FDI điện tử đang giữ vai trò lớn
Ngành công nghiệp điện tử nổi lên như một điểm sáng về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam. Các tập đoàn điện tử đa quốc gia như Samsung, Intel và LG liên tục thuộc nhóm các nhà đầu tư hàng đầu tại Việt Nam trong nhiều năm qua. Doanh nghiệp FDI cùng nhau nắm giữkhoảng 98% kim ngạch xuất khẩu điện tử trị giá126,5 tỉ đô la Mỹ trong năm 2024 (tương đương 1/3 tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của cả nước). Đây là bằng chứng rõ ràng về vai trò của FDI điện tử trong ngành sản xuất và nền kinh tế Việt Nam nói chung.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài thường được mô tả là có tác động thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực quản lý, công nghệ và năng suất của các doanh nghiệp trong nước. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới của Tiến sĩ Nguyễn Châu Trinh (giảng viên Kinh tế) và đồng nghiệp tại Đại học RMIT Việt Nam cho thấy khoảng cách công nghệ vẫn tiếp tục tồn tại giữa các doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI cùng ngành, phản ánh mức độ lan tỏa công nghệ còn hạn chế.
Tiến sĩ Trinh cảnh báo: “Sự hiện diện áp đảo của các doanh nghiệp FDI trong chuỗi giá trị có thể gia tăng cạnh tranh, đẩy lùi các doanh nghiệp trong nước hoặc kìm hãm họ trong các phân khúc có giá trị gia tăng thấp với ít cơ hội nâng cấp công nghệ”.
Hiệu quả quản lý và tỉ lệ công nghệ trong ngành điện tử Việt Nam. (Ảnh: Nhóm tác giả tổng hợp dựa trên dữ liệu điều tra doanh nghiệp Việt Nam VES)
Kết quả từ nghiên cứu, dựa trên dữ liệu điều tra doanh nghiệp Việt Nam do Tổng cục Thống kê công bố cùng các kỹ thuật phân tích năng suất và công nghệ tiên tiến, cho thấy các doanh nghiệp trong nước đã đạt được một số tiến bộ về năng lực quản lý bằng cách quan sát hoạt động của các “ông lớn” FDI – một ví dụ tích cực về “hiệu ứng làm gương”. Tuy nhiên, việc nâng cấp công nghệ vẫn còn là mục tiêu xa vời. Trung bình, doanh nghiệp trong nước chỉ hoạt động ở mức 64% so với đường biên công nghệ do các doanh nghiệp FDI thiết lập – và khoảng cách này không thu hẹp trong suốt một thập kỷ, từ năm 2011 đến 2020.
“Phát hiện từ nghiên cứu cho thấy sự bất cân xứng giữa lan tỏa về quản lý và lan tỏa về công nghệ: các nhà cung cấp và khách hàng FDI hiếm khi đồng thời mang lại cả hai”, Phó giáo sư Phạm Thị Thu Trà, đồng tác giả nghiên cứu lưu ý.
Một lý do chính mà nhóm nghiên cứu đưa ra là cấu trúc của chuỗi giá trị toàn cầu trong ngành điện tử. Trong các ngành mà nhà sản xuất nắm vai trò đầu tàu như ngành điện tử, công nghệ và thiết kế cốt lõi được các công ty dẫn đầu chuỗi giá trị có trụ sở chính ở nước ngoài kiểm soát chặt chẽ. Nếu không có liên doanh hoặc liên kết bắt buộc, việc chia sẻ công nghệ qua quan hệ đối tác hoặc mối quan hệ với nhà cung cấp như thông thường sẽ rất hiếm hoi.
“Tuy nhiên, ngay cả khi chuyển giao công nghệ còn hạn chế, hoạt động quản lý trong các doanh nghiệp FDI, vốn dễ quan sát và không mang tính độc quyền, có thể lan tỏa sang các công ty trong nước, nâng cao tiêu chuẩn ngành và đẩy mạnh năng suất”, Tiến sĩ Hà Thị Cẩm Vân, Chủ nhiệm cấp cao bộ môn Kinh tế của RMIT, cho biết.
