(Ảnh minh họa)
Chỉ riêng quý I, các vệ tinh đã phát hiện khoảng 45.000 đám khí metan, tăng so với 31.000 đám cùng kỳ năm trước, tương đương khoảng 45 triệu tấn CO₂ (theo hiệu ứng tương đương). Mức này cao hơn 40% so với cùng kỳ năm ngoái.
Metan là một khí nhà kính mạnh, chiếm khoảng 1/5 tổng mức ấm lên toàn cầu do con người gây ra. Khác với CO₂ - có thể tồn tại trong khí quyển hàng trăm năm - metan phân rã nhanh hơn, vì vậy được coi là mục tiêu ưu tiên trong các nỗ lực cắt giảm khí thải ngắn hạn.
Khu vực nào đang dẫn đầu xu hướng tăng phát thải
Sự gia tăng phát thải không diễn ra đồng đều giữa các khu vực. Trung Quốc ghi nhận mức tăng gần 1/3 lượng phát thải metan từ hoạt động dầu khí thượng nguồn. Mỹ tăng khoảng 4%, chủ yếu do mở rộng khai thác tại các khu vực dầu khí đá phiến như Bakken.
Ngược lại, Nga giảm khoảng 5%, phần lớn do sản lượng sụt giảm bởi những gián đoạn liên quan đến xung đột Nga-Ukraine.
Ảnh vệ tinh cho thấy nhiều đám khí metan lớn xuất hiện trên các vùng khai thác ở Trung Đông, Bắc Phi, Trung Quốc, Bắc Mỹ và Nga - những khu vực có sản lượng hydrocacbon cao, nên phát thải tuyệt đối cũng lớn. Tuy nhiên, cường độ phát thải (tức lượng khí thải tính trên mỗi đơn vị sản lượng) lại khác nhau đáng kể, phụ thuộc vào hiệu quả vận hành và quản lý hạ tầng của từng nơi.
Cách vệ tinh đang thay đổi việc giám sát khí thải metan
Trước đây, việc báo cáo phát thải metan chủ yếu dựa vào số liệu doanh nghiệp và thống kê quốc gia. Nay, các vệ tinh có thể giám sát theo thời gian thực các đám khí metan khi chúng thoát lên khí quyển. Nhờ đó, dữ liệu thu được trở nên độc lập và có thể kiểm chứng, đồng thời giúp phát hiện sự chênh lệch giữa báo cáo và thực tế rò rỉ trong nhiều trường hợp.
Patrick King, Phó Chủ tịch phụ trách Nghiên cứu Phát thải của Rystad Energy, cho biết hoạt động dầu khí thượng nguồn chiếm khoảng 20% tổng lượng phát thải metan do con người gây ra. Ông nói, phần lớn các vụ rò rỉ, khi được phát hiện, đều có thể khắc phục, nhưng nhiều vụ lớn lại không được phản ánh trong báo cáo, cho thấy vai trò quan trọng của công nghệ vệ tinh trong việc tăng tính minh bạch.
Yếu tố mùa vụ cũng góp phần đáng kể. Nhiệt độ thấp tại một số khu vực khiến áp lực trong quá trình khai thác tăng, dẫn đến phát thải nhiều hơn trong mùa đông. Tại Trung Quốc, lượng phát thải metan thường đạt đỉnh vào đầu mùa đông, trùng thời điểm nhu cầu khí tự nhiên tăng cao. Tuy vậy, Trung Quốc vẫn ghi nhận mức giảm 30% lượng metan phát hiện qua vệ tinh kể từ năm 2018, trong khi sản lượng khí tự nhiên tăng 50%. Điều này cho thấy các cải tiến trong vận hành và chương trình giảm phát thải của các tập đoàn như CNPC và Sinopec đang bắt đầu mang lại hiệu quả rõ rệt.
Mỹ: Chính sách liên bang thiếu ổn định và phản ứng của ngành
Tại Mỹ, việc cắt giảm phát thải metan là một phần trong chương trình nghị sự khí hậu quốc gia. Phí phát thải chất thải (Waste Emission Charge), được áp dụng từ năm 2024, nhằm phạt các vụ rò rỉ metan lớn. Tuy nhiên, do chính sách này dựa trên số liệu tự báo cáo của doanh nghiệp thay vì dữ liệu vệ tinh, nên hiệu quả còn hạn chế. Đến đầu năm 2025, chính sách đã bị hủy bỏ, khiến định hướng quản lý trong tương lai trở nên thiếu rõ ràng.
