Nằm chênh vênh trên vách đá, Taktsang Goemba là tu viện nổi tiếng nhất Bhutan. (Nguồn: Getty Images)
Nằm trên dãy Himalaya giữa Ấn Độ và Trung Quốc, Vương quốc Bhutan từ lâu được biết đến như một “ốc đảo” của hạnh phúc và môi trường nguyên sơ.
Quốc gia với dân số chưa đến 800.000 người gây chú ý toàn cầu nhờ những lựa chọn phát triển khác biệt, đặc biệt là chính sách du lịch bền vững. Tổ chức quốc tế về bảo tồn thiên nhiên (WWF) nhận định: “Người dân của Vương quốc Phật giáo được bảo đảm quyền sống trong một môi trường tự nhiên trong lành”.
Giữ rừng, giữ hạnh phúc
Bhutan là quốc gia đầu tiên trên thế giới đạt mức phát thải carbon âm, nhờ diện tích rừng rộng lớn đóng vai trò “bể chứa” carbon. Hiến pháp quy định ít nhất 60% tổng diện tích lãnh thổ phải được rừng bao phủ. Theo báo The Bhutanese, đến năm 2024 tỷ lệ này đạt gần 70%, với gần một nửa diện tích nằm trong các khu vực bảo tồn.
Bhutan không chỉ bảo vệ môi trường như một mục tiêu riêng lẻ mà còn xem đây là nền tảng cho mọi định hướng phát triển. Triết lý này kết tinh trong chỉ số Tổng hạnh phúc quốc gia (GNH) - do Quốc vương Jigme Singye Wangchuck khởi xướng từ những năm 1970 với tuyên bố nổi tiếng: “Gross National Happiness is more important than Gross Domestic Product” (tạm dịch: Tổng hạnh phúc quốc gia quan trọng hơn Tổng sản phẩm quốc nội). Trong đó, bảo tồn môi trường là một trong bốn trụ cột cốt lõi, cùng với phát triển kinh tế - xã hội bền vững, bảo tồn văn hóa và quản trị tốt, thay vì chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
Theo đó, hạnh phúc và thịnh vượng bền vững của người dân được ưu tiên, thiên nhiên là yếu tố then chốt cho sức khỏe cộng đồng.
Các vũ công biểu diễn tại tu viện Gangtey Goemba, Thung lũng Phobjikha, Bhutan. (Nguồn: Getty Images)
Đa dạng hóa sản phẩm du lịch bền vững
Một ví dụ tiêu biểu cho định hướng phát triển bền vững của Bhutan là đường mòn Trans Bhutan – con đường hành hương lịch sử xuyên quốc gia được khôi phục, kết nối cộng đồng vùng sâu và tạo cơ hội kinh tế từ du lịch. Các tổ chức phi lợi nhuận phối hợp trường học, nhóm thanh niên đào tạo kỹ năng sinh thái, lịch sử và an toàn cho người dân dọc tuyến, biến nơi đây thành mô hình du lịch cộng đồng vừa bảo tồn văn hóa vừa tạo sinh kế.
Bhutan duy trì nhiều lễ hội đặc sắc như Paro Tshechu, Thimphu Tshechu, Lễ hội Núi Jomolhari hay Lễ hội Sếu cổ đen ở thung lũng Phobjikha – vừa mang tính tâm linh vừa gắn với bảo tồn thiên nhiên, giúp du khách trải nghiệm văn hóa bản địa, hạn chế thương mại hóa.
Bên cạnh giá trị văn hóa, Bhutan phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe dựa trên không khí trong lành, cảnh quan hùng vĩ và truyền thống Phật giáo. Các khu nghỉ dưỡng, trung tâm thiền, yoga, spa cao cấp phục vụ phân khúc khách tìm kiếm sự tái tạo năng lượng. Hãng hàng không quốc gia Drukair mở rộng mạng lưới, dự kiến tăng gấp ba lần tần suất bay Paro–Singapore vào năm 2026 và khai thác thêm các đường bay tới châu Âu, Đông Nam Á, Australia.
Với địa hình núi non nguyên sơ, Bhutan được mệnh danh là “thiên đường trekking” cho cả người mới và chuyên nghiệp. Những cung đường nổi tiếng như Snowman Trek, Druk Path Trek hay đường mòn Trans Bhutan mới mở lại đều gắn liền với trải nghiệm thiên nhiên hoang dã, đồng thời, góp phần phân bổ lợi ích du lịch tới các vùng xa.