Mức lan tỏa phụ thuộc vào nguồn gốc FDI và vị trí doanh nghiệp trong chuỗi giá trị
Các phát hiện từ nghiên cứu của RMIT cho thấy tác động của FDI không đồng đều: Doanh nghiệp FDI của Hàn Quốc và Nhật Bản, vốn thống trị ngành điện tử của Việt Nam, có xu hướng vận hành các mạng lưới khép kín, mang theo nhà cung cấp của riêng họ và hạn chế các mối liên kết với doanh nghiệp địa phương.
Ngược lại, các nhà đầu tư ASEAN và Trung Quốc có phần cởi mở hơn ở một số phân khúc nên doanh nghiệp Việt có thể hưởng lợi (dẫu còn khiêm tốn) về quản lý và công nghệ.
Tác động cũng khác nhau tùy theo vị trí của doanh nghiệp trong chuỗi giá trị. FDI thượng nguồn (tức doanh nghiệp FDI đóng vai trò nhà cung cấp) trong sản xuất linh kiện kim loại giúp doanh nghiệp trong nước tăng năng suất qua chất lượng đầu vào tốt hơn.
FDI hạ nguồn (tức doanh nghiệp FDI đóng vai trò khách hàng) trong các ngành công nghiệp như nhựa buộc doanh nghiệp trong nước phải nâng cấp công nghệ trước áp lực cạnh tranh gay gắt khiến hiệu quả quản lý của họ bị suy yếu.
Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mức tăng năng suất tổng hợp (tổng đóng góp của công nghệ và hiệu quả sử dụng đầu vào trong kết quả sản xuất) tại các công ty điện tử trong nước chủ yếu là từ nỗ lực của chính họ, chẳng hạn như đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực, hơn là do tác động lan tỏa bên ngoài từ FDI.
Ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. (Ảnh: Pexels).
Chúng ta cần làm gì?
Những phát hiện này cho thấy cần lưu ý một số vấn đề về mặt chính sách trong hoạt động FDI. Dù FDI góp phần thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu ngành điện tử, việc chỉ tập trung thu hút FDI có thể không còn mang lại hiệu quả như kỳ vọng. Nếu không có các biện pháp hỗ trợ cụ thể, Việt Nam có nguy cơ rơi vào cảnh “càng nhiều lại càng thiệt”, khi sự hiện diện của FDI tỉ lệ nghịch với việc nâng cấp năng lực cho doanh nghiệp trong nước, và sẽ mãi bị trói chặt quanh chiếc khung trung tâm lắp ráp thay vì bật lên là một trung tâm đổi mới sáng tạo.
Để tránh khỏi “bẫy” này, nhóm nghiên cứu khuyến nghị các cơ quan quản lý Việt Nam nên: Thúc đẩy liên kết sâu hơn giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, thông qua các chính sách khuyến khích sử dụng nguyên vật liệu và nhà cung cấp trong nước.
Khuyến khích các dự án nghiên cứu và phát triển (R&D) và dự án phát triển chung, đặc biệt là với các đối tác trong khối ASEAN và Trung Quốc, những thị trường có xu hướng hợp tác trong chuỗi cung ứng bao trùm hơn.
Tăng cường năng lực công nghệ và đổi mới sáng tạo trong nước, giúp doanh nghiệp Việt có thể cạnh tranh ở phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn.
Ưu tiên các chính sách học hỏi và lan tỏa tri thức, thay vì chỉ tập trung thu hút FDI.
Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng công nghệ cao trong giai đoạn công nghiệp hóa tiếp theo, thách thức đặt ra là làm thế nào để đảm bảo dòng vốn FDI không chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà còn giúp nâng cấp thực chất năng lực trong nước.
Tiến sĩ Đào Lê Trang Anh, một trong những tác giả của nghiên cứu, nhận định: “Các chính sách yêu cầu ngưỡng nội địa hóa nhất định có thể đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy và tăng cường mối liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước.
Dung Phạm