Hồ sơ chiến tranh Ukraine - Phần 1

Hồ sơ chiến tranh Ukraine - Phần 1
2 ngày trướcBài gốc
Để thực sự thấu hiểu ngọn lửa chiến tranh đang cháy tại Ukraine, chúng ta không thể chỉ nhìn vào những diễn biến trên chiến trường hay những quyết định chính trị nhất thời MÀ CẦN phải lật lại những trang sử, tìm về cội nguồn của những mâu thuẫn âm ỉ, những bất đồng chất chồng và những tranh chấp địa chính trị dai dẳng tại khu vực.
HEADING UKRAINE: TỪ TÀN TÍCH CỦA LỊCH SỬ TỚI NGỌN LỬA XUNG ĐỘT
Cuộc chiến tại Ukraine, nổ ra vào tháng 2 năm 2022, nhanh chóng leo thang thành một trong những xung đột địa chính trị lớn nhất của thế kỷ 21. Không chỉ giới hạn trong phạm vi biên giới quốc gia, cuộc chiến này đã làm rung chuyển trật tự thế giới vốn được xây dựng sau Chiến tranh Lạnh, đồng thời khơi dậy những ký ức lịch sử đau thương tưởng chừng đã chìm vào quên lãng. Từ những thành phố đổ nát, những dòng người tị nạn khốn khổ cho đến những đòn trừng phạt kinh tế chưa từng có tiền lệ, cuộc chiến Ukraine đã và đang định hình lại cục diện toàn cầu, kéo theo những hệ lụy sâu rộng về kinh tế, chính trị và nhân đạo.
Để thực sự thấu hiểu ngọn lửa chiến tranh đang cháy tại Ukraine, chúng ta không thể chỉ nhìn vào những diễn biến trên chiến trường hay những quyết định chính trị nhất thời. Cần phải lật lại những trang sử, tìm về cội nguồn của những mâu thuẫn âm ỉ, những bất đồng chất chồng và những tranh chấp địa chính trị dai dẳng tại khu vực. Cuộc chiến này không phải là một sự kiện đơn lẻ, bột phát, mà là kết quả của một quá trình dài tích tụ những yếu tố lịch sử, văn hóa, chính trị và xã hội. Nó là điểm nút của một chuỗi các sự kiện, mỗi sự kiện lại mang trong mình những câu chuyện của quá khứ, những ám ảnh về những cuộc chiến tranh đã qua, và những toan tính địa chính trị cho tương lai.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là, xung đột Ukraine không chỉ đơn thuần là một vấn đề song phương giữa Nga và Ukraine. Nó đã nhanh chóng vượt ra khỏi khuôn khổ quan hệ giữa hai quốc gia để trở thành một điểm nóng trong mối quan hệ giữa Nga và NATO, giữa phương Tây và phần còn lại của thế giới. Cuộc chiến này phản ánh một cách sâu sắc sự cạnh tranh giữa các cường quốc, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, sự xung đột giữa các hệ giá trị, và cả những hệ lụy của một quá khứ đầy rẫy những xung đột và bất đồng.
Để giải mã được bản chất phức tạp của cuộc chiến này, chúng ta cần phải bắt đầu từ việc khám phá những tàn tích lịch sử, những di sản văn hóa và bối cảnh địa chính trị đã định hình nên bối cảnh xung đột ngày nay.
Ukraine: Bản giao hưởng buồn của lịch sử
Ukraine, mảnh đất nằm ở giao lộ giữa Đông và Tây, mang trong mình một lịch sử đầy biến động và phức tạp, tựa như một bản giao hưởng buồn được viết nên bởi những nốt nhạc thăng trầm của thời gian. Để hiểu được căn nguyên xung đột hiện tại, chúng ta cần phải lùi về quá khứ, tìm về Kievan Rus', cái nôi của nền văn minh Đông Slav, nơi những hạt giống của dân tộc Ukraine đã nảy mầm và phát triển.
