EuroCham: Doanh nghiệp vững tin vào triển vọng dài hạn của Việt Nam

EuroCham: Doanh nghiệp vững tin vào triển vọng dài hạn của Việt Nam
7 giờ trướcBài gốc
Ngày 30.6, Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam (EuroCham) công bố chỉ số niềm tin kinh doanh quý II.2025 với nhận định: Doanh nghiệp châu Âu vững tin vào triển vọng dài hạn của Việt Nam.
Trong thông cáo phát đi, EuroCham nhận định Chỉ số niềm tin kinh doanh (BCI) quý II.2025 phản ánh một bức tranh kinh tế đang chuyển động nhanh chóng, trong đó các doanh nghiệp (DN) châu Âu tại Việt Nam vẫn kiên trì thích ứng. BCI quý II ghi nhận mức 61,1 (giảm nhẹ so với quý I trong bối cảnh bất ổn toàn cầu gia tăng) tuy nhiên xu hướng chung vẫn là sự lạc quan có kiểm soát. Dù đối mặt với những biến động quốc tế và một số trở ngại nội tại tạm thời trong tiến trình cải cách, cộng đồng DN châu Âu vẫn duy trì niềm tin mạnh mẽ vào tiềm năng tăng trưởng dài hạn của nền kinh tế Việt Nam.
Trong báo cáo BCI quý II, đơn vị thực hiện cung cấp các góc nhìn quan trọng về sự dịch chuyển trong môi trường thương mại và đầu tư tại Việt Nam. Từ rủi ro thuế đối ứng, gánh nặng hành chính, cho tới tác động thực tiễn của Hiệp định Thương mại Tự do EU – Việt Nam (EVFTA), kết quả khảo sát cho thấy các cơ hội và thách thức đang đồng thời định hình chiến lược của nhà đầu tư châu Âu.
“Các DN châu Âu tại Việt Nam vẫn giữ vững niềm tin vào môi trường đầu tư nơi đây. Gần 3/4 lãnh đạo DN (72%) cho biết họ sẵn sàng giới thiệu Việt Nam là điểm đến đầu tư, một xu hướng nhất quán qua những kỳ BCI gần đây. Xu hướng này chứng tỏ niềm tin sâu sắc đặt vào tiềm năng dài hạn của nền kinh tế Việt Nam", Chủ tịch EuroCham Bruno Jaspaert nhận định.
Phát biểu tại lễ công bố Sách Trắng 2025 diễn ra vào tháng 4.2025 các lãnh đạo EuroCham nhấn mạnh rằng, chính sự ổn định, tiềm năng tăng trưởng và khả năng thích ứng nhanh của Việt Nam đã thu hút sự quan tâm ngày càng lớn từ cộng đồng doanh nghiệp châu Âu. Ảnh: Diễn đàn Doanh nghiệp
Niềm tin bền bỉ giữa làn sóng căng thẳng thương mại toàn cầu
Bất chấp những biến động ngày càng phức tạp trên thị trường quốc tế, niềm tin của các DN châu Âu tại Việt Nam vẫn được duy trì vững vàng. Trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu tiếp tục leo thang và chuỗi cung ứng đối mặt với nhiều áp lực rủi ro, cộng đồng DN châu Âu vẫn ghi nhận rõ năng lực phục hồi của Việt Nam.
Một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tâm lý thị trường hiện nay là sự bất định xoay quanh các biện pháp thuế đối ứng từ phía Mỹ. Lo ngại về những điều chỉnh thuế quan khó lường tiếp tục tạo áp lực lên các kế hoạch trung và dài hạn, đặc biệt đối với những DN có chuỗi cung ứng xuyên biên giới.
Các phản hồi từ khảo sát BCI quý này ghi nhận mối quan tâm sâu sắc của DN đối với những diễn biến liên quan đến chính sách thuế quan. Nhiều DN nhấn mạnh trong bối cảnh hiện nay, đây là yếu tố cần được theo dõi sát sao và phân tích kỹ lưỡng nhằm ứng phó kịp thời với các thay đổi chính sách quốc tế.
