Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc triển khai Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam đang trở thành một yêu cầu tất yếu để nâng cao tính minh bạch, khả năng tiếp cận vốn và uy tín của doanh nghiệp.
Tạp chí Tài chính đã có cuộc trao đổi với ông Trần Hồng Kiên – Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Kiểm toán và tư vấn kế toán PwC Việt Nam, chuyên gia kiểm toán có gần 30 năm kinh nghiệm, nhằm làm rõ những lợi ích, thách thức và định hướng chiến lược trong quá trình áp dụng IFRS tại Việt Nam.
Ông Trần Hồng Kiên – Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Kiểm toán và tư vấn kế toán PwC Việt Nam.
Phóng viên: Thưa ông, ông đánh giá như thế nào về vị trí của Việt Nam trong bức tranh toàn cầu về triển khai IFRS?
Ông Trần Hồng Kiên: Tính đến tháng 5/2025, theo Quỹ IFRS, đã có 161 quốc gia chính thức áp dụng hoặc công bố lộ trình áp dụng IFRS. Việt Nam nằm trong số 8 quốc gia còn lại, cùng với Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ…, chưa có cam kết bắt buộc. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa Việt Nam đứng ngoài cuộc. Chúng ta đã và đang tiệm cận IFRS theo cách phù hợp với bối cảnh thực tiễn trong nước, đặc biệt thông qua Quyết định số 345/QĐ-BTC và các chính sách gần đây của Bộ Tài chính.
IFRS được ví như “ngôn ngữ kế toán toàn cầu”, giúp phản ánh đúng bản chất kinh tế, tạo điều kiện so sánh và minh bạch hóa báo cáo tài chính. Đây là công cụ rất quan trọng để doanh nghiệp tiếp cận nhà đầu tư quốc tế, và với cơ quan quản lý, IFRS hỗ trợ hoạch định chính sách và giám sát hiệu quả hơn.
Phóng viên:Trong quá trình áp dụng IFRS, theo ông, yếu tố cốt lõi nhất doanh nghiệp cần chuẩn bị là gì?
Ông Trần Hồng Kiên: Yếu tố quan trọng nhất không nằm ở hệ thống kế toán hay chuẩn mực kế toán nào được chọn, mà nằm ở chính nhu cầu quản trị của doanh nghiệp. IFRS chỉ thực sự phát huy giá trị nếu thông tin được sử dụng trong hoạt động ra quyết định, chứ không chỉ là “làm cho đủ” rồi để đó.
Một điều cần lưu ý: IFRS là hệ thống chuẩn mực dựa trên nguyên tắc (principle-based), khác hoàn toàn với Chuẩn mực kế toán Việt Nam (Vietnam Accounting Standards – VAS) vốn có tính hướng dẫn cụ thể. IFRS yêu cầu người lập báo cáo phải phản ánh đúng bản chất giao dịch, điều đó đặt ra yêu cầu rất cao đối với năng lực phân tích, kiểm soát và minh bạch của doanh nghiệp. Và do vậy, trách nhiệm cao nhất không thuộc về kiểm toán viên, mà thuộc về chính ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Phóng viên: Ông có thể chia sẻ về những khác biệt nổi bật giữa VAS và IFRS dưới góc độ thực tiễn kiểm toán?
Ông Trần Hồng Kiên: Có một khác biệt rất đáng lưu ý: VAS thường hướng dẫn “ghi nhận cái gì, vào đâu”, còn IFRS đặt trọng tâm vào việc hiểu bản chất kinh tế của giao dịch. Trong thực tiễn, có những tài sản đã mất nhưng vẫn được hạch toán theo VAS như “tài sản chờ xử lý” – điều này dẫn tới báo cáo tài chính không phản ánh thực chất.
Trong khi đó, IFRS đòi hỏi lập báo cáo phải bắt đầu ngay từ đầu chu trình hoạt động, chứ không phải là bước hậu kiểm. Điều này dẫn đến thay đổi căn bản về tư duy quản trị tài chính trong doanh nghiệp. Ngoài ra, IFRS đòi hỏi văn bản hóa toàn bộ phương pháp đánh giá, ghi nhận và trình bày thông tin, điều mà nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa quen.
Phóng viên: Ông có thể chia sẻ các bước hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình áp dụng IFRS?
