Stress - “sát thủ thầm lặng” của thế kỷ 21
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính, hơn 280 triệu người trên toàn cầu đang sống chung với trầm cảm - căn bệnh được xem là “bạn đồng hành” khi stress kéo dài. Một số nguồn ước tính ở Việt Nam tỷ lệ rối loạn trầm cảm dao động trong khoảng 3 - hơn 5% dân số. Stress không đơn thuần là mệt mỏi sau một ngày làm việc. Khi kéo dài, nó làm rối loạn hormone, gây mất ngủ, đau đầu, rối loạn nhịp tim, suy giảm trí nhớ và khiến cảm xúc tiêu cực tích tụ.
Và trầm cảm, nếu không được điều trị hoặc điều trị đúng cách, có thể đẩy người bệnh đến ý định tự sát (tự tử).
Nhân Ngày Sức khỏe tâm thần thế giới (10.10), các chuyên gia của RMIT chia sẻ với Một Thế Giới thông tin về sức khỏe tâm thần, đặc biệt là trong vấn đề tự tử với mong muốn nâng cao nhận thức cộng đồng và thông tin một cách có trách nhiệm.
Trầm cảm có thể xảy ra với bất kỳ ai và dễ dẫn đến việc mất kiểm soát, kiệt quệ về tinh thần và dẫn đến tự tử - Ảnh: Internet
Ba hiểu lầm phổ biến nhất về tự tử
1. Phụ nữ chết vì tự tử nhiều hơn nam giới
Nhiều người cho rằng phụ nữ tự tử nhiều hơn vì họ thường gặp các vấn đề như trầm cảm, lo âu và có ý nghĩ tự sát. Tuy nhiên, thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới cho thấy nam giới chết vì tự tử nhiều gấp 2 - 4 lần so với nữ giới.
Theo ThS. Vũ Bích Phượng, “nghịch lý giới tính” này có thể gây khó khăn cho việc phòng ngừa tự tử nếu các nỗ lực này không được điều chỉnh phù hợp cho từng giới.
2. Triệu chứng càng nặng thì ý định tìm kiếm giúp đỡ càng cao
Nhiều người cho rằng khi các vấn đề tâm lý trở nên nghiêm trọng, người bệnh sẽ tìm kiếm hỗ trợ nhiều hơn. Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu của cô Phượng và các nghiên cứu quốc tế khác đã chỉ ra điều ngược lại.
Hiện tượng này được gọi là “phủ nhận sự giúp đỡ”. Những người có ý định tự tử và rối nhiễu tâm lý nghiêm trọng thường né tránh hoặc từ chối các hỗ trợ sẵn có, kể cả từ chuyên gia, bạn bè hay gia đình.
“Điều này xảy ra vì khả năng ra quyết định của họ bị cản trở nghiêm trọng bởi tình trạng tâm lý. Cảm giác tuyệt vọng gia tăng và khả năng nhận thức bị bóp méo khiến họ càng tin rằng việc tìm kiếm giúp đỡ là vô ích”, cô Phượng giải thích.
Cảm giác mất kiểm soát, vô vọng và kiệt sức là mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm phát triển.
Trầm cảm, nếu không được can thiệp, có thể đẩy người bệnh đến ý nghĩ tự sát. Đáng nói, những người rơi vào trạng thái tuyệt vọng sâu thường phủ nhận sự giúp đỡ, tin rằng không ai có thể hiểu hoặc cứu họ.
3. Nói về tự tử sẽ làm tăng nguy cơ tự tử
Nhiều nền văn hóa tránh đề cập đến tự tử vì lo ngại sẽ làm gia tăng nguy cơ. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy quan niệm này không có căn cứ khoa học. Trong thực tế, nói về tự tử một cách có trách nhiệm và tế nhị có thể giúp người đang gặp khó khăn tìm được hỗ trợ cần thiết. Nhưng... chúng ta có đang nói về tự tử một cách có trách nhiệm?
Việc nói về tự tử không làm tăng nguy cơ nếu được thực hiện có trách nhiệm và không phán xét. “Trong thời đại số, khi mỗi người vừa là người tiêu thụ vừa là người tạo nội dung truyền thông, biết cách nói về tự tử là điều quan trọng với tất cả mọi người”, cô Phượng nhấn mạnh và nói thêm.
