Liên minh Châu Âu đã chuyển từ các quy định khẩn cấp rất nghiêm ngặt sang một khuôn khổ linh hoạt hơn. (Ảnh: AFP)
EU đã chuyển từ các quy định khẩn cấp rất nghiêm ngặt sang một khuôn khổ linh hoạt hơn, đồng thời vẫn giữ mục tiêu nạp đầy cao. Các quốc gia thành viên nay được phép điều chỉnh nhịp độ và mức độ nạp đầy, dưới sự giám sát liên tục của Ủy ban châu Âu (EC). Thay đổi này nhằm hài hòa giữa an ninh năng lượng và vận hành thị trường nội khối, tránh lặp lại những căng thẳng giá từng xảy ra trong cuộc khủng hoảng khí đốt gần đây. Với các nhà cung cấp, thương nhân và các nhà vận hành kho lưu trữ, quy định mới thay đổi cách họ cân đối giữa nghĩa vụ pháp lý, tín hiệu giá và quản trị rủi ro thương mại.
Từ công cụ khẩn cấp đến khuôn khổ kéo dài
Trước đây, chế độ dự trữ khí đốt của EU dựa trên nghĩa vụ pháp lý đối với từng quốc gia thành viên có khả năng lưu trữ dưới lòng đất, yêu cầu đưa mức dự trữ lên gần đầy công suất trước mỗi mùa sưởi ấm. Bên cạnh nghĩa vụ về khối lượng này, còn có các mốc trung gian, buộc các quốc gia phải đạt mức tối thiểu vào nhiều thời điểm trong năm, tạo ra quy định chi tiết về lịch trình nạp đầy.
Tổng công suất dự trữ của EU chiếm hơn một phần tư nhu cầu khí đốt hằng năm, nhưng lại tập trung ở một số quốc gia, khiến các tín hiệu pháp lý trở nên đặc biệt quan trọng cho một số thị trường. Trong thực tế, việc yêu cầu tất cả các nước nạp đầy đồng thời đã khiến các nhà cung cấp phải mua khí trong cùng một khoảng thời gian, làm gia tăng áp lực lên giá khi thanh khoản thị trường vốn đã hạn chế.
Quy định cũng cho phép một số cơ chế miễn trừ, nhằm điều chỉnh mục tiêu dựa trên đặc điểm tiêu thụ quốc gia. Các nước có khối lượng lưu trữ dưới lòng đất lớn hơn nhiều so với nhu cầu hằng năm có thể giới hạn nghĩa vụ ở một phần định sẵn của mức tiêu thụ, áp dụng cho Slovakia, Áo, Cộng hòa Séc, Hungary và Latvia. Một cơ chế riêng cho phép điều chỉnh mục tiêu đối với các quốc gia xuất khẩu lượng khí đáng kể sang các thị trường láng giềng, như Hà Lan với các dòng chảy lịch sử sang Vương quốc Anh. Ngoài ra, các quốc gia có công suất lớn của các cảng khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG), như Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, có thể tính một phần khối lượng lưu trữ trên các cơ sở hạ tầng này vào mục tiêu của mình, bổ sung cho vai trò của lưu trữ dưới lòng đất truyền thống.
Áp lực từ các mốc trung gian và đảo ngược chênh lệch giá theo mùa
Trong mùa đông vừa qua, lượng khí rút từ kho dự trữ tăng so với năm trước, do sự kết hợp của các đợt lạnh, sản lượng năng lượng tái tạo thấp hơn và nhu cầu linh hoạt cho các thị trường láng giềng. Tuy nhiên, lộ trình dự trữ do EU định ra yêu cầu các mức tối thiểu cao ngay từ giữa mùa đông, khiến nhiều quốc gia thành viên nhanh chóng vượt ra khỏi các mốc trung gian của mình. Cùng lúc, chênh lệch giá giữa hợp đồng mùa hè và mùa đông trở nên âm, với spread khoảng 8 euro/MWh vào cuối quý I, làm mất đi động lực kinh tế truyền thống là nạp đầy kho mùa hè để bán lại mùa đông. Trước tín hiệu này, các nhà vận hành tỏ ra do dự trong việc tái tạo dự trữ, buộc các chính phủ phải cân nhắc mua chỉ đạo hoặc các cơ chế bù đắp để đảm bảo nạp khí bất lợi về mặt kinh tế.
Sự kết hợp giữa ràng buộc vật lý và kinh tế đã khiến nhiều quốc gia và nhà tham gia thị trường yêu cầu nới lỏng nghĩa vụ. Ủy ban châu Âu (EC) đã phản hồi bằng một khuyến nghị cho phép dung sai lớn hơn đối với các sai lệch khỏi lộ trình, trong khi trên lý thuyết vẫn duy trì mục tiêu cuối cùng và các mốc trung gian. Văn bản này mở ra khả năng xem xét các điều kiện thị trường bất lợi tương đương với các ràng buộc kỹ thuật, để giải thích việc lùi thời điểm đạt mục tiêu nạp đầy tối đa - ví dụ vào đầu mùa đông thay vì chính xác từ đầu tháng 11. Đồng thời, EC đề xuất gia hạn thêm hai năm cho khung khẩn cấp ban đầu, với các nghĩa vụ không đổi, điều này kích hoạt lại cuộc tranh luận về tác động đến hình thành giá và cần thiết phải có đánh giá tác động chi tiết.
