PV: Sau khi tiếp thu ý kiến của các đại biểu Quốc hội về dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (TNCN), Chính phủ đã trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội đề xuất nâng ngưỡng doanh thu không chịu thuế đối với hộ, cá nhân kinh doanh từ 200 triệu đồng/năm lên 500 triệu đồng/năm. Ông đánh giá thế nào về đề xuất này?
TS. Phan Hoài Nam
TS. Phan Hoài Nam: Theo tôi, việc nâng ngưỡng doanh thu không chịu thuế của hộ, cá nhân kinh doanh lên mức 500 triệu đồng/năm là một điều chỉnh hợp lý và cần được ủng hộ trong bối cảnh hiện nay.
Thứ nhất, ngưỡng 100 triệu đồng/năm đã tồn tại hơn một thập kỷ và không còn phù hợp với mặt bằng giá cả, chi phí kinh doanh cũng như mức sống hiện nay. Quốc hội cũng đã thống nhất nâng ngưỡng không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) lên 200 triệu đồng/năm từ năm 2026. Vì vậy, việc tiếp tục điều chỉnh ngưỡng thuế TNCN nhằm bảo đảm sự đồng bộ của hệ thống chính sách thuế là cần thiết và có cơ sở.
Thứ hai, mức 500 triệu đồng/năm phản ánh thực tế là phần lớn hộ kinh doanh nhỏ đang hoạt động với biên lợi nhuận khiêm tốn, do chi phí thuê mặt bằng, nhân công, nguyên vật liệu và logistics ngày càng tăng. Nếu chỉ dựa vào doanh thu để xác định nghĩa vụ thuế, nhiều hộ kinh doanh sẽ bị đánh thuế trong khi lợi nhuận thực tế khá thấp. Do đó, việc nâng ngưỡng lên 500 triệu đồng/năm giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho nhóm hộ kinh doanh nhỏ và siêu nhỏ, tạo điều kiện để họ duy trì kinh doanh ổn định.
Thứ ba, đề xuất này cũng cho thấy sự chia sẻ và hỗ trợ của Nhà nước đối với nhóm hộ kinh doanh có doanh thu dưới 3 tỷ đồng/năm. Đây là nhóm chịu tác động mạnh từ biến động kinh tế, sức mua suy giảm và áp lực chi phí tăng cao, nên việc điều chỉnh ngưỡng miễn thuế sẽ góp phần bảo vệ nhóm dễ tổn thương và thúc đẩy họ tuân thủ thuế tốt hơn.
Nhìn chung, tôi cho rằng, đề xuất nâng ngưỡng lên 500 triệu đồng/năm không chỉ phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội hiện tại, mà còn góp phần tạo lập chính sách thuế công bằng hơn, minh bạch hơn. Điều này đảm bảo giữa người làm công ăn lương và người kinh doanh không có sự chênh lệch bất hợp lý trong nghĩa vụ thuế, đồng thời tạo động lực để hộ kinh doanh tiếp tục hoạt động hợp pháp và phát triển bền vững.
Việc nâng ngưỡng giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho nhóm hộ kinh doanh nhỏ và siêu nhỏ. Ảnh: Đức Thanh
PV: Nếu nâng ngưỡng không chịu thuế lên 500 triệu đồng/năm, tính toán cho thấy, có thể có tới 90% hộ kinh doanh không phải nộp thuế. Ông nhìn nhận thế nào về tác động của chính sách này đối với an sinh và công bằng thuế?
TS. Phan Hoài Nam: Việc có tới khoảng 90% hộ kinh doanh không phải nộp thuế nếu ngưỡng doanh thu không chịu thuế được nâng lên 500 triệu đồng/năm không phải là điều bất thường hay gây lo ngại, mà phản ánh đúng thực trạng của khu vực hộ kinh doanh ở Việt Nam, đồng thời mang lại nhiều tác động tích cực về an sinh và công bằng thuế.
Nhìn vào cấu trúc của nền kinh tế, hộ kinh doanh nhỏ và siêu nhỏ chiếm tỷ trọng áp đảo, đặc biệt là các hộ kinh doanh gia đình, buôn bán nhỏ lẻ hoặc kinh doanh theo mùa vụ. Biên lợi nhuận của nhóm này thường rất thấp, biến động lớn và phụ thuộc nhiều vào sức mua địa phương. Việc miễn thuế cho nhóm có doanh thu dưới 500 triệu đồng/năm giống như một chính sách “đệm an sinh”, giúp họ duy trì hoạt động trong bối cảnh chi phí đầu vào, chi phí sinh hoạt và lạm phát vẫn ở mức cao.
Bên cạnh đó, cần đặt chính sách này vào bối cảnh công bằng thuế. Người làm công ăn lương từ năm 2026 chỉ bắt đầu nộp thuế khi thu nhập khoảng 17 - 24 triệu đồng/tháng tùy theo số người phụ thuộc. Với một hộ kinh doanh có doanh thu 500 triệu đồng/năm, khi trừ đi chi phí mặt bằng, nguyên liệu, khấu hao, nhân công thời vụ và các khoản chi phát sinh, mức thu nhập thực tế hàng tháng thường không cao hơn nhóm lao động làm công ăn lương. Nếu 2 nhóm có thu nhập tương đương, nhưng một bên phải nộp thuế từ đồng doanh thu đầu tiên, thì sẽ tạo ra chênh lệch bất hợp lý. Việc nâng ngưỡng lên 500 triệu đồng/năm là bước điều chỉnh để thuế đối với hộ kinh doanh tiến gần hơn với bản chất đánh vào thu nhập ròng, chứ không đánh theo doanh thu cứng.