“Chúng ta không bao giờ có thể hiểu hết những gì họ đã trải qua, nên ít nhất hãy không phán xét. Hãy thể hiện sự cảm thông thay vì chỉ trích, để những người đang có ý định tự tử cảm thấy không bị kỳ thị và có thể tìm kiếm giúp đỡ”.
ThS. Vũ Bích Phượng
Để đưa tin một cách có trách nhiệm và đạo đức về tự tử, báo chí cần cung cấp thông tin rõ ràng và đáng tin cậy về các dịch vụ hoặc đường dây nóng về sức khỏe tâm thần. “Điều này sẽ giúp nâng cao nhận thức về các nguồn hỗ trợ, giúp người đang bế tắc biết đến nơi họ có thể dựa vào”.
ThS. Vũ Thị Phượng
Khi truyền thông và cộng đồng có thể cứu người, hoặc làm tổn thương họ
Những năm gần đây, các vụ tự tử gây chấn động ở Hà Nội, TP.HCM đã cho thấy tác động kép của truyền thông: vừa có thể nâng cao nhận thức, vừa có thể vô tình gây hại nếu đưa tin sai cách.
ThS. Bùi Trà My, giảng viên môn Truyền thông thuộc chương trình Dự bị đại học (Foundation) tại RMIT Việt Nam, chỉ ra: “Nhiều bài báo và nội dung trên mạng xã hội mô tả chi tiết phương thức tự tử, đăng tải ảnh nhạy cảm từ hiện trường, tiết lộthông tin cá nhân của người đã mất và trích dẫn thư tuyệt mệnh, khiến lý do dẫn đến hành động tự tử bị đơn giản hóa quá mức”.
Phản ứng của công chúng trên mạng xã hội cũng cho thấy những chiều hướng tiêu cực. Nhiều bình luận thể hiện sự giận dữ và đổ lỗi cho người đã mất, cho rằng hành động của họ là “ích kỷ” và “thiếu suy nghĩ”.
“Phản ứng như vậy không chỉ khiến thân nhân người đã khuất đau buồn hơn mà còn làm trầm trọng thêm sự kỳ thị xã hội, khiến những người cũng đang bế tắc khác khó tìm kiếm sự giúp đỡ”, ThS.My nhận định.
ThS. Bùi Trà My khuyến nghị chúng ta hãy nói về tự tử một cách có trách nhiệm
Ngoài ra, ThS. Bùi Trà My cho rằng truyền thông đại chúng không nên đưa tin quá chi tiết hoặc giật gân về các vụ tự tử, để tránh hiệu ứng bắt chước (tức là tránh lặp lại hành vi tương tự trong cộng đồng). Những tiêu đề giật gân hoặc việc đưa tin kéo dài cũng có thể phản tác dụng và làm tăng nguy cơ xảy ra các vụ việc tương tự.
“Một điểm đáng lưu ý là hầu hết các bài báo không cung cấp thông tin quan trọng nhất, đó là nơi tìm kiếm sự giúp đỡ”, chị nói.
“Cảm giác mất kiểm soát, vô vọng và kiệt sức là mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm phát triển” - Ảnh: Pexels
Tự tử không phải là vấn đề cá nhân, mà là dấu hiệu xã hội cần quan tâm hơn đến sức khỏe tinh thần. Việc tạo môi trường học tập, làm việc lành mạnh, giảm áp lực và khuyến khích chia sẻ cảm xúc là cách phòng ngừa hiệu quả nhất.
WHO và Liên Hợp Quốc đã ban hành hướng dẫn về cách đưa tin an toàn:
- Không giật tít câu view hoặc mô tả chi tiết phương thức tự tử.
- Không lãng mạn hóa hay tôn vinh hành động tự tử.
- Nên cung cấp thông tin về các đường dây nóng và dịch vụ hỗ trợ tâm lý.
Cuối cùng, các chuyên gia của RMIT khuyến nghị: hãy nói về tự tử một cách có trách nhiệm, thể hiện sự cảm thông và luôn kèm thông tin về nơi tìm kiếm giúp đỡ. Mỗi người - dù là phóng viên, nhà giáo, hay người dùng mạng xã hội - đều có thể góp phần cứu người bằng chính thái độ tử tế của mình.
Nhật Hạ