Khi đất hiếm vào 'vùng kiểm soát đặc biệt'

Khi đất hiếm vào 'vùng kiểm soát đặc biệt'
6 giờ trướcBài gốc
Lần đầu đất hiếm được quản lý như khoáng sản chiến lược
Sáng 11-12, Quốc hội đã thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Địa chất và khoáng sản. Lần đầu tiên, Việt Nam ban hành quy định riêng về quản lý và khai thác đất hiếm, đồng thời đặt loại tài nguyên này vào khuôn khổ pháp lý với mức độ quản lý tương đương các khoáng sản chiến lược đặc biệt.
Lần đầu tiên Việt Nam có quy định về quản lý, khai thác đất hiếm. Ảnh: Media Quốc hội
Động thái này diễn ra trong bối cảnh đất hiếm ngày càng trở thành yếu tố then chốt của các chuỗi cung ứng công nghệ cao, năng lượng tái tạo và quốc phòng trên toàn cầu.
Theo luật mới, đất hiếm được xếp vào nhóm khoáng sản chiến lược đặc biệt, chịu sự điều chỉnh của chiến lược quốc gia và quy hoạch riêng. Toàn bộ hoạt động từ điều tra, thăm dò, khai thác đến chế biến, sử dụng phải bảo đảm hiệu quả, bền vững và đáp ứng yêu cầu quốc phòng, an ninh tài nguyên.
Nhà nước giữ vai trò trung tâm trong quản lý chuỗi đất hiếm, trực tiếp đầu tư điều tra địa chất và chỉ cho phép các tổ chức, doanh nghiệp được chỉ định tham gia khai thác, chế biến.
Luật cấm xuất khẩu thô, bắt buộc chế biến sâu nhằm giữ lại giá trị trong nước, đồng thời xây dựng hệ thống dữ liệu tập trung, tăng minh bạch và giảm thất thoát. Nhà nước cũng chủ động dự trữ, điều tiết xuất nhập khẩu đất hiếm theo từng giai đoạn.
Trữ lượng đất hiếm toàn cầu hiện được ước tính vào khoảng 120 triệu tấn. Theo số liệu mới nhất của Cơ quan Khảo sát địa chất Hoa Kỳ (USGS), Việt Nam sở hữu khoảng 3,5 triệu tấn, nằm trong nhóm các quốc gia có nguồn tài nguyên đáng kể.
Đất hiếm là đầu vào thiết yếu của nhiều ngành công nghệ cao, từ linh kiện điện tử, viễn thông, laser, vật liệu siêu dẫn, chất xúc tác đến các ứng dụng y tế. Trong giao thông xanh, đất hiếm giữ vai trò then chốt trong pin và động cơ điện, các cấu phần cốt lõi của xe điện.
Bên cạnh đó, đất hiếm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nam châm, hợp kim đặc biệt, gốm kỹ thuật, bột mài và các công nghệ năng lượng tái tạo như pin, tấm quang điện, tua bin gió. Từ điện thoại thông minh đến hệ thống năng lượng sạch, đất hiếm ngày càng trở thành vật liệu nền tảng của nền kinh tế hiện đại.
Theo TS. Richard Ramsawak, giảng viên Kinh tế, Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam, đất hiếm hiện là đầu vào không thể thiếu của quá trình chuyển đổi toàn cầu sang sản xuất công nghệ cao và giảm phát thải carbon, từ động cơ xe điện, tuabin gió cho tới các thiết bị điện tử và công nghệ quốc phòng.
Với việc Việt Nam được đánh giá sở hữu trữ lượng đất hiếm lớn, khuôn khổ pháp lý mới cho thấy nỗ lực rõ ràng nhằm tái cấu trúc cách quản trị tài nguyên chiến lược.
Việc tăng cường giám sát của Nhà nước, siết chặt cấp phép và cấm xuất khẩu đất hiếm chưa qua chế biến được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam giữ lại phần giá trị lớn hơn trong chuỗi cung ứng, qua đó hỗ trợ phát triển năng lực sản xuất công nghệ cao và tăng cường khả năng chống chịu dài hạn của nền kinh tế.
Thách thức thể chế, công nghệ và bài học từ khu vực
Tuy nhiên, theo ông Ramsawak, cải cách này cũng đi kèm những rủi ro về thể chế và kinh tế. Mức độ tập trung hóa cao có thể làm gia tăng chi phí tuân thủ, kéo dài thời gian xử lý thủ tục và làm giảm động lực tham gia của khu vực tư nhân.
