Cần đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu
Chính quyền ông Biden đã theo đuổi một thỏa thuận ngừng bắn từ lâu, nhưng vấp phải vô vàn rào cản: Hamas từ chối công bố số lượng con tin, lập trường cứng rắn của Israel và sự can thiệp từ Iran. Những nỗ lực đàm phán kéo dài hàng tháng trời nhưng không có tiến triển. Tưởng chừng như bế tắc, nhưng sau cuộc bầu cử Mỹ, chính quyền ông Trump nhập cuộc, mang đến “làn gió mới” cho cuộc đàm phán. Sự xuất hiện của ông Trump làm thay đổi cục diện, bởi cả hai chính quyền đều muốn để lại dấu ấn trong chính sách đối ngoại của mình.
Ông Brett McGurk, đặc phái viên Trung Đông của ông Biden, đã có mặt tại Qatar trong nhiều tuần, song hành cùng ông Steve Witkoff, đặc phái viên Trung Đông của ông Trump. Họ chia sẻ trách nhiệm, đàm phán các điều khoản quan trọng, trong khi Qatar, Ai Cập và Saudi Arabia giữ vai trò trung gian không thể thay thế. Qatar chủ trì các cuộc đàm phán, Ai Cập duy trì cầu nối với Hamas và Israel, còn Saudi Arabia tăng cường áp lực ngoại giao.
Điều đáng chú ý là sự hợp tác giữa các bên không chỉ diễn ra công khai mà còn thông qua những cuộc gặp gỡ không chính thức, giúp tháo gỡ những khúc mắc quan trọng. Trong những ngày cuối trước khi thỏa thuận được ký kết, những cuộc đàm phán kéo dài đến 3 giờ sáng giữa Mỹ, Israel, Qatar, Ai Cập và Hamas.
Dù có bất đồng, hai chính quyền vẫn có thể tìm được lợi ích chung khi đứng trước những vấn đề có tác động toàn cầu.
Phía Hamas liên tục đưa ra những yêu cầu phút chót, nhưng Mỹ và Israel vẫn giữ vững lập trường. Cuối tháng 12/2024, Hamas chính thức cung cấp danh sách con tin, tạo ra bước đột phá quan trọng. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt, bởi một khi danh sách được cung cấp, các cơ chế trao đổi có thể được thực hiện nhanh chóng.
Khi thỏa thuận được công bố, cả ông Biden và ông Trump đều tranh công, tạo nên một cuộc tranh luận nảy lửa. Ông Trump tuyên bố trên mạng xã hội rằng “nếu không có chiến thắng của tôi, thỏa thuận này đã không thể tồn tại”, trong khi ông Biden nhấn mạnh vai trò liên tục của chính quyền mình trong việc đàm phán.
Truyền thông cũng bị chia rẽ về vấn đề này, khi một số hãng tin ủng hộ ông Biden, nhấn mạnh những nỗ lực bền bỉ từ đầu nhiệm kỳ, trong khi một số khác cho rằng, chính quyền của ông Trump mới là nhân tố quyết định. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt trong chính sách đối ngoại Mỹ, tương tự như những thời kỳ hợp tác giữa hai đảng trong Chiến tranh Lạnh hay sau sự kiện 11/9. Nó cho thấy rằng, dù có bất đồng, hai chính quyền vẫn có thể tìm được lợi ích chung khi đứng trước những vấn đề có tác động toàn cầu. Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị Mỹ ngày càng phân cực, liệu sự phối hợp này có thể là tiền đề cho những hợp tác tương lai hay không?
Nếu duy trì được tinh thần hợp tác, Mỹ có thể trở nên hiệu quả hơn trong việc giải quyết các cuộc khủng hoảng quốc tế trong tương lai. Một điểm quan trọng là sự hợp tác này có thể ảnh hưởng đến cách các chính quyền Mỹ trong tương lai vận hành. Nếu ông Biden và ông Trump có thể cùng làm việc trong một vấn đề phức tạp như cuộc khủng hoảng Gaza, điều đó có thể khuyến khích các chính trị gia khác tìm kiếm sự hợp tác trong những vấn đề khác như chính sách kinh tế, kiểm soát biên giới hoặc biến đổi khí hậu.
