Bức tranh tăng trưởng ấn tượng
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), những tháng đầu năm 2025, xuất khẩu cá rô phi của Việt Nam tăng trưởng tới 174% so với cùng kỳ năm trước và là mức cao nhất trong vòng 5 năm qua. Riêng sản phẩm cá rô phi thông thường (không tính red tilapia) đạt hơn 52 triệu USD, tăng gần 360%.
Sản phẩm cá rô phi Việt Nam đang có vị thế tốt nhờ nguồn cung linh hoạt, chất lượng ổn định
Thị trường Mỹ hiện là điểm đến chủ lực, chiếm hơn 60% tổng kim ngạch xuất khẩu cá rô phi của Việt Nam, tiếp theo là EU, Nhật Bản và Trung Đông. Sự sụt giảm nguồn cung từ Trung Quốc và Brazil do dịch bệnh và chi phí logistics tăng cao đã mở ra cơ hội cho Việt Nam gia tăng thị phần.
Theo bà Tô Thị Tường Lan, Phó Tổng Thư ký VASEP, cá rô phi Việt Nam đang có vị thế tốt nhờ nguồn cung linh hoạt, chất lượng ổn định và sự chuyển dịch tích cực từ nuôi cá tra sang cá rô phi. Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng, chúng ta cần chuẩn hóa toàn bộ chuỗi giá trị, từ giống, nuôi, chế biến đến xuất khẩu.
Dù tiềm năng lớn, ngành cá rô phi Việt Nam vẫn đối mặt nhiều hạn chế mang tính cấu trúc.
Đó là, chất lượng giống chưa đồng đều. Phần lớn nguồn giống hiện nay vẫn đến từ các trại nhỏ lẻ, thiếu quy trình chọn lọc di truyền bài bản. Hệ quả là năng suất và tỷ lệ phi lê chưa cao, ảnh hưởng đến giá thành và khả năng cạnh tranh quốc tế.
Bên cạnh đó, rủi ro dịch bệnh gia tăng, đặc biệt là virus TiLV (Tilapia Lake Virus) là tác nhân gây chết hàng loạt ở cá giống. Hệ thống kiểm soát dịch bệnh, xét nghiệm và giám sát vùng nuôi của Việt Nam còn thiếu đồng bộ.
Các doanh nghiệp nuôi trồng phụ thuộc lớn vào nguồn thức ăn nhập khẩu. Khoảng 70 - 80% nguyên liệu thức ăn cho cá rô phi phải nhập từ nước ngoài, khiến chi phí sản xuất dễ biến động theo giá thế giới.
Đồng thời, rào cản kỹ thuật và thuế quan tại các thị trường lớn như Mỹ và EU ngày càng khắt khe, yêu cầu chứng nhận quốc tế như ASC, BAP, HACCP cũng như khả năng truy xuất nguồn gốc minh bạch. Nhiều cơ sở nuôi hiện vẫn chưa đủ điều kiện để đạt các tiêu chuẩn này.
Ông Nguyễn Hoài Nam, Tổng Thư ký VASEP nhận định, Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển cá rô phi, nhưng không thể dựa mãi vào lợi thế tự nhiên. Muốn đi đường dài, phải đầu tư nghiêm túc từ khâu giống, công nghệ nuôi, đến chế biến và thương hiệu quốc gia. Nếu không, lợi thế này sẽ sớm bị các đối thủ như Brazil hay Trung Quốc vượt qua.
Từ góc độ doanh nghiệp, ông Lê Chí Bình, Phó Chủ tịch Hội Nghề cá An Giang chia sẻ, nhiều hộ nuôi đang chuyển từ cá tra sang cá rô phi vì chi phí thức ăn thấp hơn và đầu ra đang mở rộng. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất là tìm được doanh nghiệp chế biến đạt chuẩn xuất khẩu. Nếu Nhà nước có chính sách hỗ trợ tín dụng và hạ tầng, vùng nuôi tập trung sẽ phát triển mạnh hơn.
Việt Nam cần sớm có chương trình chọn giống kháng bệnh quy mô quốc gia, tương tự như cá tra trước đây. Nếu mở rộng diện tích mà chưa có giống tốt và quy trình nuôi chuẩn hóa, rủi ro dịch bệnh và chất lượng không đồng đều sẽ là mối đe dọa lớn nhất, ông Nguyễn Văn Tiến, Trưởng nhóm R&D của De Heus Group cho biết
Giải pháp phát triển bền vững: Hướng đi của tương lai
Trước những tồn tại trên, VASEP và các chuyên gia đã khuyến nghị một loạt giải pháp đồng bộ nhằm giúp ngành cá rô phi Việt Nam phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế đó là: Đầu tư chọn lọc giống kháng bệnh, nâng cao năng suất; áp dụng mô hình nuôi tuần hoàn (RAS), biofloc, và nuôi kết hợp đa loài để tối ưu chi phí và bảo vệ môi trường; Thúc đẩy sản xuất trong nước, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp (bã đậu nành, cám gạo, dầu cá) để giảm phụ thuộc nhập khẩu; Tăng tỷ lệ sản phẩm chế biến như phi lê, cá hun khói, surimi, sản phẩm tiện lợi nhằm nâng giá trị xuất khẩu lên 30 - 40% so với xuất thô; Xây dựng vùng nuôi đạt chuẩn ASC/BAP, triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử để đảm bảo minh bạch, tăng độ tin cậy với nhà nhập khẩu; Tận dụng các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP, RCEP) để mở rộng thị trường, đồng thời quảng bá thương hiệu “Vietnam Tilapia” ra quốc tế. Đồng thời, Nhà nước cần quy hoạch vùng nuôi tập trung, phát triển hạ tầng logistics, kho lạnh và khu chế biến hiện đại; hỗ trợ tín dụng ưu đãi và chuyển giao công nghệ cho người nuôi.
Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển cá rô phi, nhưng không thể dựa mãi vào lợi thế tự nhiên.
Cá rô phi được coi là “cá của tương lai” nhờ khả năng thích nghi, chi phí thấp và nhu cầu tiêu thụ toàn cầu tăng nhanh, đặc biệt ở Mỹ, EU và Trung Đông. Với điều kiện tự nhiên thuận lợi, kinh nghiệm từ ngành cá tra và vị thế ngày càng vững trên bản đồ xuất khẩu thủy sản, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trong năm quốc gia cung cấp cá rô phi hàng đầu thế giới trong thập kỷ tới.
Ông Nguyễn Hoài Nam nhấn mạnh, chúng ta có cơ hội, nhưng chỉ khi chuẩn bị nghiêm túc và đồng bộ mới có thể biến cơ hội thành thành công bền vững. Nếu toàn ngành từ người nuôi, doanh nghiệp đến cơ quan quản lý cùng hành động thì cá rô phi Việt Nam sẽ không chỉ là “ngành thay thế” mà còn là biểu tượng mới của thủy sản xuất khẩu Việt Nam trong kỷ nguyên xanh và bền vững.
Đức Hiền