Các hải quân lớn đang tăng tốc tích hợp nền tảng không người lái vào cơ cấu lực lượng với hai mục tiêu: giảm chi phí, tăng hiệu quả tác chiến và rút ngắn thời gian biên chế năng lực mới. Mỹ, Anh, Pháp và Hàn Quốc đều công bố các bước đi cụ thể về tàu mặt nước không người lái (USV), máy bay không người lái (UAV) và hệ thống chỉ huy - liên lạc hỗ trợ. Tuy nhiên, các sự cố thử nghiệm gần đây cho thấy điểm nghẽn kỹ thuật về phần mềm, điều khiển và an toàn vận hành vẫn là rào cản đáng kể.
Các hải quân đẩy nhanh tích hợp tàu mặt nước không người lái, máy bay không người lái và hệ thống chỉ huy hỗ trợ trong hiện đại hóa hạm đội.
Tổng quan địa chính trị và xu hướng chuyển dịch
Trong bối cảnh các xung đột cục bộ gần đây cho thấy hiệu quả “lấy nhỏ thắng lớn” của trang bị không người lái, nhiều hải quân coi đây là hướng đi chiến lược để củng cố ưu thế trên biển. Hải quân Mỹ tiếp tục dự án thử nghiệm Ghost Fleet Overlord, dự kiến mua 9 tàu mặt nước không người lái cỡ lớn trước năm 2028, đồng thời thành lập các hải đội USV cỡ nhỏ có khả năng tự hành và tác chiến theo bầy đàn. Một hợp đồng trị giá 160 triệu USD với Black Sea Technologies hướng đến sản xuất ít nhất 20 USV trinh sát cỡ nhỏ mỗi tháng, các nền tảng này đã bước vào thử nghiệm trên biển.
Hải quân Pháp tập trung khối không người lái trên không với trực thăng không người lái VSR700, UAV cỡ lớn tương tự MQ-9 và nền tảng tàng hình không người lái phát triển dựa trên công nghệ Neuron. Tại Anh, Bộ trưởng Hải quân Gwyn Jenkins tuyên bố đẩy nhanh hạm đội hỗn hợp, đưa USV vào biên chế trong vòng hai năm. Hàn Quốc đề xuất đóng tàu sân bay cho UAV khoảng 30.000 tấn vào khoảng năm 2040 để hỗ trợ không chiến không người lái cho các biên đội hải quân.
Phân tích kỹ thuật: nền tảng và hệ thống hỗ trợ
Ba trụ cột kỹ thuật đang nổi bật: nền tảng không người lái trên không, trên mặt nước và hệ thống chỉ huy - thông tin liên lạc (C2/ISR). Trên không, VSR700 và UAV cỡ lớn cho phép kéo dài thời gian lưu không, tăng tầm trinh sát - giám sát và mang tải cảm biến/đạn dược phù hợp. Trên mặt nước, các USV cỡ lớn và cỡ nhỏ cho phép trinh sát, tác chiến theo bầy đàn, tuần tra và tác chiến theo mô-đun. Một số tàu không người được thiết kế theo tiêu chuẩn dân dụng, có thể đóng/sửa chữa tại xưởng thương mại nhằm giảm chi phí vòng đời.
Hệ thống hỗ trợ C2/ISR được nâng cấp đồng bộ. Cuối năm 2024, BAE Systems nhận hợp đồng 8 năm trị giá 285 triệu bảng để nâng cấp hệ thống quản lý tác chiến mặt nước, tăng chia sẻ thông tin tình báo và năng lực chỉ huy - liên lạc giữa các đơn vị. Tháng 4-2025, Hyundai Heavy Industries và Anduril ký thỏa thuận phát triển USV cùng hệ thống chỉ huy đi kèm, nhấn mạnh yêu cầu tích hợp chặt chẽ giữa nền tảng và mạng lưới.