Dù các lãnh đạo DN ngày càng thận trọng trước làn sóng bất ổn thương mại toàn cầu, phần lớn vẫn chưa ghi nhận những ảnh hưởng tài chính đáng kể trong thực tế. Bối cảnh chính trị - địa chính trị tiếp tục biến động, nhưng đến nay, tác động trực tiếp đến hoạt động của các DN châu Âu tại Việt Nam tương đối hạn chế.
Mặc dù các lo ngại về chiến lược tìm nguồn cung ứng và khả năng ứng phó của chuỗi cung ứng đang gia tăng, chỉ 15% số DN được khảo sát cho biết họ đã chịu ảnh hưởng tài chính tiêu cực, bao gồm các khoản phạt do vi phạm hợp đồng, đơn hàng bị chậm hoặc hủy, hay phải tái đàm phán giá cả.
Đáng chú ý, 70% không ghi nhận tác động tài chính cụ thể nào, trong khi 5% thậm chí báo cáo mức lợi nhuận ròng tích cực tính đến thời điểm khảo sát.
Bất chấp những biến động ngày càng phức tạp trên thị trường quốc tế, niềm tin của các DN châu Âu tại Việt Nam vẫn được duy trì vững vàng. Ảnh minh họa: TTXVN
Tầm quan trọng của giấy chứng nhận xuất xứ
Một trong những công cụ then chốt giúp DN duy trì khả năng phục hồi trong bối cảnh thương mại toàn cầu phức tạp chính là Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O). Đây là tài sản chiến lược không chỉ đảm bảo quyền tiếp cận ưu đãi thuế quan, mà còn là nền tảng củng cố niềm tin với các đối tác quốc tế. C/O trở thành một trụ cột quan trọng về uy tín DN , khả năng truy xuất nguồn gốc và mức độ tuân thủ trong thương mại hiện đại. Theo khảo sát BCI, 56% doanh nghiệp, chủ yếu là các tập đoàn quy mô lớn, cho biết họ nộp chứng từ C/O hàng tháng.
Trong khi phần lớn DN nhận được C/O trong khoảng 3–5 ngày làm việc, vẫn còn 12% phản ánh tình trạng chậm trễ kéo dài hơn một tuần, khả năng dẫn tới gián đoạn chuỗi cung ứng và gia tăng chi phí hoạt động. Ở chiều ngược lại, 5% DN cho biết đã nhận được C/O trong vòng 24 giờ – một tín hiệu tích cực cho thấy hiệu quả đang được cải thiện ở một số khâu trong quy trình hải quan.
Kể từ ngày 5.5.2025, Bộ Công Thương đã chính thức tiếp quản quy trình cấp C/O, với định hướng thúc đẩy chuyển đổi số trong một số khâu then chốt. Động thái này được cộng đồng DN đánh giá cao, vì hứa hẹn cắt giảm thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian xử lý và tích hợp hiệu quả hơn với hệ thống hải quan điện tử và chữ ký số.
“Khi những biến động địa chính trị tiếp tục tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu, việc đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng và có thể xác minh cho sản phẩm trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn hơn bao giờ hết”, ông Bruno Jaspaert, Chủ tịch EuroCham, nhấn mạnh.
Ông Jaspaert cũng giải thích thêm, chuyển đổi số vừa nỗ lực giảm thiểu thủ tục giấy tờ, vừa là bước đi chiến lược để định vị Việt Nam là một đối tác thương mại đáng tin cậy, sẵn sàng bắt nhịp với thương mại thế hệ mới. Nếu Việt Nam có thể phát triển một chuỗi cung ứng nội địa vững mạnh và gia tăng tỷ lệ hàng hóa thực sự được sản xuất tại Việt Nam, quốc gia sẽ có vị thế tốt hơn trong cuộc cạnh tranh toàn cầu. Giấy chứng nhận xuất xứ là ‘tấm hộ chiếu’ để hưởng ưu đãi thuế quan, và là biểu tượng của uy tín và niềm tin tại các thị trường đích.
Nhờ chuyển đổi số, dòng chảy thương mại có thể được tăng tốc, rào cản được giảm thiểu và một hệ sinh thái thương mại minh bạch, kiên cường và hiệu quả hơn được xây dựng, vì lợi ích chung của cả cộng đồng DN và nền kinh tế.
