Theo số liệu từ Tổ chức Ghi nhận Ung thư Thế giới (GLOBOCAN), Việt Nam ghi nhận hơn 180.000 ca mắc mới ung thư mỗi năm, với các bệnh phổ biến gồm ung thư gan, phổi, vú và đại trực tràng. Nhu cầu tiếp cận thuốc tiên tiến ngày càng lớn, trong khi chi phí điều trị và nguy cơ thiếu thuốc vẫn là thách thức thường trực tại nhiều cơ sở y tế.
Trong Quyết định 628/QĐ-QLD ngày 31/10/2025, Bộ Y tế đã cấp phép lưu hành đợt 57 cho 14 vaccine và sinh phẩm, trong đó có 3 thuốc điều trị ung thư đã quen thuộc với giới chuyên môn nhưng xuất hiện thêm phiên bản mới hoặc sinh phẩm tương tự (biosimilar).
Việt Nam có 100 loại thuốc và sinh phẩm điều trị ung thư đang còn hiệu lực lưu hành.
Đây không phải thuốc ung thư mới, nhưng mang lại ý nghĩa quan trọng về ổn định nguồn cung, giảm chi phí và tăng cơ hội tiếp cận cho người bệnh.
1. Ba thuốc điều trị ung thư được cấp phép đợt này gồm những loại nào?
Dưới đây là 3 thuốc thuộc danh mục đợt 57, đều là kháng thể đơn dòng đã sử dụng nhiều năm trong điều trị ung thư nhưng nay có thêm phiên bản mới/biosimilar:
1.1 Pembrolizumab (pembroria)
Biệt dược gốc: Keytruda (lưu hành quốc tế từ 2014, tại Việt Nam từ 2017).
Tác dụng: Thuốc được chỉ định cho nhiều loại ung thư như phổi, hắc tố, đầu–cổ, bàng quang, đại trực tràng… tùy theo biểu hiện và giai đoạn bệnh. Đây là một trong những liệu pháp miễn dịch quan trọng được dùng rộng rãi trong điều trị ung thư hiện nay.
Phiên bản cấp phép đợt này là sinh phẩm tương tự, giúp tăng lựa chọn cho bác sĩ, giảm chi phí điều trị do thuốc gốc đã hết bảo hộ.
1.2 Daratumumab (darzalex)
Biệt dược gốc: Darzalex, dùng toàn cầu từ 2015, Việt Nam từ 2019.
Tác dụng: Theo hướng dẫn kỹ thuật của các tài liệu dược lâm sàng, darzalex (daratumumab) được dùng cho bệnh nhân đa u tủy xương trong nhiều bối cảnh điều trị, như tái phát hoặc phối hợp với các thuốc khác.
Phiên bản mới được cấp phép không phải thuốc mới, mà là một biệt dược/nhà sản xuất khác của cùng hoạt chất.
1.3 Rituximab (ruxience)
Được sử dụng toàn cầu từ 1997, tại Việt Nam từ 2011.
Tác dụng: Rituximab là kháng thể đơn dòng nhắm đích CD20 trên tế bào lympho B, được dùng chủ yếu trong điều trị các ung thư huyết học như lympho không Hodgkin và bệnh bạch cầu lympho mạn. Thuốc cũng được chỉ định trong một số bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp.
Phiên bản mới giúp tăng ổn định nguồn cung, đặc biệt trong bối cảnh những năm gần đây từng xảy ra tình trạng thiếu thuốc tại một số bệnh viện.
Tất cả các thuốc trên đều là hoạt chất cũ, được mở rộng thêm nhà sản xuất, không phải liệu pháp đột phá hay thuốc ung thư thế hệ mới.
2. Những điều bệnh nhân cần lưu ý
Hiện Việt Nam có khoảng 100 thuốc và sinh phẩm điều trị ung thư còn hiệu lực, bao gồm hóa trị, điều trị đích, miễn dịch và kháng thể đơn dòng. Việc bổ sung thêm thuốc biosimilar giúp giảm gánh nặng chi phí và hạn chế nguy cơ gián đoạn điều trị.
Điều trị ung thư hiện nay được xây dựng dựa trên phác đồ chuẩn hóa của Bộ Y tế và các hiệp hội chuyên ngành quốc tế. Các phác đồ này được cập nhật liên tục dựa trên bằng chứng khoa học về hiệu quả và độ an toàn của từng loại thuốc.
Trong mỗi phác đồ, tùy loại ung thư và giai đoạn bệnh, bác sĩ có thể sử dụng một hoặc kết hợp nhiều nhóm thuốc:
Phẫu thuật
Hóa trị
Xạ trị
Thuốc điều trị đích
Liệu pháp miễn dịch
Kháng thể đơn dòng và các thuốc thế hệ mới.
Việc bổ sung thuốc biosimilar không làm thay đổi bản chất phác đồ, mà chỉ tăng thêm lựa chọn trong cùng một nhóm thuốc, giúp:
Duy trì nguồn cung ổn định,
Giảm nguy cơ thiếu thuốc,
Tạo cơ hội tiếp cận điều trị với chi phí hợp lý hơn cho người bệnh.
Tuy nhiên, quyết định sử dụng loại thuốc nào, biệt dược gốc hay biosimilar phải dựa trên:
Tính phù hợp với phác đồ chuẩn,
Đặc điểm từng bệnh nhân (giai đoạn bệnh, thể trạng, bệnh nền),
Đánh giá của bác sĩ ung bướu,
Khả năng dung nạp và theo dõi tác dụng phụ,
Khả năng duy trì điều trị lâu dài.
Bệnh nhân và gia đình cần nắm vững thông tin, tuân thủ phác đồ điều trị.
3. Khuyến nghị dành cho bệnh nhân khi lựa chọn thuốc điều trị ung thư
- Không sử dụng thuốc chưa được cấp phép: Tránh các loại thuốc xách tay hoặc thông tin chưa được kiểm chứng, vì có thể gây nguy cơ mất an toàn, hiệu quả chưa rõ ràng.
- Người bệnh không nên tự lựa chọn hoặc đề nghị đổi thuốc theo quảng cáo, bởi mỗi thay đổi dù nhỏ trong phác đồ cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn.
- Tuân thủ phác đồ chuẩn: Các phác đồ của Bộ Y tế.
- Cân nhắc khả năng chi trả: Ung thư là hành trình dài, lựa chọn điều trị phù hợp và bền vững giúp bệnh nhân duy trì điều trị.
Ngoài ra, bệnh nhân nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa ung bướu để lựa chọn loại thuốc, liều lượng và phác đồ phù hợp với tình trạng sức khỏe, giai đoạn bệnh và khả năng tài chính. Việc kết hợp điều trị chuẩn, chăm sóc hỗ trợ và theo dõi sát sao giúp tối ưu hóa kết quả, giảm tác dụng phụ, đồng thời nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Việc cấp phép pembroria và các thuốc biosimilar khác giúp mở rộng lựa chọn, tăng khả năng tiếp cận các phương pháp hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh ung thư tại Việt Nam đang gia tăng. Bệnh nhân và gia đình cần nắm vững thông tin, tuân thủ phác đồ chuẩn, đồng thời cân nhắc chi phí để đi trọn hành trình điều trị.
Khánh Châu