Kievan Rus' - Cái nôi của văn minh Đông Slav
Vào thế kỷ thứ 9, Kievan Rus' nổi lên như một nhà nước trung cổ hùng mạnh, trải dài trên một vùng lãnh thổ rộng lớn ở Đông Âu, bao gồm phần lớn lãnh thổ của các quốc gia Belarus, Nga và Ukraine ngày nay. Kiev, thủ đô của Ukraine hiện tại, đóng vai trò trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của nhà nước này. Kievan Rus' không chỉ là một tập hợp các bộ lạc Đông Slav, mà còn là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa, từ Byzantine, Viking cho đến các dân tộc du mục từ thảo nguyên Á-Âu. Việc Công giáo hóa Kievan Rus' vào thế kỷ thứ 10 theo nghi lễ Byzantine đã định hình bản sắc văn hóa và tôn giáo của khu vực, tạo nền tảng cho sự phát triển của các ngôn ngữ và chữ viết Slavơ, cũng như kiến trúc và nghệ thuật đặc trưng.
Nhà nước trung cổ Kievan Rus' - biểu tượng về một quá khứ huy hoàng với người Ukraine.
Di sản của Kievan Rus' đã từng là một phần trong bản sắc dân tộc của cả ba quốc gia Belarus, Nga và Ukraine, nhưng có lẽ ảnh hưởng sâu sắc nhất đến Ukraine. Nó là biểu tượng của một quá khứ chung huy hoàng, nhưng cũng là nguồn gốc của những tranh cãi về quyền thừa kế và sự khác biệt trong diễn giải lịch sử giữa các quốc gia. Đối với người Ukraine, Kievan Rus' là minh chứng cho sự tồn tại lâu đời và bản sắc riêng biệt của họ, không chỉ là một phần của "thế giới Nga" như cách Moscow thường nhấn mạnh.
Chia rẽ nội bộ và những vết thương lịch sử
Tuy nhiên, sự thống nhất dưới thời Kievan Rus' không kéo dài. Từ thế kỷ 12, nhà nước này bắt đầu suy yếu và tan rã do các cuộc tranh giành quyền lực nội bộ và các cuộc xung đột từ bên ngoài, đặc biệt là cuộc xâm lược của người Mông Cổ vào thế kỷ 13. Ukraine, sau đó, rơi vào tình trạng chia cắt và chịu ảnh hưởng từ nhiều cường quốc láng giềng, bao gồm Đại Công quốc Lithuania, Vương quốc Ba Lan, Đế quốc Ottoman, và sau này là Đế quốc Nga và Áo-Hung.
Từ thế kỷ 17, phần lớn lãnh thổ Ukraine nằm dưới sự kiểm soát của Đế quốc Nga và Ba Lan, dẫn đến sự phân chia sâu sắc về chính trị, văn hóa và tôn giáo trong lòng xã hội Ukraine. Vùng phía Tây Ukraine (Galicia) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của Ba Lan và Áo-Hung, mang đậm dấu ấn văn hóa châu Âu và Công giáo La Mã, trong khi vùng phía Đông và Nam Ukraine (vùng tả ngạn sông Dnepr và khu vực ven biển Hắc Hải) dần chịu sự đồng hóa về văn hóa và ngôn ngữ của Đế quốc Nga, với sự thống trị của Chính thống giáo.
Sự giằng xé giữa các cường quốc đã khoét sâu thêm những chia rẽ vốn có trong lòng xã hội Ukraine, tạo ra sự phân hóa giữa khuynh hướng "hướng Tây" và "hướng Đông" – một yếu tố vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến chính trị Ukraine cho đến ngày nay. Người dân Ukraine, bị đặt vào thế phải lựa chọn giữa các cường quốc láng giềng, dần hình thành một tâm lý phức tạp, vừa khao khát độc lập tự chủ, vừa mang trong mình những vết thương chia cắt và sự nghi ngờ trong cộng đồng.
