Viêm khớp là một bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến các khớp và mô liên kết xung quanh, gây đau, sưng, cứng và hạn chế vận động. Trong số hơn 100 dạng khác nhau của bệnh, thoái hóa khớp là phổ biến nhất.
Nội dung
1. Dấu hiệu cảnh báo viêm khớp
1.1 Cứng khớp vào buổi sáng
1.2 Sưng quanh khớp
1.3 Cảm giác ngứa ran hoặc châm chích
1.4 Mệt mỏi kéo dài
1.5 Khớp trở nên lỏng lẻo
1.6 Đau khớp khi thời tiết thay đổi
1.7 Giảm khả năng vận động
2. Cách phòng ngừa viêm khớp
Theo ước tính của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), hiện có khoảng 595 triệu người trên toàn cầu đang mắc phải. Nhận biết sớm các dấu hiệu thầm lặng của viêm khớp là bước quan trọng giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.
1. Dấu hiệu cảnh báo viêm khớp
1.1 Cứng khớp vào buổi sáng
Cứng khớp là một trong những triệu chứng sớm và phổ biến nhất của viêm khớp. Người bệnh thường cảm thấy khó cử động khớp sau khi ngủ dậy hoặc sau thời gian dài ngồi yên. Nếu tình trạng cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 30 phút, đó có thể là dấu hiệu điển hình của viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp.
1.2 Sưng quanh khớp
Sưng khớp hoặc vùng mô liên kết xung quanh như đầu gối, ngón tay hay mắt cá chân cũng là biểu hiện thường gặp. Nguyên nhân là do tình trạng viêm tại màng hoạt dịch – lớp mô lót bên trong khớp. Nếu sưng kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị, tránh nguy cơ tổn thương sụn và biến dạng khớp về sau.
Sưng khớp - dấu hiệu cảnh báo viêm khớp.
1.3 Cảm giác ngứa ran hoặc châm chích
Một số người bị viêm khớp có thể cảm thấy tê hoặc ngứa ran như kim châm ở tay và chân. Triệu chứng này thường xảy ra khi khớp bị sưng, gây chèn ép lên các dây thần kinh xung quanh. Nếu cảm giác này kéo dài hoặc lan rộng, đó có thể là dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm đã ảnh hưởng đến hệ thần kinh ngoại biên.
1.4 Mệt mỏi kéo dài
Viêm khớp không chỉ gây tổn thương khớp mà còn có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi dai dẳng, thiếu năng lượng. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch giải phóng các protein gây viêm (cytokine), làm rối loạn quá trình trao đổi chất và gây cảm giác kiệt sức ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ.
1.5 Khớp trở nên lỏng lẻo
Khi viêm khớp tiến triển, cấu trúc nâng đỡ quanh khớp — gồm dây chằng và gân — có thể bị yếu đi, khiến khớp trở nên lỏng lẻo hoặc dễ trượt khỏi vị trí bình thường. Tình trạng này khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như nắm đồ vật, đi lại hoặc leo cầu thang.
1.6 Đau khớp khi thời tiết thay đổi
Nhiều người bị viêm khớp nhận thấy cơn đau trở nên nặng hơn khi trời lạnh hoặc ẩm ướt. Sự thay đổi áp suất khí quyển có thể ảnh hưởng đến mô quanh khớp, làm tăng cảm giác đau và cứng khớp. Đây là hiện tượng thường gặp ở người mắc bệnh thấp khớp hoặc các bệnh lý cơ xương khớp mạn tính.
1.7 Giảm khả năng vận động
Khó cử động hoặc giảm linh hoạt là dấu hiệu điển hình của viêm khớp. Khi tình trạng viêm kéo dài, lớp sụn bảo vệ khớp dần bị bào mòn, khiến các chuyển động như duỗi tay, cúi người hoặc xoay khớp trở nên khó khăn và đau đớn. Nếu không được điều trị sớm, người bệnh có thể mất dần khả năng vận động bình thường và gặp trở ngại trong sinh hoạt hàng ngày.
Duy trì cân nặng hợp lý và vận động đều đặn phòng ngừa viêm khớp.
2. Cách phòng ngừa viêm khớp
2.1. Duy trì cân nặng hợp lý:Thừa cân gây áp lực lên các khớp chịu lực như đầu gối, hông và cột sống, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp. Giữ cân nặng trong giới hạn bình thường giúp giảm gánh nặng cơ học và ngăn ngừa tổn thương sụn khớp.
2.2. Vận động đều đặn: Tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, đạp xe hoặc yoga giúp tăng cường cơ bắp quanh khớp và cải thiện độ linh hoạt. Tuy nhiên, cần tránh các môn thể thao va chạm mạnh hoặc gây áp lực quá mức lên khớp.
2.3. Ăn uống lành mạnh:Một chế độ ăn giàu omega-3 (có trong cá hồi, cá mòi, hạt lanh), rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt có tác dụng chống viêm tự nhiên. Hạn chế đường, thực phẩm chế biến sẵn và chất béo bão hòa để bảo vệ sụn khớp.
2.4. Tránh chấn thương khớp:Chấn thương khớp khi chơi thể thao hoặc lao động nặng có thể dẫn đến viêm khớp sau chấn thương. Luôn khởi động kỹ, mang giày phù hợp và sử dụng dụng cụ bảo hộ khi cần thiết.
2.5. Giữ tư thế đúng: Tư thế sai khi ngồi, đứng hoặc mang vác vật nặng dễ gây lệch khớp và mòn sụn sớm. Nên giữ lưng thẳng, phân bổ đều trọng lượng cơ thể và thay đổi tư thế thường xuyên khi làm việc.
2.6. Khám sức khỏe định kỳ: Việc kiểm tra xương khớp định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu viêm, thoái hóa hoặc rối loạn chuyển hóa (như gout) — từ đó điều trị kịp thời, tránh để bệnh tiến triển nặng.
BS. Minh Hoa