Khi dòng vốn đầu tư chưa thể lấp đầy lỗ hổng công nghệ Việt Nam

Khi dòng vốn đầu tư chưa thể lấp đầy lỗ hổng công nghệ Việt Nam
3 giờ trướcBài gốc
Việt Nam cần tận dụng làm chủ công nghệ thay vì chỉ gia công lắp ráp
Những nhà máy quy mô lớn cùng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) gia tăng đã góp phần tạo nên hình ảnh một trung tâm sản xuất công nghệ đang phát triển nhanh. Tuy nhiên, bên cạnh các chỉ số xuất khẩu tích cực và vai trò ngày càng rõ nét trong chuỗi cung ứng toàn cầu, một số nghiên cứu gần đây cho thấy vẫn còn những vấn đề cần được nhìn nhận thận trọng.
Theo một nghiên cứu của Đại học RMIT Việt Nam, tác động lan tỏa về công nghệ từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sang doanh nghiệp trong nước chưa diễn ra như kỳ vọng. Sự tham gia sâu của các tập đoàn đa quốc gia chưa thực sự thúc đẩy quá trình chuyển giao công nghệ một cách hệ thống, khác với mô hình mà một số quốc gia, trong đó có Trung Quốc, từng áp dụng thông qua các hình thức liên doanh. Điều này đặt ra yêu cầu về những điều chỉnh chiến lược nhằm thu hẹp khoảng cách năng suất giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI, qua đó nâng cao giá trị gia tăng và vị thế của Việt Nam trong chuỗi sản xuất toàn cầu.
Bẫy năng suất 64% và bức tường vô hình của các hệ sinh thái khép kín
Để lượng hóa khoảng cách mênh mông giữa doanh nghiệp Việt Nam và các đối thủ quốc tế, nhóm nghiên cứu tại Đại học RMIT Việt Nam đã xây dựng một phương pháp tính toán năng suất dựa trên khái niệm "biên giới công nghệ" (technological frontier) trong ngành công nghiệp điện tử. Kết quả thu được là một con số biết nói đầy ám ảnh: các doanh nghiệp nội địa chỉ đang vận hành ở mức 64% so với biên giới hiệu quả mà các doanh nghiệp nước ngoài xác lập.
Điều này có thể được hình dung một cách đơn giản: nếu một công ty hiệu quả trên thế giới có thể sản xuất ra 100 sản phẩm với một lượng vốn, lao động và chi phí đầu vào nhất định, thì một công ty Việt Nam, với cùng lượng đầu vào đó, chỉ có thể tạo ra được 64 sản phẩm.
Đáng báo động hơn, con số 64% này gần như dậm chân tại chỗ trong suốt một thập kỷ từ năm 2011 - 2020, bất chấp đây là giai đoạn vàng của thu hút FDI. Sự trì trệ này cho thấy nội lực của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam chưa được cải thiện tương xứng với quy mô dòng vốn đổ vào.
Nguyên nhân của sự đứt gãy trong quá trình lan tỏa công nghệ này, theo các nhà nghiên cứu, nằm ở chính cấu trúc hoạt động của dòng vốn FDI hiện tại. Mặc dù Việt Nam đã trở thành ngôi nhà của những linh kiện máy chủ Foxconn hay điện thoại Google, nhưng khối doanh nghiệp FDI đang chiếm tới 98% tổng kim ngạch xuất khẩu điện tử của cả nước. Con số áp đảo này là tín hiệu rõ ràng cho thấy sự hạn chế trong tác động lan tỏa công nghệ sang khu vực kinh tế trong nước.
Ông Nguyen Chau Trinh, giảng viên kinh tế tại Đại học RMIT và là thành viên nhóm nghiên cứu, cảnh báo rằng sự hiện diện thống trị của FDI trong chuỗi giá trị có thể gây ra hiệu ứng chèn ép ngược. Thay vì kéo các doanh nghiệp nội đi lên, sự cạnh tranh khốc liệt có thể đẩy các công ty Việt Nam ra khỏi sân chơi chính hoặc giam hãm họ trong các phân khúc có giá trị gia tăng thấp, nơi cơ hội để nâng cấp công nghệ là vô cùng hạn chế.
Một rào cản lớn khác nằm ở chiến lược vận hành của các nhà đầu tư lớn nhất tại Việt Nam, đặc biệt là các tập đoàn đến từ Nhật Bản và Hàn Quốc. Suốt nhiều năm qua, đây là hai nguồn vốn FDI hàng đầu, nhưng họ lại có xu hướng vận hành các mạng lưới sản xuất khép kín. Thay vì tìm kiếm và bồi dưỡng các nhà cung cấp địa phương, các tập đoàn này thường mang theo cả hệ sinh thái các nhà cung cấp quen thuộc từ quê nhà sang để đảm bảo sự đồng bộ và chất lượng.
