Đoàn cán bộ, giáo viên Bộ Giáo dục và Thể thao nước CHDCND Lào tham quan phòng học thông minh tại Trường Tiểu học Thị trấn, xã Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh. (Ảnh: Phan Duy Nghĩa)
Từ “công cụ sử dụng” đến “nội dung giáo dục” cốt lõi
Việc đưa AI vào trường học đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong triết lý giáo dục: AI không chỉ dừng lại là một công cụ hỗ trợ, mà trở thành một nội dung giáo dục có hệ thống.
Điểm cốt lõi của chủ trương này không nằm ở việc đào tạo học sinh trở thành những kỹ sư AI chuyên nghiệp ngay từ ghế nhà trường.
Thay vào đó, mục tiêu sâu xa là hình thành các năng lực cốt lõi của một công dân số: năng lực AI, năng lực công nghệ, khả năng tự học và giải quyết vấn đề.
Đặc biệt, văn bản của Bộ GD&ĐT nhấn mạnh việc hình thành phẩm chất cần thiết để học sinh sử dụng AI một cách an toàn, có trách nhiệm và đạo đức.
Trong một thế giới tràn ngập thông tin từ máy móc, việc rèn luyện tư duy phản biện, sự trung thực và chuẩn mực khoa học khi khai thác AI chính là “lá chắn” bảo vệ học sinh trước những rủi ro của môi trường số.
Tổ chức linh hoạt, tạo hứng thú cho học sinh
Để tránh gây quá tải cho Chương trình Giáo dục phổ thông, Bộ GD&ĐT ưu tiên hình thức lồng ghép, tích hợp nội dung AI vào các môn học và hoạt động giáo dục hiện hành.
Môn Tin học đóng vai trò nòng cốt, thực hiện tăng cường các chủ đề giáo dục AI phù hợp. Với các môn học khác, AI được khuyến khích sử dụng như một phương tiện hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.
Văn bản cũng mở ra không gian sáng tạo lớn cho các cơ sở giáo dục qua ba mô hình linh hoạt: Lồng ghép tích hợp (Bảo đảm tính phổ cập và không gây áp lực về thời lượng); Chuyên đề học tập (Xây dựng các mô-đun độc lập cho những đơn vị có đủ điều kiện về đội ngũ giáo viên); Hoạt động tăng cường (Tổ chức các Câu lạc bộ AI, các hoạt động ngoại khóa thông qua xã hội hóa và hợp tác với các viện nghiên cứu, doanh nghiệp).
Cách tiếp cận này thể hiện tinh thần “vừa thí điểm vừa đánh giá rút kinh nghiệm”, tuyệt đối không nóng vội hay hình thức, nhằm bảo đảm phù hợp với tâm lý lứa tuổi và khả năng tiếp cận công nghệ của học sinh ở từng cấp học.
Một thách thức thực tế được Bộ GD&ĐT nhìn nhận là sự chênh lệch về điều kiện kinh tế - xã hội giữa các vùng miền. Để giáo dục AI không trở thành “đặc quyền” của học sinh thành thị, văn bản yêu cầu các địa phương có giải pháp phù hợp để mọi đối tượng học sinh, đặc biệt là ở vùng khó khăn, đều có cơ hội tiếp cận.
Giải pháp được đưa ra là khai thác hiệu quả cơ sở vật chất sẵn có, ưu tiên sử dụng các phần mềm mã nguồn mở, nền tảng miễn phí và các công cụ trực quan không yêu cầu kỹ năng lập trình phức tạp. Đồng thời, các Sở GDĐT có trách nhiệm tham mưu chính sách về nguồn lực, kinh phí và trang thiết bị để bảo đảm điều kiện triển khai bền vững.
Đội ngũ giáo viên - những người dẫn dắt - cũng đứng trước yêu cầu mới. Các kế hoạch tập huấn, bồi dưỡng thường xuyên sẽ được tổ chức để thầy cô không chỉ nắm vững kiến thức AI mà còn thành thạo kỹ năng hướng dẫn học sinh sử dụng công nghệ một cách có đạo đức.
Nhìn rộng hơn, giáo dục AI cho học sinh phổ thông là một lựa chọn nhân văn. Trong tương lai, thế hệ trẻ sẽ chung sống và cạnh tranh với những cỗ máy thông minh. Khi hiểu về AI, các em sẽ bớt đi sự lệ thuộc và biết cách kiểm soát công nghệ để phục vụ con người.
Dù chặng đường từ văn bản hướng dẫn đến thực tế lớp học còn nhiều việc phải làm, nhưng với hướng đi khoa học và sự đồng lòng của toàn ngành, giáo dục AI sẽ không làm học sinh “giống máy”, mà ngược lại, giúp các em trang bị đầy đủ bản lĩnh để khẳng định giá trị con người trong kỷ nguyên số.
Phan Duy Nghĩa