Một trong những công cụ then chốt giúp DN duy trì khả năng phục hồi trong bối cảnh thương mại toàn cầu phức tạp chính là Giấy chứng nhận xuất xứ. Ảnh minh họa: Báo Thanh Niên
Cân bằng giữa lạc quan và thận trọng
Những nỗ lực tạo thuận lợi thương mại đang từng bước củng cố nền tảng niềm tin cho nhà đầu tư. Niềm tin dài hạn đang được nâng cao với 78% số DN tham gia khảo sát kỳ vọng điều kiện kinh doanh sẽ cải thiện trong 5 năm tới, tăng 7 điểm phần trăm so với Quý I. Mức tăng này cho thấy sự tin tưởng bền bỉ vào triển vọng tăng trưởng có cấu trúc của Việt Nam, ngay cả khi bối cảnh ngắn hạn vẫn còn nhiều bất định.
Khi các cải cách tiếp tục được triển khai, các DN châu Âu tại Việt Nam duy trì sự kỳ vọng tích cực nhưng với một cái nhìn thực tế. Dữ liệu BCI quý II cho thấy sự lạc quan đang ở mức chừng mực hơn, phản ánh một giai đoạn "tạm dừng chiến lược" giữa bối cảnh kinh tế đang chuyển mình nhanh chóng.
Ông Thue Quist Thomasen, Tổng giám đốc của Decision Lab, phân tích: “Tỷ lệ DN tin tưởng vào sự ổn định kinh tế trong quý III.2025 giảm nhẹ xuống còn 50%, giảm 8 điểm phần trăm so với quý trước. Tuy nhiên, sự điều chỉnh này không đồng nghĩa với xu hướng bi quan gia tăng. Thay vào đó, nó phản ánh kỳ vọng thận trọng của DN trong bối cảnh quốc tế phức tạp và biến động khó lường. Phần lớn DN không dự đoán tình hình sẽ xấu đi. Chỉ 11% dự báo triển vọng ảm đạm, tăng 1 điểm phần trăm, cho thấy đây là một giai đoạn 'tạm dừng để quan sát'.”
Tâm lý "chờ đợi và quan sát" được thể hiện rõ qua dữ liệu khảo sát với 39% DN giữ quan điểm trung lập trong ngắn hạn, trong khi 43% đánh giá triển vọng kinh doanh là “tốt” hoặc “xuất sắc”.
Dù môi trường kinh doanh còn tồn tại những bất ổn, khả năng phục hồi tiếp tục là điểm sáng. Tăng trưởng kinh tế ổn định, lực lượng lao động trẻ và năng động, cùng mạng lưới các hiệp định thương mại tự do đang mở rộng, tiếp tục củng cố niềm tin vào sức hút dài hạn của Việt Nam.
Thách thức tồn đọng về gánh nặng hành chính
Dù Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng ghi nhận trong cải cách kinh tế vĩ mô, thực tế vận hành hàng ngày của nhiều DN vẫn bị ảnh hưởng đáng kể do các thủ tục hành chính rườm rà. Đây tiếp tục là rào cản lớn nhất đối với hoạt động kinh doanh, được 63% DN tham gia khảo sát xác định, cũng là một xu hướng nhất quán được ghi nhận suốt nhiều năm qua.
Tình trạng này phản ánh một "điểm nghẽn" mang tính hệ thống. Qua nhiều kỳ khảo sát BCI, hiệu quả hành chính thấp luôn nổi lên như lực cản chính trong môi trường kinh doanh. Bên cạnh đó, việc thực thi pháp luật thiếu nhất quán (44%), quy trình hải quan còn phức tạp (34%) và sự không chắc chắn trong khuôn khổ pháp lý tiếp tục cản trở DN xây dựng chiến lược dài hạn tại Việt Nam.
Trong số các rào cản hành chính hiện hữu, thủ tục xin giấy phép lao động cho lao động nước ngoài vẫn còn khó khăn, được 33% DN nêu lên. Các quy định về phòng cháy chữa cháy (28%), đăng ký đầu tư và doanh nghiệp (28%), hoạt động xuất nhập khẩu (28%), thuế (26%), quy định thị thực (21%) và quyền sở hữu đất đai (16%) cũng là những thủ tục hành chính đang gây khó khăn trong thực tiễn triển khai.
