Nội dung
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người mắc hội chứng Goodpasture
2. Thực phẩm nên ăn và nên tránh cho người mắc hội chứng Goodpasture
Hội chứng Goodpasture là một rối loạn tự miễn dịch hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn tấn công các mô khỏe mạnh ở phổi và thận. Cụ thể, cơ thể sản xuất các kháng thể (gọi là kháng thể kháng màng đáy cầu thận - anti-GBM) tấn công một loại protein collagen trong màng đáy của các mạch máu nhỏ ở phổi (phế nang) và thận (tiểu cầu thận).
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người mắc hội chứng Goodpasture
Điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp kiểm soát các vấn đề của hội chứng Goodpasture.
Đối với những người mắc hội chứng Goodpasture, chế độ ăn uống cân bằng tập trung vào sức khỏe thận, bao gồm hạn chế muối, chất lỏng và có khả năng giảm lượng protein nạp vào, có thể giúp kiểm soát các triệu chứng, làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.
Hội chứng Goodpasture, một bệnh tự miễn, có thể gây tổn thương thận và phổi, dẫn đến các biến chứng như huyết áp cao và tích tụ dịch. Điều chỉnh chế độ ăn uống hỗ trợ kiểm soát các vấn đề này.
Kiểm soát sự ảnh hưởng đến thận
Hạn chế natri (muối): Nếu chức năng thận bị suy giảm, giảm lượng muối nạp vào rất quan trọng để kiểm soát tăng huyết áp và tình trạng giữ nước (sưng phù) - biến chứng phổ biến của hội chứng Goodpasture.
Lượng chất lỏng nạp vào: Tùy thuộc vào mức độ suy giảm chức năng thận, lượng chất lỏng có thể cần được hạn chế để ngăn ngừa tình trạng quá tải chất lỏng có thể giúp kiểm soát tình trạng sưng tấy và tích tụ dịch.
Hạn chế kali: Thận bị tổn thương có thể không thể loại bỏ kali hiệu quả khỏi máu, dẫn đến tăng kali máu, một tình trạng nguy hiểm. Chế độ ăn ít kali có thể cần thiết.
Hạn chế phốt pho: Tương tự như kali, nồng độ phốt pho có thể tích tụ trong bệnh thận. Việc hạn chế thực phẩm giàu phốt pho có thể được khuyến nghị.
Lượng protein nạp vào: Trong một số trường hợp, chế độ ăn ít đến trung bình protein có thể được khuyến nghị để giảm gánh nặng cho thận, điều chỉnh tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh thận. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định lượng protein nạp vào phù hợp.
Hỗ trợ sức khỏe tổng thể và kiểm soát các tác dụng phụ của điều trị
Chế độ ăn cân bằng: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt luôn quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và có thể giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch (mặc dù mục tiêu của điều trị là ức chế phần hoạt động quá mức của nó).
Chất béo lành mạnh: Tập trung vào chất béo lành mạnh như chất béo có trong dầu ô liu, quả bơ và cá.
Chất xơ: Bao gồm nhiều thực phẩm giàu chất xơ như trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
Protein từ thực vật: Cân nhắc kết hợp các nguồn protein từ thực vật như đậu và các loại hạt.
Chế độ ăn DASH: Là phương pháp tiếp cận chế độ ăn uống để ngăn ngừa tăng huyết áp), nhấn mạnh vào trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc, thường được khuyến nghị để kiểm soát huyết áp cao.
Đảm bảo đủ nước: Duy trì đủ nước (trừ khi có hạn chế chất lỏng do các vấn đề về thận) là rất quan trọng cho các chức năng cơ thể nói chung.
Kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc: Corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch, các phương pháp điều trị phổ biến cho hội chứng Goodpasture, có thể có các tác dụng phụ bị ảnh hưởng bởi dinh dưỡng. Ví dụ, corticosteroid có thể làm tăng cảm giác thèm ăn, dẫn đến tăng cân. Chế độ ăn cân bằng góp phần kiểm soát điều này.
Ngăn ngừa nhiễm trùng: Thuốc ức chế miễn dịch làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Một chế độ ăn uống hỗ trợ sức khỏe tổng thể có thể gián tiếp giúp khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Đảm bảo thực phẩm được chế biến và nấu chín an toàn.
2. Thực phẩm nên ăn và nên tránh cho người mắc hội chứng Goodpasture
Trái cây tươi như các loại quả mọng tốt cho người mắc hội chứng Goodpasture.
2.1. Thực phẩm nên ăn
Thực phẩm tươi và nguyên chất:
Rau củ quả: Nên ăn đa dạng các loại rau củ và trái cây tươi: Dưa chuột, bí đao, súp lơ trắng, hành tây, ớt chuông (đặc biệt là ớt chuông đỏ), cà rốt luộc (giảm kali hơn cà rốt sống), măng tây, rau diếp cá, rau má, rau ngót, táo, lê, nho, quả mọng (dâu tây, việt quất, mâm xôi…), dưa hấu (ăn với lượng vừa phải)…
Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, quinoa, bánh mì nguyên cám cung cấp năng lượng và chất xơ.
