Học tập không biên giới: Tương lai giáo dục toàn cầu

Học tập không biên giới: Tương lai giáo dục toàn cầu
16 giờ trướcBài gốc
Mô hình học toàn cầu được triển khai rộng rãi tại Mỹ.
Xu hướng - từng được cho là không khả thi - trở thành hiện thực ở nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Singapore, UAE hay Phần Lan.
Từ lớp học truyền thống đến lớp học toàn cầu
Năm 2025 chứng kiến sự mở rộng mạnh mẽ của các mô hình học tập xuyên quốc gia, không còn bị giới hạn bởi biên giới địa lý, hệ thống giáo dục hay ngôn ngữ. Khái niệm “học tập không biên giới” (borderless learning) đề cập đến việc người học có thể tiếp cận nội dung giáo dục từ bất cứ nơi đâu, họ đang sống ở quốc gia nào, theo chương trình của hệ thống nào.
Global Classroom không đơn thuần là lớp học trực tuyến đa quốc gia, mà là một không gian học tập kết nối học sinh từ nhiều nền văn hóa, cùng nhau giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, công nghệ, sức khỏe cộng đồng, và phát triển bền vững. Thay vì chỉ học kiến thức trong sách giáo khoa, học sinh còn được rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp xuyên văn hóa, làm việc nhóm và sử dụng công nghệ như công cụ học tập chủ đạo.
Ở bậc phổ thông, hình thức “học tập không biên giới” thể hiện qua mô hình “lớp học toàn cầu” (global classroom), nơi học sinh từ các quốc gia khác nhau cùng tham gia học tập, trao đổi và hợp tác trên nền tảng số.
Trên thế giới, tổ chức Global Online Academy (GOA), gồm hơn 120 trường phổ thông danh tiếng từ 25 quốc gia, đang xây dựng các khóa học theo hình thức kết hợp. Học sinh từ nhiều nước cùng tham gia học tập, làm dự án chung qua Zoom, Google Classroom và các nền tảng tương tác ảo.
Tại Nhật Bản, mô hình Asia-Pacific Classroom do Bộ Giáo dục tài trợ, kết nối học sinh Nhật với bạn bè từ Australia, Indonesia và Hàn Quốc để cùng học về biến đổi khí hậu, văn hóa bản địa, năng lượng tái tạo.
Những mô hình này không chỉ phát triển kiến thức, mà còn rèn luyện cho học sinh kỹ năng hợp tác, giao tiếp liên văn hóa - những năng lực không thể thiếu trong thế kỷ 21. Mô hình này đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi ở bậc phổ thông tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các trường quốc tế, chương trình song bằng hoặc sáng kiến giáo dục hợp tác xuyên biên giới.
Tại Phần Lan, nhiều trường phổ thông đã triển khai mô hình “Virtual Exchange” với các trường của Canada, Nhật Bản và Kenya. Học sinh tham gia dự án nghiên cứu về môi trường, sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chung, được hỗ trợ bởi giáo viên hai bên và cố vấn học thuật từ đại học.
Ở Mỹ, tổ chức giáo dục Global Nomads Group phối hợp với các trường phổ thông xây dựng lớp học toàn cầu theo chủ đề. Học sinh thảo luận trực tiếp qua Zoom với bạn bè ở Iraq, Colombia hoặc Ukraine về các vấn đề như bất bình đẳng giới, di cư, khủng hoảng nước sạch. Đây là một phần của chương trình giáo dục công dân toàn cầu do Bộ Ngoại giao Mỹ tài trợ.
Lớp học Asia-Pacific Classroom tại Nhật Bản.
Hình thành nền tảng công dân số
Singapore đưa nội dung “Global Classroom” vào chương trình giáo dục STEM thông qua các dự án hợp tác với trường học tại Hàn Quốc và Australia. Học sinh cùng thiết kế mô hình thành phố xanh, xây dựng giải pháp công nghệ để giải quyết vấn đề giao thông đô thị, đồng thời bảo đảm yếu tố vừa học, vừa cạnh tranh trong các cuộc thi quốc tế.
Trong bối cảnh trên, UNESCO triển khai chương trình “Global Schools Program”, đưa nội dung giáo dục vì phát triển bền vững (ESD) vào trường phổ thông ở hơn 80 quốc gia. Học sinh được kết nối qua các dự án học tập toàn cầu như “We Share Solar” (chia sẻ năng lượng mặt trời) hay “Young Climate Activists Network”.