Một thỏa hiệp thể chế hướng tới mục tiêu linh hoạt hơn
Hội đồng EU đã ủng hộ một cách tiếp cận linh hoạt hơn, theo đó vẫn giữ mục tiêu pháp lý đạt 90% công suất dự trữ, nhưng cho phép đạt mức này vào bất kỳ thời điểm nào từ đầu tháng 10 đến đầu tháng 12. Trong khuôn khổ này, các mục tiêu trung gian không còn là nghĩa vụ bắt buộc, mà chỉ là chuỗi mục tiêu hướng dẫn, nhằm hỗ trợ lập kế hoạch thay vì kích hoạt cơ chế mua khí tự động. Các quốc gia thành viên được cho phép chênh lệch so với mục tiêu cuối cùng trong giới hạn nhất định khi gặp các điều kiện khó khăn, với biên độ lên tới 10%, và trong những trường hợp đặc thù có thể cộng thêm 5% liên quan đến cấu trúc sản xuất quốc gia hoặc hạn chế kỹ thuật tại các kho lưu trữ lớn nhất. Các quốc gia không có cơ sở lưu trữ dưới lòng đất vẫn phải bảo đảm qua các thỏa thuận tiếp cận hoặc chia sẻ khối lượng với nước láng giềng, với ít nhất 15% nhu cầu trung bình và thời hạn hoàn thành đồng bộ với cửa sổ thời gian mới của mục tiêu cuối cùng.
Quy định sửa đổi giao cho các quốc gia thành viên tự xác định lộ trình nạp đầy hằng năm dựa trên dữ liệu quan sát 5 năm gần nhất, với các mốc vào tháng 2, 5, 7 và 9. Các mốc này vẫn mang tính tham khảo ở cấp EU, nhưng một cơ quan quốc gia có thể quyết định biến chúng thành ràng buộc bắt buộc để điều chỉnh hành vi của các nhà vận hành. Khi mức 90% đạt được trong khoảng thời gian cho phép, không có nghĩa vụ duy trì bắt buộc nào, cho phép rút bớt khối lượng nếu giá hoặc nhu cầu yêu cầu, đồng thời vẫn duy trì mức an toàn tối thiểu. Việc giám sát được EC thực hiện thông qua Nhóm điều phối khí đốt (GCG) và Cơ quan hợp tác các cơ quan quản lý năng lượng (ACER), chịu trách nhiệm tổng hợp thông tin nạp đầy, xác định các sai lệch kéo dài và đề xuất các biện pháp khắc phục, mà không áp đặt trực tiếp các quyết định bắt buộc ở cấp EU.
Tác động đối với hoạt động lưu trữ thương mại, dòng chảy khí và cơ chế hình thành giá
Trên thực tế, khuôn khổ mới này làm thay đổi hồ sơ rủi ro đối với các nhà vận hành kho lưu trữ cũng như các nhà cung cấp LNG và khí tự nhiên qua đường ống. Việc loại bỏ các mục tiêu trung gian mang tính ràng buộc pháp lý giúp giảm khả năng xuất hiện các đợt mua vào đồng loạt vào mùa xuân và mùa hè - yếu tố từng góp phần đẩy giá lên cao trong giai đoạn cao điểm của cuộc khủng hoảng.
Khả năng để các quốc gia thành viên áp dụng các ngoại lệ có mục tiêu, trong biên độ tối đa có thể lên tới 20% khi EC sử dụng đầy đủ quyền linh hoạt của mình, giúp giảm rủi ro phải nạp đầy kho với chi phí thua lỗ trong bối cảnh các mức chênh lệch giá mua và bán bị đảo chiều. Dữ liệu lưu trữ quan sát được vào mùa thu đã cho thấy một diễn biến ít căng thẳng hơn so với những năm trước, với mức trung bình khoảng 82% vào giữa tháng 11, so với hơn 92% một năm trước đó - mức phản ánh việc áp dụng nghiêm ngặt nhất các quy định khẩn cấp cũ.
Đối với doanh nghiệp, trọng tâm đang chuyển dần từ tuân thủ cứng nhắc lịch trình quy định sang tối ưu hóa danh mục trong bối cảnh an ninh cung ứng vẫn được đảm bảo bởi một mục tiêu chung, nhưng mức độ kích hoạt các biên độ linh hoạt lại khác nhau giữa các quốc gia. Một số nước có thể tận dụng tối đa khả năng điều chỉnh để giảm chi phí lưu trữ, trong khi những nước khác giữ nguyên mục tiêu nội bộ cao hơn hoặc duy trì các mốc bắt buộc ở cấp quốc gia, tạo ra chênh lệch giá và giá trị kinh tế của lưu trữ giữa các khu vực thị trường.
Song song đó, triển vọng nguồn cung LNG toàn cầu tăng lên từ giữa thập kỷ, kết hợp với nhu cầu ổn định hơn tại châu Âu, mở ra bối cảnh trong đó nghĩa vụ nạp đầy kho có thể tác động nhẹ hơn tới mặt bằng giá so với thời kỳ khủng hoảng trước. Các doanh nghiệp giờ đây phải tích hợp khuôn khổ mới vào các kịch bản giá, chiến lược phòng hộ và mô hình quản lý công suất, đồng thời đánh giá cách mà những lựa chọn khác nhau giữa các nước về mức độ sử dụng linh hoạt có thể tái định hình thứ bậc giữa các trung tâm giao dịch khí đốt và vai trò chiến lược của lưu trữ trong mô hình kinh doanh của họ.
Nh.Thạch
AFP