Những vướng mắc chồng chéo này vừa kéo dài thời gian xử lý, làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, vừa ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình ra quyết định đầu tư và hoạch định chiến lược dài hạn của DN.
“Các rào cản này làm suy giảm khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong bối cảnh khu vực đang chạy đua để thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao. Tháo gỡ những điểm nghẽn này không chỉ dừng lại ở cải cách hành chính, mà cần hướng tới việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý minh bạch, một định hướng chính sách nhất quán và có thể dự đoán, cùng với sự phân công rõ ràng và trách nhiệm giải trình đầy đủ từ các cơ quan chức năng”, Chủ tịch EuroCham nhận định.
Ông Bruno Jaspaert, Chủ tịch EuroCham: “Với sự chỉ đạo sát sao từ Chính phủ và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, tôi tin rằng những nút thắt này hoàn toàn có thể, và sẽ được tháo gỡ”. Ảnh: VGP
Việc triển khai số hóa thủ tục hành chính thông qua hệ thống VNeID dành cho DN là một bước tiến tích cực, hướng tới mô hình ‘một cửa’ hiệu quả cho cả nhà đầu tư và cộng đồng DN. Tuy nhiên, giai đoạn chuyển giao công nghệ ban đầu đã ghi nhận một số vướng mắc kỹ thuật. Đơn cử, đối với khối DN đầu tư nước ngoài (FDI), các đại diện pháp lý nước ngoài chưa thể đăng ký tài khoản VNeID vì chưa có cơ chế phù hợp. Thực tế này cho thấy tầm quan trọng của việc thử nghiệm kỹ lưỡng, tham vấn đầy đủ các bên liên quan và áp dụng lộ trình triển khai phù hợp, nhất là đối với các hệ thống số hóa quy mô toàn quốc.
Ông Jaspaert khẳng định: “Với sự chỉ đạo sát sao từ Chính phủ và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, tôi tin rằng những nút thắt này hoàn toàn có thể, và sẽ được tháo gỡ.”
Năm năm hiệp định EVFTA
Năm 2025, Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) kỷ niệm 5 năm thực thi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). Hai phần ba (66%) doanh nghiệp tham gia BCI cho biết họ đang tích cực tham gia vào hoạt động thương mại EU–Việt Nam hoặc các lĩnh vực hỗ trợ chuỗi cung ứng như hậu cần, kho bãi và phân phối. Điều này cho thấy mối liên kết thương mại ngày càng sâu sắc giữa hai bên.
Kết quả khảo sát có ghi nhận ngày càng rõ từ phía doanh nghiệp đối với những lợi ích thiết thực mà EVFTA mang lại. Chủ tịch Jaspaert cho hay: “Thật đáng khích lệ khi có 98,2% doanh nghiệp được khảo sát cho biết họ đã biết đến EVFTA. Gần một nửa trong số nói rằng hiệp định mang lại lợi ích từ mức trung bình đến đáng kể cho hoạt động kinh doanh của họ. Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy chúng ta đang đi đúng hướng.”
Theo dữ liệu khảo sát, mức độ thụ hưởng từ EVFTA có sự khác biệt tùy theo quy mô doanh nghiệp. Các doanh nghiệp lớn thường ghi nhận lợi ích nổi bật hơn, đặc biệt trong hoạt động xuất khẩu từ EU sang Việt Nam. Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ lại đóng vai trò tích cực hơn trong việc thúc đẩy thương mại hai chiều, đặc biệt ở chiều xuất khẩu từ Việt Nam sang EU.
Một trong những chuyển biến đáng chú ý nhất trong năm qua là tỷ lệ doanh nghiệp xác định ưu đãi thuế quan là lợi ích nổi bật của EVFTA đã tăng vọt, từ 29% trong quý II.2024 lên đến 61% trong quý II.2025. Sự gia tăng này phản ánh hiệu quả của lộ trình cắt giảm thuế theo từng giai đoạn, cũng như mức độ tận dụng ngày càng cao các điều khoản ưu đãi của hiệp định.
