Mỹ siết rào cản, cá ngừ Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh
Trong nhiều năm, Mỹ luôn là thị trường xuất khẩu số một của cá ngừ Việt Nam, chiếm khoảng 35–40% tổng kim ngạch. Năm 2024, xuất khẩu sang thị trường này đạt gần 387 triệu USD. Tuy nhiên, từ tháng 8/2025, Mỹ áp dụng mức thuế chống bán phá giá và thuế đối ứng tổng cộng 20% đối với cá ngừ Việt Nam. Đây là cú sốc lớn, khiến đơn hàng chững lại và đẩy nhiều doanh nghiệp vào thế khó.
Trong 8 tháng đầu năm nay, xuất khẩu cá ngừ sang Mỹ đạt 223 triệu USD, giảm hơn 13% so với cùng kỳ
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), trong 8 tháng đầu năm nay, xuất khẩu cá ngừ sang Mỹ đạt 223 triệu USD, giảm hơn 13% so với cùng kỳ, kéo toàn ngành đi xuống. Trong khi đó, các đối thủ trực tiếp lại được hưởng ưu đãi lớn nhờ hiệp định thương mại. Ecuador chỉ chịu mức thuế 15% nhờ FTA với Mỹ, còn Indonesia và Philippines chịu mức 19% theo GSP. Khoảng cách 1–5 điểm phần trăm thuế tưởng chừng nhỏ nhưng lại tạo nên lợi thế lớn cho đối thủ, khiến cá ngừ Việt Nam kém cạnh tranh rõ rệt trên thị trường vốn rất khắt khe này.
Không chỉ thuế quan, Việt Nam còn phải đối diện với những rào cản kỹ thuật mới. Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Mỹ (NOAA) đã từ chối công nhận tương đương 12 nghề cá của Việt Nam, trong đó có cá ngừ, theo Đạo luật Bảo vệ động vật biển có vú (MMPA). Quy định này yêu cầu các quốc gia muốn xuất khẩu thủy sản sang Mỹ phải chứng minh nghề cá của mình không gây tổn hại đến các loài thú biển. Điều này đồng nghĩa, nếu không đáp ứng được, cá ngừ Việt Nam có nguy cơ bị loại khỏi thị trường lớn nhất thế giới.
Sức ép chưa dừng lại ở đó. Từ tháng 1/2026, Mỹ sẽ áp dụng thêm quy định bảo vệ nguồn lợi thủy sản, yêu cầu sản phẩm khai thác từ biển phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khắt khe hơn. Như lời ông Nguyễn Văn Minh, Giám đốc Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Thủy sản Nghi Sơn, doanh nghiệp chỉ còn vài tháng để chuẩn bị, nhưng với nguồn nguyên liệu chủ yếu đến từ khai thác truyền thống, việc tuân thủ là vô cùng khó khăn.
Tìm kiếm thị trường mới để giảm phụ thuộc
Trước áp lực từ Mỹ, doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ Việt Nam buộc phải xoay trục, tìm đến những thị trường khác nhằm giảm sự phụ thuộc. Liên minh châu Âu (EU) hiện là thị trường lớn thứ hai, đã ghi nhận tín hiệu tích cực trong tháng 8 với kim ngạch đạt 17 triệu USD, tăng 6% so với cùng kỳ. Đặc biệt, một số quốc gia như Hà Lan, Italy và Đức đều có mức tăng trưởng ấn tượng, lần lượt 40%, 43% và 26%.
Trong khối CPTPP, xuất khẩu cá ngừ cũng có dấu hiệu khởi sắc. Nhật Bản – một trong những thị trường khó tính – tăng nhập khẩu cá ngừ Việt Nam tới 88% trong tháng 8. Canada duy trì ổn định, còn Mexico tăng trưởng nhưng ở mức chậm hơn. Một số thị trường mới nổi cũng nổi lên như những điểm sáng: Nga tăng 17,8%, Philippines tăng 72,4% và đặc biệt Thái Lan tăng tới 248%. Ngược lại, xuất khẩu sang Israel giảm 13,2% do tác động từ bất ổn địa chính trị ở Trung Đông.
