Để Việt Nam không là 'mỏ vàng' gia công cho nước ngoài

Để Việt Nam không là 'mỏ vàng' gia công cho nước ngoài
3 giờ trướcBài gốc
Phát biểu tại Diễn đàn quốc gia về phát triển doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam lần thứ VI với chủ đề “Làm chủ công nghệ số, làm chủ quá trình chuyển đổi số Việt Nam bằng doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam” (diễn ra ngày 15/01/2025), Tổng Bí thư Tô Lâm nêu một thực trạng rất đáng lo ngại đó là những con số về xuất khẩu điện tử và gia công phần mềm của Việt Nam trong báo cáo tại diễn đàn như việc "Việt Nam đứng thứ 2 thế giới về xuất khẩu điện thoại di động thông minh; đứng thứ 5 thế giới về xuất khẩu linh kiện máy tính; đứng thứ 6 thế giới về xuất khẩu thiết bị máy tính; đứng thứ 7 thế giới về gia công phần mềm, đứng thứ 8 thế giới về thiết bị linh kiện điện tử”. Tổng bí thư đặt câu hỏi: “đây liệu có phải là “ngộ nhận”, là “tự huyễn hoặc”, là “tự ru mình” không?”.
Sau khi chỉ ra những con số và sự bất cập trong các báo cáo Tổng bí thư cảnh báo: “Tôi muốn nêu rõ những bất cập này để chúng ta nhìn thẳng vào sự thật rằng doanh nghiệp của chúng ta đang đứng ở đâu trong chuỗi giá trị toàn cầu cũng như trong năng lực cạnh tranh quốc tế để mà cố gắng. Đồng thời chỉ ra "căn bệnh" trong các báo cáo chỉ dựa trên con số để lấy thành tích, lãnh đạo các bộ, địa phương cần phải thận trọng tránh khoa trương”.
Tổng bí thư Tô Lâm: "Sản xuất điện thoại và linh kiện, khu vực FDI xuất khẩu 100% giá trị điện thoại và linh kiện nhưng nhập đến 89% giá trị linh kiện này".Ảnh TTXVN.
Đây là những phát biểu rất thẳng thắn và sâu sắc về thực trạng phát triển của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam. Những con số mà ông đưa ra, dù có vẻ ấn tượng và đáng tự hào, nhưng lại mở ra một vấn đề lớn về bản chất giá trị mà Việt Nam thực sự thu được từ các hoạt động sản xuất và xuất khẩu điện tử. Phát biểu này không chỉ phản ánh sự cẩn trọng mà còn là lời nhắc nhở về sự cần thiết phải nhìn nhận và đánh giá lại các thành tựu kinh tế của đất nước một cách toàn diện và khách quan.
Đầu tiên, việc Việt Nam đứng thứ 2 thế giới về xuất khẩu điện thoại di động thông minh hay đứng thứ 5 về xuất khẩu linh kiện máy tính là một thành tích đáng khích lệ, chứng tỏ ngành điện tử Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ và đạt được những bước tiến lớn trên thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, như Tổng bí thư Tô Lâm chỉ ra, liệu Việt Nam có thực sự hưởng lợi từ những thành tựu này? Liệu chúng ta có đang tham gia vào các công đoạn có giá trị cao trong chuỗi cung ứng toàn cầu, hay chỉ đóng vai trò là nơi gia công cho các quốc gia khác? Câu hỏi này rất quan trọng, bởi vì nếu chúng ta chỉ đứng ở phân khúc thấp nhất trong chuỗi giá trị, như việc gia công các sản phẩm điện tử mà không kiểm soát được thiết kế, nguyên liệu hay công nghệ, thì giá trị thực sự mà Việt Nam nhận được có thể rất thấp.
Đặc biệt, Tổng bí thư đã nêu rõ thực trạng của ngành điện tử, với việc khu vực FDI xuất khẩu 100% giá trị điện thoại và linh kiện, nhưng lại nhập đến 89% giá trị linh kiện. Điều này cho thấy rằng chúng ta chưa thể kiểm soát được chuỗi cung ứng sản phẩm và chưa phát triển đủ mạnh về công nghệ và khả năng sản xuất các linh kiện chủ chốt.
