Nhiên liệu hóa thạch là chủ đề gây tranh cãi lâu dài trong các kỳ COP khi nhiều quốc gia xuất khẩu dầu khí phản đối việc đưa nội dung ‘loại bỏ’ vào văn kiện chính thức. Nguồn ảnh: WWF
Sau khi Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) ra đời, tiến trình khí hậu quốc tế vẫn bị vướng bởi một “điểm nghẽn cấu trúc”: các quốc gia thừa nhận mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu nhưng lại không thể đồng thuận về giải pháp căn bản loại bỏ nhiên liệu hóa thạch (fossil fuels).
ĐIỂM NGHẼN VÀ BẢN CHẤT CỦA CHUYỂN DỊCH KHỎI NHIÊN LIỆU HÓA THẠCH
Điều nghịch lý nằm ở chỗ: khoa học đã cho thấy chỉ có từ bỏ nhiên liệu hóa thạch mới có thể ngăn hành tinh vượt ngưỡng 2°C, nhưng chính trị toàn cầu lại không sẵn sàng gánh chịu chi phí của quá trình này.
COP30 vì vậy không chỉ là một sự kiện thương lượng thường niên mà được nhận định là một phép thử về năng lực tự điều chỉnh của hệ thống đa phương. Nó buộc cộng đồng quốc tế phải đối diện với câu hỏi liệu mô hình đàm phán dựa trên đồng thuận tuyệt đối có thể xử lý một khủng hoảng mang tính cấp bách và bất đối xứng như khí hậu hay không?
Do đó, COP30 đang trở thành điểm hội tụ của những kỳ vọng mới nhưng đồng thời chứa đựng nguy cơ tái diễn vòng luẩn quẩn của thất vọng quen thuộc trong lịch sử COP.
Lộ trình và cam kết loại bỏ dần nhiên liệu hóa thạch với phạm vi theo dõi là cam kết của các quốc gia, khu vực, thành phố và công ty có mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Nguồn ảnh: Net Zero Tracker.
Từ thế kỷ 19, nhiên liệu hóa thạch đã trở thành nền tảng của tăng trưởng kinh tế hiện đại: nó cung cấp năng lượng giá rẻ, có mật độ năng lượng cao và dễ vận chuyển, đồng thời nuôi dưỡng quá trình công nghiệp hóa trên quy mô toàn cầu.
Nhờ nhiên liệu hóa thạch, xã hội hiện đại có điện chiếu sáng 24/7, giao thông đường bộ và hàng không, sản xuất thép, xi măng, nhựa, tất cả đều cấu thành nền văn minh đương đại. Chính vì vậy, việc loại bỏ hoàn toàn than, dầu và khí đốt không chỉ là một quyết định kỹ thuật mà còn là quyết định chạm tới lõi của trật tự kinh tế- chính trị thế giới.
Song cũng chính 3 loại nhiên liệu này đã đẩy Trái Đất đến bờ vực nguy hiểm: nồng độ CO₂ đã chạm mức cao nhất trong 3 triệu năm; năm 2023 và 2024 trở thành những năm nóng nhất trong lịch sử nhân loại; và mô hình khí hậu cho thấy mọi kịch bản vượt 2,5°C đều đồng nghĩa với những thiệt hại không thể đảo ngược.
Trong khi đó, tiến bộ công nghệ, từ năng lượng mặt trời, gió, tới xe điện, đã mở ra một con đường khả thi nhằm giảm phụ thuộc vào carbon. Tuy nhiên, việc có khả năng chuyển dịch không đồng nghĩa với việc các quốc gia sẵn sàng đánh đổi.
“BƯỚC NGOẶT” CỦA CHUYỂN DỊCH KHỎI NGUYÊN LIỆU HÓA THẠCH
Theo luật chơi của UNFCCC: để đảm bảo tính phổ quát, mọi quốc gia đều có vị trí ngang nhau tại bàn đàm phán; nhưng điều này cho phép các quốc gia dầu khí sử dụng quyền “phủ quyết mềm” để chặn mọi tiến bộ.
Kể từ Hội nghị COP1 đến COP27, các thuật ngữ "coal" (than), "oil" (dầu), "gas" (khí đốt) hầu như không được xuất hiện trong văn kiện chính thức. Thay vào đó, người ta dùng khái niệm trung tính “giảm phát thải”, cố tình bỏ qua sự thật rằng hơn 75% phát thải toàn cầu bắt nguồn từ đốt nhiên liệu hóa thạch.
