Hé lộ 'kim chỉ nam' cho dòng vốn ngoại trở lại Việt Nam

Hé lộ 'kim chỉ nam' cho dòng vốn ngoại trở lại Việt Nam
3 giờ trướcBài gốc
Ông Brook Taylor
Thưa ông, FTSE Russell vừa công bố nâng hạng TTCK Việt Nam từ “Cận biên” lên “Mới nổi thứ cấp”, có hiệu lực vào tháng 9/2026, tùy thuộc vào đợt rà soát vào tháng 3/2026. Ông nhận định thế nào về thông tin này?
Đây là sự ghi nhận xứng đáng cho những nỗ lực cải cách mạnh mẽ và toàn diện của Chính phủ Việt Nam trong suốt hai năm qua. FTSE Russell đã công nhận Việt Nam đáp ứng đầy đủ tất cả các tiêu chí cần thiết để được nâng hạng theo Khung Phân loại Quốc gia Cổ phiếu FTSE.
Tuy nhiên, "cánh cửa" vẫn chưa mở hoàn toàn. Ủy ban Tư vấn của FTSE Russell bày tỏ một số quan ngại, chủ yếu liên quan đến khả năng tiếp cận của các công ty môi giới nước ngoài khi giao dịch tại Việt Nam. Dù đây không phải là điều kiện bắt buộc, nhưng việc mở rộng khả năng tiếp cận cho nhà đầu tư nước ngoài là yếu tố then chốt để hỗ trợ việc mô phỏng chỉ số và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng đầu tư toàn cầu.
Vậy TTCK Việt Nam cần phải khắc phục vấn đề này trước tháng 3/2026 như thế nào để được chính thức xác nhận nâng hạng?
FTSE Russell tin tưởng cơ quan quản lý thị trường Việt Nam có thể chủ động đưa ra giải pháp. Chúng tôi kỳ vọng Chính phủ sẽ thúc đẩy các giải pháp kỹ thuật, như mô hình giao dịch không yêu cầu ứng trước tiền (Non-Prefunding - NPF), để giải quyết vấn đề thanh toán. Nếu đạt kết quả tích cực, FTSE Russell sẽ chính thức xác nhận và công bố kế hoạch triển khai cụ thể vào tháng 3/2026, mở đường cho việc chính thức nâng hạng vào tháng 9/2026.
Sau ba năm liên tiếp chứng kiến dòng vốn nước ngoài rút ròng đáng kể, việc nâng hạng này sẽ có ý nghĩa gì đối với sự quay trở lại của dòng vốn ngoại?
Việc nâng hạng sẽ là một bước ngoặt quan trọng, mở ra cơ hội thu hút dòng vốn ngoại từ các quỹ đầu tư lớn tập trung vào nhóm thị trường mới nổi (Emerging Markets).
Sau khi được nâng hạng, Việt Nam sẽ được đưa vào chỉ số FTSE EM All Cap (với quy mô theo dõi khoảng 100 tỷ USD). Chúng tôi ước tính Việt Nam có thể chiếm khoảng 0,3% trong chỉ số này (tương đương khoảng 300 triệu USD dòng vốn thụ động cho chỉ số FTSE EM All Cap) với khoảng 30 cổ phiếu được đưa vào chỉ số.
Tổng thể, khi tính cả các quỹ chỉ số thị trường mới nổi khác, Việt Nam dự kiến sẽ nhận được khoảng 5-6 tỷ USD dòng vốn nước ngoài, bao gồm 1 tỷ USD dòng vốn thụ động và 4-5 tỷ USD vốn chủ động. Mặc dù con số này không quá lớn, nhưng đây là sự chuyển biến quan trọng và tích cực đối với Việt Nam, đặc biệt sau ba năm liên tiếp chứng kiến dòng vốn ngoại bán ròng.
Con số này không quá lớn so với quy mô thị trường, nhưng đây là sự thay đổi rất tích cực. Sự trở lại của dòng vốn ngoại sẽ cải thiện thanh khoản, củng cố niềm tin nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường vốn Việt Nam.
