Đằng sau con số tưởng như chỉ là một biện pháp khuyến khích lại đặt ra câu hỏi sâu xa hơn về nguyên tắc quản trị tài chính quốc gia: nên thưởng cho điều gì, bằng cách nào, để động cơ tốt không trở thành méo mó chính sách?
Vượt thu không đồng nghĩa với hiệu quả
Trong quản lý ngân sách, "vượt thu" chưa bao giờ được xem là thước đo duy nhất của hiệu quả. Số thu tăng hay giảm phụ thuộc vào hàng loạt yếu tố khách quan như tăng trưởng GDP, biến động giá dầu, tình hình xuất nhập khẩu hay chính sách thuế thay đổi.
Khi nền kinh tế mở rộng, nguồn thu tự nhiên tăng, điều đó không đồng nghĩa với công lao riêng của ngành thuế. Nếu lấy "vượt dự toán" làm căn cứ chia thưởng, chúng ta có thể vô tình rơi vào "vòng khuyến khích sai", tức đơn vị lập dự toán càng thấp thì càng dễ vượt và càng được thưởng.
Ví dụ, một địa phương có khả năng thu thực tế 110.000 tỉ đồng nhưng chỉ đặt dự toán 100.000 tỉ đồng sẽ dễ dàng vượt 10% để được thưởng. Khi đó, động cơ chính sách khuyến khích vô tình làm méo mó quy trình lập ngân sách, khiến dự toán mất tính trung thực và nền tài chính quốc gia suy giảm khả năng dự báo – vốn là yếu tố cốt lõi trong điều hành kinh tế vĩ mô.
Chủ trương khích lệ cán bộ phấn đấu là đúng nhưng nếu không có ràng buộc kiểm soát, cơ chế thưởng này có thể trở thành "động cơ lệch". Cán bộ thuế có thể bị cuốn vào tâm lý "thu bằng mọi giá", "ép nộp sớm để vượt kế hoạch", gây áp lực không đáng có lên doanh nghiệp và người dân. Về lâu dài, có thể làm tổn hại niềm tin xã hội vào cơ quan công quyền.
Đề xuất của Bộ Tài chính về việc "thưởng 10% trên số thu vượt dự toán" cho cán bộ ngành thuế đang tạo nên cuộc tranh luận lớn trong dư luận
Không quốc gia phát triển nào cho phép thưởng "vượt thu"
Trong quản trị công hiện đại, không quốc gia phát triển nào cho phép cơ quan thuế hưởng lợi trực tiếp từ số thu.
Cán bộ thuế là công chức nhà nước, được trả lương từ ngân sách và có trách nhiệm thực thi pháp luật với tinh thần liêm chính, minh bạch. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) từng nêu rõ trong "Nguyên tắc Quản trị thuế tốt" (Good Tax Governance Principles, 2019): "Cơ quan thuế phải được tài trợ độc lập từ ngân sách công, không gắn động cơ tài chính trực tiếp với số thu".
Các nước như Anh, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Singapore đều xây dựng cơ chế thưởng dựa trên chất lượng quản lý, chứ không dựa vào mức vượt thu. Tiêu chí đánh giá gồm độ chính xác trong lập dự toán, tỉ lệ tuân thủ tự nguyện của người nộp thuế, mức độ giảm nợ đọng và khiếu nại, khả năng ứng dụng công nghệ để minh bạch hóa quy trình thu – nộp, và mức độ hài lòng của doanh nghiệp.
Ở Singapore, thưởng công vụ gắn chặt với đạo đức nghề nghiệp và hiệu suất làm việc. Ở Hàn Quốc, hệ thống đánh giá của cơ quan thuế quốc gia coi trọng năng lực phân tích và cải cách quy trình, không có "phần trăm thưởng vượt thu". Ở Đức, các cơ quan thuế bang hoạt động độc lập, được cấp ngân sách ổn định, tách biệt hoàn toàn khỏi số thu thực tế, nhờ đó duy trì văn hóa liêm chính tài khóa suốt nhiều thập kỷ.