Hơn nữa, những gã khổng lồ công nghệ luôn có xu hướng bảo vệ nghiêm ngặt các công nghệ cốt lõi và thiết kế quan trọng tại trụ sở chính ở nước ngoài, chỉ chuyển giao phần việc lắp ráp thâm dụng lao động sang Việt Nam. Chính tư duy "bức tường rào" này đã ngăn cản dòng chảy tri thức và kỹ thuật thẩm thấu vào nền kinh tế sở tại, khiến cho doanh nghiệp Việt dù đứng ngay cạnh những dây chuyền hiện đại nhất thế giới nhưng vẫn không thể học hỏi được những bí quyết cốt lõi để bứt phá.
Tìm kiếm lối thoát từ những liên kết "mềm" và bài học về sự chủ động
Mặc dù bức tranh tổng thể có phần ảm đạm, nghiên cứu của Đại học RMIT cũng chỉ ra những tia sáng hy vọng và gợi mở những hướng đi mới dựa trên sự phân hóa trong hành vi của các nhà đầu tư. Trong khi các tập đoàn lớn từ Hàn Quốc và Nhật Bản có xu hướng khép kín, nhóm nghiên cứu phát hiện ra rằng các nhà đầu tư từ Trung Quốc, Đài Loan (TQ) và khu vực ASEAN lại thể hiện sự cởi mở hơn trong việc kết nối với chuỗi cung ứng địa phương. Những nhà đầu tư này sẵn sàng hơn trong việc tìm nguồn cung ứng tại chỗ, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tích hợp các nhà cung cấp Việt Nam vào mạng lưới của họ.
Dù mức độ chuyển giao có thể chưa đạt đến tầm công nghệ lõi, nhưng sự tương tác này mang lại những lợi ích khiêm tốn về mặt công nghệ và năng suất, tạo ra những bước đệm cần thiết cho doanh nghiệp nội địa. Điều này gợi ý rằng chiến lược thu hút FDI của Việt Nam cần có sự chọn lọc và định hướng lại, không chỉ chạy theo những tên tuổi lớn nhất mà cần quan tâm đến khả năng tương thích và thiện chí hợp tác của nhà đầu tư.
Bên cạnh đó, dù bị đánh giá thấp về năng lực sản xuất phần cứng, chất xám của người Việt vẫn đang tìm thấy chỗ đứng trong những ngách hẹp nhưng tinh hoa của bản đồ công nghệ. Ví dụ điển hình là Synopsys, công ty dẫn đầu thế giới về công cụ thiết kế bán dẫn, đã ghi nhận đóng góp quan trọng của đội ngũ nhân sự Việt Nam trong việc phát triển công nghệ cho chiplet và các dòng chip đa khuôn.
Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu khẳng định đây vẫn chỉ là những ngoại lệ hiếm hoi chứ chưa phải là quy luật phổ biến. Để biến những ngoại lệ này thành xu hướng chủ đạo, Việt Nam cần thay đổi tư duy từ việc thụ động chờ đợi hiệu ứng lan tỏa sang chủ động kiến tạo các cơ chế bắt buộc hoặc khuyến khích chuyển giao.
Lời giải cho bài toán năng suất, theo nhóm tác giả, nằm ở việc khôi phục các kênh lan tỏa công nghệ truyền thống vốn đang bị tắc nghẽn. Nếu không có các liên doanh (joint ventures) hoặc các liên kết bắt buộc, doanh nghiệp nội địa sẽ mãi mãi đứng bên lề của chuỗi giá trị toàn cầu. Các nhà hoạch định cần có những chính sách ưu đãi cụ thể để khuyến khích các nhà đầu tư nước ngoài tìm nguồn cung ứng trong nước, đồng thời hỗ trợ các nhà cung cấp nội địa nâng cấp năng lực để đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của đối tác.
Nghiên cứu cũng ghi nhận một điểm sáng là các công ty trong nước đã đạt được một số tiến bộ về năng lực quản lý thông qua việc quan sát quy trình của các người khổng lồ FDI. Đây là nền tảng quan trọng, nhưng chưa đủ. Để thoát khỏi bẫy lắp ráp và thu hẹp khoảng cách 36% năng suất còn thiếu, Việt Nam cần một chiến lược công nghiệp táo bạo hơn, nơi dòng vốn FDI không chỉ được đo đếm bằng số USD đổ vào, mà bằng lượng tri thức và công nghệ đọng lại trong nền kinh tế quốc gia.
Bùi Tú
Nguồn Một Thế Giới : https://1thegioi.vn/khi-dong-von-dau-tu-chua-the-lap-day-lo-hong-cong-nghe-viet-nam-242854.html