Liên Xô tan rã và QUYẾT ĐỊNH của người Ukraine
Sau Thế chiến thứ nhất và cuộc Cách mạng Nga, Ukraine một lần nữa rơi vào vòng xoáy xung đột và nội chiến. Trong một thời gian ngắn, đã có nhiều nhà nước Ukraine độc lập hình thành, nhưng đều không thể tồn tại lâu dài trước áp lực từ cả phe Bạch vệ lẫn phe Bolshevik Nga. Cuối cùng, vào năm 1922, phần lớn lãnh thổ Ukraine bị sáp nhập vào Liên Xô.
Thời kỳ Liên Xô mang đến cho Ukraine rất nhiều thành tựu phát triển. Chính quyền Xô Viết đã đầu tư vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa Ukraine, phát triển giáo dục và y tế. Tuy nhiên, những bất đồng nội tại cũng đã tạo ra những nghi kỵ với cộng đồng người Ukraine. Truyền thông phương Tây đã từng mạnh mẽ thực hiện nhiều chiến dịch đổ lỗi cho Liên Xô gây ra nạn đói Holodomor (1932-1933) khoét sâu vào những mâu thuẫn nội tại và cho rằng đó là một vết sẹo sâu sắc trong ký ức tập thể của người Ukraine, khơi dậy sự oán hận và nghi ngờ đối với chính quyền Moscow.
Năm 1991, sau sự sụp đổ của Liên Xô, Ukraine tuyên bố độc lập. Tuy nhiên, con đường độc lập của Ukraine không hề bằng phẳng. Mặc dù giành được độc lập về chính trị, Ukraine vẫn duy trì quan hệ chặt chẽ với Nga về kinh tế, năng lượng và quốc phòng. Sự phụ thuộc này, cùng với những chia rẽ nội bộ và những thách thức kinh tế – xã hội sau khi Liên Xô tan rã, đã khiến Ukraine gặp nhiều vấn đề trong ý chí xây dựng một quốc gia độc lập, vững mạnh và thống nhất.
Mâu thuẫn về căn tính dân tộc
Câu hỏi về căn tính dân tộc – Ukraine nên thân Nga hay hướng về phương Tây – đã trở thành một vấn đề ám ảnh nền chính trị Ukraine trong suốt những năm đầu độc lập. Một bộ phận dân chúng, đặc biệt là ở miền Đông và miền Nam Ukraine, vẫn duy trì mối liên hệ văn hóa, ngôn ngữ và kinh tế chặt chẽ với Nga, và ủng hộ việc duy trì quan hệ hữu nghị với Moscow. Trong khi đó, một bộ phận khác, đặc biệt là ở miền Tây và miền Trung Ukraine, lại muốn hướng về phương Tây, gia nhập Liên minh châu Âu (EU) và Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), để thoát khỏi ảnh hưởng của Nga và hội nhập với các giá trị dân chủ và tự do của phương Tây.
Sự phân hóa này đã tạo ra một môi trường chính trị bất ổn và chia rẽ sâu sắc trong xã hội Ukraine. Các chính phủ Ukraine liên tục dao động giữa hai thái cực "thân Nga" và "hướng Tây", không thể đưa ra một đường lối đối ngoại nhất quán và ổn định. Mâu thuẫn về căn tính dân tộc đã trở thành một ngòi nổ chậm, âm ỉ bên dưới bề mặt chính trị Ukraine, chờ đợi thời cơ để bùng phát thành xung đột.
Thỏa thuận Budapest 1994: Ukraine từ bỏ vũ khí hạt nhân
Trong bối cảnh đó, Thỏa thuận Budapest năm 1994 nổi lên như một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Ukraine. Sau khi Liên Xô tan rã, Ukraine thừa hưởng một kho vũ khí hạt nhân lớn thứ ba thế giới, một di sản nguy hiểm và tốn kém. Dưới áp lực từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt là từ Nga và phương Tây, Ukraine đã quyết định từ bỏ vũ khí hạt nhân để đổi lấy những cam kết an ninh từ Nga, Mỹ và Anh. Các cường quốc này cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Ukraine, đồng thời kiềm chế sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực chống lại Ukraine.
