Già hóa dân số và bài toán tái cấu trúc hệ thống chăm sóc sức khỏe
Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa với tốc độ nhanh hàng đầu khu vực, kéo theo sự gia tăng mạnh mẽ của nhu cầu chăm sóc y tế cả về quy mô lẫn mức độ phức tạp. Đặc biệt, nhóm dân số trên 60 tuổi đang trở thành trung tâm của áp lực này, khi đây là nhóm có tỷ lệ mắc bệnh mạn tính cao, đa bệnh nền phổ biến và nhu cầu can thiệp y khoa lớn hơn nhiều so với mặt bằng chung.
Theo TS. Đoàn Hữu Minh, cán bộ chương trình của Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA) tại Việt Nam, đất nước đã chính thức bước vào giai đoạn già hóa từ năm 2011, khi tỷ lệ người từ 60 tuổi trở lên vượt mốc 10% dân số. Điều đáng chú ý là tốc độ già hóa hiện nay đang diễn ra nhanh hơn đáng kể so với các kịch bản dự báo trước đây.
Nếu như những ước tính cũ cho rằng Việt Nam chỉ bước vào giai đoạn dân số già sau năm 2036, thì các cập nhật mới cho thấy mốc này có thể đến sớm hơn, vào khoảng 2031–2032, khi tỷ lệ người từ 60 tuổi trở lên đạt 20%. Đến năm 2050, Việt Nam được dự báo sẽ tiến vào nhóm quốc gia “siêu già”, với hơn 25% dân số trên 60 tuổi.
Song song đó, Liên Hợp Quốc cũng dự báo dân số Việt Nam sẽ đạt đỉnh vào khoảng năm 2049, ở mức xấp xỉ 110 triệu người, thấp hơn đáng kể so với các dự báo trước. Điều này đồng nghĩa với việc “dân số vàng” đang dần khép lại, trong khi gánh nặng chăm sóc sức khỏe dài hạn ngày càng gia tăng.
Trong khi nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng nhanh cả về số lượng lẫn độ phức tạp, hệ thống y tế hiện hữu vẫn đối mặt với nhiều điểm nghẽn như năng lực kỹ thuật cao tập trung chủ yếu ở tuyến trên; chi phí điều trị vượt quá khả năng chi trả của một bộ phận lớn người dân. Và đặc biệt, mô hình chăm sóc liên tục, theo dõi dài hạn cho người cao tuổi còn thiếu đồng bộ.
Áp lực đặt lên hệ thống y tế không chỉ đến từ số lượng người bệnh gia tăng, mà còn từ sự thay đổi bản chất của bệnh tật. Đó chính là “già hóa bệnh tật” với đặc trưng là đa bệnh nền, nguy cơ biến chứng cao và nhu cầu theo dõi hậu điều trị kéo dài, đang trở thành trạng thái phổ biến. Điều này buộc hệ thống chăm sóc sức khỏe phải vượt ra khỏi tư duy điều trị đơn lẻ, ngắn hạn.
Thực tế đó đặt ra yêu cầu về một mô hình chăm sóc mới: nơi kỹ thuật đủ cao để xử lý các ca bệnh nặng và phức tạp; chi phí đủ hợp lý để người dân có thể tiếp cận; và dịch vụ đủ liền mạch để bao phủ toàn bộ hành trình từ điều trị, phục hồi đến theo dõi lâu dài.
Vai trò ngày càng rõ nét của bệnh viện tư nhân trong xã hội già hóa
Trong quá trình thích ứng với già hóa dân số, khu vực y tế tư nhân đang ngày càng thể hiện vai trò bổ sung quan trọng cho hệ thống công lập, đặc biệt trong việc mở rộng năng lực điều trị và đa dạng hóa mô hình chăm sóc. Thay vì mở rộng dàn trải, nhiều bệnh viện tư nhân lựa chọn chiến lược tập trung vào các chuyên khoa có nhu cầu cao ở người lớn tuổi, nơi gánh nặng bệnh tật ngày càng rõ nét.
Tại Hệ thống Bệnh viện đa khoa Xuyên Á, định hướng này được thể hiện rõ ràng trong chiến lược phát triển. BS CKII. Nguyễn Phú Định, Giám đốc chuyên môn của hệ thống cho biết, Xuyên Á đang mở rộng năng lực ở các chuyên khoa trọng yếu như tim mạch - can thiệp tim mạch, thần kinh - đột quỵ, chấn thương chỉnh hình - cột sống, ung bướu - xạ trị - hóa trị, cùng lão khoa - phục hồi chức năng. Đây đều là những nhóm bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi, đòi hỏi sự phối hợp đa chuyên khoa và quá trình chăm sóc liên tục.
Việc phát triển các chuyên khoa này kéo theo áp lực lớn về hạ tầng, công nghệ và tiêu chuẩn vận hành. Để bắt kịp tốc độ già hóa, bệnh viện buộc phải mở rộng đầu tư, từ trang thiết bị kỹ thuật cao đến chuẩn hóa quy trình điều trị theo các tiêu chuẩn quốc tế và đào tạo đội ngũ nhân lực chuyên sâu.
Trong bối cảnh đó, việc Xuyên Á hợp tác với tập đoàn Warburg Pincus đã tạo nền tảng quan trọng để bệnh viện chủ động mở rộng đầu tư, tăng tốc hiện đại hóa hạ tầng, công nghệ và nâng chuẩn chất lượng dịch vụ y tế theo hướng dài hạn.
