Một sáng đầu thu, tôi rời xa nhà, đi du lịch đôi chút. Nơi tôi dừng chân lần này là Cao Bằng. Ở đây, khí hậu thật mát mẻ... Càng đi xa, tôi càng thấy thêm nhiều điều vui và thú vị về vùng đất này.
Bước tới chợ phiên của tỉnh, tôi gặp một gian hàng bán hương thật đẹp và đặc biệt. Từ sâu trong ký ức, tôi luôn cảm nhận rằng trong nét văn hóa Việt xưa, nén hương là sợi dây kết nối giữa hiện tại và thế giới tâm linh. Có lẽ vì thế mà tôi dừng lại, hỏi bà chủ hàng về nguồn gốc những nén hương này. Bà vui vẻ đáp:
– Đây là hương do chính người dân Cao Bằng làm ra đấy. Nó có từ làng Phia Thắp của tỉnh.
Tôi bất ngờ. Lần đầu tiên đến đây, tôi mới biết nơi này có nghề làm hương. Sự tò mò khiến tôi tìm về làng Phia Thắp. Càng đi, tôi càng thấy nhiều điều thú vị ẩn sâu trong nếp sống của người dân nơi đây. Điều khiến tôi ngạc nhiên đầu tiên là hầu như nhà nào trong làng cũng làm hương. Tiếng cười nói, tiếng róc tre lách cách, và vô số bó hương đang phơi nắng dọc đường khiến khung cảnh làng trở nên rộn rã, ấm áp lạ thường.
Phia Thắp là ngôi làng cổ của người Nùng An ở Cao Bằng. Khi đi ngang qua làng, hương thơm dìu dịu tỏa ra từ những bó hương phơi dọc lối, khiến tâm hồn tôi như được dẫn dụ theo mùi hương ấy. Tôi tin rằng, bất kỳ ai đi ngang qua đây, khi ngửi thấy mùi hương đặc trưng ấy, cũng sẽ dừng chân lại, chẳng nỡ bước vội.
Giữa thời đại công nghệ hiện đại, người dân Phia Thắp vẫn giữ nguyên cách làm hương truyền thống của tổ tiên. Để lưu giữ được nghề này, công lao lớn thuộc về thế hệ thanh niên trong làng – những người đang ngày ngày miệt mài gìn giữ nghề “một không hai” của Cao Bằng.
Tôi ngồi cùng người dân bên hiên nhà, vừa nghe tiếng chày giã đều đều, vừa trò chuyện để hiểu thêm về nghề. Một bà cụ hiền hậu bảo:
“Hương là sợi dây kết nối người sống với tổ tiên, người ở dương thế với người ở cõi âm. Vì vậy, ai muốn học nghề trước hết phải có cái tâm trong sạch và thành kính.”
Từ chữ “tâm” ấy, từng công đoạn làm hương đều được thực hiện tỉ mỉ, cẩn trọng, tuyệt đối không cẩu thả hay gian dối.
Người dân nơi đây vẫn thức dậy mỗi sớm theo tiếng gà gáy, bắt đầu một ngày lao động quen thuộc. Cả đàn ông lẫn phụ nữ đều có thể lên rừng chặt tre – loại tre “mạy mười” vừa thẳng vừa dẻo, dễ bắt lửa – đem về chẻ nhỏ, vót thành từng que nhỏ tròn đều rồi phơi khô từ hai đến ba ngày.
Mùn cưa được thu mua từ các xưởng cưa, phơi khô, rồi nghiền mịn như bột bánh. Nhưng chỉ có mùn cưa thôi thì chưa đủ – họ còn lấy gốc cây thông đã chặt ba năm và vỏ cây Dã hương (Long não), xay mịn để tạo màu và mùi thơm. Cuối cùng là lá Mạy Hắt – loài cây mọc tự nhiên trong rừng, ba năm mới hái một lần. Lá được phơi khô, nghiền thành bột mịn, trộn cùng mùn cưa, tạo nên phần hương chính. Bột lá Mạy Hắt rất dính, thơm dịu và bóng mượt – đặc trưng mà không nơi nào khác có được.