Thỏa thuận Budapest được coi là một thành công lớn của ngoại giao quốc tế vào thời điểm đó, góp phần ngăn chặn nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân và xây dựng lòng tin giữa các cường quốc. Tuy nhiên, đối với Ukraine, quyết định từ bỏ vũ khí hạt nhân lại là một "ván cược" đầy rủi ro.
Ukraine đã đặt cược an ninh quốc gia của mình vào những cam kết chính trị từ các cường quốc, tin rằng họ sẽ giữ lời và bảo vệ Ukraine trước mọi nguy cơ xâm lược. Nhưng lịch sử đã chứng minh, những cam kết chính trị đôi khi không đủ mạnh mẽ để ngăn chặn những toan tính địa chính trị và những xung đột lợi ích giữa các quốc gia.
VÌ SAO SÚNG NỔ?
Mặc dù lịch sử Ukraine chứa đựng nhiều yếu tố tiền ẩn cho một cuộc xung đột lớn nhưng súng vẫn chưa nổ trong suốt một quá trình dài của lịch sử. Chính những diễn biến trong vài thập kỷ gần đây, đặc biệt là từ sau Chiến tranh Lạnh, mới là mồi lửa châm ngòi cho cuộc chiến hiện tại. Sự mở rộng của NATO về phía Đông, cuộc Cách mạng Maidan năm 2014, và những "lằn ranh đỏ" địa chính trị mà Nga vạch ra, đã tạo nên một bức tranh phức tạp, đẩy quan hệ Nga - Ukraine và Nga - phương Tây đến tình huống hiện tại – một cuộc chiến kéo dài 3 năm chưa dứt.
NATO mở rộng - "Gáo nước lạnh" CHO quan hệ Nga - phương Tây
Sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991 đã tạo ra một khoảng trống quyền lực lớn ở Đông Âu. Nhiều quốc gia từng thuộc khối Warsaw Pact hoặc Liên Xô cũ đã nhanh chóng quay sang phương Tây, tìm kiếm sự bảo vệ và hội nhập vào các cấu trúc an ninh và kinh tế của phương Tây. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), một liên minh quân sự được thành lập trong Chiến tranh Lạnh để đối phó với Liên Xô, đã tận dụng cơ hội này để mở rộng ảnh hưởng về phía Đông.
Từ năm 1999 đến 2004, NATO đã trải qua hai đợt mở rộng lớn, kết nạp thêm nhiều quốc gia Đông Âu, bao gồm Ba Lan, Hungary, Cộng hòa Séc, Slovakia, Romania, Bulgaria, Slovenia, Estonia, Latvia và Lithuania. Những quốc gia này, từng nằm trong quỹ đạo ảnh hưởng của Liên Xô, nay đã trở thành thành viên của liên minh quân sự do Mỹ dẫn đầu.
Đối với Nga, sự mở rộng của NATO về phía Đông được coi là một hành động thù địch, một sự phản bội lời hứa và một mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia. Moscow cho rằng phương Tây đã vi phạm những "lời hứa ngầm" được đưa ra vào đầu những năm 1990, khi Liên Xô đồng ý thống nhất nước Đức và rút quân khỏi Đông Âu, rằng NATO sẽ không mở rộng về phía Đông. Mặc dù phương Tây phủ nhận sự tồn tại của những lời hứa ràng buộc về mặt pháp lý, nhưng cảm giác thất vọng vì bị phản bội và bị bao vây đã ăn sâu vào tâm lý các nhà lãnh đạo Nga, đặc biệt là Tổng thống Vladimir Putin.
Tổng thống Nga Vladimir Putin coi sự mở rộng của Nato là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh của Nga.