Theo ông Minh, việc thay thế một thị trường lớn như Mỹ là điều không thể diễn ra trong “một sớm một chiều”. Quá trình mở cửa thị trường mới thường mất từ nửa năm đến cả năm, thậm chí lâu hơn, và chưa chắc đã bù đắp được sụt giảm từ Mỹ. Hơn nữa, các thị trường đều có tiêu chuẩn riêng, không dễ dàng đáp ứng. Chẳng hạn, Singapore có những quy định rất chặt chẽ, một khi đã ký kết thì doanh nghiệp buộc phải tuân thủ tuyệt đối, không thể thay đổi vào phút chót.
Chính vì vậy, ngoài việc mở rộng thị trường, các doanh nghiệp Việt còn phải tích cực tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế để tìm kiếm khách hàng và đối tác. Từ đầu năm, nhiều doanh nghiệp đã góp mặt tại Triển lãm Thủy sản Bắc Mỹ 2025, triển lãm thủy sản toàn cầu tại Barcelona (Tây Ban Nha), và sắp tới là Hội chợ Thủy sản tại Trung Quốc. Đây được xem là cơ hội vàng để quảng bá sản phẩm, nắm bắt xu hướng tiêu dùng và thuyết phục các nhà nhập khẩu khó tính.
Nội lực còn yếu, doanh nghiệp cần thích ứng nhanh hơn
Trong bức tranh toàn cảnh, thách thức của ngành cá ngừ Việt Nam không chỉ đến từ bên ngoài mà còn xuất phát từ những yếu tố nội tại. Theo ông Vũ Đình Đáp – Chủ tịch Hiệp hội Cá ngừ Việt Nam, Nghị định 37 của Chính phủ với quy định cấm khai thác cá dưới 500 mm đã ảnh hưởng trực tiếp đến nhóm cá ngừ vây vàng – nguyên liệu quan trọng cho sản xuất đồ hộp, vốn chiếm hơn 40% kim ngạch toàn ngành. Do đó, nhiều doanh nghiệp phải nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài, như Thái Lan, để duy trì sản xuất. Điều này làm chi phí tăng cao, trong khi ngư dân trong nước lại gặp khó trong tiêu thụ sản phẩm.
Ngoài ra, giá nguyên liệu biến động, chi phí logistics leo thang và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt từ các nước sản xuất lớn cũng tạo thêm gánh nặng. Dù vậy, VASEP cho rằng triển vọng cuối năm vẫn có thể khởi sắc nhờ nhu cầu tiêu thụ tăng cao vào mùa lễ hội Giáng sinh và năm mới. Tuy nhiên, điều này chỉ mang tính thời vụ, không thể giải quyết tận gốc những vấn đề về thuế quan và quy định kỹ thuật.
Để vượt khó, các doanh nghiệp cần sớm đầu tư vào nâng cao chuỗi giá trị, từ khai thác, chế biến cho đến quản trị chất lượng. Việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc, cải thiện tiêu chuẩn an toàn và phát triển nghề cá bền vững không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc nếu muốn duy trì chỗ đứng trên thị trường toàn cầu. Đây cũng là hướng đi giúp cá ngừ Việt Nam đáp ứng các quy định khắt khe như MMPA, đồng thời xây dựng uy tín bền vững với người tiêu dùng quốc tế.
Ngành cá ngừ Việt Nam đang đứng trước những thử thách chưa từng có, từ thuế quan bất lợi, rào cản quốc tế cho đến những quy định trong nước. Tuy nhiên, khó khăn cũng mở ra cơ hội để tái cơ cấu, nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường. Trong bối cảnh Mỹ siết chặt tiêu chuẩn, EU, Nhật Bản, Canada hay các thị trường mới nổi có thể trở thành hướng đi khả thi, nhưng chỉ khi doanh nghiệp Việt chủ động thay đổi, tăng tính minh bạch và đầu tư vào sự bền vững.
Cuộc hành trình tìm “lối thoát” cho cá ngừ Việt Nam chắc chắn sẽ còn nhiều gian nan, nhưng nếu tận dụng tốt các cơ hội từ hội nhập và kiên trì xây dựng thương hiệu, ngành cá ngừ vẫn có thể khẳng định vị thế trên bản đồ xuất khẩu thủy sản toàn cầu.
Đức Thuận