Ban Tổ chức tặng hoa và Giấy khen cho Nghệ nhân Ưu tú Hoàng Lương Nguyên trong chương trình Liên hoan Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt tại đền Ông Hoàng Mười do Viện Nghiên cứu Văn hóa và Phát triển tổ chức năm 2024. Ảnh: P.V
1. Mở đầu
Tín ngưỡng thờ Mẫu - một hình thức thực hành tôn giáo dân gian mang đậm màu sắc bản địa đã được UNESCO ghi danh là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2016 (UNESCO, 2016). Trong hệ thống tín ngưỡng này, nghi lễ hầu đồng giữ vai trò trung tâm, vừa mang yếu tố linh thiêng, vừa thể hiện chiều sâu văn hóa của người Việt. Một trong những nét đặc sắc nhất của nghi lễ hầu đồng là hệ thống 36 giá đồng - những “màn diễn” kết nối giữa trần gian và thế giới tâm linh, giữa con người với thần linh. Việc tìm hiểu giá trị văn hóa của 36 giá đồng không chỉ giúp ta thấy được nét đặc sắc của tín ngưỡng dân gian Việt Nam, mà còn góp phần lý giải vì sao đạo Mẫu có sức sống mãnh liệt, lan tỏa sâu rộng trong đời sống cộng đồng.
2. Khái quát về 36 giá đồng
36 giá đồng là cách gọi truyền thống để chỉ chuỗi các nghi thức hóa thân của thanh đồng trong một buổi hầu đồng. Mỗi giá đồng tượng trưng cho một vị thánh trong hệ thống thần linh đạo Mẫu, bao gồm các giá Quan, giá Chầu, giá Ông Hoàng, giá Cô, giá Cậu... Số lượng 36 mang tính ước lệ, vì thực tế số giá có thể nhiều hơn, phụ thuộc vào địa phương, đền phủ và mạch truyền đạo (Nguyễn Thị Hiền, 2012). Tuy vậy, con số 36 vẫn được ghi nhớ như một biểu tượng văn hóa, như một mô hình tiêu biểu phản ánh cấu trúc vũ trụ quan và nhân sinh quan của người Việt.
Các giá đồng được sắp xếp theo một trật tự mang tính hệ thống, thường bắt đầu từ các giá cao như Tam Tòa Thánh Mẫu, Ngũ Vị Tôn Ông, Tứ Phủ Quan Hoàng, đến các giá thấp hơn như Thập Nhị Tiên Cô, Thập Nhị Thánh Cậu. Mỗi giá có một sắc thái riêng, thể hiện qua trang phục, âm nhạc, điệu múa, nghi lễ... góp phần tạo nên một không gian văn hóa đa tầng, đậm chất nghệ thuật và tâm linh.
3. Giá trị văn hóa của 36 giá đồng
3.1. Bảo tồn ký ức lịch sử và truyền thuyết dân gian
Mỗi giá đồng là sự hiện thân của một vị thần có nguồn gốc từ lịch sử hoặc truyền thuyết. Chẳng hạn, giá Đức Thánh Trần gắn với Trần Hưng Đạo, danh tướng nhà Trần; giá Chầu Bà Đệ Nhị gắn với truyền thuyết về Mẫu Thượng Ngàn cai quản núi rừng... Thông qua các giá đồng, những nhân vật lịch sử và truyền kỳ được tưởng nhớ, tái hiện trong nghi lễ với lòng thành kính (Phan Cẩm Thượng, 2006). Điều này giúp bảo tồn một phần ký ức lịch sử dân gian, lưu giữ và chuyển tải các giá trị văn hóa truyền thống từ đời này sang đời khác.
3.2. Thể hiện nghệ thuật trình diễn dân gian độc đáo
Hầu đồng không chỉ là nghi lễ tâm linh mà còn là một loại hình trình diễn dân gian đặc sắc, trong đó 36 giá đồng đóng vai trò như các “màn kịch thiêng”. Thanh đồng hóa thân vào từng giá, với trang phục đặc trưng, múa, hát văn, lời chúc phúc... tạo nên một không gian nghệ thuật tổng hợp, kết hợp giữa âm nhạc, vũ đạo, mỹ thuật và sân khấu truyền thống (Nguyễn Thị Minh Lý, 2017). Mỗi giá đồng mang một sắc thái nghệ thuật khác nhau – từ uy nghiêm, trang trọng (giá Quan Lớn) đến dịu dàng, lả lướt (giá Cô), tinh nghịch (giá Cậu)... – làm phong phú kho tàng nghệ thuật dân gian Việt Nam.
