Dữ liệu - 'dầu mỏ mới' trở thành tài nguyên chiến lược quốc gia

Dữ liệu - 'dầu mỏ mới' trở thành tài nguyên chiến lược quốc gia
5 giờ trướcBài gốc
Trong suốt thế kỷ XX, dầu mỏ từng là nguồn tài nguyên chiến lược định hình sức mạnh kinh tế, quân sự và chính trị của các quốc gia. Quyền kiểm soát dầu mỏ gắn liền với quyền lực, tăng trưởng và ảnh hưởng toàn cầu. Bước sang thế kỷ XXI, khi kinh tế thế giới dịch chuyển sang nền tảng số, một loại tài nguyên mới đang dần thay thế vai trò trung tâm đó: dữ liệu. Tại Hội thảo quốc tế về Kinh tế Dữ liệu, GS. Muttukrishnan Rajarajan từ Đại học Tổng hợp London khẳng định dữ liệu đã vượt qua vai trò là đầu vào công nghệ để trở thành tài sản kinh tế chiến lược, quyết định hiệu quả vận hành, năng lực đổi mới và tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp cũng như quốc gia.
Sự chuyển dịch từ kinh tế tri thức sang kinh tế số và nay là kinh tế dữ liệu phản ánh một thay đổi căn bản trong cách tạo ra giá trị. Nếu kinh tế tri thức nhấn mạnh vào con người và tri thức, kinh tế số tập trung vào nền tảng và kết nối, thì kinh tế dữ liệu đặt dữ liệu vào trung tâm của mọi quyết định kinh tế. Trong mô hình này, dữ liệu không chỉ phản ánh những gì đã xảy ra, mà còn được khai thác để dự báo tương lai, tối ưu hóa vận hành và tự động hóa các quyết định phức tạp thông qua AI.
Tuy nhiên, cũng giống như dầu mỏ trong lịch sử, dữ liệu không tự thân tạo ra giá trị. Dữ liệu thô, nếu không được xử lý, chuẩn hóa và phân tích, chỉ là những tập thông tin rời rạc. Ví von dữ liệu như “dầu mỏ mới” vì thế hàm chứa một thông điệp quan trọng: giá trị không nằm ở trữ lượng, mà nằm ở khả năng khai thác và tinh luyện. Quốc gia nào chỉ tích lũy dữ liệu mà thiếu năng lực phân tích, thiếu thể chế quản trị và thiếu niềm tin xã hội sẽ khó chuyển hóa dữ liệu thành động lực tăng trưởng thực chất.
Đưa dữ liệu trở thành nền tảng cho phát triển bền vững
Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương, Giám đốc Trung tâm Dữ liệu Quốc gia, nhấn mạnh rằng thế giới đã chính thức bước vào Kỷ nguyên dữ liệu, nơi dữ liệu không còn là tập hợp thông tin rời rạc, mà trở thành tài nguyên chiến lược quyết định năng lực cạnh tranh của quốc gia, sự ổn định của hệ thống kinh tế và triển vọng thịnh vượng dài hạn.
Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương, Giám đốc Trung tâm Dữ liệu Quốc gia
Một trật tự phát triển mới đang hình thành. Nếu thế kỷ XX được thúc đẩy bởi dầu mỏ và công nghiệp nặng, thì thế kỷ XXI được thúc đẩy bởi dữ liệu, tri thức và năng lực phân tích. Trong Kỷ nguyên dữ liệu, dữ liệu trở thành yếu tố sản xuất ngang hàng với đất đai, lao động và vốn; được định giá, được giao dịch, được khai thác để nâng cao năng suất; làm nền tảng cho đổi mới sáng tạo và trí tuệ nhân tạo và đóng góp trực tiếp vào GDP ở nhiều nền kinh tế OECD và châu Âu. Quốc gia nào quản trị dữ liệu tốt hơn, khai thác dữ liệu thông minh hơn sẽ nắm lợi thế vượt trội trong cạnh tranh toàn cầu. Việt Nam không đứng ngoài xu thế này. Việt Nam lựa chọn bước vào Kỷ nguyên dữ liệu bằng cách xây dựng hệ thống dữ liệu quốc gia hiện đại, an toàn, liên thông và bằng việc đặt vai trò dẫn dắt cho một cơ quan đủ năng lực, đủ hạ tầng, đủ trách nhiệm
Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương khẳng định, đó là lý do Chính phủ giao Bộ Công an làm đầu mối quốc gia về dữ liệu. Trong những năm qua, Bộ Công an đã xây dựng và vận hành nhiều nền tảng dữ liệu cốt lõi: Cơ sở Dữ liệu Quốc gia về Dân cư, Hệ thống định danh và xác thực điện tử, Hệ thống kết nối, chia sẻ dữ liệu quốc gia và đặc biệt triển khai Trung tâm Dữ liệu Quốc gia - dự án hạ tầng dữ liệu quy mô nhất, có tầm ảnh hưởng sâu rộng nhất, đặt nền tảng cho việc hình thành thị trường dữ liệu và phát triển kinh tế dữ liệu tại Việt Nam.
“Bộ Công an hiện đang triển khai và vận hành thành công Trung tâm Dữ liệu Quốc gia; thiết lập chuẩn dữ liệu và trục kết nối dữ liệu của toàn bộ hệ thống; thúc đẩy hình thành nền kinh tế dữ liệu minh bạch, an toàn, cạnh tranh; tăng cường hợp tác khu vực và quốc tế về dữ liệu - AI; đưa dữ liệu trở thành nền tảng cho phát triển bền vững, thịnh vượng và hội nhập”, Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương nói.
AI - “nhà máy lọc dầu” của nền kinh tế dữ liệu
Trong mối quan hệ giữa dữ liệu và tăng trưởng, trí tuệ nhân tạo giữ vai trò trung tâm như các nhà máy lọc dầu trong nền kinh tế công nghiệp. GS. Rajarajan chỉ ra rằng sự bùng nổ của IoT, điện toán đám mây, AI và 5G đang tạo ra khối lượng dữ liệu khổng lồ, ước đạt khoảng 79 zettabyte vào năm 2025. Nhưng chính AI mới là yếu tố quyết định việc dữ liệu đó có được chuyển hóa thành giá trị kinh tế hay không.
Các mô hình AI hiện đại, đặc biệt là học sâu và các mô hình nền tảng, phụ thuộc chặt chẽ vào dữ liệu lớn, đa dạng và chất lượng cao. Dữ liệu càng phong phú, mô hình AI càng có khả năng học chính xác hơn, đưa ra dự báo tốt hơn và tự động hóa hiệu quả hơn. Ngược lại, dữ liệu kém chất lượng hoặc phân mảnh sẽ dẫn tới các hệ thống AI thiên lệch, thiếu tin cậy và tiềm ẩn rủi ro xã hội. Vì vậy, dữ liệu được coi là “nguồn sống” của AI, còn AI là công cụ khuếch đại giá trị của dữ liệu.
PGS. Ali Al-Dulaimi từ Trường Đại học Anh Quốc Việt Nam nhấn mạnh mối quan hệ cốt lõi của nền kinh tế dữ liệu nằm ở chuỗi Dữ liệu - AI - Giá trị. Trong chuỗi này, dữ liệu được ví như dầu mỏ mới, AI là động cơ tinh luyện, còn giá trị cuối cùng được thể hiện ở năng suất, đổi mới và của cải kinh tế. Theo các ước tính được trình bày tại hội thảo, nếu quản trị dữ liệu hiệu quả và khai thác AI một cách chiến lược, Việt Nam có thể gia tăng thêm khoảng 79 tỷ USD GDP vào năm 2030.
Thực tiễn cho thấy AI đang tái cấu trúc nhiều ngành kinh tế. Trong sản xuất, AI dựa trên dữ liệu vận hành cho phép chuyển từ bảo trì phản ứng sang bảo trì dự đoán, giảm đáng kể thời gian ngừng máy và tối ưu chuỗi cung ứng. Trong nông nghiệp, dữ liệu mùa vụ và AI giúp dự báo dịch bệnh, nâng cao năng suất và thu nhập cho hàng triệu hộ sản xuất nhỏ. Trong đô thị thông minh và dịch vụ công, AI cho phép chính quyền chuyển từ phản ứng sang dự báo, rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao chất lượng phục vụ người dân.