Dù có hàng nghìn doanh nghiệp đối tác cung cấp linh kiện cho các tập đoàn lớn như Samsung, nhưng phần lớn là các doanh nghiệp nước ngoài, trong khi các doanh nghiệp trong nước chủ yếu tham gia vào các công đoạn gia công, cung cấp dịch vụ phụ trợ như an ninh, suất ăn công nghiệp, xử lý rác thải, mà không tham gia sâu vào việc sản xuất ra sản phẩm chính.
Dù có hàng nghìn doanh nghiệp đối tác cung cấp linh kiện cho các tập đoàn lớn như Samsung, nhưng phần lớn là các doanh nghiệp nước ngoài. Ảnh: Samsung.
Từ những nhận định trên, Tổng bí thư Tô Lâm yêu cầu các doanh nghiệp Việt Nam và lãnh đạo các bộ, ngành cần phải thận trọng và tránh “khoa trương” về thành tích, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt. Những con số báo cáo thành tích cần phải được nhìn nhận trong bối cảnh thực tế về chất lượng, giá trị và năng lực cạnh tranh thực sự của nền kinh tế.
Những phát biểu của Tổng bí thư Tô Lâm là một lời cảnh tỉnh đối với các nhà lãnh đạo và doanh nghiệp Việt Nam, để chúng ta không tự mãn với những thành tích trên giấy tờ, mà phải thực sự nhìn nhận đúng đắn và có những bước đi mạnh mẽ trong việc phát triển kinh tế bền vững và nâng cao giá trị trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Bên cạnh đó, trong vòng 4 năm tới, trong nhiệm kỳ tổng thống thứ 47 của Mỹ, ông Donald Trump sẽ thực hiện chính sách đánh thuế vào hàng hóa Trung Quốc (như ông nhiều lần tuyên bố), dòng vốn có thể chảy vào các nền kinh tế khác, trong đó có Việt Nam. Câu hỏi đặt ra, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải làm gì để không rơi vào tình trạng chỉ là “mỏ vàng” gia công cho các tập đoàn nước ngoài?
Trước hết, các doanh nghiệp Việt Nam cần có sự đổi mới về chiến lược phát triển, từ việc chỉ gia công sản phẩm cho nước ngoài đến việc nâng cao năng lực tự sản xuất, nghiên cứu và phát triển sản phẩm, cũng như tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một giải pháp quan trọng là phải tăng cường năng lực nội tại của doanh nghiệp, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện năng lực sản xuất và phát triển công nghệ, đồng thời xây dựng các thương hiệu Việt Nam có giá trị trên thị trường quốc tế.
Việc chuyển mình từ gia công sang tự sản xuất và đổi mới công nghệ sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ tăng trưởng về mặt doanh thu, mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
Chính phủ cần có chính sách khuyến khích, hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc nghiên cứu và phát triển, đồng thời tạo ra môi trường thuận lợi cho các ngành công nghiệp công nghệ cao phát triển. Thêm vào đó, cần có sự phối hợp giữa các doanh nghiệp, các cơ quan nghiên cứu và trường đại học để xây dựng nền tảng kiến thức, sáng tạo và đổi mới trong sản xuất.
Theo tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO)
Để không rơi vào thực trạng mà Tổng bí thư Tô Lâm cảnh báo, các doanh nghiệp Việt Nam cần thực hiện một loạt các bước đi đổi mới mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất, nghiên cứu và phát triển, đến cải thiện năng lực cạnh tranh và quản trị. Dưới đây là một số giải pháp cụ thể mà các doanh nghiệp cần triển khai:
1. Đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất:
Doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào công nghệ, tự động hóa và các quy trình sản xuất hiện đại để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ mới không chỉ giúp cải thiện năng suất mà còn giúp sản phẩm đạt chất lượng cao hơn, từ đó nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng.
Đầu tư vào R&D (Nghiên cứu và Phát triển): Doanh nghiệp cần tập trung vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra những sản phẩm độc đáo, có tính sáng tạo, hoặc cải tiến sản phẩm hiện có. Điều này không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài mà còn giúp xây dựng thương hiệu và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Ứng dụng công nghệ thông minh: Các doanh nghiệp cần áp dụng các công nghệ mới như AI, IoT, Big Data, và Blockchain vào quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng. Điều này sẽ giúp cải thiện hiệu quả vận hành, dự báo xu hướng tiêu thụ và tăng tính minh bạch trong quản lý.