Theo The Guardian, các quốc gia như Saudi Arabia, Qatar và Nga có động cơ mạnh mẽ để tránh mọi cam kết ảnh hưởng đến trụ cột tài chính quốc gia. Những quốc gia này có thể không phủ quyết trực tiếp, nhưng luôn yêu cầu “làm rõ thêm”, “tham vấn thêm”, hoặc sử dụng chiến thuật trì hoãn để làm tiến trình rơi vào bế tắc. Khi hệ thống vận hành dựa trên đồng thuận, chỉ một số ít quốc gia phản đối cũng đủ khiến cả thế giới không thể tiến lên.
Biểu đồ minh họa sự chênh lệch đáng kể giữa kế hoạch sản xuất nhiên liệu hóa thạch của các chính phủ và các mục tiêu khí hậu toàn cầu theo Thỏa thuận Paris. Nguồn ảnh: UNEP
Kết quả là suốt hàng chục năm qua, COP tồn tại trong một trạng thái thương lượng về khí hậu nhưng không được chạm tới nguyên nhân của khủng hoảng khí hậu.
Khi COP28 tại Dubai thông qua cụm từ “transition away from fossil fuels” (chuyển dịch khỏi nguyên liệu hóa thạch) ở điều khoản 28, giới quan sát coi đây là “bước ngoặt lịch sử”.
Nhưng bước ngoặt ấy diễn ra trong một bối cảnh COP được dẫn dắt bởi một CEO ngành dầu khí- Sultan Al Jaber và chủ trì tại một quốc gia phụ thuộc lớn vào xuất khẩu dầu mỏ.
Tuy nhiên, ngay sau COP28, phong trào “phản công” bắt đầu. Saudi Arabia lập tức tuyên bố điều khoản 28 “không ràng buộc”. Azerbaijan, chủ nhà COP29, sử dụng các thủ tục kỹ thuật để vô hiệu hóa mọi nỗ lực đưa chủ đề này trở lại bàn thương lượng. Thay vì tạo ra quỹ đạo mới, COP28 giống như một khoảnh khắc ngắn ngủi nơi hệ thống lỏng ra trong tích tắc, rồi nhanh chóng đông cứng trở lại.
Khoảnh khắc mang tính biểu tượng này giúp thay đổi diễn ngôn, nhưng chưa đủ thay đổi cấu trúc quyền lực của đàm phán khí hậu.
CHỦ ĐỀ TÂM ĐIỂM “NÓNG” CỦA COP30
Dù không có trong chương trình nghị sự nhưng việc chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch vẫn trở thành tiêu điểm của COP30 nhờ 3 nguyên nhân.
Thứ nhất, tính ràng buộc kế thừa trong UNFCCC khiến các văn kiện được thông qua không thể bị xóa bỏ. Đoạn 28 của COP28 do đó trở thành nền tảng pháp lý để một loạt quốc gia tiếp tục đẩy vấn đề này đi xa hơn.
Thứ hai, khoa học khí hậu ngày càng rõ ràng: không có kịch bản 1,5°C nào khả thi nếu không giảm nhanh và mạnh sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Các quốc gia dễ tổn thương- những nước đứng ở tiền tuyến của bão lũ, hạn hán, nước biển dâng, do đó không thể im lặng. Với họ, loại bỏ nhiên liệu hóa thạch là vấn đề sinh tử, không phải lựa chọn chính trị.
Hội nghị COP30 diễn ra tại Belém, Brasil.
Thứ ba, động lực chính trị mới đã xuất hiện. Những quốc gia tầm trung như Colombia, Kenya hay thậm chí Nigeria đang nhận ra sự phụ thuộc vào dầu khí khiến nền kinh tế dễ tổn thương trước xu hướng giảm nhu cầu toàn cầu. Điều này tạo ra một khối 60 quốc gia ủng hộ tiến trình “phase-out” (loại bỏ dần)- một lực lượng đủ lớn để duy trì thảo luận, dù chưa đủ để chiến thắng trên giấy tờ.
Thực tế, trong ngày 18/11/2025, hơn 80 quốc gia từ châu Phi, châu Á, Mỹ Latinh, Thái Bình Dương, cùng với EU và Anh, đã đồng loạt kêu gọi thiết lập một lộ trình chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch làm trọng tâm của COP30, bất chấp sự phản đối từ các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ và một số nền kinh tế lớn khác. Theo The Guardian, đây là “một can thiệp kịch tính vào các cuộc đàm phán bị đình trệ”, thể hiện quyết tâm từ cả phía Bắc và Nam toàn cầu để đặt việc loại bỏ nhiên liệu hóa thạch vào trung tâm các cuộc thương lượng.