Nhìn chung, các chuyên gia nhận định với việc học tập không biên giới, học sinh phổ thông được hình thành tư duy toàn cầu và nền tảng công dân số. Các em sẽ tiếp xúc với các nền văn hóa, quan điểm khác biệt, từ đó hình thành tư duy toàn cầu và năng lực công dân số - điều thiết yếu trong thế kỷ 21.
Bên cạnh đó, mô hình này góp phần xây dựng môi trường giáo dục bình đẳng. Thông qua nền tảng số, học sinh ở những khu vực xa xôi, điều kiện hạn chế cũng có thể tham gia vào các lớp học chất lượng quốc tế, miễn là có kết nối Internet và thiết bị cơ bản. Giáo viên trở thành người điều phối quốc tế, không chỉ giảng dạy, mà còn xây dựng chương trình học xuyên biên giới. Các trường học cũng mở rộng vai trò như một trung tâm toàn cầu hóa thu nhỏ.
Mặc dù, nhiều ưu điểm, mô hình “Global Classroom” cũng đặt ra không ít thách thức như chênh lệch về hạ tầng công nghệ, rào cản ngôn ngữ, múi giờ, kỹ năng sử dụng công nghệ của giáo viên và học sinh. Ngoài ra, việc xây dựng nội dung học tập phù hợp với các chương trình quốc gia nhưng vẫn mang tính toàn cầu là điều không dễ dàng.
Tuy vậy, nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh mẽ vào AI, phiên dịch tự động, nền tảng học đa ngôn ngữ và các công cụ học tập tích hợp video, VR/AR để làm mờ đi khoảng cách vật lý và ngôn ngữ.
Đại học Mở, Anh, là trường công lập đào tạo từ xa lớn nhất châu Âu.
Cơ hội học tập giá rẻ
Mô hình “lớp học không biên giới” phát triển mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực giáo dục đại học. Sự bùng nổ của các nền tảng học tập trực tuyến như Coursera, edX, Khan Academy, FutureLearn đã mang các khóa học từ Đại học Harvard, MIT, Oxford hay Cambridge đến tận tay người học tại những vùng xa xôi nhất của thế giới.
Ví dụ, Đại học Arizona (Mỹ) hiện đang triển khai một mạng lưới các trung tâm giáo dục toàn cầu (Global Campus) tại hơn 30 quốc gia, cho phép sinh viên Ấn Độ, Kenya hay Jordan học trực tuyến tại quê nhà và nhận bằng cấp của Mỹ.
Trong số những mô hình học tập xuyên quốc gia nổi bật trên thế giới, Đại học Mở (OU), Anh, là ví dụ tiêu biểu, đã và đang định hình lại cách thế giới tiếp cận với giáo dục đại học. Được thành lập từ năm 1969 với sứ mệnh dân chủ hóa tri thức, OU trở thành trường đại học đào tạo từ xa công lập lớn nhất tại châu Âu, với hơn 200 nghìn sinh viên đến từ hơn 100 quốc gia theo học mỗi năm. Đáng chú ý, phần lớn trong số đó chưa từng đặt chân đến nước Anh.
OU đặc biệt phù hợp với người đi làm, người đã có gia đình, người khuyết tật hay những người không có khả năng theo học tại các trường truyền thống. Người học có thể lựa chọn học toàn thời gian, bán thời gian hoặc học theo tiến độ linh hoạt – một mô hình đã chứng minh tính hiệu quả đặc biệt trong và sau đại dịch Covid-19, và tiếp tục phát triển mạnh mẽ vào năm 2025.
Không chỉ dừng lại ở đào tạo cá nhân, OU còn trở thành đối tác toàn cầu trong nhiều sáng kiến giáo dục quy mô lớn. Trường đang hợp tác với các tổ chức tại châu Phi, Nam Á và Trung Đông để đào tạo giáo viên, phát triển chương trình STEM, nâng cao năng lực cho nữ sinh và người học yếu thế.
Điển hình là dự án OU hỗ trợ các chương trình giáo dục trực tuyến cho người tị nạn tại Jordan và Syria, với sự phối hợp của UNESCO và Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR).
Song song chương trình chính quy, OU còn vận hành nền tảng OpenLearn – một thư viện học tập mở miễn phí với hơn một nghìn khóa học trực tuyến. Tính đến đầu năm 2025, nền tảng này đã thu hút trên 100 triệu lượt truy cập từ toàn thế giới, cung cấp cơ hội học tập miễn phí từ tâm lý học, khoa học xã hội cho đến kỹ năng nghề nghiệp và biến đổi khí hậu.