Dù thỏa thuận lần này là một tín hiệu tích cực, nhưng câu hỏi đặt ra là liệu sự hợp tác này có thể kéo dài và mở rộng sang các lĩnh vực khác không? Việc duy trì một chính sách đối ngoại nhất quán đòi hỏi sự đồng thuận của cả hai đảng, nhưng điều này không dễ dàng trong một môi trường chính trị đầy biến động. Nếu cuộc bầu cử sắp tới khiến một trong hai bên mất quyền lực, liệu tinh thần hợp tác có còn tồn tại, hay mọi thứ sẽ quay trở lại trạng thái đối đầu căng thẳng?
Một số chuyên gia nhận định rằng nếu Mỹ tiếp tục có các chính sách linh hoạt và thực dụng, họ có thể tận dụng thành công này để thúc đẩy những cuộc đàm phán hạt nhân với Iran hoặc hỗ trợ tiến trình hòa bình ở Ukraine. Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa hai đảng có thể khiến những nỗ lực ngoại giao này bị ảnh hưởng bởi toan tính chính trị. Một ví dụ tiêu biểu là chính sách đối với Trung Quốc: nếu ông Biden và ông Trump đạt được sự đồng thuận về cách tiếp cận chung trong lĩnh vực thương mại và an ninh khu vực, điều đó có thể giúp Mỹ củng cố vị thế trong quan hệ với Bắc Kinh.
Điều quan trọng là cả hai phe cần đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, thay vì coi chính sách đối ngoại là một chiến trường chính trị. Nếu không, những thành công như thỏa thuận con tin lần này có thể chỉ mang tính tạm thời, mà không tạo ra sự thay đổi lâu dài cho vị thế của Mỹ trên trường quốc tế. Bên cạnh đó, sự hợp tác này cũng có thể là phép thử cho cách Mỹ xử lý các cuộc xung đột trong tương lai: nếu thành công, nó có thể trở thành mô hình để áp dụng vào các cuộc khủng hoảng khác. Nếu thất bại, đây có thể chỉ là một sự kiện nhất thời, không mang lại hiệu quả thực chất trong việc cải thiện chính sách đối ngoại Mỹ. Dù thế nào, thỏa thuận này vẫn là một minh chứng cho thấy rằng ngay cả trong những thời điểm căng thẳng nhất, hợp tác vẫn có thể đạt được nếu các bên thực sự mong muốn tìm kiếm giải pháp chung.
Hòa bình bền vững hay chỉ là một bước dừng chiến thuật?
466 ngày sau khi xung đột bùng phát, thỏa thuận ngừng bắn trên mang đến hy vọng về một lối thoát khỏi vòng xoáy bạo lực tại Dải Gaza. Nhưng khi còn chưa kịp thực thi, thỏa thuận đã bị phủ bóng bởi những cáo buộc lẫn nhau giữa các bên liên quan. Điều này làm dấy lên câu hỏi: Liệu lệnh ngừng bắn này có thể trụ vững, hay chỉ là một khoảng lặng ngắn ngủi trước khi xung đột tái diễn?
Ngay trước thời điểm lệnh ngừng bắn có hiệu lực, Văn phòng Thủ tướng Benjamin Netanyahu cáo buộc Hamas “phản bội thỏa thuận”, tạo ra khủng hoảng vào phút chót. Đáp lại, Hamas khẳng định vẫn cam kết thực thi thỏa thuận do các bên trung gian công bố. Động thái này cho thấy sự nghi kỵ sâu sắc giữa hai bên, một trở ngại lớn cho việc triển khai thỏa thuận một cách bền vững. Trong khi đó, người dân tại cả Gaza lẫn Israel đều có những phản ứng trái chiều. Đối với người Palestine tại Gaza, thỏa thuận mang lại hy vọng về một thời kỳ yên bình hiếm hoi sau nhiều năm chiến tranh triền miên. Ngược lại, người Israel đón nhận tin tức với tâm thế dè dặt, lo ngại rằng Hamas có thể lợi dụng thời gian ngừng bắn để tái vũ trang.