Sự mở rộng của NATO không chỉ đơn thuần là một vấn đề địa lý. Nó còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, gợi nhớ về Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu giữa hai hệ thống ý thức hệ. Đối với Nga, NATO không chỉ là một liên minh quân sự phòng thủ, mà còn là một công cụ để phương Tây duy trì sự thống trị toàn cầu và kiềm chế sự trỗi dậy của Nga. Việc NATO tiếp tục mở rộng, thậm chí tới sát biên giới Nga, được Moscow xem như một sự thách thức trực tiếp, một sự xâm phạm vào "vùng ảnh hưởng" truyền thống của Nga, và một sự coi thường lợi ích an ninh của Nga. Sự bất mãn và nghi ngờ này đã trở thành một vết hằn trong quan hệ Nga - phương Tây, âm ỉ cháy và chờ đợi cơ hội để bùng phát.
Cách mạng Maidan 2014 - ĐIỂM khởi đầu cho những hỗn loạn
Trong bối cảnh quan hệ Nga - phương Tây ngày càng căng thẳng, cuộc Cách mạng Maidan năm 2014 ở Ukraine đã trở thành dấu hiệu cho những hỗn loạn chính trị, đẩy tình hình đến bờ vực khủng hoảng. Các cuộc biểu tình Maidan bắt đầu từ cuối năm 2013, xuất phát từ quyết định của chính phủ Ukraine, dưới thời Tổng thống Viktor Yanukovych, hoãn ký kết Hiệp định Liên kết với Liên minh châu Âu (EU) và thay vào đó, xích lại gần Nga hơn về kinh tế.
Quyết định này đã gây ra sự phẫn nộ trong một bộ phận lớn dân chúng Ukraine, đặc biệt là những người ủng hộ phương Tây và mong muốn hội nhập với châu Âu. Hàng chục ngàn người đã xuống đường biểu tình tại Quảng trường Độc lập (Maidan Nezalezhnosti) ở trung tâm Kyiv, yêu cầu chính phủ từ chức và ký kết Hiệp định Liên kết với EU. Các cuộc biểu tình ban đầu mang tính ôn hòa, nhưng nhanh chóng trở nên bạo lực sau khi chính phủ sử dụng vũ lực để trấn áp người biểu tình.
Trong vòng vài tháng, tình hình leo thang mất kiểm soát. Các cuộc đụng độ giữa người biểu tình và lực lượng an ninh ngày càng trở nên đẫm máu, dẫn đến hàng trăm người thiệt mạng. Cuối cùng, vào tháng 2 năm 2014, Tổng thống Yanukovych bị lật đổ và phải chạy trốn khỏi đất nước. Một chính phủ lâm thời thân phương Tây được thành lập ở Kyiv, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Ukraine.
Đối với Nga, Cách mạng Maidan không chỉ là một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ của Ukraine, mà còn là một âm mưu do phương Tây giật dây nhằm lật đổ chính phủ thân Nga và kéo Ukraine ra khỏi quỹ đạo ảnh hưởng của Moscow. Điện Kremlin coi cuộc biểu tình Maidan là một "cuộc đảo chính" được phương Tây hậu thuẫn, và cáo buộc phương Tây can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của Ukraine.
Phản ứng của Nga là nhanh chóng và quyết đoán. Chỉ vài tuần sau khi chính phủ Yanukovych sụp đổ, Nga đã tiến hành sáp nhập bán đảo Crimea, một vùng lãnh thổ có đa số dân cư là người gốc Nga và có vị trí chiến lược quan trọng bên bờ Biển Đen. Bất ngờ trước hành động này, truyền thông phương Tây ngay lập tức lên án mạnh mẽ, và đỗ lỗi cho người Nga vi phạm luật pháp quốc tế cũng như chủ quyền lãnh thổ của Ukraine. Tuy nhiên, Moscow kiên quyết bảo vệ quyết định của mình, cho rằng Crimea là một phần lãnh thổ lịch sử của Nga và người dân Crimea đã tự nguyện gia nhập Nga thông qua một cuộc trưng cầu dân ý.
