Điều trị đồng nhiễm HIV: Bước tiến lớn của y học Việt Nam

Điều trị đồng nhiễm HIV: Bước tiến lớn của y học Việt Nam
một ngày trướcBài gốc
NỘI DUNG
1. Gánh nặng sức khỏe và hệ thống y tế trong điều trị đồng nhiễm HIV hiện nay
2. Bước tiến của điều trị tích hợp
3. Hướng tới hệ thống chăm sóc toàn diện và bền vững
Sự tiến bộ trong điều trị HIV đang tạo cơ hội để lồng ghép và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe toàn diện, giúp người nhiễm HIV kiểm soát thành công các bệnh đồng nhiễm nghiêm trọng như lao, viêm gan B và C.
Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức khi mà bệnh nhân phải đối mặt với gánh nặng kép bao gồm nguy cơ tử vong cao, giảm chất lượng sống và chi phí điều trị lớn. Việc áp dụng phác đồ điều trị đồng nhiễm HIV cần thiết để cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm thiểu gián đoạn trong quá trình chữa bệnh. Hãy tìm hiểu thêm về những thách thức và giải pháp trong điều trị đồng nhiễm HIV.
1. Gánh nặng sức khỏe và hệ thống y tế trong điều trị đồng nhiễm HIV hiện nay
Việt Nam áp dụng phác đồ điều trị đồng nhiễm HIV cần thiết để cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm thiểu gián đoạn trong quá trình chữa bệnh.
HIV vốn đã là căn bệnh truyền nhiễm, khi kết hợp với các bệnh khác thì mức độ đe dọa càng lớn. Theo số liệu từ Cục Phòng bệnh (Bộ Y tế), tại Việt Nam có khoảng 10 - 15% người nhiễm HIV đồng nhiễm viêm gan B, khoảng 30% đồng nhiễm viêm gan C. Đáng chú ý, gần 40% số ca tử vong liên quan đến HIV có sự tham gia của bệnh lao cho thấy tác động nặng nề của đồng nhiễm đối với tiên lượng sống.
Nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nước chỉ ra rằng, người nhiễm HIV đồng thời mắc viêm gan B hoặc C có nguy cơ xơ gan, suy gan và ung thư gan cao gấp nhiều lần so với nhóm chỉ mắc một bệnh. Tương tự, bệnh nhân HIV khi mắc lao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời thì nguy cơ tử vong có thể cao gấp 16 lần so với bệnh nhân lao đơn thuần.
Trong quá khứ, điều trị đồng nhiễm HIV gặp vô vàn khó khăn. Thuốc khan hiếm, chi phí đắt đỏ, phác đồ phức tạp, trong khi tương tác giữa các loại thuốc rất dễ gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, nhiều bệnh nhân buộc phải điều trị từng bệnh riêng rẽ, dẫn đến tốn kém thời gian, chi phí và hiệu quả không cao. Đây từng là một rào cản lớn trong công tác kiểm soát HIV/AIDS và các bệnh đồng nhiễm tại Việt Nam.
2. Bước tiến của điều trị tích hợp
Trong vòng một thập kỷ trở lại đây, Việt Nam đã có những bước chuyển mình quan trọng khi áp dụng mô hình điều trị tích hợp "một điểm đến" cho bệnh nhân. Người bệnh đến một cơ sở y tế có thể được khám, xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị đồng thời HIV và các bệnh đồng nhiễm khác, thay vì phải đi nhiều nơi như trước. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian mà còn tăng tính tuân thủ điều trị – yếu tố then chốt để đạt hiệu quả lâu dài.
Một loạt tiến bộ y học cũng góp phần thay đổi toàn diện cục diện. Thuốc kháng virus (ARV) thế hệ mới được triển khai rộng rãi, giúp người bệnh duy trì tải lượng virus ở mức không phát hiện được, vừa giảm nguy cơ lây truyền, vừa cải thiện sức khỏe. Đặc biệt, thuốc điều trị viêm gan C với tỷ lệ chữa khỏi trên 95% đã mở ra hy vọng mới cho bệnh nhân HIV đồng nhiễm. Trước đây, viêm gan C gần như là "án tử" kèm theo với người có HIV, thì nay nhiều người đã được chữa khỏi hoàn toàn, thoát khỏi nguy cơ biến chứng gan nặng.