Công đoạn quan trọng nhất thường do những người phụ nữ khéo tay đảm nhận. Khi nguyên liệu đã sẵn, họ bắt đầu chế tác: lấy chân hương nhúng vào nước bột lá Mạy Hắt để tạo độ kết dính, rồi tiếp tục nhúng nước, đập vào đống mùn cưa bốn lần, mỗi lần cách nhau 5–10 phút cho se lại. Lớp cuối cùng phủ bột Thông và Dã hương, rồi đem phơi nắng từ 3 đến 4 giờ. Khi hương khô, họ bó lại thành từng bó nhỏ, mỗi bó 20 que – vậy là hoàn thành.
Khác với nhiều làng nghề khác ở Việt Nam, nơi người ta nhuộm đỏ chân hương trước khi nặn, người Phia Thắp lại làm ngược lại: sau khi hương hoàn thiện, họ mới nhuộm đỏ chân bằng lá cây “Chăm Che” – thứ cây được trồng khắp quanh nhà – rồi mới đem phơi. Trong tất cả các công đoạn, phơi hương là phần tốn nhiều thời gian nhất.
Người Nùng An tận dụng mọi khoảng trống để phơi hương: trên cánh đồng sau mùa gặt, dọc các lối đi, thậm chí dưới chân nhà sàn – những khay hương nhỏ bằng đá xếp san sát nhau. Nếu trời nắng, chỉ cần một ngày là hương khô; còn những hôm âm u, phải phơi tới ba ngày. Mỗi khay phơi thường cắm từ mười lăm đến hai mươi que, tách đều nhau thành hình tròn, để hương không dính lại.
Khi tôi chờ những mẻ hương khô, một cảm giác đặc biệt len vào lòng. Những que hương chắc tay, mùi thơm nhẹ dịu dù chưa thắp, hoàn toàn tự nhiên và không độc hại. Giá thành rẻ, nhưng nghề lại không đem lại thu nhập cao. Dẫu vậy, người dân vẫn bền bỉ gắn bó, không ai nỡ bỏ nghề của cha ông.
Nói là nghề cổ truyền – nghĩa là giữ nguyên tinh hoa xưa. Nếu có đổi thay, chỉ là ở khâu xay giã. Ngày trước, người ta xay mùn cưa, lá Mạy Hắt, vỏ Dã hương bằng cối đá – nặng nhọc vô cùng. Nay có máy móc hỗ trợ, công việc nhẹ nhàng hơn mà chất lượng vẫn nguyên vẹn.
Điều đáng quý nhất là làng Phia Thắp vẫn kiên trì giữ nghề, coi đó như một phần linh hồn. Nghề làm hương – dẫu chỉ là nghề phụ, thêm đồng ra đồng vào – nhưng đáng được khuyến khích, nâng đỡ, quảng bá để Hương Phia Thắp lan tỏa trở lại, khẳng định thế mạnh riêng: sản phẩm thân thiện với môi trường, an toàn cho cuộc sống, hương thơm quyến rũ và chất lượng bền lâu.
“Phia Thắp” trong tiếng Nùng An nghĩa là “Núi tìm”. Tôi cũng đã tìm và thấy nơi đây – mùi hương cổ truyền, phong cảnh yên bình, con người thân thiện và mến khách. Chuyến đi này khiến lòng tôi rộng mở, tâm hồn được bồi đắp thêm nhiều điều mới mẻ. Trong tôi chợt dấy lên một câu hỏi:
Liệu còn bao người tìm về bản nhỏ của người Nùng An – nơi có nghề làm hương nổi tiếng này?
Tìm về Phia Thắp hôm nay, đôi khi như tìm về chính con đường dẫn ta trở lại với truyền thống và cội nguồn xưa.
Phương Uyên