Đặc phái viên khí hậu của Quần đảo Marshall Tina Stege cùng 20 bộ trưởng khác tuyên bố tại họp báo ở Belém: “Hãy ủng hộ ý tưởng về lộ trình nhiên liệu hóa thạch, hãy cùng nhau xây dựng kế hoạch”. Nhóm vận động quốc tế Greenpeace nhận định đây có thể là bước ngoặt của COP30, phản ánh áp lực từ các phong trào xã hội và yêu cầu từ hàng triệu người trên thế giới.
NHỮNG TÍN HIỆU MỞ ĐƯỜNG CHO TIẾN TRÌNH LOẠI BỎ NHIÊN LIỆU HÓA THẠCH
Về mặt thủ tục, Brazil đúng khi nói rằng họ không thể tự ý đưa chủ đề vào chương trình nghị sự. Nhưng về mặt chính danh, nước chủ nhà luôn có khả năng tạo “khung dẫn hướng” cho các cuộc đàm phán bằng cách thúc đẩy các không gian thảo luận phi chính thức.
Thậm chí, Brazil đã đưa ra dự thảo quyết định COP30 bao gồm tùy chọn lộ trình loại bỏ nhiên liệu hóa thạch, điều này gây bất ngờ với nhiều bên. Tuy nhiên, một số quốc gia cho rằng dự thảo còn thiếu các mục tiêu đo lường được và các yếu tố hành động cụ thể để biến lộ trình thành hiện thực, theo lời Ralph Regenvanu, Bộ trưởng Biến đổi Khí hậu của Vanuatu.
Hỗ trợ cho ý tưởng này, Rachel Kyte, đặc phái viên khí hậu Anh, nhấn mạnh: “Mỗi quốc gia đều có con đường chuyển dịch riêng. Lộ trình này không áp đặt mà công nhận các điều kiện khác nhau về năng lượng, dự trữ nhiên liệu hóa thạch và nhu cầu phát triển”.
Đây là minh chứng rõ ràng, dù không nằm chính thức trên chương trình nghị sự, COP30 đang tạo ra nền tảng để các quốc gia hợp tác một cách linh hoạt, cân nhắc điều kiện riêng và hỗ trợ tài chính, công nghệ cho các nước đang phát triển.
Chủ đề “nhiên liệu hóa thạch” vẫn được bàn thảo sâu tại các diễn đàn bên lề. Không gian này cho phép các quốc gia trình bày tiến độ thực hiện cam kết mà không phải tuân thủ quy tắc đồng thuận tuyệt đối.
Giới quan sát nhận định, không thể kỳ vọng COP30 sẽ đưa ra một chương trình hành động toàn cầu vì nó đòi hỏi nhiều lớp thương lượng phức tạp, từ khung thời gian, mục tiêu quốc gia, công cụ chính sách đến nguồn tài chính. Nhưng COP30 có thể tạo ra nền tảng cho việc xây dựng lộ trình trong 2-3 năm nữa.
Các nhà vận động khí hậu đang đặt nhiều kỳ vọng vào COP30, coi đây là thời điểm mở khóa một tiến trình mới thay vì một khoảnh khắc giải quyết toàn bộ vấn đề trong hai tuần họp. Ba trụ cột được xem là trọng tâm: một tiến trình đàm phán kéo dài qua COP31 và COP32, một diễn đàn đối thoại thường trực về nhiên liệu hóa thạch, và một nhóm quốc gia tiên phong chấp nhận các cam kết ban đầu trong lộ trình loại bỏ dần.
Điều đáng nói là khởi động một tiến trình đôi khi còn quan trọng hơn đích đến cuối cùng: một tiến trình được thiết lập đúng hướng có thể tạo ra quán tính chính trị, hình thành kỳ vọng tập thể và tái cấu trúc lợi ích các bên theo thời gian.
COP30 không thể giải quyết toàn bộ bài toán nhiên liệu hóa thạch trong 2 tuần nhưng hội nghị có thể tạo ra một sự thay đổi quan trọng hơn: phá vỡ 3 thập kỷ né tránh và lần đầu tiên gọi tên trực diện nguồn gốc của khủng hoảng khí hậu.
Sự kiện tại Belém cho thấy một lực lượng đông đảo từ hơn 80 quốc gia đang sẵn sàng tạo ra động lực chính trị để thúc đẩy lộ trình này, dù vẫn phải đối mặt với quyền phủ quyết mềm từ các petrostates như Saudi Arabia, Nga hay Bolivia. Đây là minh chứng sống động rằng COP30 đang chuyển từ đối thoại sang khởi động các tiến trình thực chất, mở đường cho các kỳ COP tiếp theo trong tiến trình loại bỏ nhiên liệu hóa thạch.
Huy Sơn