Việc mua vào của các quỹ theo dõi chỉ số sẽ diễn ra như thế nào, thưa ông?
Dựa trên kinh nghiệm và năng lực của các công ty chứng khoán Việt Nam trong việc cung cấp dịch vụ giao dịch cho nhà đầu tư tổ chức nước ngoài (không yêu cầu ký quỹ), chúng tôi dự kiến việc mua vào sẽ được chia đều thành hai đợt để quản lý tính thanh khoản của thị trường.
Được nâng hạng là một cột mốc, nhưng ông cho rằng thách thức lớn hơn có phải là việc duy trì và củng cố vị thế này không? Việt Nam cần làm gì tiếp theo?
Chính xác! Thành tựu này không phải là mục tiêu cuối cùng, mà là một bước khởi đầu mới. Việt Nam cần thực hiện thêm các cải cách toàn diện để tăng chiều sâu, hiện đại hóa và phát triển bền vững thị trường vốn.
Ba vấn đề then chốt cần giải quyết là hoàn thiện cơ chế đối tác bù trừ trung tâm (CCP): Dù NPF là giải pháp tạm thời, việc thành lập hệ thống CCP vào quý I/2027 theo lộ trình của Chính phủ mới là giải pháp lâu dài và bền vững, phù hợp với tiêu chuẩn của MSCI.
Nâng cao khả năng tiếp cận nhà đầu tư nước ngoài, cần nới lỏng giới hạn sở hữu nước ngoài ở nhiều công ty hơn. Đồng thời, việc xây dựng khung pháp lý cho các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá là thiết yếu. Ngoài ra, cần cải thiện các vấn đề nhỏ hơn như cung cấp báo cáo chi tiết bằng tiếng Anh và chuẩn hóa dữ liệu thị trường.
TTCK Việt Nam hiện đang phụ thuộc quá nhiều vào Tài chính (37%) và Bất động sản (19%). Làn sóng IPO sắp tới cần thúc đẩy vốn hóa và giúp cân bằng lại cơ cấu ngành, phản ánh tốt hơn nền kinh tế chung. Sự đa dạng hóa này sẽ tăng cường thanh khoản và thu hút nhà đầu tư với khẩu vị rủi ro đa dạng hơn.
Ông có thể chia sẻ một chút về mục tiêu vĩ mô của TTCK Việt Nam?
Mục tiêu Chiến lược Phát triển TTCK Việt Nam đến năm 2030 là mở rộng quy mô thị trường chứng khoán đạt mức 120% GDP (so với 75% hiện tại). Quan trọng hơn, chúng tôi tin rằng mục tiêu cuối cùng của Chính phủ là xây dựng nền tảng cho sự tự chủ tài chính quốc gia, tăng cường năng lực nội tại và nâng cao tính minh bạch trong quản trị doanh nghiệp Việt Nam, giúp họ cạnh tranh trên toàn cầu.
Với kinh nghiệm lâu năm, ông có lạc quan về triển vọng của TTCK Việt Nam không? Và mức định giá hiện tại có còn hấp dẫn?
Chúng tôi duy trì sự lạc quan về triển vọng dài hạn. Tăng trưởng kinh tế vẫn là yếu tố quyết định chính cho hiệu suất thị trường.
Hiện tại, TTCK Việt Nam đang giao dịch ở mức định giá khá hợp lý, khoảng 13 lần P/E dự phóng. Trong bối cảnh nâng hạng thị trường, các chính sách hỗ trợ và tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp (dự kiến khoảng 15% trong 1-2 năm tới), chúng tôi kỳ vọng mức định giá của VN-Index có thể tăng thêm từ 15-20% trong vòng 12-18 tháng tới. Đây là sự tái định giá hợp lý cho một thị trường sắp bước vào "sân chơi" mới nổi.
Xin cảm ơn ông!
Hồng Hạnh
Nguồn TBNH : https://thoibaonganhang.vn/he-lo-kim-chi-nam-cho-dong-von-ngoai-tro-lai-viet-nam-171493.html