Với đồng bào H’Mông, chiếc váy không chỉ là trang phục mà là câu chuyện của tổ tiên, của những người mẹ, người chị, là niềm tự hào được truyền qua bao thế hệ. Mỗi hoa văn, màu sắc, đường kim mũi chỉ đều mang một thông điệp, không phải để gây chú ý mà để kể lại một phần đời sống tâm hồn của dân tộc mình.
Nó cũng là một phần hồn cốt văn hóa, không phải thứ người ta mặc ngẫu nhiên, càng không để biểu diễn tùy tiện. Chiếc váy ấy gắn với những sự kiện hệ trọng như lễ cưới, đám tang, tết truyền thống…Vì thế, khi thấy một người đàn ông, lại là người nước ngoài, khoác lên mình chiếc váy ấy để tạo dáng vui nhộn, không ít người H’Mông cảm thấy như bản sắc của họ bị đẩy lệch khỏi quỹ đạo vốn trang nghiêm.
Tất nhiên, không ai cực đoan đến mức cấm du khách mặc thử váy truyền thống hay quay video kỷ niệm. Nhưng cảm giác phản cảm không đến từ hành động mặc váy, mà đến từ cách mặc, mục đích mặc và bối cảnh sử dụng. Khi trang phục gắn liền với văn hóa bị biến thành đạo cụ gây cười, bị sử dụng không đúng giới tính, sai hoàn cảnh, thì sự tổn thương của người trong cuộc là điều dễ hiểu và cần được tôn trọng.
Vấn đề không nằm ở cá nhân một du khách. Trong câu chuyện này, đằng sau tiếng cười là một khoảng trống lớn về sự hướng dẫn, giáo dục và kết nối văn hóa. Người khách nước ngoài ấy có thể vô tư, nhưng người hướng dẫn, người quay clip, người cho thuê đồ…lại đang thiếu trách nhiệm trong việc gìn giữ và truyền đạt đúng tinh thần văn hóa bản địa.
Thực tế, tình trạng “vay mượn văn hóa” sai cách không chỉ xảy ra ở Việt Nam. Ở Nhật Bản, từng có làn sóng tranh cãi khi người nước ngoài mặc kimono để chụp ảnh mà không hiểu ý nghĩa nghi lễ của trang phục này. Ở Hàn Quốc, nhiều người mẫu từng bị chỉ trích gay gắt vì mặc trang phục hanbok cách điệu đến phản cảm khi biểu diễn. Những vụ việc ấy đều cho thấy một điểm chung là văn hóa bản địa dễ bị tổn thương khi bị biến thành đạo cụ giải trí mà không đi kèm sự hiểu biết.
Văn hóa cần được chia sẻ, nhưng không thể chia sẻ bằng sự dễ dãi. Không thể cứ thấy “độc lạ” là tận dụng để tạo trend. Trong quá trình phát triển du lịch cộng đồng, nếu chỉ mải mê phục vụ thị hiếu nhất thời, ta sẽ rất dễ trượt vào lối mòn thương mại hóa bản sắc - nơi văn hóa không còn là tài sản sống, mà chỉ là phông nền phục vụ nội dung giải trí.
Sự vào cuộc kịp thời của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Tuyên Quang là tín hiệu tích cực. Nhưng quan trọng hơn là mỗi người dân, đặc biệt là người làm du lịch cần trở thành người giữ hồn văn hóa thay vì chỉ là người bán dịch vụ. Mỗi bộ váy được cho thuê cần được trao kèm theo lời giải thích. Mỗi trải nghiệm văn hóa nên là một hành trình hiểu biết, không phải là màn “sắm vai” qua loa.
Với du khách, nếu thực sự muốn khám phá một vùng đất, điều đầu tiên nên mang theo là lòng tôn trọng. Sự khác biệt văn hóa luôn là điều hấp dẫn, nhưng nó chỉ đẹp khi được tiếp cận bằng sự khiêm nhường. Không ai bị “cấm cười”, nhưng tiếng cười không nên được tạo ra trên sự lệch lạc hoặc tổn thương của người khác.
Chiếc váy H’Mông không có lỗi. Nó vẫn lặng lẽ ở đó, bền bỉ như bao đời nay, chờ những ai thực lòng muốn lắng nghe điều nó kể. Trong thế giới đầy biến động, lắng nghe bằng sự tôn trọng chính là cách hiểu một nền văn hóa một cách nhân văn nhất.
Đức Sơn