Ảnh minh họa Internet
Những nghịch lý ấy không chỉ dừng lại ở phạm vi gia đình, mà còn là tấm gương phản chiếu nhiều mặt trong xã hội. Nó đặt ra câu hỏi: phải chăng chúng ta đã nhầm lẫn giữa yêu thương và nuông chiều, giữa bao dung và dễ dãi, giữa hy sinh và tự đánh mất chính mình?
Nuông chiều, trong bề ngoài, tưởng chừng là sự yêu thương vô bờ. Cha mẹ dành cho con tất cả: từ vật chất đến tình cảm, từ sự chăm lo nhỏ nhặt đến việc thay con quyết định cả tương lai. Nhưng khi mọi nhu cầu đều được đáp ứng một cách dễ dàng, con trẻ sẽ không còn cơ hội hiểu thế nào là nỗ lực, thế nào là sự biết ơn.
Một đứa trẻ lớn lên trong sự nuông chiều quá mức sẽ coi mọi thứ xung quanh là hiển nhiên. Cơm cha, áo mẹ, mồ hôi của người thân – tất cả chỉ còn là “nghĩa vụ”, chứ không phải tình thương. Khi bước ra đời, đứa trẻ ấy dễ trở thành người vô ơn, vì trong tiềm thức, chúng chưa bao giờ được dạy cách trân trọng.
Ở bình diện rộng hơn, sự nuông chiều còn làm băng hoại đạo đức xã hội. Khi một thế hệ hình thành thói quen hưởng thụ mà không cần lao động, coi sự hy sinh của người khác là lẽ đương nhiên, thì lòng biết ơn – một phẩm chất gốc rễ của nhân cách – bị bào mòn. Đáng buồn hơn, sự vô ơn thường kéo theo sự phản bội: những đứa trẻ được nuông chiều nhất đôi khi lại là những người quay lưng nhanh nhất khi cha mẹ lâm cảnh khốn khó.
Có lẽ, sự nuông chiều chính là chiếc lồng son đẹp đẽ nhưng giam cầm nhân cách, làm con người đánh mất khả năng đồng cảm và trân trọng.
Nếu nuông chiều tạo ra vô ơn, thì dễ dãi lại nuôi dưỡng sự không biết điều. Trong các mối quan hệ, sự dễ dãi khiến ranh giới đúng – sai trở nên mờ nhạt, biến lòng tốt thành sự tầm thường, khiến đối phương không còn trân trọng điều họ nhận được.
Một người càng dễ tha thứ, càng dễ cho đi vô điều kiện, càng dễ bị coi thường. Bởi tâm lý con người vốn có xu hướng coi nhẹ những gì quá dễ có được. Tha thứ quá nhiều, người khác sẽ coi thường sự nhẫn nhịn. Nhường nhịn quá mức, người khác sẽ coi thường sự tử tế. Một xã hội dung túng cho sự dễ dãi sẽ trở thành mảnh đất màu mỡ cho thói vô lễ, vô trách nhiệm và bất chấp chuẩn mực.
Chúng ta thấy điều đó trong nhiều biểu hiện đời thường. Một đứa trẻ thường xuyên vi phạm nhưng luôn được cha mẹ bỏ qua sẽ càng ngày càng hư hỏng. Một nhân viên làm việc thiếu trách nhiệm nhưng sếp dễ dãi không xử lý sẽ kéo cả tập thể đi xuống. Một xã hội không nghiêm minh, luật pháp dễ dãi, sẽ sản sinh ra những kẻ coi thường pháp luật.
Ở góc nhìn xã hội, sự dễ dãi không còn là lòng tốt, mà là sự dung túng. Nó không làm con người tốt hơn, mà chỉ khiến họ trượt dài trong ích kỷ, không biết điều, thậm chí bất chấp mọi giới hạn.
Trong văn hóa Á Đông, hy sinh luôn được ca ngợi là đỉnh cao của tình thương. Người mẹ dành cả cuộc đời lo cho con; người cha sẵn sàng quên mình vì gia đình; người vợ, người chồng sống quên bản thân để nâng đỡ người thân. Nhưng thực tế cay đắng là: sự hy sinh quá mức, không giới hạn, rất dễ bị coi thường.