Chiến thuật/Chiến lược: phối hợp có người - không người
Khái niệm phối hợp có người - không người là trọng tâm. Tháng 6-2023, Lực lượng đặc nhiệm 66 thuộc Hạm đội 6 của Mỹ tái cơ cấu thành lực lượng toàn lĩnh vực, trang bị nhiều thiết bị không người lái để thử nghiệm mô hình tác chiến kết hợp. Anh chủ trương đưa USV vào biên chế sớm, trong khi Hàn Quốc định hướng tàu sân bay UAV và nâng cấp hai tàu đổ bộ Dokdo, Marado để cho phép UAV cất/hạ cánh, qua đó hình thành trung tâm tác chiến của biên đội hỗn hợp.
Về chống ngầm, Anh nêu khái niệm “Pháo đài Đại Tây Dương”: tích hợp tàu hộ vệ Type 26, UAV cánh xoay, USV và UUV thành mạng lưới đa nền tảng, tạo khả năng trinh sát - giám sát toàn miền liên tục và răn đe thường trực. Các nền tảng không người, khi trang bị hàng loạt, có thể tăng mật độ cảm biến, chia sẻ dữ liệu và tạo ưu thế về nhận thức tình huống.
So sánh cách tiếp cận và tiến độ
Tốc độ biên chế và chi phí
Các nền tảng lớn có thời gian phát triển kéo dài (Type 26 mất 11 năm từ khởi đóng đến bàn giao dự kiến). Trong khi đó, Mỹ theo đuổi hạm đội “chi phí thấp, dễ bảo trì”, yêu cầu lô đầu “tàu mặt nước không người tấn công mô-đun” trong 18 tháng. Cách tiếp cận này nhằm rút ngắn chu kỳ bổ sung năng lực, phân bổ ngân sách linh hoạt và nhanh chóng bù đắp khoảng trống năng lực.
Thách thức kỹ thuật và an toàn vận hành
Tháng 7 năm nay, trong thử nghiệm USV ngoài khơi California, Hải quân Mỹ ghi nhận nhiều sự cố: một USV cỡ nhỏ dừng hoạt động do lỗi phần mềm; một chiếc khác va chạm tàu dân sự gần bờ do lỗi thao tác; và ở lần thử khác, một USV bất ngờ tăng tốc khiến tàu kéo bị lật. Sau đó, Bộ Quốc phòng Mỹ tạm ngừng vô thời hạn hợp tác với L3Harris, nhà cung cấp phần mềm điều khiển cho đợt thử. Các phân tích cho rằng sự cố phần mềm là nguyên nhân chính, phản ánh thách thức của môi trường biển đối với độ ổn định hệ thống.
Nhìn chung, mức độ hoàn thiện công nghệ và tính ổn định hiệu quả tác chiến của các hệ thống không người còn hạn chế. Bài toán cần giải gồm: độ tin cậy phần mềm/thuật toán, an toàn hàng hải khi hoạt động gần bờ, và khả năng duy trì liên lạc/C2 trong môi trường nhiễu động.
Tác động đối với cán cân quân sự khu vực
Nếu khắc phục được điểm nghẽn về phần mềm và C2, mạng lưới không người đa miền có thể tăng đáng kể mật độ cảm biến và tốc độ chu trình OODA, tạo ưu thế nhận thức tình huống trên biển và chống tiếp cận/không chế khu vực. Tuy vậy, tốc độ chuyển dịch sẽ phụ thuộc vào mức độ chứng minh độ tin cậy trong thử nghiệm, tiêu chuẩn hóa an toàn và khả năng tích hợp với nền tảng có người hiện hữu.
Về dài hạn, cách tiếp cận từng bước – ưu tiên nền tảng chi phí thấp, dễ sản xuất và nâng cấp hệ thống chỉ huy - liên lạc – có thể giúp các hải quân duy trì răn đe với chi phí hợp lý. Tác chiến không người lái vì thế đang trở thành hướng đi chiến lược, nhưng yêu cầu kiểm chứng kỹ thuật nghiêm ngặt trước khi mở rộng ở quy mô hạm đội.
CTVX