Trong điều trị lao, Việt Nam đã tiếp cận và áp dụng các phác đồ phối hợp thuốc mới, kể cả với lao kháng thuốc, qua đó giảm tỷ lệ tử vong ở nhóm bệnh nhân HIV đồng nhiễm lao. Một số bệnh viện tuyến trung ương, như Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương, đã ghi nhận hàng nghìn bệnh nhân HIV đồng nhiễm viêm gan C được điều trị thành công, nhiều người phục hồi sức khỏe, trở lại công việc và hòa nhập cộng đồng.
Không chỉ dựa vào viện trợ quốc tế, Việt Nam đã chủ động trong sản xuất và nhập khẩu thuốc với giá hợp lý hơn, giúp mở rộng độ bao phủ điều trị. Sự phối hợp giữa nguồn lực trong nước và các chương trình hỗ trợ quốc tế đã giúp hàng chục nghìn người bệnh được tiếp cận phác đồ điều trị đồng nhiễm với chi phí thấp hoặc miễn phí.
3. Hướng tới hệ thống chăm sóc toàn diện và bền vững
Điều trị đồng nhiễm HIV không chỉ là câu chuyện về thuốc men, mà còn liên quan đến hệ thống chăm sóc y tế và cách tổ chức quản lý bệnh nhân. Việt Nam hiện đang xây dựng mô hình chăm sóc toàn diện từ dự phòng, sàng lọc, điều trị đến quản lý lâu dài. Nhiều bệnh viện tuyến tỉnh, thậm chí tuyến huyện, đã được tăng cường năng lực xét nghiệm và điều trị tích hợp, giảm gánh nặng cho tuyến trung ương và giúp bệnh nhân tiếp cận dịch vụ ngay tại địa phương.
Công tác truyền thông và tư vấn cũng được đẩy mạnh, nhằm giúp người bệnh vượt qua tâm lý kỳ thị và nâng cao ý thức tuân thủ phác đồ. Bởi lẽ, hiệu quả điều trị HIV và các bệnh đồng nhiễm phụ thuộc rất lớn vào sự kiên trì của bệnh nhân. Cùng với đó, ứng dụng công nghệ thông tin, đặc biệt là hồ sơ bệnh án điện tử và trí tuệ nhân tạo, hứa hẹn sẽ hỗ trợ đắc lực trong việc quản lý, theo dõi người bệnh, hạn chế bỏ sót và đảm bảo quá trình điều trị được liên tục, đồng bộ.
Những thành tựu đạt được trong điều trị đồng nhiễm HIV tại Việt Nam không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân, mà còn giảm đáng kể gánh nặng cho gia đình và xã hội. Từ chỗ phụ thuộc nặng nề vào viện trợ, thiếu phác đồ chuẩn và thiếu thuốc, đến nay Việt Nam đã từng bước làm chủ công nghệ, áp dụng những tiến bộ y học hiện đại và tiệm cận các chuẩn mực quốc tế.
Hành trình điều trị đồng nhiễm HIV của Việt Nam cho thấy một bức tranh sáng dần lên. Mỗi thành công không chỉ là con số thống kê, mà còn là câu chuyện về những cuộc đời được cứu sống, những gia đình bớt đi gánh nặng và niềm tin ngày càng lớn vào khả năng khống chế dịch HIV/AIDS cùng các bệnh đồng nhiễm.
Điều trị đồng nhiễm HIV thực sự là bước tiến lớn, khẳng định sự trưởng thành của y học Việt Nam và mở ra triển vọng về một tương lai chăm sóc sức khỏe toàn diện, công bằng và bền vững cho mọi người dân.
Nguyễn Duy Cường
Nguồn SK&ĐS : https://suckhoedoisong.vn/dieu-tri-dong-nhiem-hiv-buoc-tien-lon-cua-y-hoc-viet-nam-16925101418263129.htm