Một bước đi chiến lược khác là dự án thành phố Chánh niệm Gelephu – đặc khu hành chính bền vững ở miền Nam nước này, tích hợp sân bay quốc tế Gelephu công suất 1,3 triệu lượt khách/năm (có thể mở rộng lên 5,5 triệu). Dự án do Quốc vương Jigme Khesar Namgyel Wangchuck khởi xướng, được thiết kế theo tiêu chuẩn năng lượng xanh và mô phỏng hệ sinh thái rừng. Đây không chỉ là hạ tầng du lịch trọng điểm mà còn là tuyên ngôn về cam kết của Bhutan đối với phát triển bền vững gắn liền với giá trị văn hóa.
Bhutan – điểm đến còn ít chịu tác động của du lịch đại trà. (Nguồn: Getty Images)
Cân bằng lợi nhuận và giá trị bền vững
Ngành du lịch Bhutan vận hành theo nguyên tắc “high value, low volume” (giá trị cao, quy mô nhỏ), hướng đến nhóm du khách có ý thức và sẵn sàng chi trả cho trải nghiệm chất lượng, đồng thời giảm áp lực lên môi trường và hạ tầng. Từ năm 1974, quốc gia này áp dụng Phí phát triển bền vững (SDF) để kiểm soát lượng khách và tái đầu tư vào bảo vệ môi trường, giáo dục, y tế. Hiện mức phí là 100 USD/ngày với người lớn và 50 USD/ngày với trẻ em 6-12 tuổi, áp dụng đến 31/8/2027.
Nhờ chính sách này, Bhutan chưa từng đón quá 315.000 lượt khách quốc tế mỗi năm, thấp hơn nhiều so với Nepal (hơn 1 triệu lượt năm 2019). Nguồn thu từ SDF được sử dụng cho trồng rừng, nâng cấp hạ tầng tiết kiệm năng lượng và duy trì cam kết trung hòa carbon.
Theo Daily Bhutan, sáu tháng đầu năm 2025, lượng khách quốc tế tăng 31,66% so với cùng kỳ 2024; riêng khách Ấn Độ tăng 38,72%, còn lượng khách Mỹ, Trung Quốc, Singapore, Anh, Đức, Australia duy trì ổn định, trong khi Bangladesh và Italy là nguồn khách mới. Điểm đặc biệt là Bhutan không đặt mục tiêu trở thành “điểm đến đông khách nhất” mà hướng tới “điểm đến đáng mơ ước nhất”. Cách tiếp cận giúp duy trì chất lượng trải nghiệm và bảo tồn môi trường.
Bhutan cho thấy một mô hình kết hợp giữa chính sách nghiêm ngặt, định hướng giá trị văn hóa – môi trường và khả năng thích ứng với thị trường quốc tế. Thủ tướng Tshering Tobgay từng chia sẻ tại COP25 (2009): “Chúng tôi hứa sẽ duy trì mức trung hòa carbon mãi mãi, nhưng chẳng ai chú ý… Dù vậy, chúng tôi vẫn giữ cam kết ấy”.
Bhutan “đóng gói” bản sắc dân tộc vào sản phẩm du lịch – từ trekking xuyên núi, lễ hội truyền thống đến nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe gắn với triết lý Phật giáo - gắn liền với bảo tồn thiên nhiên và cộng đồng, để mỗi chuyến đi vừa trải nghiệm vừa đóng góp cho địa phương. Chiến lược này cho thấy du lịch bền vững có thể cân bằng giữa chất lượng và lợi nhuận, nhờ đầu tư hạ tầng xanh như thành phố Chánh niệm Gelephu, khách sạn sinh thái, đáp ứng nhu cầu cao cấp mà vẫn giữ gìn môi trường.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và du lịch đại trà, việc kiên định nguyên tắc “giá trị cao, quy mô nhỏ” giúp Bhutan trở thành nguồn cảm hứng cho những quốc gia muốn phát triển du lịch mà không đánh đổi bản sắc, môi trường, đặt con người và thiên nhiên làm trung tâm.
Kha Ninh