Việc 90% hộ kinh doanh không phải nộp thuế, nếu ngưỡng 500 triệu đồng/năm được thông qua, không làm giảm đáng kể thu ngân sách, bởi nhóm này vốn chỉ đóng góp một phần rất nhỏ trong tổng thu nội địa. Ngược lại, chính sách này giúp giảm mạnh chi phí hành chính, giảm áp lực giám sát cho cơ quan thuế và cho phép tập trung nguồn lực vào nhóm hộ kinh doanh quy mô lớn hơn và các doanh nghiệp - nơi rủi ro thất thu cao hơn và giá trị quản lý mang lại cũng lớn hơn.
Một chính sách thuế hợp lý tạo ra tâm lý tích cực và thúc đẩy tuân thủ tự nguyện. Khi người kinh doanh cảm thấy mức thuế và cách tính thuế phản ánh đúng khả năng thực tế của họ, họ có xu hướng kê khai trung thực và tuân thủ tốt hơn. Điều này giúp hệ thống thuế vận hành ổn định và bền vững trong dài hạn.
Vì vậy, theo quan điểm của tôi, việc nâng ngưỡng doanh thu không chịu thuế của hộ, cá nhân kinh doanh lên mức 500 triệu đồng/năm nếu được thiết kế đồng bộ với cơ chế tính thuế dựa trên thu nhập thực tế đối với nhóm doanh thu trên ngưỡng, sẽ là bước tiến quan trọng hướng tới một hệ thống thuế công bằng, có mục tiêu an sinh rõ ràng và hiệu quả về mặt quản lý.
PV: Trong bối cảnh chuyển đổi phương pháp tính thuế, việc xác định chi phí của hộ kinh doanh là vấn đề phức tạp. Theo ông, cơ chế nào cần thiết để đảm bảo hộ kinh doanh dễ thực hiện mà cơ quan thuế vẫn quản lý hiệu quả?
TS. Phan Hoài Nam: Theo tôi, để đảm bảo hộ kinh doanh có thể dễ dàng thực hiện mà cơ quan thuế vẫn quản lý hiệu quả, điều quan trọng nhất là thiết kế một cơ chế đơn giản nhưng thực chất.
Trước hết, cần có một danh mục chi phí được trừ mang tính chuẩn hóa theo từng ngành nghề. Danh mục này phải rõ ràng, dễ hiểu, phản ánh đúng đặc thù kinh doanh của từng lĩnh vực, giúp hộ kinh doanh biết chi phí nào có thể tính vào thu nhập chịu thuế mà không cần phải có sổ sách kế toán đầy đủ như doanh nghiệp.
Theo TS. Phan Hoài Nam, "chìa khóa" của việc xác định chi phí trong bối cảnh chuyển đổi phương pháp tính thuế là tạo ra một cơ chế dễ làm - dễ hiểu - dễ kiểm soát. Nếu làm được điều đó, chúng ta sẽ có một hệ thống thuế công bằng hơn, minh bạch hơn, phù hợp hơn với thực tiễn của khu vực kinh doanh nhỏ và siêu nhỏ tại Việt Nam.
Bên cạnh đó, cơ quan thuế có thể áp dụng phương pháp khấu trừ chi phí theo tỷ lệ chuẩn. Khi đó, hộ kinh doanh không cần phải chứng minh toàn bộ chi phí, mà chỉ cần kê khai doanh thu, còn chi phí được tính theo một tỷ lệ phù hợp. Cách làm này vừa đơn giản hóa thủ tục cho người nộp thuế, vừa giúp cơ quan thuế dễ kiểm soát hơn, tránh tình trạng khai khống hoặc khai thiếu chi phí.
Tuy nhiên, đơn giản không có nghĩa là buông lỏng. Để đảm bảo tính minh bạch, cần khuyến khích và dần mở rộng việc sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt. Khi các giao dịch đầu vào - đầu ra đi qua hệ thống ngân hàng hoặc ví điện tử, dữ liệu trở nên rõ ràng, giúp cơ quan thuế quản lý bằng công nghệ thay vì phụ thuộc quá nhiều vào kiểm tra thủ công. Đồng thời, việc chấp nhận linh hoạt các loại chứng từ, từ hóa đơn điện tử đến biên nhận theo mẫu, cũng giúp hộ kinh doanh dễ hoàn thiện hồ sơ mà không phải đối mặt với yêu cầu quá khắt khe.
Cuối cùng, để cơ chế mới vận hành hiệu quả, công tác hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật là yếu tố then chốt. Mẫu biểu khai thuế phải thực sự đơn giản, phần mềm phải dễ sử dụng và cơ quan thuế cần tăng cường hỗ trợ trực tuyến để hộ kinh doanh cảm thấy họ có thể tự làm được. Khi chính sách đủ rõ ràng và công cụ đủ thân thiện, mức độ tuân thủ sẽ cải thiện đáng kể, giúp mục tiêu quản lý thuế đạt hiệu quả mà không tạo thêm gánh nặng cho người kinh doanh nhỏ.
PV: Xin cảm ơn ông!
Thảo Miên