Trong khi đó, hạn chế về công nghệ tuyển, tách và tinh chế đất hiếm tinh khiết cao vẫn là nút thắt lớn, có thể khiến Việt Nam khó khai thác hết tiềm năng trữ lượng nếu không có chiến lược đầu tư và hợp tác phù hợp.
Một thách thức khác là môi trường. Khai thác và chế biến đất hiếm tạo ra lượng lớn chất thải nguy hại, đòi hỏi tiêu chuẩn quản lý nghiêm ngặt và năng lực giám sát đủ mạnh. Nếu không, rủi ro đánh đổi tăng trưởng lấy ô nhiễm hoàn toàn có thể xảy ra.
Việt Nam có thể tham khảo một số nước khác trong khu vực về cách quản lý đất hiếm. Ảnh: Kyiv Post
Trên phạm vi toàn cầu, nhu cầu đất hiếm đang gia tăng mạnh mẽ, gắn liền với quá trình điện khí hóa và chuyển dịch năng lượng. Dữ liệu từ ResearchAndMarkets.com cho thấy quy mô thị trường các nguyên tố đất hiếm đã tăng từ 5,40 tỉ đô la Mỹ năm 2024 lên 5,73 tỉ đô la Mỹ trong năm 2025, tương ứng mức tăng trưởng kép hằng năm 6,29%.
Đà tăng này được dự báo sẽ tiếp tục duy trì, đưa doanh thu toàn ngành lên khoảng 7,79 tỉ đô la Mỹ vào năm 2030, khi các lĩnh vực như điện khí hóa, quốc phòng và công nghệ cao mở rộng nhanh chóng.
Việc Trung Quốc nhiều lần siết chặt xuất khẩu đã buộc các nền kinh tế lớn phải tìm kiếm nguồn cung thay thế, qua đó khiến Đông Nam Á nổi lên như một khu vực được đặc biệt quan tâm.
Theo Reuters, một số quốc gia trong khu vực đã chủ động khai thác lợi thế về tài nguyên khoáng sản. Malaysia đẩy mạnh công tác khảo sát, lập bản đồ tài nguyên và đầu tư cho khâu chế biến, hiện đang vận hành một trong số ít nhà máy chế biến đất hiếm quy mô lớn nằm ngoài Trung Quốc.
Indonesia và Thái Lan, dù được biết đến nhiều hơn với niken và thiếc, cũng đang coi các khoáng sản chiến lược là đòn bẩy trong đàm phán thương mại, đồng thời tìm cách tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng pin xe điện.
Philippines đang lên kế hoạch khai thác đất hiếm một cách bài bản, chủ yếu từ nguồn thu hồi trong bã thạch cao của ngành phân bón, còn Myanmar hiện là nguồn cung nguyên liệu thô quan trọng cho các nhà máy chế biến do Trung Quốc kiểm soát.
Tuy nhiên, điểm yếu chung của nhiều nước ASEAN là thiếu năng lực chế biến sâu, nên chủ yếu bán quặng thô ra nước ngoài, vừa giá trị thấp vừa tiềm ẩn rủi ro môi trường. Quá trình sản xuất oxit đất hiếm tạo ra lượng lớn nước thải axit, có thể lên tới hàng ngàn tấn cho mỗi tấn sản phẩm, gây tác động nghiêm trọng nếu không được quản lý chặt chẽ.
Trong bối cảnh đó, nhiều chuyên gia cho rằng Đông Nam Á cần tăng cường phối hợp ở cấp khu vực, từ điều phối đầu tư, nghiên cứu đến chuyển giao công nghệ, qua đó vừa nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng đất hiếm toàn cầu, vừa cân bằng hợp tác và cạnh tranh một cách bền vững.
Việc có hành lang pháp lý dành cho đất hiếm cho thấy Việt Nam đang kỳ vọng đưa khoáng sản này trở thành một trụ cột chiến lược mới của nền kinh tế. Dù vậy, kết quả đến đâu còn phụ thuộc lớn vào khâu tổ chức thực hiện, tính minh bạch trong quản trị cũng như khả năng đầu tư cho công nghệ chế biến và bảo vệ môi trường. Đây không chỉ là bài toán về sản lượng khai thác, mà là cách quản lý để không đánh đổi lợi ích dài hạn.
Bình Dương
Nguồn Saigon Times : https://thesaigontimes.vn/khi-dat-hiem-vao-vung-kiem-soat-dac-biet/