Góp phần “nội địa hóa” giáo dục
Khi giáo dục quốc tế trở nên “nội địa hóa” cũng nằm trong mô hình “lớp học không biên giới”. Người học không cần di chuyển đến quốc gia khác mà vẫn có thể học chương trình của quốc gia đó tại quê nhà. Mô hình này ngày càng phù hợp khi xu hướng giáo dục quốc tế có sự dịch chuyển đáng kể.
Cụ thể, các “cường quốc du học” như Anh, Mỹ, Australia không còn là lựa chọn hàng đầu của sinh viên châu Á hoặc châu Âu. Ngược lại, sinh viên tại 2 châu lục này có xu hướng học tập trong khu vực nhiều hơn. Điển hình, sinh viên châu Á thích du học tại Nhật Bản, Hàn Quốc hay Trung Quốc.
Một trong những nguyên nhân phổ biến của sự dịch chuyển là vấn đề khoảng cách địa lý. Sinh viên muốn du học “gần nhà” hơn để tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro trong bối cảnh địa chính trị bất ổn. Thêm vào đó, các chính sách siết chặt người nhập cư hiện nay tại Anh, Mỹ cũng cản trở sinh viên quốc tế. Vừa qua, chính quyền Tổng thống
Donald Trump đã ra lệnh cho các đại sứ quán Mỹ trên thế giới ngừng phỏng vấn thị thực du học sinh. Nước này sẽ điều chỉnh quy định phỏng vấn nhằm quản lý chặt chẽ hơn sinh viên quốc tế. Thái độ của nước Mỹ khiến nhiều sinh viên cảm thấy không được chào đón và không chắc chắn khi học tập tại quốc gia này.
Giáo dục không biên giới tạo môi trường học tập bình đẳng.
Trước xu hướng dịch chuyển trên, nhiều trường đại học phương Tây không còn đợi sinh viên tìm đến mà tự mang chương trình tới nơi họ đang sống. Đại học Coventry, Anh, đã xây dựng hơn 20 cơ sở tại châu Á và châu Phi, đào tạo hàng chục nghìn sinh viên bằng chương trình chuẩn Anh. Đại học London, Anh, cũng liên kết với nhiều trường đại học ở Malaysia, Pakistan để đào tạo từ xa có cấp bằng quốc tế.
Không chỉ ở đại học, chương trình THPT quốc tế (như A-level, IB, AP) cũng được triển khai rộng khắp ở nhiều quốc gia đang phát triển, cho phép học sinh học theo chuẩn Mỹ hoặc Anh ngay tại quê hương.
Xu hướng học tập không biên giới mở ra cánh cửa lớn cho hàng triệu người trẻ trên thế giới tiếp cận tri thức chất lượng cao. Nó đặc biệt có ý nghĩa với những người không có điều kiện tài chính để du học, hoặc sống tại các khu vực xa trung tâm. AI, công nghệ dịch thuật, dữ liệu học tập cá nhân hóa đang giúp rút ngắn khoảng cách ngôn ngữ và trình độ.
Tuy nhiên, xu hướng này cũng đặt ra nhiều thách thức. Sự chênh lệch trong tiếp cận thiết bị và Internet có thể khiến học sinh ở vùng sâu, vùng xa bị bỏ lại phía sau. Ngoài ra, việc thiếu thống nhất trong công nhận bằng cấp quốc tế và những lo ngại về chất lượng giảng dạy trực tuyến cũng đang là vấn đề cần giải quyết.
Khác với hình thức du học truyền thống, Đại học Mở, Anh, mang bằng cấp đại học và sau đại học đến với người học trên khắp thế giới thông qua mô hình học tập trực tuyến hoàn toàn, với hệ thống học liệu số, video giảng dạy, diễn đàn tương tác và hỗ trợ học thuật cá nhân hóa. Mỗi sinh viên được phân công một người hướng dẫn riêng, gọi là “tutor”, để hỗ trợ trong suốt quá trình học, dù họ đang sống tại Anh, Kenya hay Ả-rập Xê-út.
Phạm Khánh (TH)
Nguồn GD&TĐ : https://giaoducthoidai.vn/hoc-tap-khong-bien-gioi-tuong-lai-giao-duc-toan-cau-post735494.html