Khi một người luôn đặt người khác lên trên bản thân, họ vô tình làm cho sự hy sinh trở thành điều hiển nhiên. Người nhận sự hy sinh dần coi đó là quyền lợi, thay vì là ân tình. Và như một quy luật tâm lý, cái gì “dễ có” thì thường “dễ quên”.
Không ít bậc cha mẹ, sau hàng chục năm tần tảo, đến tuổi già lại bị con cái thờ ơ, lạnh nhạt. Không ít người vợ, người chồng dốc cả thanh xuân hy sinh cho gia đình, cuối cùng chỉ nhận lại sự vô tâm hay phản bội. Bi kịch ấy không phải vì tình thương không đủ lớn, mà bởi nó không có giới hạn, không đi cùng sự tự trọng.
Ở bình diện xã hội, sự hy sinh mù quáng còn khiến cộng đồng mất cân bằng. Nếu một nhóm người cứ mãi cho đi mà không đòi hỏi sự công bằng, xã hội sẽ dần hình thành những “kẻ hưởng lợi” vô tâm, sống dựa dẫm vào người khác.
Ba hiện tượng: nuông chiều, dễ dãi và hy sinh quá mức, nhìn tưởng cao thượng, nhưng nếu thiếu sự tỉnh táo, chúng sẽ trở thành nguồn gốc của những bi kịch nhân sinh. Bởi thế, chúng ta cần một sự điều chỉnh trong quan niệm sống:
Yêu thương cần đi kèm giáo dục. Yêu thương không phải là đáp ứng vô điều kiện, mà là dạy con biết tự lập, biết trân trọng. Một đứa trẻ được yêu thương nhưng không được dạy biết ơn sẽ lớn lên như một kẻ vô ơn.
Bao dung cần đi cùng nguyên tắc. Tha thứ phải có giới hạn, nhường nhịn phải dựa trên công bằng. Sự dễ dãi vô nguyên tắc không phải là nhân hậu, mà là dung túng.
Hy sinh cần song hành với tự trọng. Hy sinh không đồng nghĩa với hủy bỏ bản thân. Một sự hy sinh khôn ngoan phải xuất phát từ lòng tự trọng, để người khác hiểu rằng: những gì họ nhận được không phải là nghĩa vụ, mà là ân tình cần trân trọng.
Ở cấp độ cá nhân, mỗi người cần học cách yêu thương tỉnh táo. Cha mẹ thương con, hãy cho con hiểu giá trị của lao động. Vợ chồng yêu nhau, hãy giữ sự công bằng và trân trọng lẫn nhau. Bạn bè, đồng nghiệp đối xử tử tế, hãy biết ơn thay vì coi thường.
Ở cấp độ xã hội, cần xây dựng một môi trường mà sự tử tế được trân trọng, sự vi phạm bị xử lý nghiêm minh. Nếu luật pháp, kỷ cương và chuẩn mực được giữ vững, thì lòng tốt sẽ không bị biến thành sự dễ dãi, và hy sinh sẽ không bị lợi dụng.
Một xã hội văn minh không phải là nơi mọi người hy sinh tất cả cho nhau, mà là nơi mỗi cá nhân biết giữ giới hạn của mình, biết tôn trọng nỗ lực của người khác và biết ơn khi nhận được sự giúp đỡ.
Sự nuông chiều không phải là yêu thương, sự dễ dãi không phải là bao dung, và sự hy sinh tất cả chưa chắc đã là cao cả. Ba điều ấy, nếu thiếu sự tỉnh táo, sẽ trở thành những chiếc gương phản chiếu mặt tối của lòng người: sự vô ơn, sự không biết điều và sự vô tâm phũ phàng.
Bài học rút ra là: hãy yêu thương bằng lý trí, hãy bao dung trong khuôn khổ, và hãy hy sinh với lòng tự trọng. Khi đó, tình thương của chúng ta mới không bị phản bội, lòng tốt mới được trân trọng, và sự hy sinh mới thực sự trở thành giá trị cao đẹp.
Chỉ khi biết đặt giới hạn, con người mới giữ được phẩm giá. Và chỉ khi có phẩm giá, tình thương mới trở thành ánh sáng dẫn đường, thay vì trở thành mầm mống của những bi kịch.
Trung Anh