Làm bánh gai là một nghệ thuật. Nó đòi hỏi không chỉ sự khéo léo mà còn cả cái tâm của người làm bánh. Công đoạn đầu tiên là chọn lá gai, nguyên liệu tạo nên hồn cốt của chiếc bánh. Lá gai phải là những lá bánh tẻ, được rửa sạch, rồi đem phơi khô và luộc chín trước khi xay thành bột. Màu đen óng ánh của bánh gai chính là nhờ lá gai.
Song song với việc chuẩn bị lá gai là khâu làm bột. Gạo nếp cái hoa vàng - loại nếp ngon nhất - được ngâm kỹ, xay nhuyễn và nhào cùng bột lá gai. Để đạt được độ dẻo mịn hoàn hảo, bột phải được nhào đều tay, kết hợp với chút mật mía hoặc đường mật để tạo vị ngọt thanh và giúp bánh dẻo mềm. Nhìn bàn tay mẹ tôi, vừa mạnh mẽ vừa khéo léo nhào nặn từng thớ bột, tôi thầm hiểu rằng, tình yêu quê hương và sự tỉ mỉ đã hòa quyện vào từng chiếc bánh.
Nhân bánh gai cũng là cả một sự kỳ công. Nhân truyền thống được làm từ đậu xanh đãi vỏ, nấu chín, nghiền nhuyễn, rồi xào cùng đường cho đến khi dậy mùi thơm. Ngoài đậu xanh, nhân còn có thêm chút dừa nạo trắng muốt, và đôi khi là một chút hạt sen bùi bùi. Tất cả hòa quyện với nhau, tạo nên vị ngọt béo, thơm bùi đặc trưng. Nhân bánh phải vừa tay, không quá to hay quá nhỏ, sao cho khi gói bánh, bột và nhân ôm lấy nhau thật trọn vẹn.
Công đoạn gói bánh cũng đòi hỏi sự khéo léo. Lá chuối được rửa sạch, phơi khô, cắt thành từng miếng vừa vặn. Mẹ tôi thường lấy một nhúm bột, vo tròn, ép dẹt rồi đặt nhân vào giữa, sau đó khéo léo bọc kín lại. Bột phải ôm sát lấy nhân, không để lộ hay hở. Khi gói, lớp lá chuối ôm lấy chiếc bánh, được buộc lại bằng sợi lạt tre mảnh mai, chắc chắn.
Khi bánh đã gói xong, mẹ đặt từng chiếc vào nồi hấp. Mùi thơm từ bánh chín dần dần lan tỏa, như một lời mời gọi thiết tha của quê hương. Hương thơm ấy không chỉ đơn thuần là mùi bánh, mà còn mang theo cả hơi thở của làng quê, mùi khói bếp, mùi nắng sớm, và cả mùi của những ngày tháng yên bình bên gia đình.
Ngày tôi còn nhỏ, mỗi lần được mẹ cho chiếc bánh gai, tôi thường nâng niu như một báu vật. Bóc lớp lá chuối, bánh hiện ra đen óng, bóng bẩy, dẻo thơm. Cắn một miếng, vị ngọt của nhân đậu xanh quyện cùng vị béo ngậy của dừa tan ngay nơi đầu lưỡi. Tôi cứ thế ăn chậm rãi, như sợ rằng miếng bánh sẽ vơi đi quá nhanh.
Những chiếc bánh gai cũng theo chân mẹ tôi ra chợ, trở thành món quà quê mà ai ghé qua cũng muốn mua về làm kỷ niệm. Có những lần, tôi ngồi bên gánh hàng nhỏ, lắng nghe những câu chuyện tản mạn của bà con. Người mua khen bánh mẹ làm ngon, dẻo, mẹ cười, ánh mắt sáng lên niềm hạnh phúc giản đơn. Mẹ bảo, làm ra chiếc bánh gai không chỉ để bán, mà còn để gửi gắm tình cảm của người làm bánh đến những ai thưởng thức nó.
Thế nhưng, bánh gai không chỉ là món quà quê mà còn là ký ức về những ngày lễ hội rộn ràng. Mỗi độ Tết đến, nhà nhà lại xúm xít làm bánh để biếu tặng bà con, hàng xóm. Đám trẻ con chúng tôi thì háo hức chờ được nếm thử những chiếc bánh vừa chín. Tiếng cười nói rộn ràng, hương bánh thơm lừng hòa quyện với không khí ấm áp của những ngày đầu năm mới, tạo nên một bức tranh quê đầy màu sắc mãi mãi khắc ghi trong tâm trí.
Rồi thời gian trôi đi, tôi lớn lên và rời xa quê hương để lập nghiệp nơi phố thị. Ở đây, giữa những tòa nhà cao tầng, những con đường tấp nập xe cộ, đôi khi tôi thèm đến nao lòng một chiếc bánh gai. Tôi đã từng đi tìm mua bánh gai ở những cửa hàng đặc sản, nhưng chẳng có nơi nào mang lại đúng hương vị quê nhà. Có lẽ, không chỉ là nguyên liệu hay cách làm, mà điều khiến chiếc bánh quê mình trở nên đặc biệt chính là tình yêu thương, sự gắn bó của người làm bánh với đất trời quê hương.
Đức Anh (CTV)