Trong khi đó, một số quốc gia từng thử nghiệm cơ chế "thưởng vượt thu" như Brazil, Mexico hay Ấn Độ đã phải bãi bỏ vì phát sinh hệ lụy: dự toán bị hạ thấp để dễ vượt, doanh nghiệp bị nhũng nhiễu, hệ thống tài chính mất ổn định. Việt Nam cũng từng áp dụng hình thức này trong quá khứ nhưng đã bãi bỏ từ năm 2018 khi sửa Luật Ngân sách Nhà nước.
Nay, nếu cơ chế này được khôi phục, dù chỉ ở mức 10%, vẫn cần đánh giá kỹ về tác động. Cán bộ ngành thuế cần được khích lệ nhờ năng lực lập dự toán sát thực tế, thu đúng – thu đủ, ngăn thất thu, chống chuyển giá và không gây phiền hà cho doanh nghiệp. Thưởng cho sự liêm chính, không thưởng cho con số.
Một cơ chế thưởng hiệu quả có thể dựa vào các tiêu chí cụ thể như: độ chính xác của dự toán, mức sai số thấp; tỉ lệ nộp thuế đúng hạn; tỉ lệ hoàn thuế đúng quy trình và minh bạch; số lượng khiếu nại giảm; chỉ số hài lòng của người nộp thuế (Taxpayer Satisfaction Index) được cải thiện. Đó mới là những chỉ dấu thực chất của một hệ thống thuế hiệu quả và đáng tin cậy.
Dễ xung đột lợi ích
Hơn nữa, cần lưu ý đến nguy cơ xung đột lợi ích. Nếu cán bộ được thưởng khi vượt thu, vậy khi hụt thu có bị trừ không? Nếu không, cơ chế này thiếu công bằng và dễ tạo rủi ro đạo đức công vụ. Khi lợi ích tài chính của người thu gắn trực tiếp với số thu, cán bộ có thể bị cám dỗ "truy thu" hay "ép nộp" thay vì khuyến khích sản xuất – kinh doanh phát triển lành mạnh. Điều đó đi ngược lại tinh thần "phục vụ người nộp thuế" mà ngành đang theo đuổi.
Thưởng không chỉ là tiền, mà còn là sự công nhận. Một cơ chế đãi ngộ đúng nghĩa nên hướng đến việc tạo môi trường làm việc minh bạch, công bằng, và có cơ hội phát triển nghề nghiệp. Lương đủ sống, cơ hội thăng tiến và đánh giá minh bạch sẽ là phần thưởng bền vững hơn bất kỳ tỉ lệ phần trăm nào.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất là phải giữ vững liêm chính tài khóa. Một nền tài chính hiện đại không đo bằng vượt thu bao nhiêu mà bằng độ chính xác của dự toán, tính minh bạch của ngân sách và mức độ tin cậy của người dân với cơ quan thuế. Khi động cơ tốt bị đặt sai chỗ, chính sách dễ trở nên méo mó. Nếu không được kiểm soát chặt chẽ, cơ chế "thưởng vượt thu" có thể trở thành mầm mống làm xói mòn niềm tin và liêm chính của hệ thống tài chính quốc gia.
Không nên chạy theo thành tích
Thay vì chạy theo thành tích con số, Việt Nam cần xây dựng cơ chế thưởng dựa trên sự chính xác và hiệu quả quản lý, như cách các quốc gia thuộc OECD đang thực hiện, nhằm bảo vệ điều quý giá nhất: niềm tin của người dân và doanh nghiệp.
Trong "Fiscal Transparency Code" (IMF, 2022), Quỹ Tiền tệ Quốc tế nhấn mạnh: "Minh bạch ngân sách và tính liêm chính của cơ quan thu là điều kiện tiên quyết để duy trì niềm tin xã hội vào chính phủ". Điều này cho thấy bất kỳ cơ chế khuyến khích nào cũng phải được thiết kế trong giới hạn rõ ràng giữa động lực công vụ và lợi ích tài chính cá nhân, để không phá vỡ kỷ cương tài khóa và đạo đức công vụ.
Tô Văn Trường