2. Tăng cường chuỗi cung ứng nội địa và giảm phụ thuộc vào FDI
Một trong những vấn đề mà Tổng bí thư Tô Lâm chỉ ra là việc doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu gia công và phụ thuộc vào linh kiện từ các nhà cung cấp nước ngoài. Để khắc phục vấn đề này, các doanh nghiệp Việt Nam cần tăng cường phát triển chuỗi cung ứng nội địa, cải thiện chất lượng và khả năng sản xuất các linh kiện quan trọng.
Phát triển ngành công nghiệp phụ trợ: Các doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư vào sản xuất linh kiện, vật liệu, công nghệ phụ trợ để có thể tự chủ hơn trong quá trình sản xuất. Việc phát triển ngành công nghiệp phụ trợ sẽ giúp tạo ra những sản phẩm có giá trị gia tăng cao và giảm sự phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu.
Hợp tác với các doanh nghiệp trong nước: Các doanh nghiệp lớn cần hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc nâng cao năng lực sản xuất, đào tạo nguồn nhân lực và cải tiến công nghệ, từ đó xây dựng một chuỗi cung ứng nội địa bền vững.
3. Xây dựng và phát triển thương hiệu Việt
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện nay chủ yếu gia công sản phẩm cho các thương hiệu lớn, và do đó không thể tận dụng tối đa giá trị gia tăng từ sản phẩm. Để thay đổi tình trạng này, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng và phát triển thương hiệu của mình, từ đó tạo ra sự khác biệt và gia tăng giá trị cho sản phẩm.
Xây dựng thương hiệu mạnh: Các doanh nghiệp cần xây dựng thương hiệu riêng biệt, chất lượng ổn định và tạo dựng uy tín trên thị trường quốc tế. Việc đầu tư vào marketing và quảng bá thương hiệu sẽ giúp nâng cao giá trị sản phẩm, từ đó giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận và mở rộng thị trường.
Đảm bảo chất lượng và uy tín: Chất lượng sản phẩm luôn là yếu tố quyết định sự sống còn của một thương hiệu. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến chất lượng sản phẩm từ khâu thiết kế đến sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm của mình không chỉ đáp ứng nhu cầu mà còn vượt qua sự mong đợi của khách hàng.
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính tham quan các gian hàng tại Triển lãm quốc tế Đổi mới sáng tạo Việt Nam năm 2023 (VIIE 2023). Ảnh: TTXVN.
4. Tập trung vào nguồn nhân lực chất lượng cao
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của doanh nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu chính là nguồn nhân lực. Doanh nghiệp cần chú trọng đến việc đào tạo và phát triển nhân lực có trình độ cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, kỹ thuật và quản lý.
Đào tạo kỹ năng chuyên sâu: Doanh nghiệp cần tập trung vào đào tạo đội ngũ nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học công nghệ, nghiên cứu phát triển sản phẩm, và quản lý chuỗi cung ứng. Việc tạo ra một đội ngũ nhân viên chất lượng sẽ giúp doanh nghiệp cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả công việc và tạo ra những sản phẩm sáng tạo.
Thu hút nhân tài: Các doanh nghiệp cần tạo môi trường làm việc hấp dẫn để thu hút nhân tài, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao. Việc đầu tư vào đào tạo và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên sẽ giúp tạo ra đội ngũ có năng lực cạnh tranh cao, phục vụ cho việc phát triển bền vững của doanh nghiệp.
5. Tăng cường hợp tác quốc tế và gia nhập chuỗi giá trị toàn cầu
Để không rơi vào tình trạng chỉ gia công, các doanh nghiệp cần tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, không chỉ thông qua xuất khẩu mà còn thông qua hợp tác chiến lược với các đối tác quốc tế.