Nga nhanh chóng sáp nhập bán đảo Crimea chỉ vài tuần sau khi chính phủ Yanukovych sụp đổ.
Sau khi sáp nhập Crimea, Nga tiếp tục ủng hộ các lực lượng ly khai ở miền Đông Ukraine (Donbass), nơi cũng có đông đảo người gốc Nga và có tư tưởng thân Nga. Cuộc chiến tranh bùng nổ tại Donbass giữa quân chính phủ Ukraine và lực lượng ly khai, biến Ukraine thành một chiến trường đẫm máu, đẩy quan hệ Nga - Ukraine và Nga - phương Tây xuống mức thấp nhất kể từ Chiến tranh Lạnh.
"Lằn ranh đỏ" và những toan tính địa chính trị
Kể từ sau Cách mạng Maidan và cuộc chiến ở Donbass, Nga ngày càng trở nên cứng rắn trong chính sách đối với Ukraine và phương Tây. Tổng thống Putin và các quan chức cấp cao Nga liên tục cảnh báo phương Tây về những "lằn ranh đỏ" mà họ không được phép vượt qua. Một trong những "lằn ranh đỏ" quan trọng nhất là việc Ukraine gia nhập NATO.
Moscow coi việc Ukraine trở thành thành viên NATO là một mối đe dọa tồn vong đối với an ninh quốc gia Nga. Nga lập luận rằng việc NATO mở rộng đến biên giới Nga, và thậm chí triển khai quân đội và vũ khí tấn công ở Ukraine, sẽ làm suy yếu nghiêm trọng khả năng phòng thủ của Nga và đe dọa sự tồn tại của nước Nga như một cường quốc độc lập. Điện Kremlin cũng cáo buộc phương Tây sử dụng Ukraine như một "con rối" để gây áp lực lên Nga và làm suy yếu vị thế quốc tế của Nga.
Trước những lo ngại về an ninh và những toan tính địa chính trị, Tổng thống Putin đã quyết định tiến hành "chiến dịch quân sự đặc biệt" vào Ukraine vào tháng 2 năm 2022. Mục tiêu chính thức của chiến dịch, theo tuyên bố của Putin, là "phi quân sự hóa" và "phi phát xít hóa" Ukraine, cũng như bảo vệ người gốc Nga ở Donbass khỏi "hành động diệt chủng" của chính quyền Kyiv. Truyền thông phương Tây ngay lập tức thực hiện hàng loạt chiến dịch thông tin để khuếch đại mối đe dọa từ Nga, cho rằng mục tiêu thực sự của Nga có thể rộng lớn hơn nhiều, bao gồm việc thay đổi chính phủ Ukraine, ngăn chặn Ukraine gia nhập NATO, và tái khẳng định vị thế cường quốc của Nga trên trường quốc tế; thậm chí còn cho rằng Nga đang trở thành mối đe dọa của phương Tây để kêu gọi cộng đồng quốc tế lên án chiến dịch quân sự đặc biệt của Nga, tạo tiền đề cho hàng loạt cuộc tấn công ngoại giao, kinh tế, xã hội từ các quốc gia bên ngoài vào Nga.
Về phía Ukraine, sau nhiều năm dao động giữa Nga và phương Tây, chính phủ Kyiv dưới thời Tổng thống Volodymyr Zelensky đã ngày càng xích lại gần phương Tây hơn, tìm kiếm sự bảo vệ từ EU và NATO. Ukraine đã nhận được viện trợ quân sự và kinh tế đáng kể từ Mỹ và các nước châu Âu, và đang tích cực vận động để được gia nhập EU và NATO. Chính sách này, mặc dù được nhiều người Ukraine ủng hộ, nhưng lại làm gia tăng thêm căng thẳng với Nga và khoét sâu thêm những chia rẽ trong lòng xã hội Ukraine.
