Tại Việt Nam, bệnh thận mạn hiện đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng. Theo thống kê, hiện nay có hơn 8,7 triệu người mắc bệnh thận mạn, chiếm khoảng 12,8% dân số trưởng thành, và mỗi năm có thêm khoảng 8.000 ca mắc mới.
Số lượng bệnh nhân cần điều trị lọc máu do tiến triển của bệnh thận mạn ước tính lên tới khoảng 800.000 người. Điều này tạo ra một áp lực lớn không chỉ đối với hệ thống y tế mà còn cho xã hội, khi chi phí điều trị bệnh thận mạn rất cao và đang ngày càng gia tăng.
Bệnh thận mạn có mối liên hệ mật thiết với các bệnh lý khác như đái tháo đường, tăng huyết áp và bệnh lý tim mạch. Theo các chuyên gia, hơn 60% bệnh nhân mắc bệnh thận mạn đồng thời mắc các bệnh lý tim mạch.
Ngoài ra, bệnh thận mạn còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, nhồi máu cơ tim và tử vong do các bệnh lý tim mạch. Điều này làm cho việc điều trị bệnh thận mạn trở nên phức tạp hơn, vì không chỉ điều trị thận mà còn phải bảo vệ các cơ quan khác trong cơ thể.
Không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, bệnh thận mạn còn tạo ra một gánh nặng kinh tế rất lớn cho cả bệnh nhân và xã hội. Việc điều trị bệnh thận mạn đòi hỏi các phương pháp như lọc máu, ghép thận, và các thuốc điều trị hỗ trợ, với chi phí không hề nhỏ.
Mỗi năm, chi phí điều trị bệnh thận mạn chiếm từ 2 - 8% ngân sách y tế quốc gia, trong khi chi phí cho các phương pháp lọc máu có thể gấp ba lần so với việc điều trị bệnh thận mạn ở giai đoạn sớm. Đặc biệt, bệnh thận mạn còn làm suy giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, giảm khả năng lao động và ảnh hưởng lớn đến năng suất cũng như sự phát triển kinh tế.
Các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tim mạch - thận - chuyển hóa trong nước và quốc tế thảo luận tạị hội thảo
Một trong những vấn đề lớn trong việc điều trị bệnh thận mạn là chẩn đoán muộn. Bệnh thận mạn thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều bệnh nhân không phát hiện được bệnh cho đến khi thận đã bị tổn thương nghiêm trọng. Vì vậy, việc sàng lọc và chẩn đoán sớm bệnh thận mạn là cực kỳ quan trọng, giúp bệnh nhân có cơ hội điều trị hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối.
Chia sẻ tại hội thảo khoa học với chủ đề “Chân trời mới cho phổ rộng bệnh nhân bệnh thận mạn: Cuộc cách mạng từ Empagliflozin” do Hội Tim mạch học Việt Nam, Hội Tiết niệu - Thận học Việt Nam phối hợp với Boehringer Ingelheim tổ chức mới đây, GS.TS. BS. Nguyễn Lân Việt - Phó chủ tịch thường trực Hội Tim mạch học Việt Nam cho biết, tỷ lệ bệnh thận mạn tại Việt Nam đang ở mức cao nhất so với các quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Ông cũng cảnh báo rằng, số lượng bệnh nhân bệnh thận mạn không chỉ dẫn đến tình trạng quá tải về các biện pháp lọc thận trong bệnh viện mà còn làm giảm sút sức lao động xã hội, gia tăng gánh nặng kinh tế cho cả gia đình và xã hội.
Điều trị bệnh thận mạn bao gồm nhiều phương pháp, tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ tổn thương thận của bệnh nhân. Trong giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể điều trị bằng thuốc và thay đổi lối sống, bao gồm kiểm soát huyết áp, đường huyết, chế độ ăn uống và tập luyện. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, bệnh nhân cần can thiệp các biện pháp mạnh mẽ hơn như lọc máu (dialysis) hoặc ghép thận.
Hội thảo quy tụ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tim mạch - thận - chuyển hóa trong nước và quốc tế, cùng 1.500 nhân viên y tế trên cả nước tham gia
Một trong những mục tiêu quan trọng trong điều trị bệnh thận mạn là làm chậm tiến triển của bệnh, bảo vệ chức năng thận và ngăn ngừa các biến chứng tim mạch. Các phương pháp điều trị hiện đại, bao gồm thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs), đã giúp giảm nguy cơ tiến triển của bệnh thận mạn. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc này cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và tránh các tác dụng phụ.
Mới đây, một bước tiến quan trọng trong điều trị bệnh thận mạn đã được ghi nhận khi Bộ Y tế Việt Nam phê duyệt Empagliflozin, một loại thuốc ức chế SGLT2, cho chỉ định điều trị bệnh thận mạn. Dù các tiến bộ trong điều trị bệnh thận mạn là đáng mừng, nhưng việc chẩn đoán và điều trị sớm vẫn là yếu tố quan trọng nhất để kiểm soát bệnh. Các chuyên gia khuyến cáo rằng tất cả những người có nguy cơ cao như người mắc đái tháo đường, tăng huyết áp, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh thận mạn cần thực hiện tầm soát thường xuyên để phát hiện bệnh sớm.
Dù đã có thuốc nhưng các chuyên gia khuyến cáo nên thường xuyên tầm soát bệnh thận mạn. Việc này không chỉ giúp giảm gánh nặng cho hệ thống y tế mà còn giảm thiểu chi phí điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Chính vì vậy, việc tăng cường các chiến lược sàng lọc bệnh thận mạn tại cộng đồng và các cơ sở y tế là vô cùng cần thiết.
Hoài Lê