Xanh hóa hàng hải Việt Nam (Ảnh minh họa)
Áp lực từ quốc tế và yêu cầu cấp bách trong nước
Tại cuộc Đối thoại chính sách biển Việt Nam - Nhật Bản 2025, ngày 8/9, ThS. Trần Thị Tú Anh - Cục Hàng hải và Đường thủy Việt Nam (VIMAWA) cho biết, theo Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO), vận tải biển hiện chiếm khoảng 2-3% tổng lượng phát thải CO₂ toàn cầu. Từ năm 2023, IMO đã thông qua chiến lược giảm phát thải mới, hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Điều này buộc các quốc gia, trong đó có Việt Nam, phải sớm hành động để không bị tụt hậu.
Trong khi các nước tiên phong đã đầu tư mạnh vào LNG, methanol, amoniac, đồng thời thử nghiệm cảng xanh và hệ thống điện bờ, đội tàu Việt Nam vẫn chủ yếu sử dụng nhiên liệu truyền thống. Hiện chưa có tàu nào chạy bằng nhiên liệu sạch, việc đóng mới hoặc cải hoán tàu xanh mới dừng lại ở giai đoạn nghiên cứu, cân nhắc.
Năm 2024, đội tàu biển Việt Nam đạt quy mô 1.490 tàu với tổng trọng tải hơn 11,3 triệu tấn, trong đó tàu vận tải chiếm tỷ trọng lớn. Tuy nhiên, tuổi trung bình của các tàu chở dầu, hóa chất còn khá cao (18,8 năm), cho thấy nhu cầu đổi mới và nâng cấp đội tàu là rất cấp thiết.
Một số cảng lớn như Cái Mép - Thị Vải, Tân Cảng Sài Gòn, Hải Phòng đã tiệm cận tiêu chí cảng xanh nhờ đầu tư thiết bị bốc xếp điện, năng lượng tái tạo và ứng dụng số hóa quản lý. Tuy vậy, ở khía cạnh nhiên liệu sạch, hạ tầng tiếp nhận LNG, methanol hay hydrogen vẫn chưa hình thành. Điều này khiến việc triển khai tàu biển xanh gặp trở ngại lớn.
Nhà máy sản xuất LNG nổi của Tập đoàn năng lượng Eni (Ý) ở ngoài khơi bờ biển Mozambique (Ảnh: Eni SpA)
Đề xuất phát triển tàu biển sử dụng nhiên liệu bền vững
Theo đề xuất của Cục Hàng hải và Đường thủy Việt Nam, ThS Tú Anh đề cập trọng tâm chính sách trong thời gian tới cần tập trung vào: Xây dựng quy định rõ ràng về tiêu chí tàu xanh, cảng xanh; ban hành tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật cho tàu sử dụng LNG, methanol, amoniac, hydrogen, hài hòa với IMO, EU và khu vực; Có cơ chế hỗ trợ tín dụng xanh, miễn giảm thuế nhập khẩu thiết bị, thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các hãng vận tải đầu tư tàu biển bền vững; Triển khai các chương trình huấn luyện chuyên sâu cho thuyền viên vận hành tàu nhiên liệu kép hoặc nhiên liệu mới; nâng cấp cơ sở mô phỏng để đủ điều kiện cấp chứng chỉ quốc tế; Xây dựng hệ thống tiếp nhận và cung cấp LNG, methanol, hydrogen tại các cảng chiến lược; từng bước hình thành mạng lưới hỗ trợ vận hành tàu xanh; Tham gia mạnh mẽ các tuyến vận tải biển xanh, học hỏi kinh nghiệm từ các nước đi trước và thu hút đầu tư công nghệ.
“Chuyển đổi xanh trong lĩnh vực hàng hải không chỉ là nghĩa vụ quốc tế, mà còn là cơ hội để Việt Nam nâng cấp đội tàu, tăng khả năng cạnh tranh trên các tuyến vận tải quốc tế. Việc đầu tư vào nhiên liệu bền vững như LNG, methanol, amoniac, hydrogen có thể mở ra cánh cửa mới, đưa ngành hàng hải Việt Nam tiệm cận chuẩn mực toàn cầu. Tuy nhiên, con đường này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ chính sách, tài chính, hạ tầng đến nguồn nhân lực. Nếu tận dụng tốt giai đoạn hiện nay, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một điểm sáng trong hành trình chuyển đổi hàng hải xanh của khu vực”, ThS. Trần Thị Tú Anh nhấn mạnh.
Phương Thảo