Một điểm đáng chú ý khác trong mô hình của Xuyên Á là định hướng phát triển chăm sóc toàn diện, yếu tố quan trọng trong điều trị cho người cao tuổi. Bệnh viện đang triển khai các chương trình quản lý bệnh mạn tính tích hợp hồ sơ sức khỏe điện tử, theo dõi hậu phẫu dài hạn cho các ca thay khớp, tim mạch - mạch máu và chấn thương chỉnh hình.
Song song đó là việc phát triển trung tâm phục hồi chức năng chuyên sâu và mở rộng mô hình điều trị tại nhà cho bệnh nhân có nhiều bệnh nền. Cách tiếp cận này cho thấy bệnh viện không chỉ dừng lại ở vai trò điều trị cấp tính, mà đang từng bước mở rộng sang quản lý sức khỏe dài hạn.
Từ điều trị sang phòng ngừa: Tái định hình mô hình chăm sóc sức khỏe
Theo BS Trần Vũ Lan Hương, Giám đốc chuỗi phòng khám DiaB Healthcare, thách thức lớn nhất của già hóa dân số không nằm ở việc “thiếu giường bệnh”, mà ở chỗ hệ thống chăm sóc sức khỏe vẫn còn nặng về xử lý hậu quả.
“Người cao tuổi thường mang nhiều bệnh mạn tính cùng lúc. Nếu chỉ tiếp cận khi bệnh đã nặng và biến chứng xuất hiện, chi phí điều trị sẽ rất lớn, trong khi chất lượng sống khó có thể cải thiện tương xứng”, BS Hương nhận định.
Từ thực tiễn vận hành mô hình quản trị sức khỏe và thay đổi lối sống, bà Hương cho rằng Việt Nam đang đối mặt với bài toán không chỉ là số lượng người cao tuổi tăng nhanh, mà còn là giai đoạn cuối đời kéo dài trong bệnh tật.
BS Trần Vũ Lan Hương, Giám đốc chuỗi phòng khám DiaB Healthcare. Ảnh: NVCC
Tuổi thọ trung bình của người Việt đã vượt mốc 70 tuổi, song có tới gần 10 năm sống chung với bệnh mạn tính, suy giảm chức năng và phụ thuộc chăm sóc. Gánh nặng này không chỉ đè lên hệ thống y tế, mà còn lan sang gia đình và toàn xã hội, trong bối cảnh quy mô hộ gia đình ngày càng thu hẹp và nguồn lực chăm sóc bị phân tán.
BS Hương cho biết lời giải không thể chỉ nằm ở việc mở thêm bệnh viện hay đầu tư thêm máy móc điều trị, mà đòi hỏi một sự dịch chuyển căn bản trong tư duy chăm sóc sức khỏe: từ “điều trị khi đã bệnh” sang “phòng ngừa và quản lý nguy cơ suốt vòng đời”.
Trong y khoa, mô hình chăm sóc chủ động thường được cấu trúc theo bốn cấp độ phòng ngừa. Ở cấp độ 0, trọng tâm là các chính sách y tế công cộng do Nhà nước dẫn dắt, như chương trình tiêm chủng, bảo vệ môi trường sống, kiểm soát ô nhiễm không khí, nguồn nước, thực phẩm, tạo nền tảng sức khỏe ban đầu cho toàn dân.
Cấp độ 1 hướng tới nhóm người còn khỏe mạnh, tập trung vào tầm soát định kỳ, nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống để ngăn bệnh hình thành. Cấp độ 2 là giai đoạn phát hiện sớm các rối loạn hoặc bệnh lý giai đoạn đầu, can thiệp kịp thời nhằm ngăn tiến triển và tránh biến chứng.
Trong khi đó, cấp độ 3, điều trị chuyên sâu tại bệnh viện, là nơi hệ thống y tế Việt Nam hiện vẫn đang dồn phần lớn nguồn lực, dù đây cũng là giai đoạn tốn kém nhất và khó cải thiện chất lượng sống về lâu dài.
“Vấn đề nằm ở chỗ, nếu không đầu tư đủ cho phòng ngừa cấp 0, cấp 1 và cấp 2, nơi người dân còn có thể thay đổi hành vi, đảo ngược nguy cơ, ngăn ngừa diễn tiến thành bệnh thì toàn bộ chi phí sẽ dồn về cấp 3. Khi đó, dù hệ thống có mở rộng bao nhiêu bệnh viện, vẫn rất khó theo kịp tốc độ già hóa”, BS Hương phân tích.
Già hóa dân số cho thấy không một mô hình đơn lẻ nào có thể giải quyết trọn vẹn bài toán chăm sóc sức khỏe. Thực tiễn đang đặt ra nhu cầu về một hệ sinh thái chăm sóc đa tuyến, nơi các bệnh viện kỹ thuật cao đảm nhiệm điều trị chuyên sâu; khu vực tư nhân bổ sung năng lực và đa dạng hóa dịch vụ; các mô hình chăm sóc tại nhà, phục hồi chức năng và quản lý bệnh mạn tính đảm bảo tính liên tục; và các giải pháp chăm sóc chủ động, ứng dụng công nghệ giúp phòng ngừa từ sớm.
Trong cấu trúc này, vai trò của bệnh viện không còn dừng lại ở điểm đến cuối cùng, mà trở thành một mắt xích trong hành trình chăm sóc sức khỏe dài hạn. Sự kết nối giữa công - tư, giữa điều trị - phục hồi - chăm sóc tại nhà và thay đổi lối sống sẽ là chìa khóa để Việt Nam không chỉ sống lâu hơn, mà sống khỏe mạnh hơn trong kỷ nguyên dân số già.
Quỳnh Anh