3.3. Thể hiện thế giới quan và nhân sinh quan của người Việt
Hệ thống 36 giá đồng phản ánh một thế giới thần linh vừa phong phú vừa gần gũi với con người. Các vị thánh không phải là những đấng siêu việt xa cách, mà hiện lên như những nhân vật sống động, có tính cách, có hành trạng, gắn bó mật thiết với đời sống con người. Việc thờ các vị thánh trong Tứ Phủ (Thiên phủ, Địa phủ, Thoải phủ, Nhạc phủ) cũng phản ánh quan niệm vũ trụ của người Việt – một thế giới hài hòa giữa trời, đất, nước, núi rừng, nơi con người sống chan hòa với thiên nhiên và các đấng linh thiêng (Trần Lâm Biền, 2013).
3.4. Thúc đẩy kết nối cộng đồng và gắn kết xã hội
Các buổi hầu đồng với 36 giá là dịp để cộng đồng tụ họp, hành hương, cùng tham gia vào không gian linh thiêng và lễ hội. Qua đó, các giá trị văn hóa được lan tỏa, lòng tin vào thần linh được củng cố, và sự gắn bó giữa các thành viên cộng đồng được tăng cường. Những thanh đồng, đồng đệ, con nhang đệ tử không chỉ là người hành lễ mà còn là người gìn giữ và truyền tải văn hóa, tạo nên mạng lưới kết nối tâm linh và xã hội vững chắc (Trần Quốc Vượng, 1996).
3.5. Phản ánh đời sống tinh thần phong phú và nhu cầu tâm linh của người Việt
36 giá đồng, thông qua nghi lễ hầu, giúp con người giải tỏa tâm lý, tìm kiếm sự an ủi, hướng thiện và hy vọng. Người tham dự không chỉ chứng kiến các nghi thức, mà còn cảm nhận được sức mạnh tinh thần từ những lời ban lộc, chúc phúc, những giai điệu hát văn đưa hồn người hòa vào cõi thiêng. Từ đó, họ cảm thấy nhẹ nhõm, an yên, có thêm động lực sống và niềm tin vào điều thiện lành (Lê Thị Minh Lý, 2018).
4. Những thách thức và hướng bảo tồn giá trị 36 giá đồng
Trong thời kỳ hiện đại, tín ngưỡng thờ Mẫu nói chung và nghi lễ hầu đồng với 36 giá nói riêng đang đứng trước nhiều thách thức: nguy cơ thương mại hóa, biến tướng lễ nghi, hiểu sai về bản chất tâm linh... Bên cạnh đó, quá trình đô thị hóa, toàn cầu hóa cũng làm mai một không gian thiêng và đứt gãy mạch truyền văn hóa truyền thống.
Để bảo tồn và phát huy giá trị của 36 giá đồng, cần có những giải pháp đồng bộ:
- Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học về tín ngưỡng thờ Mẫu và 36 giá đồng.
- Tăng cường giáo dục, truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa - tâm linh của nghi lễ.
- Hỗ trợ các nghệ nhân, thanh đồng chân truyền giữ gìn và truyền dạy lại các nghi lễ, điệu múa, làn điệu hát văn.
- Tổ chức lễ hội và trình diễn mang tính nguyên bản, tránh thương mại hóa, lệch chuẩn.
5. Kết luận
36 giá đồng không chỉ là biểu hiện đặc sắc của nghi lễ hầu đồng trong tín ngưỡng thờ Mẫu, mà còn là kho tàng văn hóa quý báu của dân tộc Việt Nam. Qua từng giá đồng, chúng ta thấy được sự giao thoa giữa tín ngưỡng và nghệ thuật, giữa truyền thống và tâm linh, giữa con người và thế giới siêu nhiên. Bảo tồn và phát huy giá trị của 36 giá đồng chính là góp phần gìn giữ căn cốt văn hóa dân tộc, nuôi dưỡng bản sắc và niềm tin của cộng đồng trong dòng chảy hiện đại hóa hôm nay.
Tài liệu tham khảo
1. UNESCO (2016), *Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt*, Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.
2. Nguyễn Thị Hiền (2012), *Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam: Lịch sử, cấu trúc và biến đổi*, NXB Văn hóa Thông tin.
3. Phan Cẩm Thượng (2006), *Đạo Mẫu và các hình thái Shaman trong tín ngưỡng Việt Nam*, Tạp chí Văn hóa Dân gian.
4. Nguyễn Thị Minh Lý (2017), *Hầu đồng - nghệ thuật trình diễn tổng hợp*, Tạp chí Di sản Văn hóa.
5. Trần Lâm Biền (2013), *Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam*, NXB Văn hóa Thông tin.
6. Trần Quốc Vượng (1996), *Góp phần nghiên cứu văn hóa và tôn giáo Việt Nam*, NXB KHXH.
7. Lê Thị Minh Lý (2018), *Tín ngưỡng và lễ hội trong đời sống văn hóa Việt*, NXB Văn hóa Dân tộc.
Nguyễn Danh Hòa