PGS. Ali Al-Dulaimi từ Trường Đại học Anh Quốc Việt Nam
Tuy nhiên, AI cũng làm gia tăng những xung đột mới, đặc biệt với các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân. GS. Rajarajan phân tích rằng nhu cầu dữ liệu lớn của AI đôi khi mâu thuẫn với các nguyên tắc bảo vệ quyền riêng tư, buộc các quốc gia phải tìm kiếm các giải pháp công nghệ mới như tính toán đa bên an toàn, học liên kết và bảo mật vi sai. Đây chính là những “công nghệ lọc sạch” của kỷ nguyên dữ liệu, cho phép khai thác giá trị mà không đánh đổi niềm tin xã hội.
Cuộc đua chiến lược dữ liệu giữa Mỹ, Trung Quốc và châu Âu
Nhận thức rõ dữ liệu là “dầu mỏ mới”, các trung tâm kinh tế lớn đang theo đuổi những chiến lược rất khác nhau để kiểm soát và khai thác nguồn tài nguyên này. Theo phân tích của GS. Rajarajan, Hoa Kỳ hiện vẫn dẫn đầu về đổi mới thương mại và AI nhờ sức mạnh của các tập đoàn công nghệ toàn cầu và thị trường dữ liệu linh hoạt. Tuy nhiên, Mỹ lại thiếu một khung pháp lý thống nhất về dữ liệu ở cấp liên bang, khiến việc bảo vệ quyền riêng tư và xây dựng niềm tin xã hội trở thành thách thức.
Trung Quốc lựa chọn mô hình dữ liệu tập trung, với vai trò điều phối mạnh mẽ của Nhà nước và các quy định bản địa hóa dữ liệu nghiêm ngặt. Mô hình này cho phép Trung Quốc huy động và khai thác dữ liệu ở quy mô lớn để thúc đẩy AI trong các lĩnh vực chiến lược, nhưng đồng thời cũng hạn chế dòng chảy dữ liệu xuyên biên giới và khả năng tương tác quốc tế.
Liên minh châu Âu theo đuổi một con đường khác, coi dữ liệu là tài nguyên cần được khai thác trên nền tảng niềm tin và quyền con người. Bộ ba chính sách gồm Quy định bảo vệ dữ liệu chung, Đạo luật Quản trị Dữ liệu và Đạo luật Dữ liệu đang tạo ra hệ sinh thái pháp lý toàn diện nhất thế giới về dữ liệu, ảnh hưởng tới hơn 140 quốc gia. Thay vì tích trữ dữ liệu bằng mọi giá, EU tập trung xây dựng các Không gian Dữ liệu Chung theo ngành, cho phép chia sẻ dữ liệu có cấu trúc trong các lĩnh vực như y tế, năng lượng, tài chính và nông nghiệp.
Theo các ước tính, chiến lược này có thể đóng góp thêm khoảng 270 tỷ euro vào GDP EU vào năm 2028, đồng thời tạo nền móng cho AI và các dịch vụ số tiên tiến. Điều đáng chú ý là EU không coi dữ liệu là tài sản cần “đóng cửa”, mà là tài nguyên cần “mở có kiểm soát”, vừa khai thác giá trị kinh tế vừa bảo đảm chủ quyền số và quyền riêng tư. Cuộc đua dữ liệu toàn cầu vì thế không chỉ là cuộc đua công nghệ, mà là cuộc đua về thể chế, niềm tin và khả năng tương tác.