Dù khung chính sách còn biến động, ngành dầu khí đá phiến của Mỹ vẫn được kỳ vọng tiếp tục giảm cường độ phát thải nhờ hiệu quả vận hành và cam kết khí hậu của doanh nghiệp. Dữ liệu sơ bộ năm 2025 từ 48 bang lục địa cho thấy lượng phát thải metan dự báo giữ ổn định so với năm 2024, dù sản lượng khí tự nhiên vẫn tăng.
Ấn Độ và xu hướng phát thải trong khu vực
Các quốc gia Nam Á và Trung Á, gồm Ấn Độ, Uzbekistan và Pakistan, ghi nhận lượng phát thải metan giảm trong giai đoạn 2022-2024. Tuy nhiên, đầu năm 2025, phát thải tăng trở lại, gần bằng mức đầu năm 2023.
Tại Ấn Độ, phát thải metan thể hiện rõ tính mùa vụ, gần như không xuất hiện đám khí nào vào mùa hè. Xu hướng này không phản ánh thay đổi sản lượng mà chủ yếu do điều kiện khí tượng ảnh hưởng đến khả năng phát hiện khí rò rỉ.
Ấn Độ hiện đang xây dựng Hệ thống Quản lý Kiểm kê Quốc gia để theo dõi tốt hơn các loại khí nhà kính, bao gồm metan. Đây được xem là bước chuyển chính sách quan trọng, hướng tới quản lý phát thải có hệ thống và minh bạch hơn.
Trung Đông và Châu Phi: Những xu hướng trái chiều
Nga và Iraq thể hiện hai xu hướng hoàn toàn khác nhau. Phát thải của Nga giảm do sản lượng bị hạn chế, trong khi Iraq ghi nhận mức tăng gần 50% trong quý I/2025 so với cùng kỳ năm trước - chủ yếu do mở rộng khai thác mới và tình trạng đốt bỏ khí đồng hành tại lưu vực Zagros Foldbelt.
Ở Châu Phi và một số khu vực Trung Á, cường độ phát thải metan vẫn cao vì hạ tầng cũ kỹ tại các trạm nén, nhà máy xử lý và mỏ dầu lâu năm. Điều này cho thấy lượng phát thải không phụ thuộc trực tiếp vào sản lượng, mà phụ thuộc vào hiệu quả vận hành và bảo trì hạ tầng.
Ý nghĩa đối với các mục tiêu khí hậu toàn cầu
Lượng phát thải metan toàn cầu đang được theo dõi chặt chẽ khi các quốc gia hướng tới Cam kết Metan Toàn cầu (Global Methane Pledge) - mục tiêu giảm 30% phát thải metan vào năm 2030 so với mức năm 2020. Tuy nhiên, xu hướng phát thải tăng trở lại đang đe dọa khả năng đạt được mục tiêu này.
Công nghệ vệ tinh giúp tăng cường khả năng giám sát và kiểm chứng dữ liệu, đồng thời thu hút sự quan tâm của giới đầu tư, nhưng phản ứng chính sách giữa các quốc gia vẫn rất khác nhau. Theo Rystad Energy, dù các kế hoạch khử carbon dài hạn vẫn tập trung vào CO₂, thì metan lại mang đến cơ hội giảm tốc độ nóng lên toàn cầu trong ngắn hạn, nếu các chương trình phát hiện và xử lý rò rỉ được triển khai nhanh chóng.
Con đường phía trước
Dữ liệu cho thấy, dù phát thải metan toàn cầu từ dầu khí đang tăng, một số quốc gia đã chứng minh rằng việc tách phát thải khỏi tăng trưởng sản lượng là khả thi nhờ chính sách phù hợp và cải thiện hiệu quả vận hành. Tuy nhiên, chính sách thiếu đồng bộ và chậm trễ trong hành động đang khiến kết quả giữa các nước khác biệt rõ rệt.
Khi giám sát bằng vệ tinh trở thành công cụ phổ biến trong theo dõi khí thải, doanh nghiệp và chính phủ sẽ phải đối mặt với áp lực ngày càng lớn trong việc giảm phát thải metan theo thời gian thực.
Giai đoạn tiếp theo của chuyển dịch năng lượng có thể không chỉ phụ thuộc vào tốc độ phát triển năng lượng tái tạo, mà còn vào mức độ kiểm soát hiệu quả lượng metan phát thải từ các hệ thống nhiên liệu hóa thạch hiện có.
Nh.Thạch
AFP