Ông Trần Hồng Kiên: Trước hết, cần hiểu rằng VAS và IFRS chỉ là hai hệ chuẩn thông tin quản lý khác nhau. Quan trọng là doanh nghiệp cần loại thông tin gì để phục vụ quản trị. Do đó, thay vì phân biệt VAS hay IFRS, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu sử dụng thông tin.
Tôi từng cho rằng nếu doanh nghiệp đã áp dụng IFRS thì nên ngừng lập báo cáo VAS, vì việc tồn tại song song hai hệ thống có thể gây “nhiễu thông tin”. Chẳng hạn, báo cáo VAS thể hiện lãi nhưng IFRS lại cho thấy lỗ, điều này khiến nhà đầu tư khó đánh giá thực trạng tài chính. Nếu bắt buộc duy trì cả hai, doanh nghiệp cần xây dựng một "cầu nối" minh bạch giữa hai hệ thống.
Hiện tại, việc chuyển đổi ở Việt Nam chủ yếu ở tầng dữ liệu, chưa thay đổi bản chất hệ thống. Khác với Malaysia, nơi từng chuyển hẳn sang IFRS từ năm 2017, Việt Nam cần một lộ trình phù hợp với điều kiện thực tế.
Bước quan trọng nhất là lãnh đạo doanh nghiệp phải xác định rõ: Có cần IFRS không? Cần để làm gì? Khi nào cần và sẽ sử dụng ra sao? Nếu chỉ lập báo cáo để cất vào ngăn kéo thì việc áp dụng sẽ không mang lại giá trị.
IFRS không phải dành cho tất cả các doanh nghiệp. IFRS phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu rõ ràng, đặc biệt là doanh nghiệp niêm yết, công ty đại chúng. Sau khi xác định nhu cầu, doanh nghiệp cần rà soát toàn bộ hoạt động: Loại giao dịch, phương pháp ghi nhận, dữ liệu lịch sử, quy trình và cả năng lực nhân sự. Việc đánh giá cũng phải tính đến các cam kết tài chính hiện tại, ví dụ như điều kiện vay vốn liên quan đến lợi nhuận.
Tôi thường khuyến nghị doanh nghiệp nên mời chuyên gia có kinh nghiệm để hỗ trợ đánh giá toàn diện. Quá trình triển khai gồm: Thu thập dữ liệu, đào tạo nhân sự, xây dựng hệ thống và các mẫu biểu, sau đó lập mẫu báo cáo IFRS và thiết kế quy trình cập nhật chuẩn mực một cách linh hoạt.
Cuối cùng, thông tin IFRS phải quay trở lại phục vụ hệ thống quản trị. Từ kinh nghiệm thực tiễn, doanh nghiệp mới áp dụng IFRS sẽ gặp sai lệch lớn trong năm đầu. như chênh lệch dự phòng có thể tới 50%, nhưng dần sẽ ổn định, giảm xuống 20%, 10% và khớp hoàn toàn, nhờ phản hồi và điều chỉnh theo thực tiễn quản trị.
Đó là toàn bộ lộ trình tôi thường tư vấn, từ tầm nhìn lãnh đạo, đánh giá hệ thống đến triển khai và cập nhật liên tục, nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thông tin tài chính nhất quán, minh bạch và hiệu quả.
Phóng viên: Vai trò của kiểm toán độc lập trong quá trình này cần được nhìn nhận như thế nào?
Ông Trần Hồng Kiên: Kiểm toán độc lập không chỉ là bên cung cấp dịch vụ mà còn là một bên xác nhận độc lập, giúp đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính với nhà đầu tư, cổ đông và cơ quan quản lý. PwC khi thực hiện kiểm toán IFRS thường phải đầu tư nhiều hơn về chuyên môn, nhân lực và thời gian. Chi phí kiểm toán IFRS ban đầu có thể cao hơn từ 15–25%, nhưng đây là khoản đầu tư để doanh nghiệp đạt được minh bạch dài hạn, tăng khả năng tiếp cận vốn và khẳng định thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Chúng tôi không bắt đầu từ lúc nhận báo cáo tài chính, mà từ khâu đánh giá tính liêm chính, khả năng hợp tác của doanh nghiệp, để đảm bảo rằng thông tin được xác minh không chỉ chính xác về con số mà còn minh bạch về bản chất.
Phóng viên: Trân trọng cảm ơn ông!
Tuấn Thủy