Tổng kim ngạch thương mại giữa EU và Việt Nam đã tăng 40% trong năm năm, theo số liệu của Bộ Công Thương. Dù chỉ có 21% DN được khảo sát cho biết có thể định lượng lợi nhuận trực tiếp từ EVFTA, mức tăng trung bình mà nhóm này ghi nhận vào lợi nhuận ròng là 8,7%. Một số doanh nghiệp báo cáo con số ấn tượng lên tới 25%.
Tuy nhiên, trong bức tranh kinh doanh tổng thể tại Việt Nam, việc khai thác trọn vẹn tiềm năng của EVFTA còn phụ thuộc vào nhiều nỗ lực phối hợp. Một trong những rào cản lớn hiện nay là vấn đề định giá hải quan, được 37% DN khảo sát xác định là trở ngại chính. Nhiều lãnh đạo DN phản ánh rằng sự khác biệt trong cách phân loại sản phẩm giữa cơ quan hải quan Việt Nam và EU thường xuyên dẫn đến tranh cãi về mức thuế suất và kéo theo các quy trình xử lý phức tạp, mất thời gian.
Bên cạnh đó, những thách thức khác bao gồm hệ thống pháp lý còn chưa rõ ràng, khoảng cách trong giao tiếp với các cơ quan chính quyền địa phương, tiếp tục cản trở việc tận dụng hiệu quả các ưu đãi trong hiệp định. Điều này phản ánh phần nào những bất cập đã được nêu trong tâm lý kinh doanh chung của cộng đồng DN.
Để vượt qua các rào cản này, nhiều DN kiến nghị những giải pháp cụ thể như: đơn giản hóa quy trình nhập khẩu, tăng cường ứng dụng công nghệ số và các nền tảng khai báo điện tử, cho phép cơ chế tự chứng nhận xuất xứ. Ngoài ra, 28% số DN mong muốn có hướng dẫn và thực thi hải quan nhất quán hơn, trong khi 22% đề xuất cần đẩy mạnh việc loại bỏ các rào cản kỹ thuật trong thương mại.
Dữ liệu từ BCI cho thấy một hệ sinh thái thể chế gắn kết hơn, cùng với nâng cao năng lực cả ở cấp chính quyền lẫn cộng đồng DN , sẽ là yếu tố then chốt để EVFTA có thể phát huy đầy đủ tiềm năng trong thời gian tới.
Ở nhiều khía cạnh, EVFTA là minh chứng cho những gì có thể đạt được khi cải cách đi đôi với sự gắn kết mạnh mẽ từ cộng đồng DN. Để phát huy trọn vẹn động lực này, Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy sự rõ ràng và nhất quán trong thực thi, giúp không chỉ mở cửa tiếp cận, mà còn đảm bảo tính bền vững và tin cậy của môi trường đầu tư.
Chỉ số BCI Quý II.2025 một lần nữa khẳng định vị thế của Việt Nam như một điểm đến hàng đầu cho đầu tư châu Âu. Tuy nhiên, để duy trì đà phát triển này, cần có một cam kết cải cách liên tục và thực chất, đồng thời phản hồi kịp thời đối với các kiến nghị cụ thể của DN.
“Các DN châu Âu biết rõ họ cần gì: thủ tục đơn giản hóa, quy định hài hòa, quy trình cấp giấy phép lao động thuận tiện hơn, hoàn thuế và thủ tục hải quan minh bạch, cũng như tạo thuận lợi thương mại xuyên biên giới. Đây không chỉ là mong muốn chính đáng của DN mà là điều kiện tiên quyết để thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao và bền vững. Với các quy tắc rõ ràng hơn và cam kết cải cách mạnh mẽ hơn, Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa trở thành trung tâm đầu tư chiến lược của khu vực. EuroCham tự hào được đồng hành cùng các đối tác trong hành trình này – đóng vai trò là cầu nối vững chắc hướng tới một tương lai thịnh vượng cho cả Việt Nam và châu Âu”, Chủ tịch EuroCham kết luận.
PV
Nguồn Người Đô Thị : https://nguoidothi.net.vn/eurocham-doanh-nghiep-vung-tin-vao-trien-vong-dai-han-cua-viet-nam-48876.html