UKRAINE: CHIẾN TRANH VÀ LOGIC TẤT YẾU NGHIỆT NGÃ CỦA LỊCH SỬ
Nhìn lại toàn bộ bối cảnh và nguyên nhân dẫn đến cuộc chiến Ukraine, chúng ta có thể thấy rằng đây không phải là một cuộc xung đột bất ngờ hay ngẫu nhiên, mà là kết quả của một quá trình dài tích tụ những mâu thuẫn lịch sử, địa chính trị và ý thức hệ. Nó phản ánh sự cạnh tranh giữa các cường quốc, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, và những vết thương chưa lành của quá khứ.
Liệu cuộc chiến này có thể tránh khỏi hay không? Đây là một câu hỏi khó trả lời. Có lẽ, vào một thời điểm nào đó trong quá khứ, vẫn còn cơ hội để các bên liên quan tìm ra một giải pháp ngoại giao, để giải quyết những bất đồng và xây dựng một khuôn khổ an ninh chung ở châu Âu. Tuy nhiên, những cơ hội đó đã bị bỏ lỡ, hoặc bị phá hỏng bởi sự thiếu tin tưởng, sự cứng nhắc trong lập trường, và những toan tính địa chính trị cũng như lợi ích của các bên.
Việc không tìm được giải pháp ngoại giao trước chiến tranh đã đẩy khu vực vào một trong những cuộc xung đột nghiêm trọng nhất thời hiện đại, gây ra những hậu quả nặng nề không chỉ cho Ukraine và Nga mà còn cho toàn bộ thế giới.
Hàng triệu người Ukraine phải rời bỏ nhà cửa, hàng ngàn người thiệt mạng, cơ sở hạ tầng bị phá hủy, và nền kinh tế Ukraine bị tàn phá nghiêm trọng. Trong cuộc chiến này, người Nga cũng đã phải hứng chịu rất nhiều tổn thất cả về con người, tài chính, cơ sở hạ tầng của đất nước. Cuộc chiến này cũng đã gây ra những tác động tiêu cực đến kinh tế toàn cầu, làm gia tăng lạm phát, đứt gãy chuỗi cung ứng, và làm trầm trọng thêm tình trạng bất ổn địa chính trị trên thế giới.
Cuộc chiến Ukraine là một lời cảnh tỉnh đau đớn về sự nguy hiểm của chủ nghĩa dân tộc cực đoan, sự thiếu tin tưởng giữa các cường quốc, và sự thất bại của ngoại giao trong việc ngăn chặn xung đột. Nó nhắc nhở chúng ta rằng lịch sử luôn ám ảnh hiện tại, và những vết thương của quá khứ có thể dễ dàng bị khơi dậy, dẫn đến những bi kịch khủng khiếp trong hiện tại. Một bài học rất cũ nhưng vẫn còn nguyên giá trị: để ngăn chặn những cuộc chiến tranh tương tự, cần phải học hỏi từ những sai lầm của quá khứ, xây dựng lòng tin, thúc đẩy đối thoại, và tìm kiếm những giải pháp hòa bình cho những xung đột lợi ích và ý thức hệ.
Không phải đợi tới khi đạn pháo xe tăng nổ trên đất Ukraine trong một chiến dịch quân sự đặc biệt của người Nga vào tháng 2/2022, cuộc chiến này đã được báo hiệu từ rất sớm với những chỉ dấu ngoại giao và xung đột địa chính trị giữa nhiều quốc gia - những động thái chiến tranh “không tiếng súng”. Mời quý vị đón đọc phần 2 của bộ Hồ sơ chiến tranh Ukraine: “Con đường dẫn tới chiến tranh” cùng góc nhìn của tác giả Thái Bảo Anh.
Tác giả: Dương Minh
Đồ họa: Thanh Nga
Dương Minh
Nguồn Hà Nội TV : https://hanoionline.vn/ho-so-chien-tranh-ukraine-phan-1-303948.htm