Tham gia vào các hiệp định thương mại tự do: Việt Nam đã gia nhập nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp cần tận dụng cơ hội này để gia nhập các chuỗi cung ứng toàn cầu, không chỉ gia công mà còn phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
Tìm kiếm cơ hội hợp tác với các tập đoàn lớn: Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tìm kiếm cơ hội hợp tác với các tập đoàn lớn trong các lĩnh vực công nghệ cao, như điện tử, công nghệ thông tin, hay năng lượng tái tạo. Việc hợp tác này không chỉ giúp nâng cao khả năng sản xuất mà còn mở ra cơ hội học hỏi, tiếp cận công nghệ mới và thị trường quốc tế.
6. Đổi mới quản trị và phát triển văn hóa doanh nghiệp
Việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ liên quan đến công nghệ hay sản phẩm mà còn liên quan đến quản trị doanh nghiệp và văn hóa làm việc.
Tăng cường quản trị và quản lý hiệu quả: Các doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp quản trị hiện đại, tập trung vào quản lý chất lượng, quản lý rủi ro và tối ưu hóa các quy trình vận hành.
Phát triển văn hóa sáng tạo và đổi mới: Một văn hóa doanh nghiệp sáng tạo và đổi mới sẽ thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, khuyến khích các nhân viên đóng góp ý tưởng và cải tiến quy trình sản xuất.
Tóm lại, các doanh nghiệp Việt Nam cần thay đổi tư duy, từ việc chỉ gia công sang tự sản xuất và phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, tăng cường nghiên cứu và phát triển, cũng như nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng thương hiệu mạnh. Chỉ có như vậy, Việt Nam mới có thể tránh được thực trạng gia công rẻ và không nằm trong chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó tạo ra sự phát triển bền vững và thịnh vượng cho nền kinh tế.
Tôi được báo cáo là Việt Nam đứng thứ 2 thế giới về xuất khẩu điện thoại di động thông minh; đứng thứ 5 thế giới về xuất khẩu linh kiện máy tính; đứng thứ 6 thế giới về xuất khẩu thiết bị máy tính; đứng thứ 7 thế giới về gia công phần mềm, đứng thứ 8 thế giới về thiết bị linh kiện điện tử.
Đây là những con số có vẻ ấn tượng, hoành tráng, đáng tự hào, nhưng thử hỏi chúng ta đã bao giờ nhìn sâu vào bản chất những số liệu này chưa? Chúng ta đóng góp được bao nhiêu % giá trị trong đó? Hay là mình đang ở phân khúc thấp nhất của chuỗi giá trị, chủ yếu là gia công cho nước ngoài. Một cái áo bán ra mà thiết kế, vải, nhuộm, chỉ, cúc đều của người khác thì mình được bao nhiêu? Có chăng chỉ là công lao động và sự ô nhiễm môi trường?
Số liệu tôi nêu trên được trích dẫn từ báo cáo của Lãnh đạo về thành tích của ngành mình. Tôi cứ tự hỏi đây liệu có phải là “ngộ nhận”, là “tự huyễn hoặc”, là “tự ru mình” không). Nhân đây tôi muốn nói thêm: ngành điện tử, sản xuất điện thoại và linh kiện, khu vực FDI xuất khẩu 100% giá trị điện thoại và linh kiện nhưng nhập đến 89% giá trị linh kiện này.
Samsung đầu tư vào Việt Nam từ 2008 đến nay, tại Thái Nguyên có 60 doanh nghiệp đối tác cấp I cung ứng cho Samsung thì tới 55 doanh nghiệp nước ngoài; tại Bắc Ninh có 176 đối tác cấp I, thì có tới 164 doanh nghiệp nước ngoài. Các doanh nghiệp trong nước chủ yếu cung cấp dịch vụ an ninh, suất ăn công nghiệp, xử lý rác thải…”- Tổng bí thư Tô Lâm phát biểu tại Diễn đàn quốc gia về phát triển doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam lần thứ VI với chủ đề “Làm chủ công nghệ số, làm chủ quá trình chuyển đổi số Việt Nam bằng doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam” (diễn ra ngày 15/01/2025).
Lê Thọ Bình
Lê Thọ Bình
Nguồn VietTimes : https://viettimes.vn/de-viet-nam-khong-la-mo-vang-gia-cong-cho-nuoc-ngoai-post181971.html?utm_source=web_vt&utm_medium=home_noibat_vt&utm_campaign=noibat