Việt Nam và bài toán khai thác “dầu mỏ mới” một cách hiệu quả
Trong bức tranh toàn cầu đó, Việt Nam được nhiều học giả đánh giá đang đứng trước một cửa sổ cơ hội quan trọng. GS. Trần Ngọc Anh từ Đại học Indiana cho rằng với lợi thế dân số trẻ, mức độ kết nối số cao và tốc độ chuyển đổi số nhanh, Việt Nam có tiềm năng trở thành “Cường quốc Dữ liệu” trong khu vực nếu biết khai thác đúng cách nguồn tài nguyên mới này. Theo ông, dữ liệu đã trở thành tài nguyên chiến lược của thế kỷ XXI và sẽ quyết định vị thế phát triển của quốc gia trong dài hạn.
Tuy nhiên, giống như dầu mỏ, dữ liệu chỉ có giá trị khi được khai thác và tinh luyện hiệu quả. Thách thức lớn nhất của Việt Nam hiện nay không nằm ở việc thiếu dữ liệu, mà ở chỗ dữ liệu còn phân mảnh, thiếu chuẩn hóa và khó chia sẻ giữa các ngành, các cấp. Nhiều tập dữ liệu vẫn bị “đóng kín” trong các hệ thống riêng lẻ, khiến AI khó phát triển ở quy mô lớn và làm giảm hiệu quả của các chính sách chuyển đổi số.
PGS. James Abdey từ Trường Kinh tế và Khoa học Chính trị London bổ sung một góc nhìn quan trọng: phần lớn giá trị kinh tế từ dữ liệu hiện vẫn chưa được phản ánh trong GDP. Việc thiếu hệ thống đo lường khiến năng suất và quy mô hoạt động của nền kinh tế bị đánh giá thấp, gây khó khăn cho hoạch định chính sách và thu hút đầu tư. Theo ông, Việt Nam cần sớm xây dựng khuôn khổ đo lường kinh tế dữ liệu, bắt đầu bằng các chương trình thí điểm trong những lĩnh vực có cường độ dữ liệu cao như y tế, giáo dục và tài chính, nhằm nhanh chóng tạo minh chứng về giá trị kinh tế của dữ liệu.
Ở góc độ chiến lược, PGS. Ali Al-Dulaimi cho rằng Việt Nam có điều kiện xây dựng mô hình “lai”, kết hợp vai trò kiến tạo của Nhà nước, năng lực đổi mới của khu vực tư nhân và các chính sách bảo vệ người dân. Trong mô hình này, Nhà nước không chỉ là cơ quan quản lý, mà còn là người sử dụng dữ liệu lớn nhất, dẫn dắt thị trường thông qua dữ liệu công mở, hạ tầng dữ liệu tin cậy và các sandbox chính sách. Doanh nghiệp và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo đóng vai trò tinh luyện dữ liệu bằng AI để tạo ra sản phẩm, dịch vụ và giá trị gia tăng.
GS. Chu Hoàng Long từ Đại học Quốc gia Australia nhấn mạnh rằng để thúc đẩy một nền kinh tế dữ liệu lành mạnh, Việt Nam cần đồng thời quan tâm tới khai thác dữ liệu, cung cấp dữ liệu và môi trường chính sách - kinh doanh. Dữ liệu chỉ thực sự tạo ra giá trị khi được khai thác để nâng cao hiệu quả, cá nhân hóa, tự động hóa và quản lý rủi ro trong một môi trường pháp lý minh bạch, dựa trên đạo đức và có sự dẫn dắt rõ ràng của Chính phủ.
Tổng thể, dữ liệu thực sự là “dầu mỏ mới” của kỷ nguyên số, nhưng bài học từ lịch sử cho thấy tài nguyên chỉ trở thành động lực phát triển khi được khai thác thông minh. Với những động lực chuyển đổi mạnh mẽ và khung chính sách đang dần hoàn thiện, Việt Nam có cơ hội biến dữ liệu từ tài nguyên thô thành lợi thế cạnh tranh bền vững, nếu ưu tiên đầu tư hạ tầng số, chuẩn hóa quản trị dữ liệu và khai thác hiệu quả sức mạnh của AI trong chiến lược phát triển quốc gia.
Thái Khang
Nguồn VietnamNet : https://vietnamnet.vn/du-lieu-dau-mo-moi-tro-thanh-tai-nguyen-chien-luoc-quoc-gia-2477482.html