấy hạnh phúc. Chị ngạc nhiên vì những điều này hiện rõ mỗi ngày nhưng chị không nhận ra mà chỉ chăm chăm vào những yếu kém của con để rồi sống trong đau khổ triền miên…
Tôi biết chặng đường phía trước vẫn còn dài, còn nhiều nước mắt và mâu thuẫn. Nhưng tôi tin, chỉ cần người mẹ này có thể bước được bước đầu tiên - chấp nhận - thì mọi điều tốt đẹp khác sẽ dần đến. Khi rời khỏi phòng khám, chị nói khẽ: “Em không chắc chồng em sẽ chấp nhận. Nhưng em nghĩ mình không thể tiếp tục giả vờ được nữa. Em muốn tìm một hướng đi thật sự cho con”. Tôi nhìn theo hai mẹ con, thấy con bé mỉm cười khi được mẹ nắm tay thật chặt. Không có đứa trẻ nào là vô vọng khi còn có một người mẹ dám đối diện, dám thay đổi và dám đi ngược lại sự chối bỏ để bước về phía ánh sáng.
Làm cha mẹ, ai cũng mong con mình giỏi giang, nổi bật, thành công. Nhưng đôi khi, chúng ta cần học lại một điều: làm cha mẹ không phải để tạo ra một “phiên bản hoàn hảo” của chính mình, mà là để đồng hành cùng một con người thật sự - với đủ khác biệt, giới hạn và tiềm năng riêng biệt. Khi con học chậm, không cần phải gồng mình ép con chạy theo những chuẩn mực không dành cho con. Hãy lùi lại một chút, lắng nghe con, thấu hiểu con và tìm ra con đường phù hợp nhất với nhịp bước của con.
Chấp nhận không phải là bỏ cuộc. Ngược lại, đó là hành động dũng cảm nhất mà một người cha, người mẹ có thể làm để cứu lấy con mình khỏi vòng xoáy tổn thương. Đừng đợi con phải “đủ tốt” rồi mới yêu. Hãy yêu con đủ nhiều để cho con được lớn lên theo cách riêng của mình. Và đôi khi, chính sự chậm rãi ấy lại là một món quà - bởi nó dạy chúng ta biết yêu thương một cách sâu sắc, khiêm nhường và thực tế hơn bao giờ hết.
(1) Nair, R., Chen, M., Dutt, A. S., Hagopian, L., Singh, A., & Du, M. (2022). Significant regional inequalities in the prevalence of intellectual disability and trends from 1990 to 2019: a systematic analysis of GBD 2019. Epidemiology and psychiatric sciences, 31, e91. https://doi.org/10.1017/S2045796022000701
(2) https://en.wikipedia.org/wiki/Howard_Gardner
TS.BS. Phạm Minh Triết