Về nội dung thỏa thuận, giai đoạn đầu kéo dài 42 ngày, trong đó Quân đội Israel sẽ rút khỏi các khu vực đông dân cư tại Gaza và trao đổi tù nhân giữa hai bên sẽ diễn ra. Qatar và Ai Cập sẽ đóng vai trò giám sát việc thực thi. Tuy nhiên, lịch sử đã chỉ ra rằng những thỏa thuận ngừng bắn trước đây giữa Israel và Hamas thường xuyên bị vi phạm. Bên cạnh đó, một yếu tố quan trọng khác là quyền kiểm soát Hành lang Philadelphi, tuyến biên giới giữa Gaza và Ai Cập. Hamas muốn đảm bảo rằng lệnh ngừng bắn có tính lâu dài, trong khi chính quyền Netanyahu kiên quyết rằng chiến dịch quân sự chỉ kết thúc khi Hamas bị tiêu diệt hoàn toàn. Sự khác biệt này khiến cho thỏa thuận dễ dàng rơi vào bế tắc khi đi vào thực tế. Tình hình khu vực cũng đang có những biến động lớn.
Tại Lebanon, Hezbollah vẫn là một thế lực quân sự đáng gờm dù chịu tổn thất sau các cuộc tấn công của Israel. Cùng lúc đó, chính quyền Syria dưới thời Tổng thống Bashar al-Assad đang suy yếu, làm giảm đáng kể sự hỗ trợ cho Hamas. Trong khi đó, Mỹ và các quốc gia vùng Vịnh, đặc biệt là Saudi Arabia, đang tìm cách xây dựng một trật tự mới, trong đó việc bình thường hóa quan hệ giữa Israel và các nước Ả Rập là một mục tiêu quan trọng.
Dưới góc độ chính trị, sự thay đổi trong nội bộ nước Mỹ cũng đóng vai trò đáng kể. Việc ông Trump tái đắc cử Tổng thống có thể tạo ra những ảnh hưởng mới đến tình hình khu vực. Ông Trump từng nhấn mạnh vai trò của Washington trong các cuộc đàm phán hòa bình trước đây và cam kết giải quyết vấn đề con tin trước khi nhậm chức vào ngày 20/1. Điều này có thể tạo ra áp lực lớn buộc các bên liên quan phải tuân thủ các cam kết, ít nhất là trong ngắn hạn.
Mặc dù thỏa thuận ngừng bắn mang lại cơ hội để tạm thời giảm thiểu bạo lực, nhưng nguy cơ tái diễn chiến tranh vẫn rất cao. Quân đội Israel vẫn duy trì sự hiện diện dọc biên giới Gaza, tiếp tục kiểm soát Hành lang Philadelphi và trục Netzarim - những vị trí chiến lược có thể gây ra tranh cãi trong tương lai. Ngoài ra, kinh tế Israel đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng do xung đột kéo dài, trong khi danh tiếng quốc tế của nước này bị suy giảm, đặc biệt là trong mắt các đồng minh châu Âu. Một số chuyên gia nhận định rằng Tel Aviv có thể tận dụng thời gian ngừng bắn để củng cố vị thế ngoại giao, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc họ sẽ từ bỏ chiến lược quân sự lâu dài đối với Hamas.
Nhìn chung, thỏa thuận ngừng bắn giữa Israel và Hamas lần này có thể giúp giảm nhiệt căng thẳng tạm thời, nhưng nó không giải quyết được những vấn đề cốt lõi của cuộc xung đột kéo dài hàng thập niên. Hamas vẫn duy trì khả năng kháng cự mạnh mẽ, trong khi Israel chưa từ bỏ mục tiêu triệt hạ lực lượng này. Nếu không có một giải pháp toàn diện, thỏa thuận này rất có thể sẽ chỉ là một khoảng lặng ngắn ngủi trước khi chiến tranh tiếp tục bùng phát.
Tương lai của hòa bình tại Gaza vẫn còn là một dấu hỏi lớn, và chỉ thời gian mới có thể trả lời liệu thỏa thuận này có thể đứng vững hay không.
Đặng Hà