Đây là sự kiện có ý nghĩa lịch sử trong tiến trình lập hiến của quốc gia, mở ra một thời kỳ phát triển mới – nơi bản lĩnh lập pháp, tinh thần đổi mới thể chế, ý chí chính trị và chiều sâu văn hóa của dân tộc cùng hội tụ để kiến tạo nên nền tảng pháp lý cao nhất của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Quốc hội biểu quyết thông qua Nghị quyết của Quốc hội sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013. Ảnh: Phạm Thắng
Lịch sử lập hiến Việt Nam luôn gắn liền với những thời điểm bản lề của đất nước – khi chúng ta giành được độc lập, khi thống nhất non sông, khi bắt đầu công cuộc đổi mới, và nay là khi đất nước bước vào giai đoạn phát triển chiến lược với khát vọng trở thành quốc gia hùng cường vào giữa thế kỷ XXI. Sửa đổi, bổ sung Hiến pháp lần này vì thế không chỉ mang tính kỹ thuật lập pháp, mà còn mang đậm hơi thở thời đại, khi chúng ta đặt ra yêu cầu về một thể chế tinh gọn, gọn, mạnh, hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả, nhưng vẫn phải bảo đảm dân chủ, nhân văn và thấm đẫm bản sắc văn hóa dân tộc.
Điểm nổi bật nhất trong sửa đổi, bổ sung Hiến pháp lần này chính là sự đồng thuận tuyệt đối trong Quốc hội và sự hưởng ứng rộng rãi của toàn xã hội. Trong lịch sử lập pháp thế giới hiện đại, không phải lúc nào cũng đạt được sự đồng thuận gần như tuyệt đối cho một văn bản mang tầm Hiến pháp. Nhưng ở Việt Nam, điều đó đã diễn ra nhờ quá trình chuẩn bị, lấy ý kiến, phân tích, tranh luận và tiếp thu, hoàn chỉnh đã diễn ra hết sức kỹ lưỡng, khoa học và dân chủ. Đặc biệt, gần 300 triệu lượt ý kiến góp ý của Nhân dân đã phản ánh chiều sâu của văn hóa chính trị Việt Nam – nơi mà pháp luật không chỉ là quyết định hành chính từ thượng tầng, mà là sự đồng thuận từ lòng dân, từ trái tim, lý trí và trách nhiệm công dân.
Phát biểu tại Quốc hội, Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn đã nhấn mạnh rằng phiên họp ngày 16/6 là “một cột mốc lịch sử”. Quả đúng như vậy! Dưới sự lãnh đạo trực tiếp, sâu sát của Tổng Bí thư Tô Lâm và Trung ương Đảng, quá trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp đã trở thành một đợt sinh hoạt chính trị sâu rộng và có chiều sâu hiếm thấy, thu hút sự quan tâm không chỉ của giới chuyên gia, các nhà lập pháp mà cả những người dân bình thường – những người hiểu rằng Hiến pháp không xa rời họ, mà là điều gắn liền với cuộc sống hằng ngày, với tương lai của con cháu họ.
Có một quan niệm sâu sắc: “Pháp trị phải gắn với đức trị”. Vì thế, khi chúng ta nói về Hiến pháp, không thể chỉ nhìn từ góc độ thiết chế cứng nhắc. Hiến pháp là linh hồn của thể chế, nhưng cũng là biểu hiện của đạo lý, của lòng tin, của khát vọng phát triển. Chỉ khi Hiến pháp phản ánh đúng mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân, giữa quyền lực và đạo lý, giữa cải cách và bản sắc thì bản Hiến pháp ấy mới thực sự sống trong lòng dân.
Quốc hội thông qua Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 với 100% đại biểu có mặt tán thành. Ảnh: Lâm Hiển
Một trong những ý nghĩa quan trọng của Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 đó là xác lập cơ sở pháp lý để thực thi mô hình chính quyền địa phương hai cấp từ ngày 1/7 tới. Tổ chức lại chính quyền địa phương theo hướng tinh gọn, hiệu quả tuy là bài toán quản trị nhưng cũng gắn với những vấn đề sâu sắc về văn hóa, ký ức cộng đồng và bản sắc vùng miền. Một xã, một tỉnh không chỉ là đơn vị hành chính, mà còn là không gian văn hóa sống động. Việc sáp nhập cần đi kèm với giải pháp bảo tồn các giá trị văn hóa, không để những tên gọi, lễ hội, di tích, phong tục... bị mai một giữa quá trình cải cách.
Không gian hành chính mới phải đi đôi với không gian văn hóa mới, nơi các giá trị truyền thống không bị mai một mà được bảo tồn, kế thừa và phát huy trong một khuôn khổ phát triển hiện đại. Cải cách nếu không chú trọng đến văn hóa có thể tạo ra khoảng trống tinh thần, dẫn đến sự xa cách giữa Nhà nước và Nhân dân. Nhưng cải cách đi cùng văn hóa như tinh thần của bản Hiến pháp sửa đổi, bổ sung lần này sẽ trở thành chất keo gắn kết, là sức mạnh mềm làm nên thành công bền vững.
Không dừng lại ở tổ chức bộ máy, Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2025 còn mang đến một tầm nhìn thể chế mới, khi vai trò của Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị – xã hội, và đặc biệt là quyền giám sát, phản biện của Nhân dân được khẳng định rõ ràng. Đây là biểu hiện của một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa dân chủ – nơi người dân không chỉ là đối tượng quản lý, mà là chủ thể kiến tạo chính sách.
Văn hóa chính trị hiện đại đòi hỏi phải vượt qua tư duy hành chính một chiều, để thiết lập mối quan hệ hai chiều giữa chính quyền và công dân, nơi tiếng nói của Nhân dân có giá trị, nơi phản biện không bị xem là đối lập, và nơi đồng thuận được kiến tạo bằng đối thoại, minh bạch và tôn trọng lẫn nhau. Hiến pháp – trong tinh thần đó – trở thành bản nhạc chủ đạo, làm nên sự hài hòa giữa pháp lý và đạo lý.
Và cuối cùng, nếu Hiến pháp được thực thi bằng tinh thần trách nhiệm, bằng hệ giá trị văn hóa, bằng bản lĩnh chính trị và trí tuệ tập thể, thì đó sẽ không chỉ là một văn bản pháp lý cao nhất, mà còn là nguồn lực mềm mạnh mẽ, khơi dậy khát vọng vươn lên, củng cố lòng tin xã hội, và định hình bản sắc quốc gia trong thời đại hội nhập và biến động toàn cầu. Khi ấy, Hiến pháp sẽ sống trong trái tim, trong hành động và trong tương lai của một dân tộc đang chuyển mình mạnh mẽ với khát vọng không chỉ “giàu, mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”, mà còn “đậm đà bản sắc, nhân văn và hiện đại”.
Bùi Hoài Sơn