Nguồn protein (cần điều chỉnh theo chức năng thận):
Protein nạc: Thịt gia cầm bỏ da, cá (cần lưu ý hàm lượng phốt pho), trứng.
Protein thực vật: Đậu phụ, các loại đậu (cần lưu ý hàm lượng kali và phốt pho, nên ăn với lượng vừa phải và có thể cần ngâm, luộc kỹ để giảm bớt).
Chất béo lành mạnh:
Chất béo không bão hòa đơn: Dầu ô liu, dầu bơ, quả bơ, các loại hạt (với lượng vừa phải).
Chất béo không bão hòa đa (omega-3): Cá béo (cá hồi, cá thu, cá trích) có lợi cho tim mạch và có đặc tính chống viêm.
Thực phẩm ít natri (đặc biệt quan trọng nếu có vấn đề về huyết áp và giữ nước):
Ưu tiên thực phẩm tươi, tự chế biến tại nhà.
Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, đồ ăn nhanh, thực phẩm đóng gói thường chứa nhiều natri.
Sử dụng các loại gia vị tự nhiên thay vì muối.
2.2. Thực phẩm nên tránh
Thực phẩm giàu kali:
Khi chức năng thận suy giảm, khả năng loại bỏ kali dư thừa của cơ thể bị ảnh hưởng, dẫn đến tăng kali máu (hyperkalemia), một tình trạng nguy hiểm cho tim mạch. Cần hạn chế:
Trái cây:Chuối, cam, kiwi, mơ, mận khô, nho khô, dưa lưới, dưa gang, quả lựu.
Rau củ:Khoai tây (đặc biệt là khoai tây chiên và vỏ khoai tây), khoai lang, bí đỏ, cà chua (đặc biệt là sốt cà chua và nước ép cà chua), rau bina, củ cải đường, atiso, măng tây (với số lượng lớn), các loại đậu (đậu lăng, đậu Hà Lan, đậu nành).
Nước ép trái cây và rau củ: Thường chứa lượng kali tập trung cao.
Các sản phẩm từ sữa: Sữa (nên dùng có kiểm soát theo hướng dẫn), sữa chua, phô mai (một số loại có hàm lượng kali cao).
Các loại hạt: Hạnh nhân, hạt điều, hạt hướng dương (nên dùng với lượng vừa phải).
Sô cô la và ca cao.
Muối kali thường được dùng thay thế cho muối natri.
Thực phẩm giàu phốt pho:
Thận bị tổn thương cũng khó loại bỏ phốt pho dư thừa, dẫn đến tăng phốt pho máu (hyperphosphatemia), có thể gây ra các vấn đề về xương và tim mạch. Cần hạn chế:
Các sản phẩm từ sữa: Sữa, phô mai, sữa chua, kem.
Các loại đậu và đậu lăng.
Các loại hạt.
Ngũ cốc nguyên hạt (với số lượng lớn): Cám yến mạch, bánh mì nguyên cám.
Nội tạng động vật.
Lòng đỏ trứng (nên dùng có kiểm soát).
Nước ngọt có gas (chứa acid photphoric).
Thực phẩm chế biến sẵn có chứa phụ gia phốt pho (kiểm tra nhãn thực phẩm).
Thực phẩm giàu natri (muối):
Hạn chế natri giúp kiểm soát huyết áp và tình trạng giữ nước, đặc biệt khi chức năng thận suy giảm. Cần tránh:
Thực phẩm chế biến sẵn: Đồ hộp, thịt xông khói, xúc xích, lạp xưởng, giăm bông, đồ ăn nhanh.
Đồ ăn mặn: Dưa muối, cà muối, mắm, tương.
Các loại gia vị mặn: Nước tương, bột canh, hạt nêm (nên dùng loại ít natri).
Bánh quy mặn, snack.
Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh: Thường chứa nhiều natri, phốt pho và các chất phụ gia không tốt cho người bệnh thận.
Lượng protein quá cao (tùy thuộc vào giai đoạn bệnh thận): Mặc dù protein cần thiết nhưng khi chức năng thận suy giảm nặng, việc tiêu thụ quá nhiều protein có thể tạo thêm gánh nặng cho thận. Cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về lượng protein phù hợp.
Mục tiêu dinh dưỡng cho người mắc hội chứng này tập trung vào việc quản lý các biến chứng, đặc biệt là các vấn đề về thận và hỗ trợ sức khỏe tổng thể trong quá trình điều trị. Do đó, những khuyến nghị về thực phẩm nên ăn sẽ phụ thuộc vào tình trạng chức năng thận của từng người và các hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Bác sĩ Trần Ngọc Hà